Upside
Save
Copy link

Avalanche (AVAX): Bước tiến lớn khi niêm yết qua SPAC trên Nasdaq

Từ khi chính thức ra mắt mainnet vào năm 2020 bởi Ava Labs, Avalanche đã nhanh chóng trở thành một trong những dự án blockchain được chú ý nhờ kiến trúc mạng độc đáo, cơ chế đồng thuận mới và khả năng tùy biến mạnh mẽ cho các ứng dụng phi tập trung.
Moswitch
Published Oct 19 2020
Updated 6 days ago
22 min read
avalanche

Avalanche là gì?

Avalanche là blockchain layer 1 với mục tiêu trở thành “mạng của các mạng”: không chỉ là một blockchain đơn lẻ mà là một hệ sinh thái nhiều chuỗi (multi-chain) được thiết kế để đáp ứng các nhu cầu đa dạng của tài sản kỹ thuật số, từ giao dịch token cơ bản đến các hợp đồng thông minh phức tạp. Điều đặc biệt ở Avalanche là kiến trúc mạng ba chuỗi gồm X-Chain, C-Chain và P-Chain, mỗi chuỗi đảm nhiệm một chức năng riêng:

  • X-Chain chịu trách nhiệm về việc tạo và chuyển đổi tài sản,
  • C-Chain vận hành các hợp đồng thông minh tương thích với Ethereum
  • P-Chain quản lý validator cũng như tạo lập các subnets (những blockchain con tùy biến có thể kết nối với hệ sinh thái Avalanche).

Nhờ thiết kế này, Avalanche có thể mở rộng theo chiều ngang mà không làm giảm hiệu suất hay làm tắc nghẽn mạng chính.

avalanche avax

Cơ chế mạng lưới Avalanche

Điểm nổi bật nhất của Avalanche nằm ở kiến trúc mạng và cơ chế đồng thuận.

Kiến trúc mạng

Avalanche được xây dựng theo mô hình ba lớp, trong đó ba chuỗi chính: X-Chain, C-Chain và P-Chain đảm nhiệm ba chức năng hoàn toàn khác nhau. Cách tách bạch này giúp mỗi chuỗi tối ưu cho mục tiêu riêng mà không gây tắc nghẽn toàn mạng.

X-Chain (Exchange Chain) là lớp dùng để tạo và giao dịch tài sản. Đây giống như “kho giao dịch” của Avalanche, nơi các tài sản số được phát hành, chuyển đổi hoặc hoán đổi với tốc độ rất cao. Mọi hoạt động liên quan đến việc quản lý tài sản đều diễn ra ở lớp này để tránh ảnh hưởng đến các lớp tính toán phức tạp khác.

C-Chain (Contract Chain) là chuỗi dành cho hợp đồng thông minh và hoàn toàn tương thích với Ethereum Virtual Machine (EVM). Điều này có nghĩa là tất cả ứng dụng chạy trên Ethereum đều có thể triển khai ngay trên C-Chain mà không cần sửa đổi nhiều. C-Chain đảm nhiệm mọi hoạt động liên quan đến DeFi, NFT, ứng dụng phi tập trung, giao thức tài chính phức tạp và hầu hết các tác vụ mà người dùng tiếp xúc hằng ngày.

P-Chain (Platform Chain) là chuỗi quản lý validator và Subnet. Tại đây, mạng lưới ghi nhận ai có quyền xác thực, ai đang vận hành node, và cách tổ chức các Subnet được thiết lập. Nếu hình dung Avalanche như một quốc gia số thì P-Chain đóng vai trò “cơ quan đăng ký – quản trị – điều phối”, đảm bảo mọi Subnet và chuỗi con vận hành đúng quy định chung.

avalanche avax

Nhờ sự phân tách công năng này, Avalanche tránh được tình trạng “tất cả đè lên một chuỗi đơn” như nhiều blockchain khác. Một giao dịch DeFi nặng trên C-Chain không ảnh hưởng đến giao dịch tài sản đơn giản trên X-Chain; các hoạt động quản trị validator trên P-Chain thậm chí còn tách biệt hoàn toàn khỏi hai chuỗi kia. Cách chia nhỏ chức năng là nền tảng giúp Avalanche duy trì độ trễ thấp ngay cả khi lượng giao dịch tăng mạnh.

