SETTINGS
Content language
flag Vietnamese
Vietnamese
flag Vietnamese
Vietnamese
Tiếng việt
flag English
English
English
Channel logo
Coin98 Insights
Save
Copy link

Thẻ ghi nợ là gì? 6 lợi ích khi sử dụng thẻ ghi nợ

Thẻ ghi nợ từ lâu đã trở thành phương tiện thanh toán tiện lợi, giúp chủ thẻ kiểm soát tài chính, tiết kiệm nhiều khoản chi với những ưu đãi, hoàn tiền khi giao dịch. Vậy thẻ ghi nợ là gì? Ai có thể mở thẻ ghi nợ tại ngân hàng?
Avatar
Anh Long
Published May 19 2024
6 min read
thẻ ghi nợ là gì

Thẻ ghi nợ là gì?

Thẻ ghi nợ (debit card, thẻ ATM) là thẻ thanh toán được liên kết trực tiếp với tài khoản ngân hàng. Khi bạn thanh toán hàng hóa/dịch vụ, tiền sẽ được khấu trừ trực tiếp từ số dư trong tài khoản mà không cần dùng tiền mặt.

Thẻ ghi nợ giới hạn chi tiêu của bạn trong phạm vi số dư tài khoản hiện có và hạn mức thấu chi (nếu có). Khác với thẻ tín dụng (credit card), cho phép bạn có thể “vay trước, trả sau”.

Với nhiều ưu điểm, thẻ ghi nợ được sử dụng phổ biến trên toàn thế giới. Tại Việt Nam, người từ đủ 15 tuổi có thể tự mở thẻ khách hàng cá nhân tại hầu hết các ngân hàng.

tìm hiểu thẻ debit là gì
advertising

Phân loại thẻ ghi nợ

Theo phạm vi sử dụng, thẻ ghi nợ được chia thành hai loại:

  • Thẻ ghi nợ nội địa là thẻ chỉ được sử dụng trong quốc gia phát hành thẻ. Bạn có thể rút tiền tại các cây ATM, thanh toán hàng hóa/dịch vụ qua máy POS, website. Ví dụ: Thẻ NAPAS.
  • Thẻ ghi nợ quốc tế có phạm vi sử dụng trên toàn thế giới. Thẻ cho phép bạn thanh toán trực tuyến, cũng như giao dịch tiện lợi, không cần đổi tiền khi đi du lịch/công tác ở nước ngoài. Ví dụ: Thẻ Visa.
phân loại thẻ ghi nợ

Thẻ ghi nợ có tác dụng gì?

Thẻ ghi nợ có 5 chức năng chính, cụ thể như sau:

  • Thanh toán trực tuyến/trực tiếp: Bạn có thể dùng thẻ debit trực tiếp tại điểm giao dịch hoặc mua sắm trực tuyến trên các website, ứng dụng.
  • Giao dịch tại hệ thống ATM: Khi sở hữu thẻ ghi nợ quốc tế, bạn cũng có thể nạp/chuyển/rút tiền khi ở nước ngoài.
  • Gửi tiết kiệm: Bạn không cần phải đến quầy giao dịch ngân hàng để gửi tiết kiệm, mà có thể thực hiện thông qua ứng dụng di động hoặc cây ATM.
  • Truy vấn số dư tài khoản: Thẻ debit có chức năng tra cứu số dư tài khoản tại cây ATM hoặc trên ứng dụng di động.
  • In sao kê giao dịch: Đây là chức năng giúp bạn kiểm soát chi tiêu. Bạn có thể lấy được bản sao kê tại quầy giao dịch hoặc thông qua ứng dụng di động.

Phân biệt thẻ ghi nợ và thẻ tín dụng

Phương thức thanh toán:

  • Thẻ ghi nợ: Khấu trừ số tiền có trong tài khoản ngân hàng của bạn.
  • Thẻ tín dụng: Cho phép bạn “vay” tiền trước và hoàn trả lại trong một khoảng thời gian.

Hạn mức chi tiêu:

  • Thẻ ghi nợ: Chi tiêu bằng hoặc thấp hơn số tiền bạn có trong tài khoản.
  • Thẻ tín dụng: Được ngân hàng cấp một số tiền dựa trên năng lực tài chính của bạn.

Phí dịch vụ:

  • Thẻ ghi nợ: Phí thường niên thấp hơn so với thẻ tín dụng.
  • Thẻ tín dụng: Các loại phí cao hơn gồm cả lãi suất, phí phạt khi hoàn trả chậm và phí thường niên cao hơn so với thẻ ghi nợ.

