SETTINGS
Content language
flag Vietnamese
Vietnamese
flag Vietnamese
Vietnamese
Tiếng việt
flag English
English
English
Channel logo
Coin98 Insights
Save
Copy link

Thẻ tín dụng: 8 điều cần lưu ý khi sử dụng thẻ credit card

Thẻ tín dụng ra đời vào năm 1950, trải qua hơn 70 năm tồn tại và phát triển đã trở thành phương thức thanh toán thông dụng toàn cầu. Cùng tìm hiểu chức năng thẻ tín dụng là gì và những lưu ý khi dùng loại thẻ này qua bài viết sau.
Anh Long
Published May 18 2024
Updated Sep 26 2024
6 min read
thẻ tín dụng là gì

Thẻ tín dụng là gì?

Thẻ tín dụng (credit card) là loại thẻ do ngân hàng cung cấp, cho phép người sở hữu “mua hàng trước, trả tiền sau”. Mỗi thẻ sẽ được cấp hạn mức tín dụng cụ thể và chủ thẻ phải hoàn trả một phần hoặc toàn bộ số tiền đã chi tiêu đúng kỳ hạn thanh toán.

Thẻ tín dụng là phương tiện thanh toán hiện đại, mang lại nhiều tính năng đặc biệt như: 

  • Thanh toán trả sau: Đây là chức năng chính và cũng là ưu điểm của thẻ tín dụng. Bạn có thể sử dụng thẻ tại các cây ATM, máy POS, quầy giao dịch, website, ứng dụng… 
  • Rút tiền mặt: Bạn có thể rút tiền mặt tại các cây ATM, tuy nhiên phí rút tiền khá cao trung bình khoảng 4%.
  • Trả góp: Cho phép bạn trả góp khi mua hàng hóa/dịch vụ với kỳ hạn từ 3 - 12 tháng (lãi suất 0 - 10%). Đây cũng là đặc quyền khi sở hữu thẻ tín dụng.
thẻ tín dụng là gì
advertising

Khái niệm cần biết khi dùng thẻ tín dụng

Khi đã sở hữu thẻ tín dụng, thì đây chắc chắn là những khái niệm cơ bản mà bạn cần nắm rõ:

  • Hạn mức tín dụng: Là số tiền tối đa mà ngân hàng cấp cho bạn để chi tiêu và phải thanh toán hoàn trả đúng hạn.
  • Sao kê thẻ tín dụng: Là bảng kê khai chi tiết các giao dịch bạn đã thực hiện. Bảng này còn có thông tin khác như: Thanh toán toàn bộ/tối thiểu, thời hạn thanh toán…
  • Thanh toán tối thiểu: Là số tiền nhỏ nhất phải hoàn trả cho ngân hàng trước khi hết hạn. Nếu không thực hiện, bạn sẽ bị tính phí phạt hoặc dẫn đến nợ xấu.
  • Thanh toán toàn bộ: Là tất cả số tiền mà bạn phải hoàn trả đúng hạn theo bảng sao kê của ngân hàng.
  • Lãi suất thẻ tín dụng: Là lãi suất tính theo số tiền mà bạn phải trả khi không thanh toán dư nợ đúng hạn.

Tìm hiểu thêm: Điểm khác biệt giữa các loại lãi suất.

Các loại thẻ tín dụng phổ biến

Thẻ tín dụng có những loại nào? Dưới đây là các loại thẻ phổ biến được phân loại theo từng tiêu chí, như:

  • Đối tượng sử dụng: Thẻ dành cho khách hàng cá nhân và thẻ cho khách hàng là tổ chức/doanh nghiệp.
  • Tiện ích/Khuyến mãi: Thẻ hoàn tiền, thẻ tích điểm thưởng… 
  • Phạm vi thanh toán: Thanh toán trong nước và thanh toán quốc tế.
  • Hạng thẻ: Thường là các hạng thẻ tiêu chuẩn, bạc, vàng, kim cương…
  • Hình thức phát hành: Thẻ cứng vật lý và thẻ ảo thông qua ứng dụng điện thoại.
các loại credit card