Điểm đặc biệt nhất của kiến trúc Avalanche là cơ chế Subnet. Subnet có thể xem như những blockchain con, mỗi blockchain con lại có thể có luật lệ, cơ chế phí, bộ validator và thậm chí môi trường phát triển khác nhau. Một dự án game lớn có thể tạo Subnet riêng để giải quyết hàng triệu giao dịch bên ngoài mạng chính, trong khi một doanh nghiệp truyền thống có thể tạo Subnet riêng tư với yêu cầu KYC và cấu hình bảo mật theo tiêu chuẩn của họ. Toàn bộ Subnet đều kết nối thông qua P-Chain, tạo nên một mạng lưới linh hoạt thay vì một chuỗi đơn cố định.

Cơ chế đồng thuận

Avalanche áp dụng cơ chế đồng thuận Avalanche/Snowman, kết hợp bỏ phiếu ngẫu nhiên nhiều vòng để đạt đồng thuận nhanh, hiệu quả và an toàn. Mỗi validator trong mạng lưới sẽ kiểm tra ngẫu nhiên một nhóm validator khác và đưa ra quyết định xác nhận giao dịch dựa trên xác suất, sau đó vòng bỏ phiếu tiếp theo lặp lại quá trình này cho đến khi đạt được mức đồng thuận chắc chắn.

Nhờ vậy, Avalanche có thể đạt finality chỉ trong khoảng vài giây, giúp mạng xử lý hàng nghìn giao dịch mỗi giây mà vẫn giữ chi phí thấp. Avalanche sử dụng một họ đồng thuận hoàn toàn mới dựa trên thuật toán lấy ý kiến lặp lại (repeated subsampling). Cách tiếp cận này giúp mạng đạt tốc độ xác nhận rất nhanh, thời gian hoàn tất giao dịch gần như tức thì và khả năng mở rộng cao.

avalanche

Quá trình xác nhận giao dịch của Avalanche diễn ra theo mô hình lấy mẫu ngẫu nhiên. Khi một node cần xác nhận một giao dịch hoặc một khối, nó sẽ chọn ngẫu nhiên một nhóm nhỏ validator trong toàn mạng để hỏi ý kiến. Nếu phần lớn nhóm được hỏi đồng ý rằng giao dịch hợp lệ, node đó sẽ cập nhật quan điểm và lặp lại quá trình hỏi với nhóm validator khác. Các vòng hỏi-đáp được thực hiện liên tục, mỗi vòng lại củng cố thêm sự đồng thuận của toàn mạng.

Sau một số vòng trao đổi nhất định, ý kiến của mạng hội tụ đến mức tất cả validator đều đồng thuận mà không cần một cấu trúc bỏ phiếu toàn mạng hoặc leader trung tâm. Nhờ vậy, Avalanche không xảy ra tình trạng tắc nghẽn do phải chờ phần lớn mạng lưới bỏ phiếu cùng lúc. Việc lấy mẫu từng phần giúp chi phí giao tiếp giảm mạnh, trong khi tốc độ lan truyền đồng thuận rất nhanh.

Tính chất quan trọng nhất của cơ chế này là độ chắc chắn cao: khi mạng đã đạt đồng thuận, khả năng thay đổi quyết định gần như bằng không. Một giao dịch sau khi được xác nhận coi như đã kết thúc tức thì, thay vì phải chờ nhiều block sau như Bitcoin hay Ethereum. Đây là lý do Avalanche có thể xử lý hàng nghìn giao dịch trong thời gian ngắn mà không ảnh hưởng đến bảo mật. Mỗi validator đều tham gia vào quá trình đồng thuận một cách công bằng theo xác suất, không có nhóm nhỏ nào kiểm soát mạng lưới, và số lượng validator càng lớn thì bảo mật càng được tăng cường thay vì giảm đi.

Bản nâng cấp Avalanche9000: một cuộc “đại tu” toàn bộ kiến trúc Avalanche

Avalanche9000 là chương trình nâng cấp toàn diện được công bố như một bước chuyển đổi mô hình vận hành, kiến trúc và hiệu năng của toàn bộ mạng Avalanche, bao gồm nhiều thành phần: cập nhật cơ chế L1, mô hình phí mới, cải tiến developer tooling, chương trình tài trợ Retro9000, cải tiến kết nối xuyên chuỗi và tối ưu hoá hiệu năng. Trong đó, Etna là bản nâng cấp kỹ thuật cốt lõi nằm trong Avalanche9000, tập trung vào việc thay đổi kiến trúc mạng

avalanche avax

Nâng cấp Etna đầu tiên thay đổi hoàn toàn cách Avalanche tổ chức các mạng con. Trước đây, một Subnet muốn tồn tại phải dựa vào Primary Network, đồng thời validator của Subnet buộc phải stake 2,000 AVAX để xác thực mạng chính. Điều này tạo ra rào cản lớn vì chi phí ban đầu quá cao.