Xếp hạng tín dụng:

  • Thẻ ghi nợ: Không bị ảnh hưởng, do chỉ sử dụng số tiền bạn có.
  • Thẻ tín dụng Bạn sẽ bị dính nợ xấu nếu không trả nợ thẻ đúng hạn.

Hồ sơ đăng ký:

  • Thẻ ghi nợ: Đơn giản.
  • Thẻ tín dụng: Phức tạp hơn mở thẻ tín dụng.

Giao diện

  • Thẻ ghi nợ: Trên mặt thẻ thường có từ “Debit”.
  • Thẻ tín dụng: Có thể có hoặc không có từ “Credit”.

Tính năng trả góp:

  • Thẻ ghi nợ: Không có.
  • Thẻ tín dụng: Có.

Gửi tiết kiệm:

  • Thẻ ghi nợ: Có.
  • Thẻ tín dụng: Không có.

Đọc thêm: Thẻ tín dụng là gì? Lưu ý khi sử dụng thẻ tín dụng.

Lợi ích khi sử dụng thẻ ghi nợ là gì? 

Thẻ ghi nợ thực sự là một phương thức thanh toán không cần tiền mặt hiệu quả, kèm theo đó là những lợi ích thiết thực khác:

  • Bảo mật tốt: Được trang bị công nghệ bảo mật hiện đại, đảm bảo an toàn khi thanh toán, bảo vệ thông tin người dùng. Tiêu biểu là: 
    • 3D Secure: Nhận mã xác thực OTP qua điện thoại trước khi thanh toán.
    • Thẻ gắn chip: Giúp mã hóa dữ liệu, chip chứa thông tin cần thiết để giao dịch, ngăn chặn sao chép/gian lận thẻ.
    • SMS/email thông báo: Bất cứ khi nào phát sinh giao dịch, bạn cũng nhận được tin nhắn đến điện thoại/email.
    • Khóa thẻ trực tuyến: Bạn có thể khóa thẻ trực tuyến thông qua ứng dụng.
bảo mật thẻ ghi nợ
  • Nhỏ gọn, đẹp mắt, dễ sử dụng: Thẻ vật lý bằng chất liệu polyme được thiết kế nhỏ gọn, đẹp mắt. Ngoài ra, bạn có thể dùng thẻ ảo trên ứng dụng di động.
  • Thanh toán 24/7: Người dùng thẻ ghi nợ được phép thực hiện giao dịch mọi lúc, mọi nơi.
  • Nhiều ưu đãi hấp dẫn: Bạn sẽ nhận được voucher giảm giá, khuyến mãi sử dụng dịch vụ đến từ các đối tác của ngân hàng phát hành thẻ.
  • Phí sử dụng thấp hơn credit card: Phí sử dụng của thẻ ghi nợ thấp hơn thẻ tín dụng. Hơn nữa, bạn không phải chịu phí phạt và lãi trả chậm.
  • Dễ dàng kiểm soát chi tiêu: Tra cứu thông tin chi tiêu qua sao kê, ứng dụng. Dễ dàng thiết lập giới hạn chi tiêu.

Lưu ý khi sử dụng thẻ ghi nợ

  • Bảo mật thông tin thẻ: Bảo mật mọi thông tin về thẻ ghi nợ của mình, đặc biệt là số thẻ, mã CVV/CVC (in mặt sau thẻ). Lộ thông tin này sẽ khiến bạn gặp rủi ro dẫn đến mất tiền.
  • Đổi mật khẩu định kỳ: Bạn nên đổi mật khẩu/mã PIN định kỳ, sử dụng kết hợp chữ, số, ký tự đặc biệt khi đặt mật khẩu, nhằm tăng cường bảo mật.
  • Cẩn trọng khi giao dịch trực tuyến: Không nhấn vào địa chỉ (đường link) đáng ngờ, email lạ, website không đáng tin cậy. Bạn có thể sẽ bị hacker tấn công và đánh cắp thông tin thẻ.
  • Khi mất thẻ: Bạn cần thông báo ngay cho ngân hàng để khóa thẻ. Sau đó, yêu cầu cấp thẻ mới và thay đổi mật khẩu hoặc mã PIN.

Nhờ việc kết hợp với phương thức giao dịch qua internet (rút tiền bằng mã QR, liên kết ví điện tử…), thẻ ATM ngày càng được nhiều người tin dùng bởi tính linh hoạt, an toàn và tiện lợi.

RELEVANT SERIES