SETTINGS
Content language
flag Vietnamese
Vietnamese
flag Vietnamese
Vietnamese
Tiếng việt
flag English
English
English
Channel logo
Coin98 Insights
Save
Copy link

Gravity (G): Blockchain Layer 1 được phát triển bởi Galxe

Tháng 5/2024, Galxe - nền tảng mạng lưới dữ liệu trong Web3 thông báo ra mắt blockchain layer 1 Gravity. Sau hơn 6 tháng phát triển, giao thức dự kiến ra mắt bản testnet vào Q1/2025.
linhnt
Published Dec 15 2024
Updated Dec 23 2024
7 min read
blockchain gravity

Gravity là gì?

Gravity là blockchain layer 1 tương thích với EVM, được thiết kế để tối ưu khả năng tương tác đa chuỗi (omnichain) giữa các dApp. Bên cạnh đó, nền tảng cũng sử dụng công nghệ Chain Abstraction nhằm đơn giản hóa quá trình tương tác giữa các blockchain khác nhau, tập trung vào trải nghiệm thân thiện và liền mạch cho người dùng.

Mục tiêu của Gravity là giúp người dùng Web2 dễ dàng tiếp cận vào không gian Web3 và khai thác được những giá trị mà công nghệ blockchain mang lại. Qua đó, nền tảng tập trung xây dựng mạng lưới có hiệu suất cao, đạt được tốc độ xử lý 1 gigagas/giây, nhằm hỗ trợ giao dịch diễn ra nhanh chóng, mức phí thấp nhưng vẫn đảm bảo tính an toàn.

gravity là gì
advertising

Cơ sở hạ tầng của Gravity

Ngày 4/12/2024, Gravity chính thức công bố Litepaper, tiết lộ những thành phần quan trọng trong cơ sở hạ tầng. Bằng việc cộng hưởng những công nghệ nền tảng, thông lượng mạng của Gravity dự kiến đạt được 1 gigagas/giây.

Theo đó, hai thành phần quan trọng trong kiến trúc của Gravity bao gồm: Gravity SDK và Gravity reth:

  1. Gravity SDK: 

Khung phần mềm mã nguồn mở, được thiết kế theo kiến trúc modular và pipeline. Kiến trúc pipeline cho phép nhà phát triển chia nhỏ các tác vụ và xử lý chúng song song, từ đó giúp tối ưu hóa hiệu suất và tăng khả năng mở rộng của hệ thống. Trong khi đó, mô hình modular hỗ trợ lập trình viên dễ dàng tùy chỉnh và mở rộng ứng dụng một cách linh hoạt theo nhu cầu.

  1. Gravity reth: 

Là lớp thực thi (execution layer) được xây dựng trên nền tảng reth, một dạng full node của Ethereum. Kiến trúc này cho phép Gravity reth kế thừa được ưu điểm của reth như bảo mật cao, tốc độ xử lý nhanh và dễ dàng tích hợp với hệ sinh thái Ethereum. Đồng thời, Gravity reth cũng được tối ưu hóa trong việc xử lý giao dịch song song, nhằm cải thiện hiệu suất của mạng lưới.

Hai thành phần trên được kết nối với nhau thông qua giao thức GCEI (Gravity Consensus Execution Interface). GCEI đóng vai trò như một lớp cầu nối, giúp chuẩn hóa khả năng tương tác giữa hai lớp. Nhờ đó hệ thống có thể hoạt động một cách hiệu quả và liền mạch, loại bỏ những rào cản về sự khác biệt trong khía cạnh kỹ thuật.

kiến trúc của gravity

Ngoài ra, cơ sở hạ tầng của Gravity cũng có sự bổ trợ của hai thành phần khác, bao gồm:

  • Grevm (Gravity EVM): Máy ảo EVM của Gravity, có khả năng xử lý giao dịch song song. Từ đó, Grevm giúp cải thiện tốc độ giao dịch và tăng cường khả năng tương tác của các dApp trong hệ sinh thái.
  • Gravity Intent Protocol: Giao thức tập trung vào việc tăng cường khả năng tương tác xuyên chuỗi giữa các blockchain, ưu tiên vào trải nghiệm người dùng được diễn ra liền mạch.

Đọc thêm: Grevm là gì? Máy ảo Parallel EVM của Gravity.

