Upside
Save
Copy link

Top dự án Privacy: Bitcoin không ẩn danh & Đây là lúc dự án Privacy lên ngôi

Bài viết này đề cập đến top 10 dự án Privacy trong Web3 và những cái tên đang tiên phong trong việc bảo vệ danh tính, dữ liệu và quyền riêng tư của người dùng trên blockchain.
Jack Vĩ
Published a day ago
Updated 13 hours ago
14 min read
top 10 privacy coin

Vì sao Bitcoin không thực sự “Privacy”?

Bitcoin thường được xem là một đồng tiền ẩn danh vì người dùng có thể giao dịch mà không cần cung cấp danh tính thật. Tuy nhiên, thực tế Bitcoin không phải là privacy coin, mà chỉ là giả danh (pseudonymous). Nguyên nhân là vì blockchain Bitcoin hoàn toàn minh bạch – mọi giao dịch đều được ghi công khai, vĩnh viễn và ai cũng có thể kiểm tra.

Trên mạng lưới Bitcoin, các thông tin như địa chỉ gửi, địa chỉ nhận, số lượng BTC và thời gian giao dịch đều hiển thị rõ ràng. Mỗi địa chỉ ví chỉ là một “bí danh”, nhưng vẫn gắn với toàn bộ lịch sử giao dịch. Khi địa chỉ đó bị liên kết với danh tính thật. Ví dụ thông qua sàn giao dịch có KYC hoặc dữ liệu mạng thì toàn bộ lịch sử tài chính của người dùng có thể bị truy vết.

Chính vì vậy, Bitcoin minh bạch và không hề ẩn danh. Các công ty phân tích blockchain như Chainalysis có thể dễ dàng theo dõi dòng tiền, giúp cơ quan quản lý truy xuất nguồn gốc giao dịch. Nói cách khác, Bitcoin chỉ che giấu danh tính bằng một lớp “mã hóa mỏng”, chứ không thực sự bảo vệ quyền riêng tư.

Sự minh bạch này mang lại lợi ích về kiểm chứng và tính phi tập trung, nhưng đánh đổi lại là toàn bộ lịch sử tài chính của người dùng bị công khai. Để đạt được mức ẩn danh thực sự, nơi không ai biết ai gửi, ai nhận và bao nhiêu tiền được chuyển thì cần đến những blockchain được thiết kế chuyên biệt cho mục tiêu này.

bitcoin blockchain explorer
Cộng đồng có thể truy xuất nhiều thông tin của giao dịch trên Bitcoin.

Đó chính là lý do các dự án như Monero, Zcash và Dash ra đời, sử dụng công nghệ mã hóa tiên tiến để tái định nghĩa cách thông tin giao dịch được lưu trữ và xác minh trên blockchain.

Monero bảo vệ quyền riêng tư (privacy) bằng cách nào?

Monero (XMR) là biểu tượng của quyền riêng tư trong thị trường crypto, được thiết kế từ đầu với mục tiêu duy nhất: đảm bảo ẩn danh tuyệt đối cho mọi người dùng và mọi giao dịch. Không giống Bitcoin, nơi tất cả thông tin giao dịch đều công khai thì blockchain của Monero ẩn hoàn toàn danh tính người gửi, người nhận và số tiền được chuyển, nhờ ba công nghệ mật mã cốt lõi.

  • Thứ nhất là Ring Signatures (chữ ký vòng). Khi một người gửi giao dịch, chữ ký thật của họ được kết hợp với nhiều chữ ký giả được chọn ngẫu nhiên từ blockchain. Kết quả là không ai có thể xác định người gửi thật sự, trong khi mạng lưới vẫn xác minh được giao dịch hợp lệ.
  • Thứ hai là Stealth Addresses (địa chỉ ẩn), giúp bảo vệ quyền riêng tư của người nhận. Thay vì gửi tiền trực tiếp đến địa chỉ công khai, Monero tạo ra một địa chỉ ngẫu nhiên, duy nhất cho từng giao dịch. Người ngoài nhìn vào blockchain chỉ thấy các địa chỉ rời rạc không thể liên kết, còn người nhận nhờ khóa riêng (private view key) mới xác định được giao dịch nào thuộc về mình.
  • Cuối cùng là Ring Confidential Transactions (RingCT), công nghệ mã hóa số tiền trong mỗi giao dịch bằng cơ chế “commitment” và “range proof”. Nhờ đó, blockchain có thể kiểm chứng tổng tiền gửi và nhận vẫn hợp lệ mà không cần tiết lộ con số thật, giúp che giấu hoàn toàn giá trị giao dịch.
monero privacy coin
Mô hình hoạt động của Monero. Nguồn: Elliptic.

