Upside
Save
Copy link

Sau cơn sốt x402, DeAI Stack là narrative mới?!

DeAI Stack đang được nhiều người nhắc đến như một mảnh ghép có thể trở thành narrative mới sau làn sóng x402. Vậy chính xác DeAI Stack là gì?
Jimmy Dat
Published 21 hours ago
14 min read
deai stack là gì

DeAI Stack là gì?

DeAI, hay “Decentralized AI”, được hiểu như một lớp hạ tầng chung dành cho các AI Agent trong môi trường Web3. Thay vì để mỗi agent vận hành tách biệt như trong mô hình Web2 truyền thống, nơi mọi thứ đều phụ thuộc vào máy chủ tập trung, API của các công ty lớn và không có chuẩn tương tác thống nhất, DeAI Stack hình thành một “bộ khung” chung để tất cả agent có thể hoạt động theo cùng một tiêu chuẩn.

deai stack là gì

Trong bộ khung này, mỗi agent có thể sở hữu danh tính của riêng mình, có khả năng giao tiếp, phối hợp và xác thực thông tin với các agent khác, đồng thời có thể tự thanh toán hoặc trao đổi giá trị thông qua cơ chế blockchain. Điều này cho phép AI vận hành như những thực thể độc lập thực sự: không bị ràng buộc bởi quyền kiểm soát của một nền tảng trung tâm, và có thể tương tác với nhau trong một mạng lưới mở, minh bạch và không cần sự cho phép.

Nói cách dễ hiểu, DeAI Stack chính là “chuẩn vận hành chung” giúp AI bước từ thế giới tập trung (Web2) sang mô hình phi tập trung (Web3), nơi agent không chỉ xử lý thông tin, mà còn có thể xác nhận danh tính, ký giao dịch, trao đổi dữ liệu, và hợp tác với nhau như những cá thể tự chủ trong một hệ sinh thái mở.

Tại sao DeAI Stack ra đời?

DeAI Stack xuất hiện nhằm khắc phục những hạn chế mang tính hệ thống của AI truyền thống, nơi dữ liệu, mô hình và hạ tầng đều bị khóa trong các kho dữ liệu của các ông lớn như OpenAI, Google hay Meta. AI hiện nay vận hành dựa trên các giao thức Internet cũ, vốn không được thiết kế cho thanh toán tự động, định danh hay xác thực, khiến nó khó tích hợp với Web3 hoặc hoạt động như một thực thể độc lập.

Thứ nhất, AI tập trung thiếu minh bạch và không có cơ chế xác thực độc lập. Người dùng không thể biết mô hình học từ đâu, xử lý ra sao hay kết quả có thể kiểm chứng hay không, điều hoàn toàn đi ngược với nguyên tắc bất biến, minh bạch và phi tập trung của Web3.

Thứ hai, AI không thể tự giao dịch hay thanh toán. HTTP không hỗ trợ micropayment và ví crypto lại tách biệt với Internet truyền thống, khiến AI dù thông minh nhưng không thể tự trả phí, mua dịch vụ hay vận hành kinh tế riêng.

deai stack

Thứ ba, hệ sinh thái AI thiếu tiêu chuẩn để agent tìm kiếm, nhận diện và xác thực lẫn nhau. Không có một “danh bạ AI” hay mã định danh số thống nhất, các agent buộc phải dựa vào API tập trung, khiến việc hợp tác và mở rộng thành mạng lưới tự trị trở nên gần như bất khả thi.

Chính những hạn chế đó đã dẫn đến sự ra đời của DeAI Stack, kiến trúc ba lớp cho phép AI hoạt động như những thực thể độc lập trong môi trường phi tập trung. Đây chính là nền móng hình thành Agentic Internet, nơi AI không chỉ là công cụ hỗ trợ mà trở thành chủ thể tham gia vào nền kinh tế on-chain.

