Channel logo
Coin98 Insights
Save
Copy link

Fusaka là gì? Bản nâng cấp quan trọng sau Pectra có giúp Ethereum tăng trưởng?

Với các EIP đột phá như PeerDAS, Verkle Trees, và EOF, Fusaka hứa hẹn tăng gấp 10 lần dung lượng dữ liệu, giảm phí Layer 2 xuống dưới 0.01 USD, và củng cố tính phi tập trung.
Published 20 hours ago
Updated 20 hours ago
14 min read
fukasa là gì

Nâng cấp Fusaka là gì?

Fusaka là bản nâng cấp hard fork quan trọng tiếp theo của Ethereum sau Pectra vào tháng 5/2025, dự kiến triển khai vào tháng 11 tới đây. Nâng cấp Fusaka tập trung vào cải thiện hiệu suất, khả năng mở rộng và trải nghiệm phát triển.

fusaka là gì

Bên cạnh cải thiện hiệu suất hệ thống, Fusaka còn đóng vai trò là nền tảng cho các nâng cấp mang tính cách mạng như Stateless Ethereum và RISC-V Virtual Machine (VM) trong giai đoạn 2026-2028.

Cái tên Fusaka được lấy cảm hứng bằng cách kết hợp các yếu tố văn hóa Nhật Bản và kỹ thuật blockchain.

Bản thiết kế Fusaka: Những mảnh ghép kỹ thuật định hình tương lai Ethereum

Mục tiêu của Fusaka là đi sâu vào hạ tầng kỹ thuật, nhằm giải quyết ba nút thắt cốt lõi đang giới hạn tiềm năng mở rộng của Ethereum:

  • Tăng thông lượng giao dịch
  • Giảm gánh nặng lưu trữ cho node
  • Nâng cao trải nghiệm dành cho nhà phát triển ứng dụng phi tập trung

Dự kiến bản nâng cấp bao gồm khoảng 11-12 đề xuất cải tiến Ethereum (EIP), với các EIP nổi bật như EIP-7594 (PeerDAS), EIP-7935, EIP-9678, Verkle Trees, và Ethereum Object Format (EOF) được kỳ vọng sẽ mang lại bước đột phá, đặc biệt trong việc hỗ trợ các giải pháp Layer-2 (L2) như Arbitrum, Optimism và Base.

EIP-7594 (PeerDAS - Peer Data Availability Sampling)

Một trong những cải tiến trung tâm của Fusaka là EIP-7594, hay còn gọi là PeerDAS (Peer Data Availability Sampling). Cơ chế này kế thừa nền tảng dữ liệu blob từ EIP-4844 trong bản nâng cấp Dencun, vốn đã giúp các rollup lưu trữ dữ liệu ngoài chain một cách tiết kiệm chi phí.

Tuy nhiên, trong mô hình cũ, mỗi node vẫn phải tải toàn bộ dữ liệu blob để xác minh, khiến yêu cầu về băng thông và lưu trữ trở nên quá lớn. PeerDAS giải quyết vấn đề này bằng cách cho phép các node thực hiện sampling, chỉ tải một phần nhỏ dữ liệu từ mạng lưới các node ngang hàng mà vẫn duy trì khả năng xác minh chính xác.

fusaka eip
Cải tiến trọng tâm Fusaka - EIP-7594

Theo Vitalik Buterin, cơ chế này có thể giúp tăng lượng blob từ 6 lên 50 blob mỗi block, tương đương mức tăng hơn 8 lần về dung lượng dữ liệu L2 được xử lý, từ đó giảm chi phí giao dịch trên Layer-2 xuống dưới 0.01 USD - một bước tiến quan trọng trong cuộc đua giảm phí so với các blockchain như Solana.

EIP-7935 & EIP-9678 (Tăng gas limit)

Song song với việc cải thiện dữ liệu, Fusaka cũng hướng đến nâng cao khả năng xử lý giao dịch trực tiếp trên Layer-1 thông qua hai EIP quan trọng là EIP-7935 và EIP-9678. EIP-7935 đề xuất nâng gas limit mỗi block từ 36 triệu lên 45 triệu, trong khi EIP-9678 đầy tham vọng hơn khi nhắm tới mức 150 triệu, tức gấp hơn 4 lần hiện tại.

