Plasma: Sidechain của Bitcoin thu hút 1 tỷ USD trên Echo

Plasma là gì?
Plasma là sidechain trên mạng Bitcoin, được thiết kế chuyên biệt cho mảng stablecoin, đặc biệt là USDT. Mục tiêu của Plasma là giải quyết các điểm nghẽn của các blockchain cơ bản như phí giao dịch cao, hiệu suất kém và trải nghiệm người dùng phức tạp.
Theo dự án, Plasma loại bỏ hoàn toàn phí giao dịch đối với stablecoin USDT và không yêu cầu token gas riêng biệt, từ đó đơn giản hóa trải nghiệm người dùng và mở ra tiềm năng ứng dụng stablecoin trên quy mô lớn.

Trước đây, Plasma được giới thiệu là giải pháp layer 2 cho Ethereum, tuy nhiên dự án đã tái cấu trúc và thay đổi mô hình hoạt động để phù hợp với bối cảnh của thị trường.
Mô hình hoạt động của Plasma
Mô hình hoạt động của Plasma gồm 4 lớp chính:
1. Lớp đồng thuận (PlasmaBFT): PlasmaBFT là giao thức đồng thuận tùy chỉnh lấy cảm hứng từ Fast HotStuff. PlasmaBFT giúp mạng ghi nhận giao dịch (finality) nhanh chóng với độ trễ thấp, phù hợp với các giao dịch tài chính thời gian thực.
Theo dự án, cơ chế đồng thuận PlasmaBFT có thể xử lý hàng nghìn giao dịch mỗi giây với khả năng chống lại các hành vi gian lận trong môi trường phân tán.
2. Lớp thực thi tương thích EVM (EVM-compatible Execution Layer): Plasma chạy trên Reth, một engine thực thi tương thích máy ảo EVM và viết bằng ngôn ngữ lập trình Rust, nhằm tối ưu cho hiệu suất và khả năng mở rộng.
Tất cả smart contract trên Ethereum có thể triển khai nguyên vẹn trên Plasma mà không cần chỉnh sửa mã hoặc tái audit, giúp nhà phát triển dễ dàng mở rộng ứng dụng sang Plasma với chi phí thấp.

3. Lớp bảo mật: Plasma sử dụng cơ chế neo dữ liệu lên Bitcoin để đảm bảo tính minh bạch và an toàn như Rollup, nhưng vẫn giữ được tính độc lập như một blockchain riêng. Đây là một giải pháp kết hợp tính linh hoạt và hiệu năng cao của Layer 1 với độ tin cậy bảo mật hàng đầu của mạng Bitcoin.
4. Lớp ứng dụng: Plasma được tối ưu hoá hoàn toàn cho stablecoin, tích hợp một số tính năng chuyên biệt:
- Zero-Fee: Giao dịch USDT hoàn toàn miễn phí cho các lệnh đơn giản, nhờ loại bỏ token gas truyền thống.
- Custom Gas Token: Cho phép thanh toán phí bằng các tài sản như USDT hoặc BTC thông qua cơ chế swap tự động.
- Confidential Transaction: Đang phát triển, cung cấp khả năng ẩn danh hóa dữ liệu giao dịch mà vẫn tuân thủ các yêu cầu pháp lý.
- Native Wallet & dApp Integration: Hỗ trợ người dùng phổ thông thông qua ví và các tích hợp UX thân thiện, không yêu cầu người dùng nắm giữ gas token riêng.
Token của Plasma là gì?
Thông tin token XPL
- Tên token: Plasma
- Ticker: XPL
- Blockchain: Plasma
Tiện ích token XPL
Token XPL được sử dụng cho các trường hợp sau:
- Bảo mật cho PlasmaBFT (staking, validator)
- Hỗ trợ vận hành cầu nối Bitcoin Bridge
- Quản trị và nâng cấp hệ thống
Đội ngũ và nhà đầu tư Plasma
Plasma được phát triển bởi một đội ngũ dày dặn kinh nghiệm trong lĩnh vực công nghệ, bao gồm các kỹ sư từng làm việc tại Apple, Microsoft, cựu nhân viên của Goldman Sachs và Los Alamos Lab, cùng các nhà nghiên cứu từ Imperial College London.
Về phía đầu tư, dự án thu hút sự hậu thuẫn từ các nhà đầu tư tên tuổi như Peter Thiel (Founders Fund), Cobie, Bitfinex và Tether (USDT) với hai vòng gọi vốn, cụ thể:
Series A:
- Thời gian: 13/2/2025
- Gọi vốn: 20,500,000 USD
- Quỹ đầu tư: Framework Capital, Bitfinex, 6th Man Ventures…
Vòng gọi vốn chưa tiết lộ:
- Thời gian: 18/10/2024
- Gọi vốn: 3,500,000 USD
- Quỹ đầu tư: Bitfinex, Anthos Capital, Manifold…
Ngoài ra, vào ngày 9/6/2025, Plasma đã mở bán token XPL theo hình thức ICO trên nền tảng Echo, pool nạp tiền đã nhận được lên tới 1 tỷ USD. Dù vậy, số tiền này chỉ được xem như tiền cọc để có quyền mua token XPL trong thời gian tới, dự kiến huy động 50 triệu USD.

Dự án tương tự
- Tari: Blockchain Layer 1 mã nguồn mở, sử dụng ngôn ngữ lập trình Rust. Tari hoạt động như một sidechain của Monero, với mục đích thừa hưởng nguyên tắc bảo mật cao của lớp nền tảng Monero.
- BitcoinOS: Hệ điều hành smart contract trên Bitcoin, được thiết kế để gia tăng đáng kể khả năng lập trình, tính tương tác và ứng dụng DeFi của mạng lưới Bitcoin mà không cần bất kỳ sự thay đổi nào ở giao thức lõi.