Ba công nghệ này kết hợp lại tạo nên bức tường riêng tư toàn diện:

  • Người gửi bị ẩn danh nhờ chữ ký vòng.
  • Người nhận bị ẩn danh nhờ địa chỉ ẩn.
  • Số tiền bị ẩn danh nhờ RingCT.

Điều đặc biệt là tất cả các lớp bảo mật này được bật mặc định trên toàn bộ mạng lưới. Không có tùy chọn “bật/tắt privacy” như các blockchain khác, nghĩa là mọi giao dịch trên Monero đều được bảo vệ ở mức cao nhất.

Zcash bảo vệ quyền riêng tư (privacy) bằng cách nào?

Zcash (ZEC) là một trong những privacy coin nổi bật nhất sau Monero, được tạo ra từ ý tưởng rằng blockchain có thể vừa minh bạch vừa riêng tư cùng lúc. Nếu Monero “ẩn” mọi giao dịch mặc định, thì Zcash cho phép người dùng tùy chọn khi nào muốn ẩn danh và khi nào muốn công khai, phù hợp cho cả cá nhân lẫn doanh nghiệp cần kiểm toán minh bạch.

Cốt lõi của Zcash nằm ở công nghệ zk-SNARKs (Zero-Knowledge Succinct Non-Interactive Argument of Knowledge), một dạng bằng chứng mật mã cho phép chứng minh rằng giao dịch hợp lệ mà không tiết lộ người gửi, người nhận hay số tiền. Nói cách khác, mạng lưới có thể xác minh tính hợp lệ mà không cần thấy nội dung thật của giao dịch.

Zcash có hai loại địa chỉ hoạt động song song

  • Transparent Address (t-addr) hoạt động như địa chỉ Bitcoin, nơi tất cả thông tin đều hiển thị công khai trên blockchain – thích hợp cho giao dịch minh bạch, hoặc cần tuân thủ quy định.
  • Shielded Address (z-addr) sử dụng zk-SNARKs để mã hóa toàn bộ dữ liệu giao dịch. Khi giao dịch diễn ra giữa hai z-addr (z→z), người ngoài không thể biết ai gửi, ai nhận, hay số tiền được chuyển, vì blockchain chỉ ghi lại một bằng chứng mật mã hợp lệ thay cho dữ liệu thật.

Người dùng có thể lựa chọn bốn kiểu giao dịch khác nhau:

  • t → t: hoàn toàn công khai (giống Bitcoin).
  • t → z: ẩn danh người nhận.
  • z → t: ẩn danh người gửi.
  • z → z: ẩn danh hoàn toàn cả hai bên và số tiền.
zcash privacy coin
4 kiểu giao dịch của Zcash. Nguồn: Eletric Coin.

Nhờ cơ chế linh hoạt này, Zcash duy trì được cân bằng giữa quyền riêng tư cá nhân và tính minh bạch hợp pháp. Ngoài ra, Zcash còn hỗ trợ viewing key, một khóa đặc biệt cho phép chủ ví chia sẻ chi tiết giao dịch với bên thứ ba (như cơ quan kiểm toán hoặc đối tác tin cậy) mà không tiết lộ quyền chi tiêu.

Dash bảo vệ quyền riêng tư (privacy) bằng cách nào?

Dash là một trong những dự án lâu đời tập trung vào giao dịch nhanh và riêng tư. Ban đầu, Dash được tách ra từ mã nguồn của Bitcoin vào năm 2014 với tên gọi Darkcoin, trước khi đổi thương hiệu thành “Dash”, viết tắt của “Digital Cash”.

Khác với Monero hay Zcash vốn xây dựng cơ chế ẩn danh ở cấp độ giao thức, còn Dash chọn hướng “privacy tùy chọn”, tức là người dùng có thể chọn bật hoặc tắt tính năng riêng tư khi thực hiện giao dịch. Cốt lõi của cơ chế này là PrivateSend, một tính năng dựa trên CoinJoin, công nghệ “trộn giao dịch” (mixing) được phát triển đầu tiên cho Bitcoin.

