VND chịu áp lực lạm phát: Đòn bẩy cần thiết để tăng GDP 8%?

Tỷ giá USD/VND tăng vọt: Chuyện gì đang xảy ra?
Áp lực từ bên trong
Từ đầu năm 2025 đến nay, tỷ giá USD/VND đã liên tục thiết lập đỉnh mới. Ngày 3/7, tỷ giá trung tâm Ngân hàng Nhà nước (NHNN) chạm mức cao kỷ lục 25,091 VND/USD, cho phép các ngân hàng thương mại bán ra ở mức gần 26,346 VND/USD. Vietcombank đã niêm yết giá bán USD ở đúng ngưỡng này.
Theo Công ty Chứng khoán Rồng Việt (VDSC), tính chung 6 tháng đầu năm, VND mất giá khoảng 2.6 - 3%, bất chấp việc USD trên thị trường quốc tế đang suy yếu: chỉ số DXY đã giảm hơn 11% tính đến 9/7.

Diễn biến trái chiều này cho thấy áp lực lên tỷ giá không đến từ việc USD mạnh, mà nằm ở các yếu tố nội tại: chính sách tiền tệ, dòng vốn và chênh lệch lãi suất.
Lãi suất VND thấp, USD hấp dẫn hơn
Sau 3 đợt giảm lãi cuối năm 2024, Fed vẫn giữ lãi suất ở mức cao 4.5% và chưa vội giảm tiếp trong năm 2025. Lạm phát Mỹ vẫn chưa về mức mục tiêu, buộc Fed duy trì chính sách thắt chặt. Ngược lại, Việt Nam lại đi theo hướng nới lỏng.
Theo Trading Economics, NHNN Việt Nam đã có 3 lần giảm lãi suất điều hành trong năm 2023, sau đó giữ ổn định ở 4.5% – một mức khá thấp so với giai đoạn trước đại dịch COVID-19. Lãi suất điều hành thấp kéo theo lãi suất liên ngân hàng rơi xuống mức rất thấp, chỉ còn khoảng 1.3% vào cuối tháng 6/2025.