Các lớp của DeAI

x402: Lớp thanh toán

x402 là lớp được phát triển bởi Coinbase và Cloudflare nhằm mở rộng khả năng thanh toán trực tiếp bằng stablecoin trong quy trình Internet truyền thống. Thay vì dựa vào cơ chế thanh toán cũ của Internet, x402 được thiết kế để cho phép agent trả tiền trực tiếp bằng stablecoin, một cách hoàn toàn tự động.

x402

Quy trình này vận hành qua ba thành phần: agent khách hàng gửi yêu cầu dịch vụ, nhà cung cấp dịch vụ phản hồi yêu cầu thanh toán trước khi cung cấp tài nguyên, và bên trung gian đứng giữa xác minh giao dịch rồi mở khóa quyền truy cập. Nhờ cấu trúc này, các agent có thể thanh toán mượt mà, minh bạch và không cần con người can thiệp.

ERC-8004: Lớp tin cậy

Nếu x402 được xem như “HTTP dành cho AI agent”, thì ERC-8004 đóng vai trò tương tự như DNS trong thế giới agent phi tập trung. Đây là tiêu chuẩn được đề xuất bởi Ethereum Foundation vào tháng 8/2025, với mục tiêu xây dựng lớp tin cậy giúp các AI agent có thể hoạt động, tương tác và xác minh lẫn nhau trực tiếp trên blockchain mà không cần bên trung gian

ERC-8004 giới thiệu khái niệm AgentCard, một dạng thẻ định danh được triển khai dưới dạng NFT. Thẻ này lưu trữ toàn bộ thông tin cốt lõi của một AI agent, bao gồm năng lực của nó (chẳng hạn như phân tích dữ liệu, thu thập thông tin hay xử lý mô hình), địa chỉ truy cập dịch vụ, điểm uy tín dựa trên phản hồi từ người dùng hoặc agent khác, cùng các dữ liệu mô tả bổ sung. Nhờ AgentCard, mọi tác nhân trong mạng đều có thể công khai năng lực và danh tính của mình theo một chuẩn thống nhất, dễ kiểm chứng.

image

Sự tồn tại của AgentCard giúp mạng lưới agent hoạt động hiệu quả hơn. Thay vì phải thử từng địa chỉ một cách thủ công, AI agent có thể tra cứu trực tiếp trên blockchain để biết ai đang cung cấp dịch vụ gì, mức độ đáng tin cậy ra sao và liệu tác nhân đó có từng bị gắn cờ gian lận hay không. Điều này giúp quá trình tìm kiếm và lựa chọn đối tác trở nên minh bạch, nhanh chóng và không phụ thuộc vào bất kỳ hệ thống trung gian nào.

Với vai trò cung cấp cơ chế tra cứu và xác thực tập trung vào danh tính, ERC-8004 chính là “lớp tin cậy” của DeAI Stack, thành phần quan trọng để xây dựng mạng lưới AI agent có thể giao tiếp và hợp tác ở quy mô lớn.

A2A: Lớp giao tiếp

A2A (Agent-to-Agent) là lớp giao tiếp chuẩn của DeAI Stack, cho phép các AI agent trao đổi với nhau bằng một định dạng thống nhất, tương tự cách các website sử dụng HTTP kết hợp với JSON để truyền dữ liệu. Giao thức này được xây dựng dựa trên JSON-RPC 2.0, truyền tải thông qua HTTPS và hỗ trợ việc gửi cập nhật theo thời gian thực trong quá trình xử lý tác vụ, giúp việc tương tác giữa các agent trở nên mượt mà và nhất quán.

image

Để dễ hình dung, hãy tưởng tượng Agent A cần nhờ Agent B phân tích dữ liệu. Agent A gửi yêu cầu, và trong quá trình xử lý, Agent B liên tục phản hồi trạng thái như “đang lấy dữ liệu” hay “đang tính toán”. Khi hoàn tất, Agent B trả lại kết quả cùng những thông tin bổ sung như dữ liệu mô tả hoặc bằng chứng đã thanh toán. Trước khi gửi yêu cầu, Agent A sẽ xem thông tin trong “thẻ định danh” AgentCard để biết đúng địa chỉ dịch vụ mà Agent B cung cấp.

