Zip Code là gì? Tra cứu mã bưu chính Việt Nam
Zip Code là gì?
Zip Code, hay mã bưu chính, mã bưu điện, là một đoạn mã được quy định bởi *USPS, dùng để xác nhận địa điểm khi chuyển hàng trên toàn thế giới. Để dễ hiểu, Zip Code giống như số căn cước công dân, dùng để định danh địa điểm.
Sử dụng Zip Code không chỉ giúp cho việc quy định các địa danh dễ dàng, mà còn hỗ trợ việc xử lý dữ liệu của các bên khi vận chuyển hàng được thuận tiện hơn.
*USPS viết tắt của United States Postal Service - Hiệp Hội Bưu Chính Toàn Cầu.
Cấu trúc mã Zip Code
Zip Code là một dãy số, trong đó:
- Chữ số đầu tiên: Xác định mã vùng.
- Chữ số 1 và 2: Xác định mã tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương.
- Chữ số 1, 2, 3, 4: Xác định mã quận, huyện và đơn vị hành chính.
- Cả 5 chữ số: Xác định cụ thể đối tượng gắn mã.
Cách tra mã bưu chính
Người dùng có thể tra cứu nhanh bằng cách gõ từ khóa "Zip Code + tên thành phố" lên Google là sẽ ra. Để có kết quả chi tiết nhất người dùng có thể truy cập vào đây. Sau đó nhập địa danh muốn tra cứu và bấm Tìm kiếm.
Tra cứu danh sách mã Zip Code của 63+ tỉnh thành, xã phường tại Việt Nam
Sau đây là danh sách mã Zip Code của 63 tỉnh thành tại Việt Nam được cập nhật đầy đủ nhất năm 2019.
Để tra cứu nhanh các tỉnh thành, bạn chỉ cần nhấn tổ hợp phím:
- Ctrl + F + tên tỉnh thành (đối với hệ điều hành Window).
- Command + F + nhập tên tỉnh thành (đối với hệ điều hành MAC).
Tỉnh/ Thành phố | Mã Zipcode |
An Giang | 90000 |
Bà Rịa - Vũng Tàu | 78000 |
Bạc Liêu | 97000 |
Bắc Kạn | 23000 |
Bắc Giang | 26000 |
Bắc Ninh | 16000 |
Bến Tre | 86000 |
Bình Dương | 75000 |
Bình Định | 55000 |
Bình Phước | 67000 |
Bình Thuận | 77000 |
Cà Mau | 98000 |
Cao Bằng | 21000 |
Cần Thơ | 94000 |
Đà Nẵng | 50000 |
Đắk Lắk | 63000 - 64000 |
Đắk Nông | 65000 |
Điện Biên | 32000 |
Đồng Nai | 76000 |
Đồng Tháp | 81000 |
Gia Lai | 61000 - 62000 |
Hà Giang | 20000 |
Hà Nam | 18000 |
Hà Nội | 10000 - 14000 |
Hà Tĩnh | 45000 - 46000 |
Hải Dương | 03000 |
Hải Phòng | 04000 - 05000 |
Hậu Giang | 95000 |
Hòa Bình | 36000 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 70000 - 74000 |
Hưng Yên | 17000 |
Khánh Hoà | 57000 |
Kiên Giang | 91000 - 92000 |
Kon Tum | 60000 |
Lai Châu | 30000 |
Lạng Sơn | 25000 |
Lào Cai | 31000 |
Lâm Đồng | 66000 |
Long An | 82000 - 83000 |
Nam Định | 07000 |
Nghệ An | 43000 - 44000 |
Ninh Bình | 08000 |
Ninh Thuận | 59000 |
Phú Thọ | 35000 |
Phú Yên | 56000 |
Quảng Bình | 47000 |
Quảng Nam | 51000 - 52000 |
Quảng Ngãi | 53000 - 54000 |
Quảng Ninh | 01000 - 02000 |
Quảng Trị | 48000 |
Sóc Trăng | 96000 |
Sơn La | 34000 |
Tây Ninh | 80000 |
Thái Bình | 06000 |
Thái Nguyên | 24000 |
Thanh Hoá | 40000 - 42000 |
Thừa Thiên Huế | 49000 |
Tiền Giang | 84000 |
Trà Vinh | 87000 |
Tuyên Quang | 22000 |
Vĩnh Long | 85000 |
Vĩnh Phúc | 15000 |
Yên Bái | 33000 |
Những câu hỏi thường gặp về Zip Code
Mã bưu chính Việt Nam là gì?