PrivateSend hoạt động như sau:

  • Gộp và trộn giao dịch: Khi người dùng bật PrivateSend, ví Dash sẽ tự động gộp giao dịch của họ với nhiều người khác vào một “pool” chung. Các đầu vào và đầu ra được trộn ngẫu nhiên, khiến không thể xác định nguồn gốc thật của từng khoản tiền.
  • Xử lý qua Masternodes: Quá trình trộn được thực hiện bởi Masternodes - các nút chuyên biệt trong mạng Dash chịu trách nhiệm cho PrivateSend và InstantSend. Mỗi vòng trộn lặp lại 2-8 lần để tăng độ khó truy vết, nhưng Masternodes không bao giờ kiểm soát tiền của người dùng.
  • Phá nhỏ mệnh giá trước khi trộn: Dash chia nhỏ số tiền thành các mệnh giá cố định (0.1, 1, 10 DASH…) rồi trộn ngẫu nhiên với các giao dịch cùng mệnh giá. Điều này giúp làm đồng nhất các giao dịch, giảm khả năng phân tích dòng tiền và tăng tính ẩn danh.

Kết quả là, sau khi hoàn tất PrivateSend, không ai có thể lần ra nguồn gốc thật sự của số tiền bạn đang gửi. Tuy nhiên, điểm quan trọng cần lưu ý là tính riêng tư của Dash không phải ở cấp độ giao thức, mà chỉ ở cấp độ ứng dụng (application layer).

Điều này có nghĩa là các giao dịch vẫn được ghi công khai trên blockchain. PrivateSend chỉ “làm rối” luồng tiền, chứ không thực sự ẩn danh hoàn toàn như Monero hay Zcash.

so sánh privacy coin
So sánh mức độ Privacy giữa Bitcoin, Dash, Zcash và Monero. Nguồn: Crypto Daily.

Một số dự án privacy khác

Bên cạnh Monero, Zcash và Dash, nhiều dự án khác cũng theo đuổi mục tiêu bảo vệ quyền riêng tư, nhưng mỗi dự án lại chọn một hướng kỹ thuật khác nhau. Một số tập trung vào ẩn danh giao dịch, trong khi số khác mở rộng khái niệm privacy sang dữ liệu, DeFi hay hạ tầng mạng.

  • Firo (trước là Zcoin) kế thừa mô hình privacy coin truyền thống, ban đầu dùng giao thức Zerocoin rồi phát triển công nghệ Lelantus, cho phép người dùng “đốt” coin cũ và “đúc” coin mới không mang lịch sử giao dịch, giúp xóa sạch mọi dấu vết dòng tiền.
  • Oasis Network (ROSE) tập trung vào quyền riêng tư dữ liệu thay vì giao dịch. Với kiến trúc hai lớp là Consensus Layer và ParaTime Layer, Oasis sử dụng Trusted Execution Environment (TEE) để mã hóa và xử lý dữ liệu riêng tư, cho phép người dùng chia sẻ dữ liệu cho ứng dụng hoặc AI mà không tiết lộ thông tin gốc.
  • Railgun chọn cách xây dựng một lớp bảo mật ngay trên Ethereum và BNB Chain. Dự án dùng zk-SNARKs để ẩn danh danh tính và lịch sử giao dịch khi người dùng tương tác với các dApp như Uniswap hay Aave. Railgun không tạo blockchain riêng, mà biến DeFi công khai thành DeFi riêng tư.
  • Secret Network, xây dựng trên Cosmos SDK, tập trung vào smart contract riêng tư. Thay vì công khai toàn bộ dữ liệu như Ethereum, Secret cho phép các Encrypted Smart Contracts chạy trong môi trường bảo mật phần cứng (TEE) giúp các dApp có thể xử lý dữ liệu nhạy cảm mà không tiết lộ thông tin người dùng.
  • Tornado Cash lại là ví dụ điển hình cho privacy ứng dụng trên Ethereum. Giao thức này sử dụng zk-SNARKs để “trộn” (mix) ETH và token giữa nhiều người dùng, cắt đứt mối liên hệ giữa địa chỉ gửi và nhận. Mặc dù Tornado Cash không phải blockchain riêng, nhưng nó từng là công cụ ẩn danh phổ biến nhất trên Ethereum, trước khi bị các cơ quan quản lý siết chặt vì lo ngại rửa tiền.