Sau Etna, Subnet được nâng cấp thành các Layer-1 độc lập. Mỗi L1 mới có validator riêng, bộ quy tắc riêng và cơ chế phí riêng, hoạt động như một blockchain đầy đủ thay vì là “mạng con” phụ thuộc. Sự thay đổi này giúp nhà phát triển có thể tạo ra blockchain theo nhu cầu: một L1 cho game, một L1 cho doanh nghiệp, một L1 cho RWA,… mà không còn phải “mang gánh nặng” xác thực mạng chính.

Cập nhật quan trọng thứ hai là mô hình phí validator. Thay vì stake một khoản AVAX lớn, validator chỉ cần trả một khoản phí duy trì theo tháng. Cách tính này giống thuê máy chủ cloud: ai dùng thì trả, ai không dùng thì không phát sinh chi phí. Điều này làm giảm đáng kể rủi ro và chi phí vận hành validator. Một công ty nhỏ hoặc một nhóm dev hoàn toàn có thể triển khai blockchain riêng mà không cần chuẩn bị hàng nghìn AVAX để stake.

Một thay đổi kỹ thuật đáng chú ý khác là việc chuyển quản lý validator sang smart contract. Trước đây, P-Chain xử lý trực tiếp việc xác thực: ai được tham gia, ai được trả thưởng, ai dừng hoạt động. Sau Etna, mỗi L1 deploy một hợp đồng có tên ValidatorManager để tự điều khiển bộ validator của mình. Nhờ vậy, một L1 có thể cấu hình mạng theo ý muốn: mở cho mọi người tham gia (permissionless) hoặc chỉ cho phép một nhóm cố định (permissioned).

Về phí giao dịch, C-Chain được giảm mạnh base fee: từ mức tối thiểu 25 nano-AVAX xuống còn 1 nano-AVAX. Điều này khiến giao dịch trở nên rẻ hơn rất nhiều, đặc biệt là trong thời gian thấp tải. Vì C-Chain là nơi triển khai hợp đồng thông minh EVM nên việc giảm phí trực tiếp tăng hiệu quả sử dụng và sức cạnh tranh của Avalanche với các blockchain EVM khác. Cùng lúc đó, P-Chain và X-Chain được áp dụng mô hình phí động, giúp chúng tự điều chỉnh theo tình trạng mạng mà không gây lãng phí tài nguyên.

Một trong những cải tiến tinh tế nhất nhưng ảnh hưởng dài hạn là cơ chế tương tác giữa các L1. Trước đây, Subnet khó giao tiếp với nhau, hạn chế sự phát triển của multi-chain. Sau Etna, Avalanche đưa vào cơ chế Warp Messaging hay Inter-chain Messaging (ICM), cho phép các L1 gửi thông điệp cho nhau, đồng bộ validator, truyền dữ liệu hoặc thực hiện các giao dịch xuyên chuỗi.

Điều này giúp hệ sinh thái Avalanche vận hành như một mạng lưới các L1 độc lập nhưng lại có khả năng phối hợp mượt mà, thay vì tồn tại như các “đảo blockchain” tách biệt. Ngoài ra, Etna đơn giản hóa yêu cầu phần cứng cho validator. Validator L1 chỉ cần đồng bộ P-Chain thay vì phải tải toàn bộ dữ liệu từ các chuỗi khác. Điều này giảm tải CPU, RAM và dung lượng đĩa, đồng thời khiến việc chạy validator trở nên dễ tiếp cận hơn cho cá nhân hoặc tổ chức nhỏ.

Về mặt đồng thuận, Avalanche vẫn sử dụng Snowman – cơ chế đồng thuận ghi nhận finality gần như tức thì. Etna không thay đổi thiết kế cốt lõi này mà bổ sung các lớp hỗ trợ như việc cho phép quản lý validator qua thông điệp warp và smart contract, giúp Snowman hoạt động linh hoạt hơn khi áp dụng cho nhiều L1 độc lập.