Đầu năm 2025, khoảng cách lãi suất qua đêm giữa USD và VND từng chênh lệch tới 2.6%, khiến việc nắm giữ VND trở nên kém hấp dẫn. Trả lời báo Kinh tế & Đô thị, Vụ trưởng Vụ Chính sách tiền tệ Phạm Chí Quang thừa nhận: “Chênh lệch lãi suất VND - USD âm khiến các tổ chức chuyển sang nắm giữ đồng tiền khác hấp dẫn hơn”.
Các tổ chức lớn cũng đang tăng nhu cầu mua USD. Riêng trong nửa đầu 2025, Kho bạc Nhà nước đã mua vào gần 1.9 tỷ USD để phục vụ trả nợ nước ngoài, góp phần thắt chặt nguồn cung USD trong nước.
Bơm tiền để “hạ nhiệt”, rủi ro lạm phát lại nổi lên
Trước áp lực tỷ giá và thanh khoản eo hẹp, NHNN đã có phản ứng mạnh. Trong tuần từ ngày 23 - 27/6, NHNN cho hệ thống ngân hàng vay hơn 70,000 tỷ VND thông qua thị trường mở, đồng thời phát hành lại 22,500 tỷ VND tín phiếu. Tổng kết lại, NHNN đã bơm ròng gần 40,000 tỷ VND – mức cao nhất kể từ sau khủng hoảng 2022, đồng thời đưa lãi suất tín phiếu 3.5% trở thành mức "sàn" mới cho thị trường.
Mục tiêu của hành động này là làm ấm thị trường liên ngân hàng và thu hẹp chênh lệch lãi suất với USD. Sau can thiệp, lãi suất qua đêm bật lên 4.5%, giúp giảm bớt áp lực lên tỷ giá. Tuy nhiên, hệ quả đi kèm là rủi ro lạm phát. Nếu cung tiền không được rút lại kịp thời, hệ thống có thể dư thừa thanh khoản và tạo ra làn sóng tăng giá.
Mục tiêu tăng trưởng cũng là gánh nặng
Bên cạnh yếu tố kỹ thuật, bài toán tỷ giá năm nay còn chịu ảnh hưởng từ mục tiêu tăng trưởng. Chính phủ đang hướng đến mục tiêu tăng GDP 8% trong năm 2025, và để làm được điều đó, lãi suất cho vay buộc phải giảm. Điều này đồng nghĩa NHNN phải tiếp tục duy trì chính sách tiền tệ nới lỏng, tức là “nhả van” sau một thời gian dài giữ chặt.
Trong năm 2023, VND được giữ ổn định nhờ việc bán dự trữ ngoại hối và tăng lãi suất vào cuối 2022. Nhưng khi ưu tiên chính sách chuyển sang kích thích kinh tế, những áp lực bị dồn nén trước đó bắt đầu bung ra.
Thêm vào đó, xuất khẩu sang Mỹ gần đây chững lại do các chính sách chống bán phá giá, làm giảm nguồn cung USD từ cán cân thương mại. Khối ngoại cũng bán ròng gần 40,000 tỷ đồng trên thị trường chứng khoán nửa đầu năm, làm tăng nhu cầu chuyển sang USD.
Tăng GDP 8% và cái giá của sự tăng trưởng
Lạm phát bị "hy sinh" để đổi lấy tăng trưởng
Mục tiêu tăng trưởng GDP 8% trong năm 2025 đang được Chính phủ theo đuổi quyết liệt, nhưng cái giá đi kèm là những bất ổn âm ỉ về lạm phát. Tại kỳ họp Quốc hội tháng 2/2025, Thủ tướng Phạm Minh Chính nêu rõ: “Muốn đẩy tiền ra cho sản xuất kinh doanh phải chấp nhận một phần lạm phát cao hơn”, một thông điệp cho thấy sự đánh đổi đã được tính trước.
Thực tế, Chính phủ chấp nhận để lạm phát dao động trong vùng 4.5 - 5% nhằm tạo dư địa cho tín dụng và đầu tư công bứt phá. Mức này cao hơn ngưỡng mục tiêu 4% ban đầu, nhưng được cho là chấp nhận được để tạo đà tăng trưởng dài hạn, đặc biệt trong chiến lược trở thành quốc gia thu nhập cao trước năm 2045.
Hai “động cơ” kích thích GDP: Tín dụng rẻ và đầu tư công lớn chưa từng có
Để đạt tốc độ tăng trưởng 8%, chỉ tiêu tăng trưởng tín dụng đã được nâng lên khoảng 16%, cao hơn gần 1 điểm phần trăm so với năm 2024. NHNN đã liên tục cắt giảm lãi suất điều hành từ giữa năm 2023, đưa mặt bằng lãi suất cho vay xuống chỉ còn 8 - 9%, thuộc nhóm thấp nhất trong khu vực. Nhờ vậy, tín dụng 6 tháng đầu 2025 đã tăng gần 10%, mức khá cao trong bối cảnh kinh tế toàn cầu suy yếu.
Song song, đầu tư công được đẩy mạnh chưa từng thấy: tổng vốn ngân sách nhà nước dành để giải ngân năm nay lên tới gần 900,000 tỷ VND, ưu tiên các dự án hạ tầng giao thông và năng lượng. Hàng loạt dự án cao tốc, cầu cảng đã được khởi công trong nửa đầu năm, tạo hiệu ứng lan tỏa tới thị trường lao động và chuỗi cung ứng.
Nhờ hai mũi nhọn này, nền kinh tế ghi nhận mức tăng trưởng GDP mạnh mẽ, bất chấp bối cảnh bên ngoài thiếu thuận lợi. Nhưng khi dòng tiền bơm ra quá nhanh, lạm phát là hệ quả khó tránh.
Lạm phát thực chất đang ăn mòn sức mua
Mặc dù CPI bình quân năm 2024 chỉ tăng 3.63%, nằm trong ngưỡng kiểm soát, nhưng mức tăng của nhiều nhóm hàng thiết yếu vượt xa con số đó. Giá lương thực tăng 12.2%, dịch vụ y tế tăng 9%, giáo dục tăng 5.7%... Tất cả đều cao hơn tốc độ tăng thu nhập bình quân (8.6%).