Nhờ A2A, các AI agent có thể phối hợp tài nguyên, chia nhỏ công việc hoặc gọi nhau theo chuỗi, tạo thành các quy trình tự động hóa phức tạp. Cách vận hành này rất giống mô hình microservices trong Web2, nhưng vượt trội hơn ở điểm không cần máy chủ trung tâm điều phối, mang lại khả năng tự trị và mở rộng cao hơn trong môi trường phi tập trung.

Vì sao ba lớp này quan trọng?

Ba lớp của DeAI Stack quan trọng vì chúng kết hợp lại để tạo thành một nền kinh tế agent tự trị, nơi các AI agent có thể tự tìm kiếm dịch vụ, tự giao tiếp và tự thanh toán với nhau mà không cần con người đứng giữa. Trong hệ thống này, x402 đóng vai trò lớp thanh toán và mở khóa tài nguyên, ERC-8004 đảm nhiệm việc tìm kiếm và định danh agent, tương tự DNS của Internet; còn A2A là lớp giao tiếp, đảm bảo các agent có thể trao đổi và phản hồi thông tin trơn tru theo chuẩn chung, giống như HTTP trong Web2.

image

Dù chạy trên Internet truyền thống, ba lớp này được tăng cường sức mạnh nhờ các cơ chế của blockchain. Mọi hành động đều có bằng chứng trên chuỗi, thanh toán diễn ra không cần trung gian, danh tính của agent không thể bị giả mạo và uy tín được tích lũy qua lịch sử hoạt động on-chain. Những yếu tố này tạo ra một môi trường mà các agent có thể tin tưởng lẫn nhau một cách tự động, không cần đặt niềm tin vào bất kỳ tổ chức trung tâm nào.

Chính nhờ ba lớp hạ tầng này, DeAI Stack mở ra khái niệm Agentic Internet, một thế hệ Internet mới, nơi AI không còn chỉ là công cụ trả lời câu hỏi, mà trở thành những thực thể độc lập có thể giao dịch, xác thực, phối hợp và tạo ra giá trị kinh tế. Đây là bước chuyển quan trọng đưa AI từ vai trò phụ trợ sang tham gia vào nền kinh tế Web3.

DeAI khác gì so với DeFAI?

Mặc dù đều kết hợp giữa trí tuệ nhân tạo và blockchain, DeFAI và DeAI lại phục vụ hai mục tiêu hoàn toàn khác nhau trong hệ sinh thái Web3. Điểm khác biệt lớn nhất nằm ở vị trí của chúng trong kiến trúc công nghệ: DeAI hoạt động ở tầng hạ tầng, còn DeFAI nằm ở tầng ứng dụng.

Đọc thêm: DeFAI: Khi Trí tuệ nhân tạo giao thoa Tài chính phi tập trung

DeAI là lớp nền tảng dành cho AI phi tập trung, nơi các AI agent được cung cấp đầy đủ công cụ để hoạt động như những thực thể độc lập. Thông qua ba tiêu chuẩn cốt lõi gồm A2A (giao tiếp), ERC-8004 (danh tính) và x402 (thanh toán), DeAI cho phép các agent giao tiếp theo chuẩn thống nhất, tự xác minh danh tính và tự trả tiền cho dịch vụ mà không cần con người can thiệp. Nhờ vậy, DeAI đóng vai trò giống như hạ tầng của Agentic Internet, có thể phục vụ nhiều lĩnh vực khác nhau từ thương mại điện tử, dữ liệu đến tự động hóa doanh nghiệp.

Trong khi đó, DeFAI là lớp ứng dụng sử dụng AI để nâng cấp trải nghiệm trong riêng lĩnh vực tài chính phi tập trung. Các giao thức DeFAI tập trung vào việc đơn giản hóa DeFi, vốn phức tạp và khó tiếp cận, thông qua các công nghệ như abstraction layer, hệ thống giao dịch tự động, hay các dApp tích hợp AI phân tích thị trường và tối ưu thanh khoản. Mục tiêu chính của DeFAI là giúp người dùng dễ dàng tiếp cận các dịch vụ tài chính Web3 và cải thiện hiệu quả đầu tư mà không cần phải hiểu sâu về kỹ thuật blockchain.