Hệ sinh thái Avalanche (AVAX)

Hệ sinh thái Avalanche phát triển theo định hướng “đa lớp - đa mạng - đa ứng dụng”, trong đó từng mảng sử dụng được định vị rõ ràng theo khả năng tận dụng cấu trúc Subnet và cơ chế đồng thuận tốc độ cao.

Việc phân loại theo các nhóm chuyên sâu giúp quan sát bức tranh tổng thể của Avalanche một cách nhất quán, đồng thời thể hiện cách hệ sinh thái mở rộng ra cả lĩnh vực tài chính truyền thống, doanh nghiệp, văn hóa số và gaming.

Institutions and Capital Markets

Avalanche là một trong số ít blockchain có chiến lược tiếp cận thị trường vốn và tổ chức tài chính một cách bài bản thông qua các Subnet tùy biến. Điểm chung của các tổ chức tham gia Avalanche là nhu cầu kiểm soát quyền truy cập, tuân thủ pháp lý, cấu trúc validator chuyên biệt và khả năng mô phỏng các tiêu chuẩn của thị trường truyền thống ngay trên blockchain.

Trong giai đoạn gần đây, Avalanche trở thành lựa chọn cho mảng RWA khi nhiều dự án triển khai token hóa tài sản thực trên các Subnet riêng. Các sản phẩm tài chính mô phỏng trái phiếu, quỹ lưu ký, tài sản doanh nghiệp hay tài sản phi truyền thống đều được thiết kế để hoạt động trong môi trường có thể cấu hình KYC/AML mà không làm mất khả năng kết nối với hệ sinh thái Avalanche rộng lớn. Sự hiện diện của các tổ chức truyền thống giúp Avalanche trở thành cầu nối giữa vốn tổ chức và hạ tầng blockchain, đưa nguồn thanh khoản thực đi vào thị trường on-chain một cách tự nhiên.

Gaming

Avalanche phát triển mảng Gaming theo hướng tách biệt để tối ưu trải nghiệm nhờ Subnet. Như cách mỗi tựa game lớn trong Web2 có server riêng, các trò chơi trên Avalanche cũng có thể vận hành một blockchain độc lập của chính mình. Điều này giải quyết các vấn đề cố hữu của blockchain khi áp lực giao dịch tăng cao như tắc nghẽn mạng hoặc phí biến động.

Các dự án game như Crabada từng tiên phong mô hình Subnet chuyên dụng, cho phép toàn bộ hoạt động trong game vận hành với tốc độ cao và chi phí gần như bằng không.

Những dự án quy mô lớn hơn như Shrapnel hay Ascenders tận dụng khả năng tùy chỉnh hoàn toàn của Subnet để xây dựng cơ sở hạ tầng phù hợp cho game AAA, gồm tốc độ khung hình ổn định, cơ chế tài sản trong game phức tạp và khả năng phát triển hệ thống vật phẩm on-chain. Avalanche theo đuổi định hướng rằng game blockchain muốn thành công phải có hạ tầng riêng, và Subnet là chìa khóa cho điều đó.

Enterprise & Consumer Apps

Khối doanh nghiệp và ứng dụng tiêu dùng khai thác Avalanche theo đúng mục tiêu thiết kế nguyên bản: tạo môi trường dành cho các quy trình nghiệp vụ yêu cầu tốc độ, bảo mật và khả năng mở rộng linh hoạt.

Các doanh nghiệp có thể tạo Subnet riêng để phục vụ những tác vụ đặc thù như quản lý dữ liệu nội bộ, xử lý giao dịch cao tần hoặc xây dựng sản phẩm hướng tới người dùng cuối mà không phụ thuộc vào phí gas biến động của mạng công khai.

Điểm đặc biệt là các ứng dụng doanh nghiệp trên Avalanche có thể công khai hoặc bán công khai khi cần thiết. Một Subnet ban đầu được xây dựng phục vụ nội bộ có thể mở rộng để kết nối với người dùng cuối, cho phép dòng dữ liệu và tài sản di chuyển giữa hai môi trường mà vẫn đảm bảo yêu cầu bảo mật của doanh nghiệp. Cách tiếp cận này đưa Avalanche thành nền tảng gần nhất với mô hình “infrastructure-as-a-service” trong blockchain.