Tổng thể, những dự án như Firo, Oasis, Nym, Manta, Railgun, Secret Network và Tornado Cash thể hiện sự đa dạng trong cách tiếp cận quyền riêng tư: từ ẩn danh giao dịch (Monero, Firo) đến bảo mật dữ liệu (Oasis, Secret), DeFi riêng tư (Railgun) và mixing phi tập trung (Tornado Cash).

dự án privacy coin web3
Các dự án Privacy trong thị trường Web3. Nguồn: The Crypto Nomad.

Vì sao StarkNet, zkSync cũng dùng công nghệ ZK nhưng không “privacy” như Zcash hay Monero?

Dù StarkNet và zkSync đều sử dụng công nghệ Zero-Knowledge Proofs (ZKPs) giống như Zcash, nhưng mục tiêu của chúng hoàn toàn khác nhau. Sự khác biệt nằm ở cách ZK được dùng: Zcash dùng ZK để ẩn thông tin giao dịch, còn StarkNet và zkSync dùng ZK để chứng minh tính đúng đắn của dữ liệu và mở rộng khả năng xử lý của blockchain.

Cụ thể, ZK Rollups như StarkNet hay zkSync là giải pháp Layer 2 giúp tăng tốc và giảm phí giao dịch trên Ethereum. Chúng gộp hàng nghìn giao dịch lại off-chain, sau đó tạo một bằng chứng hợp lệ (validity proof) gửi lên Ethereum. Ethereum chỉ cần kiểm tra proof này để xác minh toàn bộ batch giao dịch là đúng mà không cần xử lý từng giao dịch riêng lẻ.

Điểm khác là:

  • Các ZK Rollups vẫn công khai toàn bộ dữ liệu giao dịch (người gửi, người nhận, số tiền) trên mạng, để mọi người có thể khôi phục trạng thái L2 khi cần.
  • Trong khi đó, privacy coin như Zcash hay Monero sử dụng ZK hoặc các kỹ thuật mật mã khác (như Ring Signatures, Stealth Addresses) để che giấu toàn bộ dữ liệu giao dịch khỏi công chúng.

Nói cách khác:

  • ZK Rollups → ZK dùng cho “tính đúng” (validity & scalability).
  • Zcash/Monero → ZK dùng cho “tính riêng tư” (privacy & anonymity).

Nếu Zcash là “ZK để giấu dữ liệu”, thì StarkNet là “ZK để tăng tốc dữ liệu”. Vì lý do đó, StarkNet và zkSync không phải là privacy projects – chúng là scalability projects ứng dụng công nghệ ZK.

Một số dự án “lai” sau này, như Aztec Network, đang kết hợp cả hai hướng vừa là ZK-Rollup, vừa hỗ trợ shielded transactions. Đây mới là thế hệ kế tiếp của các ZK-based privacy layers, hướng đến vừa nhanh vừa riêng tư.

Mặt trái của các dự án Privacy

Dù được tạo ra để bảo vệ quyền riêng tư, các dự án Privacy cũng bị lợi dụng cho các hoạt động phi pháp như rửa tiền, tài trợ tội phạm mạng hay che giấu tài sản bị đánh cắp. Điển hình là vụ Tornado Cash – giao thức trộn tiền trên Ethereum từng giúp người dùng ẩn danh giao dịch bằng công nghệ zk-SNARKs, nhưng lại bị cáo buộc hỗ trợ nhóm hacker Lazarus (Triều Tiên) rửa hàng trăm triệu USD.

Năm 2022, OFAC (Mỹ) đã đưa Tornado Cash vào danh sách trừng phạt, khiến các sàn lớn gỡ bỏ giao thức và hai nhà phát triển bị bắt. Vụ việc trở thành hồi chuông cảnh báo cho toàn ngành crypto, khi ranh giới giữa “bảo vệ quyền riêng tư” và “che giấu hành vi phạm pháp” trở nên mong manh.

Ngày nay, chính phủ các quốc gia đang siết chặt kiểm soát giao dịch crypto, buộc các sàn lớn như Binance, Coinbase hay OKX phải thực hiện KYC với mọi người dùng. Điều này khiến việc ẩn danh gần như không thể, bởi mọi giao dịch nạp, rút hay chuyển tiền đều gắn với danh tính đã xác thực.

Tuy nhiên, vấn đề không nằm ở công nghệ, mà ở cách con người sử dụng nó. Privacy không phải là tội lỗi – nó là công cụ giúp bảo vệ tự do cá nhân. Thách thức của tương lai là tìm ra sự cân bằng giữa bảo mật hợp pháp và ngăn chặn hành vi lạm dụng trong thế giới Web3.

RELEVANT SERIES