Với mức gas này, Ethereum có thể xử lý khoảng 6,000 giao dịch mỗi block, nâng thông lượng L1 đáng kể. Tuy nhiên, đi kèm là những thách thức về độ trễ mạng và yêu cầu phần cứng, nhất là đối với các client phổ biến như Geth hoặc Nethermind  - do đó cần cân nhắc kỹ giữa tốc độ và tính ổn định.

ethereum gas tracker
Thông tin Ethereum Gas tính tới tháng 7/2025 (Nguồn: Ethereum Gas Tracker)

Hiện tại, gas limit của Ethereum là 36 triệu mỗi block, hạn chế số lượng giao dịch có thể xử lý. EIP-7935 đề xuất tăng lên 45 triệu, trong khi EIP-9678 tham vọng đẩy lên 150 triệu, nghĩa là gấp 5 lần. Theo ước tính, tăng gas limit lên 150 triệu có thể cho phép xử lý khoảng 6,000 giao dịch mỗi block, tăng thông lượng L1 từ 11% (EIP-7935) đến 30% (EIP-9678). Tuy nhiên, mức gas 150 triệu đòi hỏi phần cứng mạnh hơn và có thể gây độ trễ mạng, đặc biệt cho các client như Geth hoặc Nethermind.

Verkle Trees

Một yếu tố then chốt khác trong Fusaka là Verkle Trees, giải pháp thay thế cấu trúc Merkle Patricia Tree truyền thống. Hiện tại, một full node Ethereum cần tới hơn 1TB dữ liệu lưu trữ trạng thái, tạo ra rào cản lớn đối với các cá nhân muốn vận hành node và làm giảm tính phi tập trung của mạng.

Verkle Trees cho phép lưu trữ trạng thái một cách nén hơn, ước tính giảm yêu cầu xuống dưới 100GB, đồng thời hỗ trợ khái niệm “stateless client”, tức các node chỉ cần xử lý các bằng chứng nhỏ gọn mà không cần lưu toàn bộ lịch sử chuỗi. Đây được xem là bước đệm quan trọng để hiện thực hóa tầm nhìn Stateless Ethereum, vốn là nền tảng cho một hệ sinh thái mở và linh hoạt hơn.

EOF & EIP-7907 (Ethereum Object Format & Giới hạn smart contract)

Ngoài yếu tố kỹ thuật về dữ liệu và xử lý, Fusaka cũng hướng đến cải thiện công cụ phát triển và giới hạn kỹ thuật mà nhà lập trình thường gặp phải. Thông qua Ethereum Object Format (EOF – EIP-7692) và EIP-7907, smart contract sẽ được tổ chức lại theo cấu trúc phân vùng rõ ràng giữa code, dữ liệu và metadata.

Cải tiến này giúp rút ngắn thời gian biên dịch, giảm lỗi phổ biến như “stack too deep” trong Solidity, đồng thời giảm khoảng 5-10% phí gas cho các hợp đồng phức tạp như sàn DEX hoặc game blockchain. Trong khi đó, EIP-7907 mở rộng giới hạn kích thước mã hợp đồng từ 24KB lên 48KB, tuy thấp hơn đề xuất ban đầu là 256KB, nhưng là bước tiến đáng kể giúp các dApp quy mô lớn hoạt động mượt mà hơn.

EIP-7951 (Hỗ trợ secp256r1)

Fusaka cũng mở ra cánh cửa mới cho khả năng tích hợp Ethereum vào các hệ thống ngoài chuỗi. EIP-7951 bổ sung hỗ trợ đường cong mã hóa secp256r1 - loại được sử dụng phổ biến trong các hệ điều hành doanh nghiệp và phần cứng bảo mật như Apple Secure Enclave.

Việc bổ sung precompile cho thuật toán này sẽ giúp Ethereum tương thích tốt hơn với ví trên iOS/Android, đồng thời mở ra tiềm năng ứng dụng trong các lĩnh vực như chuỗi cung ứng, xác thực doanh nghiệp hoặc quản lý danh tính số.