Khoảng chênh lệch này cho thấy người dân đang chịu một “thuế ngầm” từ lạm phát, chi phí sinh hoạt tăng nhanh hơn thu nhập, kéo theo sức mua thực tế bị bào mòn.
Xuất khẩu có thực sự hưởng lợi từ VND yếu?
Một luận điểm thường được viện dẫn là việc đồng VND mất giá sẽ làm hàng hóa xuất khẩu rẻ hơn khi quy đổi sang USD, từ đó tăng sức cạnh tranh. Về mặt lý thuyết, điều này đúng. Ví dụ: 1kg tôm giá 500,000 VND, với tỷ giá 24,500 VND/USD sẽ tương đương 20.4 USD/kg; nếu tỷ giá tăng lên 25,500 VND/USD, giá quy đổi chỉ còn 18.5 USD/kg, giảm 9%.
Tuy nhiên, hiệu quả thực tế lại khá hạn chế. Nghiên cứu của Trường Đại học Kinh tế - Luật TP.HCM chỉ ra rằng tỷ giá là yếu tố thứ yếu đối với xuất khẩu thủy sản, sau năng lực sản xuất và nhu cầu thị trường. Điển hình, năm 2023, dù VND đã giảm giá đáng kể, xuất khẩu tôm sang Mỹ vẫn giảm 12%, do cầu tiêu dùng sụt giảm chứ không phải vì giá bán đắt.
Thêm vào đó, chi phí sản xuất cao tại Việt Nam đang làm triệt tiêu lợi thế tỷ giá. Để nuôi tôm loại 50 con/kg, chi phí tại Việt Nam là khoảng 4 USD/kg, trong khi tại Ấn Độ là 3 USD, còn Ecuador chỉ 2.5 USD. Với chênh lệch 25 - 37%, việc VND mất giá 3 - 6% không đủ để bù đắp chi phí cao, và hàng Việt vẫn kém cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
Phá giá đồng tiền: lợi bất cập hại
Bên cạnh hiệu quả xuất khẩu không rõ rệt, việc VND mất giá còn làm gia tăng gánh nặng nợ công bằng ngoại tệ, và đẩy chi phí nhập khẩu leo thang. Kinh nghiệm từ Brazil là một bài học: đồng Real mất giá hơn 100% trong thập kỷ qua để hỗ trợ xuất khẩu nông sản, nhưng hệ quả là lạm phát cao và nền kinh tế nhiều năm liền rơi vào suy thoái.
Tình hình hiện tại của Việt Nam có những nét tương đồng: xuất khẩu thủy sản 6 tháng đầu 2025 tuy tăng nhẹ (7%), nhưng phần lớn đến từ sự phục hồi nhu cầu, chứ không phải do lợi thế tỷ giá. Trong khi đó, mặt bằng giá cả và chi phí sinh hoạt đều tăng, ảnh hưởng trực tiếp đến người dân và doanh nghiệp.
Người giữ VND nên làm gì?
Trong bối cảnh VND mất giá và lạm phát tăng tốc, việc giữ tài sản bằng đồng nội tệ đang đối mặt với nguy cơ suy giảm giá trị thực.
Theo báo Nhân Dân điện tử, CPI Việt Nam tháng 6/2025 tăng 3.57% so với cùng kỳ năm ngoái. Nếu một người sở hữu 100 triệu VND vào tháng 6/2024, đến tháng 6/2025, do tác động của lạm phát, số tiền này chỉ còn có giá trị thực tế khoảng 96.5 triệu VND, tức là mất giá khoảng 3.5 triệu VND.
Nếu xem xét giá trị so với các đồng ngoại tệ ổn định trong thời gian qua như euro (EUR) và bảng Anh (GBP), VND đang mất tới gần 16% giá trị chỉ trong 5 tháng qua.

Trong bối cảnh đó, người dân cần chủ động thiết kế lại danh mục tài sản để bảo vệ sức mua. Dưới đây là các hướng đi chính đang được nhiều nhà đầu tư cá nhân áp dụng:
Đa dạng hóa khỏi VND
Không nên giữ toàn bộ tài sản dưới dạng VND. Việc phân bổ một phần sang các tài sản neo theo ngoại tệ mạnh như USD, vàng hoặc stablecoin neo theo USD (USDT, USDC) là cách làm phổ biến để chống mất giá. USD có tính ổn định cao, được dùng làm đồng tiền dự trữ toàn cầu, trong khi vàng vẫn là kênh trú ẩn truyền thống mỗi khi người dân mất niềm tin vào tiền mặt.
Trên thực tế, những thời điểm tỷ giá USD/VND biến động mạnh trong nửa đầu 2025 đã chứng kiến làn sóng cá nhân mua USD, hoặc chuyển một phần tiết kiệm sang USDT như một biện pháp bảo toàn giá trị.
Ưu tiên tài sản có khả năng “chuyển giá”
Đây là nhóm tài sản có thể tự điều chỉnh giá theo mức lạm phát, điển hình là bất động sản và cổ phiếu của các doanh nghiệp đầu ngành.
Giá đất và nhà ở thường tăng đều theo thời gian, đặc biệt ở các khu vực có hạ tầng phát triển hoặc nguồn cung hạn chế như Hà Nội, TP.HCM và Đà Nẵng. Với cổ phiếu, các doanh nghiệp trong lĩnh vực hàng tiêu dùng, bán lẻ, năng lượng… thường có khả năng điều chỉnh giá bán khi chi phí tăng, giúp doanh thu và lợi nhuận không bị xói mòn bởi lạm phát.
Với nhà đầu tư cá nhân, đây là cách vừa bảo toàn giá trị tài sản, vừa mở ra cơ hội sinh lời nếu tăng trưởng GDP được duy trì ở mức cao như mục tiêu năm 2025.
Giữ một phần tiền mặt cho thanh khoản ngắn hạn
Mặc dù lạm phát khiến VND mất giá, người dân vẫn cần dự trữ một phần tiền mặt để xử lý các tình huống khẩn cấp, tương đương 3 đến 6 tháng chi tiêu cơ bản. Khoản này nên được gửi ngân hàng với kỳ hạn ngắn để vừa duy trì thanh khoản, vừa tận dụng mức lãi suất khoảng 4 - 5%/năm (tạm đủ bù lạm phát hiện tại).
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng xu hướng chung là lãi suất có thể tiếp tục giảm nếu NHNN duy trì chính sách nới lỏng. Do đó, lượng tiền mặt cần được kiểm soát ở mức vừa phải, tránh để tiền nhàn rỗi quá lâu trong tài khoản.
Đọc thêm: Lạm phát là gì? Bitcoin là lời giải hoàn hảo cho bài toán lạm phát?