Điểm nổi bật của Gravity

Tháng 5/2024, đội ngũ Galxe lần đầu giới thiệu Gravity đến cộng đồng. Tháng 8/2024, Gravity ra mắt bản Alpha Mainnet, sau hơn 3 tháng hoạt động mạng đã đạt được một số dữ liệu sau:

  • Xử lý hơn 275 triệu giao dịch
  • Tốc độ xử lý trung bình là 2.6 triệu giao dịch/giây

Qua đó, một số điểm nổi bật của Gravity:

  • Đạt được tốc độ xử lý 1 gigagas/giây: Trong thiết kế của Gravity, nền tảng ưu tiên vào việc tăng tốc độ xử lý giao dịch và giải quyết tình trạng tắc nghẽn của mạng lưới qua những kỹ thuật được áp dụng như xử lý giao dịch song song, kiến trúc pipeline, modular… Nhờ đó, Gravity có thể giải quyết hiệu quả vấn đề tắc nghẽn mạng và đáp ứng nhu cầu giao dịch ngày càng tăng của người dùng.
  • Hỗ trợ restaking thông qua EigenLayer và Babylon: Để tăng cường tính bảo mật và khả năng mở rộng của hệ sinh thái, Gravity cũng tích hợp các giao thức restaking EigenLayer và Babylon. Nhờ đó, các validator có thể stake tài sản từ nhiều mạng lưới khác nhau, bao gồm cả Ethereum và Bitcoin.

Tại thời điểm viết bài, người dùng có thể trải nghiệm mạng lưới thông qua tính năng Bridge để chuyển đổi tài sản tiền mã hóa (WBTC, DAI và G) giữa Gravity Alpha Mainnet và Ethereum. Trong tương lai, khi bản testnet được ra mắt thành công, người dùng có thể tương tác sâu hơn vào hệ sinh thái.

gravity bridge
Tính năng Bridge của Gravity và những loại tài sản đang được hỗ trợ

Đọc thêm: Gravity tích hợp Chainlink CCIP, mở rộng khả năng tương tác xuyên chuỗi.

Token của Gravity là gì?

Thông tin token Gravity

  • Token Name: Gravity
  • Ticker: G
  • Token Standard: ERC-20
  • Token type: Utility & Governance
  • Tổng cung ban đầu: 12,000,000,000 G

Trường hợp sử dụng token G

Ban đầu, dự án Galxe sử dụng token GAL làm đơn vị tiền tệ chính. Tuy nhiên, để tối ưu hóa trải nghiệm người dùng và mở rộng quy mô hệ sinh thái, đội ngũ đã quyết định chuyển đổi token GAL sang token G.

Quyết định này nhằm mục tiêu thống nhất và đơn giản hóa quy trình tương tác giữa người dùng trên cả mạng lưới Gravity và hệ sinh thái Galxe với những trường hợp sử dụng cụ thể sau:

  • Phí giao dịch cho các hoạt động trên mạng lưới Gravity
  • Phí giao dịch cho những ứng dụng trong hệ sinh thái Galxe như Galxe Quest, Galxe Passport, Galxe Score…
  • Staking để tham gia bảo mật mạng và nhận thưởng
  • Quyền bỏ phiếu cho những thay đổi của giao thức.

Roadmap của Gravity

Lộ trình phát triển của Gravity được chia thành 3 giai đoạn. Trong đó:

  1. Devnet: Mục tiêu chính của giai đoạn này là kiểm tra hiệu suất và đánh giá các thông số kỹ thuật của hệ thống trong điều kiện hoạt động thực tế.
  2. Longevity Testnet: Sau khi hoàn thành giai đoạn Devnet, dự án sẽ tiến hành thử nghiệm hệ thống trong một thời gian dài để đảm bảo tính ổn định, khả năng mở rộng và xử lý lỗi.
  3. Mainnet chính thức: Đây là giai đoạn cuối cùng, đánh dấu sự ra mắt chính thức của Gravity.

Đội ngũ, nhà đầu tư và đối tác dự án Gravity

Đội ngũ dự án

Như đã đề cập, Gravity được xây dựng bởi các thành viên trong đội ngũ Galxe. Trong đó, hai thành viên chủ chốt là:

  • Harry Zhang: Co-Founder và Project Lead của Galxe. Trước đây, anh từng đảm nhận vị trí Founder và COO của Lino Network và Dlive.tv (sau này được sáp nhập vào Bittoren Ecosystem).
  • Charles Wayn: Co-Founder và Strategy Lead của Galxe. Giống với Harry Zhang, anh cũng từng giữ vai trò Founder và CEO của Dlive.tv.
đội ngũ gravity

Nhà đầu tư và đối tác

Gravity đã thiết lập mối quan hệ đối tác với một số dự án nổi bật trong thị trường crypto, điển hình như: OKX, Nansen, GeckoTerminal và Zerion. Ngoài ra, những thông tin về nhà đầu tư và các vòng gọi vốn chưa được dự án tiết lộ cụ thể.

Đọc thêm: Gravity công bố quỹ 50 triệu USD để thúc đẩy hệ sinh thái.

Dự án tương tự

  • Vana: Blockchain layer 1 tương thích với EVM, hoạt động trong mảng AI, nơi người dùng tham gia đóng góp dữ liệu để nhận về lợi nhuận.
  • Spacemesh: Blockchain layer 1 áp dụng cơ chế đồng thuận Proof of Space Time (PoST).
RELEVANT SERIES