Một cải tiến nhỏ khác nhưng cũng có giá trị thực tiễn là EIP-7939 với Opcode CLZ (Count Leading Zeros), giúp tăng hiệu suất các phép toán số học trong hợp đồng thông minh. Dù không mang tính đột phá như PeerDAS hay Verkle Trees, opcode này vẫn góp phần giảm 2–3% chi phí gas trong các trường hợp tính toán phức tạp, nhất là các ứng dụng DeFi có khối lượng dữ liệu lớn.

So sánh nâng cấp Fusaka và Pectra

Khi đặt Fusaka cạnh Pectra: bản nâng cấp được triển khai trước đó vào tháng 5/2025 có thể thấy sự khác biệt rõ nét về định hướng.

Pectra tập trung vào trải nghiệm người dùng, cải tiến staking và hỗ trợ account abstraction thông qua các EIP như EIP-7251 và ERC-4337. Những thay đổi này giúp validator có thể staking nhiều hơn, còn người dùng cuối thì được hưởng lợi từ khả năng thanh toán phí gas tự động hoặc tương tác với ví thông minh thân thiện hơn.

Ngược lại, Fusaka không hướng đến người dùng phổ thông, mà tập trung củng cố tầng hạ tầng, từ lưu trữ dữ liệu, thông lượng xử lý, đến công cụ phát triển. Đây là bản nâng cấp giúp Ethereum sẵn sàng cạnh tranh với các blockchain hiệu suất cao như Solana, đồng thời đặt nền móng cho sự phát triển của các ứng dụng Web3 quy mô lớn, nơi chi phí thấp, độ trễ thấp và khả năng mở rộng là điều kiện tiên quyết.

Như vậy có thể ví Pectra giống như “một bản nâng cấp UX”, trong khi Fusaka là “bước tiến hạ tầng” để Ethereum cạnh tranh với các blockchain hiệu suất cao như Solana.

Đọc thêm: Nâng cấp Pectra thành công: Ethereum tăng 20%, mức tăng cao nhất kể từ 2021

Fusaka có thể đưa Ethereum đi xa đến đâu?

Bản nâng cấp Fusaka đánh dấu một bước ngoặt trong chiến lược mở rộng dài hạn của Ethereum. Không chỉ là một bản nâng cấp kỹ thuật, Fusaka cũng mở ra các chuyển biến sâu sắc về mặt kinh tế cho toàn hệ sinh thái Ethereum.

  • Giảm chi phí -> tăng hiệu quả

PeerDAS và tăng gas limit giúp giảm chi phí giao dịch trên L2 xuống dưới 0.01 USD, kích thích hoạt động trong DeFi, NFT, và GameFi. Ví dụ, phí swap trên Uniswap V3 (Optimism) hiện dao động ~0.05 USD - 0.1 USD; sau Fusaka, con số này có thể giảm xuống 0.005 USD, thu hút hàng triệu người dùng mới. Hoạt động DeFi trên Ethereum có thể tăng 20-30% nhờ chi phí thấp hơn, với tổng giá trị khóa (TVL) dự kiến vượt 200 tỷ USD vào cuối 2025.

  • Hấp dẫn với doanh nghiệp và nhà phát triển

Thông qua việc triển khai EOF và EIP-7951: EOF rút ngắn thời gian phát triển smart contract khoảng 15%, từ 3 tháng xuống 2.5 tháng cho một dApp phức tạp. EIP-7951, với hỗ trợ secp256r1, cho phép tích hợp Ethereum với các hệ thống doanh nghiệp như quản lý chuỗi cung ứng của Walmart hoặc thanh toán xuyên biên giới của Ripple.

Các công ty lớn có thể triển khai các ứng dụng như danh tính phi tập trung hoặc smart contract cho tài chính truyền thống, mở rộng phạm vi sử dụng của Ethereum.

  • L2 được hưởng lợi trực tiếp

Các rollup như Arbitrum, Optimism, và Base sẽ được hưởng lợi lớn từ PeerDAS và tăng gas limit. Arbitrum hiện xử lý ~40% giao dịch Ethereum; sau Fusaka, con số này có thể tăng lên 60%, với phí giao dịch giảm 50-70%. Điều này biến L2 thành trung tâm của hoạt động Ethereum, từ giao dịch DeFi đến mint NFT.

rollup
Một số Optimistic Rollup nổi bật. Nguồn ảnh: L2beat
  • Tác động đến giá ETH

Tăng trưởng hoạt động trên L2 và cải thiện hiệu suất L1 có thể thúc đẩy nhu cầu sử dụng ETH, đặc biệt trong việc trả phí gas và staking.