Trước đây, mã bưu chính của Việt Nam gồm 5 chữ số theo Thông tư số 07/2017/TT-BTTTT ngày 23/6/2017 và Quyết định số 2475/QĐ-BTTTT ngày 29/12/2017 của Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông về việc ban hành Mã bưu chính quốc gia.
Hiện, Việt Nam chỉ có mã bưu chính cấp tỉnh, thành phố và không có mã bưu chính cấp quốc gia. Bạn đọc lưu ý +84 và 084 là mã vùng điện thoại của Việt Nam chứ không phải là Zip Code của Việt Nam.
Nếu bạn muốn gửi hàng hoá từ nước ngoài về Việt Nam thì chỉ cần nhập trực tiếp mã bưu chính tỉnh, thành phố muốn chuyển đến là được.
Zip Code được sử dụng trong các lĩnh vực nào?
Nếu như trước đây, Zip Code chỉ được sử dụng để gửi hàng hoá, bưu kiện thông qua hệ thống vận chuyển của bưu điện. Thì ngày nay, với sự phát triển của công nghệ số hoá, mã Zip Code được áp dụng ngày một rộng rãi hơn.
Sau đây là một số lĩnh vực thường xuyên có mặt của zip code:
- Dịch vụ email: Đây được xem là lĩnh vực luôn luôn sử dụng Zip Code và Postal Code.
- Dịch vụ vận chuyển: Được dùng cho những kiện hàng có lộ trình nội bộ.
- Marketing (Tiếp thị): Để làm thủ tục các khoản chi phí chạy quảng cáo Facebook, Google Adwords... người dùng cũng cần nhập mã bưu chính để hoàn thành bước thanh toán.
- E-Commerce & MMO: Với các người dùng thường xuyên sử dụng các dịch vụ E-Commerce để mua hàng từ nước ngoài. Hoặc, các cá nhân làm MMO kiếm tiền trên Alibaba, 1688, Amazon, eBay, Shopify, TeeSpring, Payoneer.. chắc chắn cũng không còn xa lạ với việc sử dụng Zip Code để đăng ký tài khoản trên các trang này.
- Tiền điện tử (Cryptocurrency): Ở lĩnh vực này, người dùng sẽ phải dùng Zip Code để đăng nhập KYC theo yêu cầu của một số sàn gian dịch như sàn OceanEx... Và đây thường là thông tin bắt buộc để hoàn thành thủ tục xác minh cư trú và KYC.
Phân biệt mã bưu chính với mã điện thoại, Country Code, Area code, mã điện thoại.
Mã điện thoại là từ chỉ chung, trong đó:
- Country Code: Là mã vùng điện thoại quốc gia. Ví dụ: Country Code của Việt Nam là +84.
- Area Code: Là mã vùng điện thoại của một tỉnh. Ví dụ: Mã vùng điện thoại của Hà Nội là 24, Hồ Chí Minh là 28, Quảng Nam là 235...
Billing Zip Code là gì?
Zip Code Billing tạm dịch sang tiếng Việt là Zip Code thanh toán, là địa chỉ được hỏi cho xác nhận thanh toán. Cụ thể hơn:
Khi mở một tài khoản, bạn phải ghi địa chỉ mà mình muốn nhận hoá đơn, biên lai. Nó có thể là địa chỉ nhà, địa chỉ công ty hoặc bất kỳ địa chỉ bạn đã đăng ký trước đó.
Ngân hàng có thể hỏi người dùng về số Billing Zip Code với mục đích bảo mật, xác nhận chắc chắn người dùng là chủ thẻ chứ không phải ai khác. Bởi vì chỉ có chủ thẻ mới biết chắc chắn rằng hoá đơn của mình sẽ được gửi đến đâu.
Tại Việt Nam, ngân hàng hoặc các lĩnh vực liên quan đến tài chính hầu như không sử dụng Billing Zip Code như một phương thức xác thực. Thay vào đó, sẽ có những thông tin, câu hỏi khác tiện lợi, gần gũi hơn cho người dùng.
Tổng kết
Có thể nhận thấy, Zip Code vẫn chỉ đang len lỏi đâu đó trong một số ngõ ngách của Việt Nam theo cách truyền thống. Tuy nhiên, thế giới đang số hoá dãy ký tự này để nó trở thành một chìa khoá quan trọng trong các bước xác nhận thanh toán, xác thực thông tin bảo mật.
Với lĩnh vực Crypto nói riêng, trong khi loay hoay trên sàn giao dịch, người dùng có lẽ sẽ cần đến “Mã Bưu Chính" của tỉnh/ thành phố đang sinh sống.