DeFi

DeFi vẫn là lớp hoạt động mạnh nhất của Avalanche từ những ngày đầu, với các giao thức cốt lõi hình thành đầy đủ: AMM, lending, stablecoin, yield strategies và các công cụ phái sinh. Trader Joe và Pangolin đóng vai trò trung tâm thanh khoản, còn Benqi cung cấp cơ sở hạ tầng cho vay - đi vay và Liquid Staking AVAX qua mô hình sAVAX.

DeFi trên Avalanche vận hành với tốc độ cao, độ xác nhận giao dịch gần như tức thì và phí ổn định. Điều này tạo điều kiện để các ứng dụng phức tạp hơn như tài sản tổng hợp, giao dịch đòn bẩy hoặc chiến lược thanh khoản tự động hoạt động hiệu quả.

Một phần thanh khoản tổ chức từ phân khúc Capital Markets cũng có xu hướng mở rộng sang mảng DeFi nhờ Subnet cho phép kiểm soát rủi ro phù hợp với tiêu chuẩn của doanh nghiệp.

NFT

Mảng NFTs và nghệ thuật trên Avalanche thường phát triển theo hai hướng: bộ sưu tập nghệ thuật và nền tảng NFT phục vụ game. Nhờ chi phí thấp và tốc độ cao, Avalanche trở thành môi trường thuận lợi để phát hành NFT với khối lượng lớn, đặc biệt là các bộ sưu tập gắn với IP hoặc các sản phẩm giải trí.

Hệ sinh thái NFT đi kèm các marketplace hoạt động tương tự Web2 về tốc độ xử lý, kết hợp khả năng mở rộng của Subnet để hỗ trợ đấu giá, phát hành hàng loạt hoặc sự kiện nghệ thuật trực tuyến. Sự phát triển của phân khúc này song hành với sự mở rộng của mảng Gaming, vì tài sản trong game được chuẩn hóa dưới dạng NFT, tạo nên cầu nối tự nhiên giữa nghệ thuật số và tính ứng dụng thực tế.

Infrastructure and Tooling

Lớp hạ tầng của Avalanche gồm các công cụ giúp nhà phát triển xây dựng ứng dụng nhanh hơn và người dùng truy cập mạng lưới dễ dàng hơn. Các node service, RPC provider, bộ công cụ phát triển (SDK), ví và lớp bảo mật đều được tối ưu cho nhiều môi trường khác nhau, từ Subnet riêng tư đến mạng công khai.

Ngoài ra, nhiều dự án cơ sở hạ tầng triển khai các giải pháp thúc đẩy khả năng mở rộng như indexing, data availability, monitoring hay quản lý validator. Hệ thống hạ tầng đầy đủ giúp Avalanche duy trì khả năng mở rộng tuyến tính ngay cả khi số lượng Subnet ngày càng tăng. Đối với nhà phát triển, việc triển khai một blockchain mới trên Avalanche có chi phí và độ phức tạp thấp hơn nhiều so với việc tự xây dựng một mạng từ đầu.

Token của Avalance là gì?

Thông tin cơ bản về token AVAX

  • Token Name: AVAX
  • Ticker: AVAX
  • Token Standard: ERC‑20
  • Token type: Governance & Utility
  • Total Supply: 360.000.000
  • Circulating Supply: 24.500.000

Phân bổ token AVAX

Token AVAX được phân bổ như sau:

  • Staking Reward: 50%
  • Team: 10%
  • Public Sale: 10%
  • Foundation: 9.26%
  • Community & Developer Endowment: 7%
  • Strategic Partners: 5%
  • Private Sale: 3.46%
  • Seed sale: 2.5%
  • Airdrop: 2.5%
phân bổ token avax

Lịch unlock token AVAX

Lịch mở khoá token AVAX như sau:

image

Trường hợp sử dụng token AVAX

  • Phí giao dịch: AVAX được dùng để thanh toán mọi loại phí trên X-Chain, C-Chain, P-Chain và thanh toán tài nguyên Subnet
  • Staking bảo mật mạng lưới: Người dùng stake AVAX để trở thành validator hoặc ủy quyền cho validator nhằm nhận phần thưởng.
  • Cơ chế khuyến khích hệ sinh thái: Dự án và Subnet sử dụng AVAX để thưởng cho người dùng, thu hút thanh khoản và thúc đẩy hoạt động mạng.
  • Quản trị gián tiếp thông qua staking: Người stake AVAX có quyền tham gia biểu quyết các tham số mạng (như phí, yêu cầu staking).