Theo các nhà phân tích, nếu Fusaka thành công, giá ETH có thể tăng 20-40% trong 6 tháng sau nâng cấp, từ mức 3,500 USD hiện tại lên 4,200 USD - 5,000 USD. Tuy nhiên, giá ETH còn phụ thuộc vào tâm lý thị trường, quy định pháp lý, và các yếu tố vĩ mô như lãi suất toàn cầu.

Fusaka: Bước tiến thầm lặng nhưng vững chắc?

Dù Fusaka được kỳ vọng sẽ mở ra một chương mới cho Ethereum bằng việc tăng thông lượng, giảm chi phí và cải thiện trải nghiệm nhà phát triển, nhưng hiện thực triển khai những thay đổi hạ tầng sâu như vậy luôn đi kèm những rào cản kỹ thuật không thể xem nhẹ.

Điển hình như việc tăng gas limit lên đến 150 triệu, như đề xuất trong EIP-9678, làm dấy lên lo ngại về độ ổn định của mạng. Các client như Geth hay Nethermind có thể gặp lỗi hoặc độ trễ cao khi xử lý lượng dữ liệu lớn, đặc biệt với những node có cấu hình thấp.

Bên cạnh đó, quá trình triển khai Verkle Trees đòi hỏi phải chuyển đổi trạng thái cho hơn 50 triệu tài khoản Ethereum - một nhiệm vụ phức tạp, đòi hỏi đồng thuận từ cả cộng đồng lẫn các nhà phát triển hạ tầng. Nếu Devnet-3 (dự kiến vào tháng 9/2025) không vận hành trơn tru, khả năng trì hoãn Fusaka sang năm 2026 là hoàn toàn có thể, tạo ra tâm lý hoài nghi về tiến độ phát triển của Ethereum.

Tranh cãi cũng xuất hiện trong nội bộ cộng đồng về định hướng chiến lược của mạng lưới. Một số nhà phát triển cho rằng việc tập trung quá nhiều vào mở rộng L1, như tăng gas limit, có thể làm lu mờ vai trò cốt lõi của L2, vốn được xem là lời giải cho vấn đề mở rộng kể từ bản nâng cấp Dencun.

Bên cạnh đó, những người như Georgios Konstantopoulos từ Paradigm còn chỉ trích EIP-7907 chưa triệt để khi vẫn duy trì giới hạn mã hợp đồng ở mức 48KB, trong khi các dự án DeFi phức tạp hoặc các dApp đa chuỗi yêu cầu không gian bytecode lớn hơn nhiều.

Ethereum cũng đang phải cạnh tranh với những đối thủ đang đi nhanh và mạnh hơn. Solana đã đạt TPS lý thuyết hơn 65,000 với phí trung bình chỉ 0.00025 USD, trong khi BNB Chain xử lý khoảng 200 TPS với phí thấp.

Để giữ vững vị thế, Ethereum cần đảm bảo các rollup có thể xử lý tổng TPS vượt mốc 50,000 với mức phí không quá 0.005 USD. Nếu không đạt được các mục tiêu hiệu năng và chi phí, dòng người dùng và vốn có thể tiếp tục chảy sang các hệ sinh thái mới nổi như Aptos, Sui, hoặc TON, những blockchain đang thu hút lượng vốn đầu tư lớn và có khả năng mở rộng vượt trội.

Nhìn chung, Fusaka là một bản nâng cấp quan trọng, mang tính định hình tương lai của Ethereum. Nhưng để phát huy tối đa hiệu quả, nó cần được triển khai đúng tiến độ, tránh rủi ro kỹ thuật, và đạt được sự đồng thuận rộng rãi trong cộng đồng.

Trong một cuộc đua mà công nghệ và thị phần đều là trò chơi mang tính mạng lưới, sự vững chắc của Fusaka phải đi kèm với tốc độ triển khai – nếu không, bước tiến thầm lặng này có thể trở nên chậm lại trước sự bùng nổ của các đối thủ cạnh tranh.

RELEVANT SERIES