Ưu và nhược điểm của credit card

Ưu điểm

  • Đáp ứng nhu cầu tài chính trong một khoảng thời gian ngắn. Trả góp tài sản giá trị với lãi suất thấp.
  • Thanh toán tiện lợi bằng thẻ vật lý hoặc thẻ ảo thông qua ứng dụng di động mà không cần rút tiền mặt.
  • Hệ thống luôn thông báo giao dịch mới phát sinh qua email, SMS. Bạn có thể phát hiện hoạt động đáng ngờ và khóa thẻ khẩn cấp.
  • Dễ dàng quản lý chi tiêu thông qua ứng dụng và bảng sao kê hàng tháng.
  • Được hưởng nhiều ưu đãi như: Hoàn tiền khi chi tiêu, ưu đãi trả góp…

Nhược điểm

  • Nếu quá hạn thanh toán, bạn sẽ bị tính thêm lãi suất và phí phạt trả chậm. Tổng số tiền phải đóng thêm từ 20% - 40%.
  • Phí rút tiền mặt khá cao, khoảng 4% - 5%.
  • Nếu bất cẩn làm mất thẻ hoặc bị đánh cắp thông tin thẻ. Bạn sẽ chịu rủi ro mất tiền.
  • Dễ mắc bẫy chi tiêu, khiến số tiền chi tiêu vượt quá khả năng chi trả.
  • Nợ thẻ tín dụng sẽ khiến bạn mắc “nợ xấu” và hạ điểm tín dụng CIC. Điều này ảnh hưởng đến quá trình khi xét duyệt hồ sơ vay vốn sau này.
ưu  và nhược điểm khi sử dụng thẻ

8 lưu ý khi sử dụng credit card tránh mất tiền oan

Sau đây là những lưu ý cần thiết giúp bạn quản lý, sử dụng thẻ tín dụng tránh gặp phải rủi ro tài chính.

  • Kiểm soát "cám dỗ" trong việc chi tiêu: Việc hàng tháng tự có số tiền lớn “chảy” về tài khoản thường khiến bạn sử dụng thẻ mất kiểm soát. Lúc này, bạn cần thiết lập hạn mức chi tiêu tối đa cho thẻ tín dụng và tuân thủ kỷ luật.
  • Thanh toán dư nợ đúng hạn: Ngân hàng sẽ tính thêm lãi suất, phí phạt nếu chủ thẻ trả tiền không đúng hạn.
  • Phí và lãi suất rút tiền mặt cao: Với phí rút tiền từ 50.000 - 100.000 VNĐ/01 giao dịch. Bạn đừng nên rút tiền mặt với thẻ tín dụng nếu không quá khẩn cấp.
  • Phí dịch vụ tài chính: Ngoài phí phạt kể trên, bạn còn phải trả phí chuyển đổi ngoại tệ nếu giao dịch quốc tế, phí vượt quá hạn mức cho phép, phí quản lý thẻ,...
  • Giữ lại hóa đơn thanh toán: Lưu giữ hóa đơn thanh toán để đối chiếu với bản sao kê hàng tháng của ngân hàng. Bạn sẽ dễ dàng phát hiện giao dịch bất thường khi có hóa đơn tương ứng để đối chiếu.
  • Sở hữu nhiều thẻ tín dụng: Khiến bạn khó kiểm soát chi tiêu và quản lý, vì thế nên hạn chế đăng ký nhiều thẻ cùng lúc để giảm gánh nặng tài chính.
  • Bảo mật thông tin thẻ: Giữ bí mật thông tin như số thẻ, ngày cấp/hết hạn, đặc biệt là nên che/xóa mã số bảo mật CVC/CVV (in ở mặt sau thẻ).
  • Có thể mất tiền khi mất thẻ: Nếu không kịp thời phát hiện, bạn sẽ bị kẻ gian lấy cắp thẻ dẫn đến mất tiền. 

Đến đây chắc hẳn bạn đọc đã trả lời được câu hỏi thẻ tín dụng là gì và những loại thẻ phổ biến hiện nay. Việc trang bị kiến thức tài chính vững chắc kết hợp phương pháp quản lý tài chính cá nhân thông minh sẽ giúp bạn tận dụng tối đa lợi ích và tránh gặp những “cạm bẫy" của dịch vụ thanh toán này.

Đọc thêm: 12 quy tắc quản lý tài chính cá nhân hiệu quả.

RELEVANT SERIES