Đội ngũ phát triển và nhà đầu tư Avalanche

Đội ngũ phát triển Avalanche

Avalanche được sáng lập bởi Emin Gün Sirer, Kevin Sekniqi và Maofan “Ted” Yin, những chuyên gia nghiên cứu về hệ thống phân tán và thuật toán đồng thuận tại Đại học Cornell. Họ cùng với Ava Labs đã xây dựng một mạng lưới validator và nhà phát triển toàn cầu, đồng thời thiết lập quỹ hỗ trợ dự án nhằm thúc đẩy sự phát triển của hệ sinh thái, bao gồm cả các chương trình hackathon, grant và hỗ trợ startup.

Nhà đầu tư Avalanche

Avalanche đã trải qua các vòng gọi vốn như sau:

  • Seed (19/06/2019): vốn huy động không công bố rõ, nhà đầu tư bao gồm Andreessen Horowitz (a16z) và một số quỹ khác.
  • Private Token Sale (25/06/2020): vốn huy động không công bố rõ, nhà đầu tư gồm “Hidden Investor 1” và 2 nhà đầu tư khác.
  • ICO Public Sale Option B (15/07/2020): huy động 4.1 triệu USD, giá token khoảng 0.85 USD.
  • ICO Public Sale Option A1 (15/07/2020): huy động 3.6 triệu USD, giá token khoảng 0.5 USD.
  • Superscrypt (16/09/2021): huy động 230 triệu USD, nhà đầu tư gồm Polychain Capital (lead), Three Arrows Capital, Dragonfly, CMS Holdings, Republic.
  • OTC Purchase (12/12/2024): huy động 250 triệu USD, nhà đầu tư chính là Dragonfly (lead), Galaxy (lead), ParaFi Capital (lead), Hypersphere Ventures, Big Brain Holdings

Roadmap dự án

2020

  • Tháng 7/2020: Avalanche tổ chức ICO Public Sale, huy động vốn để triển khai mainnet và phát triển mạng lưới ban đầu. Đây là bước khởi đầu quan trọng, đặt nền móng cho hệ sinh thái Avalanche.

2021

  • Tháng 9/2021: Vòng Superscrypt huy động $230 triệu, với các nhà đầu tư chính như Polychain Capital, Three Arrows Capital, Dragonfly, CMS Holdings và Republic. Khoản vốn này giúp mở rộng hệ sinh thái, hỗ trợ phát triển các ứng dụng và cơ sở hạ tầng trên Avalanche.

2024

  • Tháng 12/2024: Vòng OTC Purchase huy động $250 triệu, dẫn đầu bởi Dragonfly, Galaxy và ParaFi Capital. Vòng này tập trung vào việc tăng cường phát triển mạng và chuẩn bị cho các nâng cấp lớn của hệ sinh thái.

2025

  • Q1 - Q2/2025: Triển khai Avalanche9000 / Etna Upgrade.
  • Q2 - Q3/2025: Ra mắt Retro9000 Incentive Program, tài trợ $40 triệu cho các nhà phát triển xây dựng L1, dApp và công cụ cơ bản trên Avalanche9000 theo cơ chế retroactive rewards.
  • Q3/2025: Triển khai Multi Grants & Developer Portal, hỗ trợ tạo L1, phát triển dApp, tooling, đồng thời cung cấp tài nguyên cho nhà phát triển thử nghiệm và xây dựng hệ sinh thái.
  • Q4/2025: Mở rộng Avalanche L1, cho phép tạo nhiều blockchain độc lập (trước là Subnet), tuỳ biến VM, thiết lập cơ chế token phí, staking và quản trị riêng. Ra mắt cơ chế Interchain Messaging (ICM) để kết nối các L1, khuyến khích phát triển các ứng dụng RWA, DeFi, GameFi, NFT.

2026+

  • Mục tiêu dài hạn: Avalanche hướng tới trở thành một mạng multi-L1 lớn, chi phí thấp, tốc độ cao, hỗ trợ doanh nghiệp và mở rộng hệ sinh thái DeFi, NFT, token hóa tài sản thực, cùng với khả năng tuỳ biến linh hoạt cho các L1 mới.

Các dự án tương tự

  • Cosmos: Hệ đa chain với Tendermint, linh hoạt như Subnet nhưng finality chậm hơn Avalanche
  • Polkadot: Parachain phụ thuộc relay chain, tùy biến kém linh hoạt hơn Subnet của Avalanche
RELEVANT SERIES