Hệ sinh thái của DeAI Stack

Các mảnh ghép chính của hệ sinh thái DeAI Stack trải dài từ mô hình AI, agent tự trị cho đến hạ tầng tính toán và ứng dụng Web3. Ở lớp mô hình, Bittensor (TAO) và SingularityNET (AGIX) dẫn đầu trong việc xây dựng marketplace cho thuật toán và dữ liệu, nơi các mô hình AI được đánh giá và thưởng dựa trên hiệu quả hoạt động.

Ở lớp agent, các dự án như Fetch.ai và Sahara AI đang triển khai hàng chục nghìn agent để xử lý những nhiệm vụ tự động như lập kế hoạch tuyến đường, phân tích dữ liệu hoặc hỗ trợ quy trình vận hành doanh nghiệp. Những agent này chính là “người dùng” của DeAI Stack trong đời sống thực tế.

image

Lớp cơ sở hạ tầng được cung cấp bởi các nền tảng như Akash, Render, Ocean Protocol và Filecoin, đóng vai trò phân phối GPU, token hóa dữ liệu và đảm bảo lưu trữ phân tán. Đây là nền móng giúp DeAI vận hành với chi phí thấp hơn và khả năng mở rộng cao hơn so với các hệ thống tập trung.

Song song, các ứng dụng Web3 như Ritual hay Worldcoin đang mở rộng phạm vi hoạt động cho AI on-chain, tạo ra các use case đa dạng như phát hiện gian lận trong DeFi, đánh giá uy tín trong DAO hay xác thực danh tính trong môi trường số.

Với dự báo của Messari về việc có đến 2 triệu AI agent hoạt động vào cuối năm 2025, DeAI Stack đang trở thành tâm điểm của các xu hướng lớn như DePIN và RWA dành cho hạ tầng AI, đánh dấu sự chuyển dịch mạnh mẽ sang kỷ nguyên AI phi tập trung.

Thách thức khi triển khai DeAI

Dù DeAI Stack mang lại nhiều cơ hội tăng trưởng, công nghệ này vẫn đối mặt với một số rủi ro quan trọng mà nhà đầu tư cần lưu ý. Trước tiên, hệ thống phi tập trung vốn chậm hơn so với mô hình AI tập trung truyền thống. Nhiều tác vụ AI lớn vẫn phải dựa vào GPU mạnh do các công ty lớn cung cấp, khiến tốc độ và chi phí khó tối ưu nếu không có sự cải thiện từ các giải pháp mở rộng như Layer-2.

Về độ tin cậy, việc kiểm chứng các tác vụ AI diễn ra ngoài chuỗi vẫn còn nhiều hạn chế. Nếu validator hoặc các nút xử lý không trung thực, kết quả có thể bị thao túng. Các vấn đề liên quan đến bảo mật và quyền riêng tư cũng chưa được giải quyết triệt để: những phương pháp bảo vệ dữ liệu hiện tại hoạt động tốt khi huấn luyện mô hình, nhưng lại không phù hợp cho tác vụ thời gian thực.

Ngoài ra, DeAI vẫn phụ thuộc khá lớn vào phần cứng đắt đỏ, đặc biệt là GPU, thứ đang bị kiểm soát bởi một số ít công ty như NVIDIA. Điều này khiến việc mở rộng hạ tầng trở nên khó khăn và tốn kém. Cuối cùng, khung pháp lý cho AI phi tập trung vẫn còn mơ hồ: từ quy định bảo vệ dữ liệu, trách nhiệm khi agent gây thiệt hại, cho đến bản quyền dữ liệu mô hình, tất cả đều chưa có câu trả lời rõ ràng.

Nhìn chung, dù DeAI Stack là bước tiến quan trọng giúp tạo nên nền kinh tế AI tự trị, hệ sinh thái này vẫn cần thời gian để hoàn thiện: cải thiện khả năng tương tác, tăng độ an toàn và xây dựng khung pháp lý phù hợp. Đây là những yếu tố nhà đầu tư nên theo dõi sát trong giai đoạn trưởng thành của DeAI.

RELEVANT SERIES