Channel logo
Coin98 Insights
Save
Copy link

Polygon là gì? Giải pháp mở rộng Layer 2 trên Ethereum

Tìm hiểu giải pháp Layer 2 Polygon và những cập nhật mới nhất của hệ sinh thái tại đây.
Published Mar 14 2021
Updated 6 days ago
14 min read
polygon là gì

Polygon là gì?

Polygon là giải pháp mở rộng cho Ethereum, được thiết kế để tăng tốc độ xử lý giao dịch, giảm chi phí và duy trì tính bảo mật. Thay vì chỉ là một blockchain đơn lẻ, Polygon vận hành như một hệ sinh thái đa chuỗi, nơi các mạng con (sidechains hoặc child chains) có thể kết nối và tương tác với nhau thông qua kiến trúc chung gọi là AggLayer.

polygon là gì

Từ ngày 4/9/2024, token gốc của mạng lưới cũng được nâng cấp từ MATIC lên POL. Việc ra mắt POL không làm thay đổi cơ chế hoạt động cơ bản của Polygon (vẫn dựa trên Proof-of-Stake), nhưng mở rộng vai trò của token trong hệ sinh thái.

POL được dùng để bảo mật, xác thực và hỗ trợ nhiều mạng con trong AggLayer, giúp toàn bộ hệ thống vận hành trơn tru và thống nhất hơn.

Cơ chế hoạt động của Polygon

Polygon hoạt động như một mạng lưới đa chuỗi (multi-chain network) được xây dựng trên nền tảng Ethereum, nhằm mở rộng khả năng xử lý giao dịch và giảm chi phí sử dụng.

Thay vì chỉ dựa vào một sidechain PoS như trước, hiện nay Polygon tập trung vào các giải pháp zero-knowledge (ZK) để đảm bảo vừa mở rộng quy mô, vừa giữ nguyên mức độ bảo mật của Ethereum.

Cốt lõi trong cơ chế của Polygon là ZK-rollups. Công nghệ này cho phép gộp hàng nghìn giao dịch off-chain thành một bằng chứng toán học duy nhất (validity proof) rồi gửi về Ethereum để xác thực.

Nhờ đó, hệ thống vừa đạt tốc độ giao dịch cao, vừa tận dụng được tính bảo mật của Ethereum mà không cần xử lý trực tiếp mọi giao dịch trên mainnet.

Kiến trúc mới của Polygon 2.0

Web3 đang mở rộng nhanh chóng, kéo theo nhu cầu về hạ tầng blockchain vừa rẻ, vừa nhanh, lại có khả năng kết nối nhiều chuỗi. Chính vì vậy, Polygon 2.0 ra đời như một bước nâng cấp toàn diện, đặt nền móng cho hệ sinh thái đa chuỗi thống nhất.

Để hiện thực hóa tầm nhìn đó, Polygon 2.0 bắt đầu bằng việc nâng cấp mạng Polygon PoS thành zkEVM Validium. Cấu trúc này tận dụng bằng chứng ZK để vừa bảo mật, vừa duy trì chi phí thấp và tốc độ cao. Đây là nền móng cho khả năng mở rộng đa chuỗi, cho phép người dùng di chuyển tài sản và dữ liệu dễ dàng trong toàn hệ sinh thái.

Trên zkEVM Validium, kiến trúc Polygon 2.0 gồm bốn lớp liên kết chặt chẽ

  • Staking Layer đảm bảo an ninh hệ thống khi validator staking POL để bảo vệ nhiều chuỗi, giống cách EigenLayer vận hành trên Ethereum.
  • Interop Layer kết nối các chuỗi, giúp thông tin và tài sản luân chuyển liền mạch mà không cần người dùng trực tiếp thao tác trên nhiều chain.
  • Execution Layer chịu trách nhiệm xử lý giao dịch cho từng chain trong hệ sinh thái.
  • Proving Layer sử dụng bằng chứng ZK để xác thực tất cả hoạt động, bao gồm giao dịch xuyên chuỗi.

Sự kết hợp của bốn lớp này giúp Polygon 2.0 trở thành một hệ thống đa chuỗi thống nhất, vừa bảo mật, vừa dễ mở rộng.

Thay đổi trong Tokenomics của Polygon 2.0

Trước đây, toàn bộ hệ sinh thái Polygon vận hành dựa trên token MATIC. Tuy nhiên, khi lượng MATIC đã gần như phân phối hết và thiết kế tokenomics ban đầu không còn dư địa để mở rộng, nó dần trở thành một “giới hạn” cho sự phát triển dài hạn.

Đây cũng là lúc Polygon quyết định chuyển đổi sang một token mới POL, với mục tiêu mở khóa cơ chế kinh tế linh hoạt hơn, đảm bảo vừa khuyến khích bảo mật, vừa duy trì nguồn lực bền vững cho sự phát triển hệ sinh thái.

Vì vậy, Polygon 2.0 giới thiệu một mô hình tokenomics mới với hai mục tiêu chính. Trước hết, nhằm khuyến khích validator “re-stake” tức là sử dụng lại token của họ để bảo vệ nhiều chain từ đó tăng cường bảo mật cho toàn bộ hệ sinh thái.

Thứ hai, mạng lưới cần nguồn lực ổn định để phát triển, vì vậy Polygon bổ sung một quỹ cộng đồng để thúc đẩy sự mở rộng hệ sinh thái.

Cụ thể, khi MATIC đã gần như phân phối hết và không thể chỉnh sửa được tokenomics, Polygon đã chuyển đổi sang token mới POL với chính sách lạm phát cố định 2% mỗi năm trong 10 năm đầu.

Số phát hành này được phân chia đều: 1% cho phần thưởng validator nhằm duy trì an ninh, và 1% gửi vào Community Treasury, dùng để tài trợ cho các hoạt động phát triển như grants, nghiên cứu hay hỗ trợ community.

Sau khoảng thời gian 10 năm, nếu hệ sinh thái đã phát triển và tự duy trì tốt, cộng đồng có thể điều chỉnh mức phát hành nhưng mức phát hành tối đa vẫn không thể vượt quá 2% mỗi năm. Các quyết định này sẽ được đưa ra thông qua cơ chế quản trị phi tập trung, nơi các POL holders có quyền biểu quyết các chính sách token và tài chính dài hạn.

Bên cạnh đó, POL không chỉ là phương tiện staking, mà còn cho phép validator mở rộng vai trò của mình trên nhiều chain cùng lúc. Nhờ đó, cả Staking Layer và cơ chế vận hành đa chuỗi mới có thể hoạt động hiệu quả. Điều này cho thấy POL chính là chất keo kết nối giữa kiến trúc kỹ thuật và cơ chế kinh tế của hệ sinh thái.

Cuối cùng, để toàn bộ hệ thống vận hành bền vững, Polygon 2.0 triển khai cơ chế quản trị mới. Cộng đồng được tham gia quyết định từ các thay đổi ở tầng giao thức, đến việc điều chỉnh hợp đồng thông minh và phân bổ ngân quỹ.

Điều này gắn chặt các lớp hạ tầng kỹ thuật và token POL vào một cơ chế ra quyết định chung, đảm bảo hướng đi của Polygon 2.0 không chỉ do một nhóm phát triển định hình mà được xây dựng bởi toàn cộng đồng.

Các sản phẩm của Polygon

Polygon PoS

Polygon PoS là sidechain được phát triển trên máy chủ ảo của Ethereum (EVM) tương tự như BNB Chain, Fantom, Avalanche C-Chain... Đây là sản phẩm đầu tiên, được nhiều người biết đến cũng như có quy mô lớn nhất so với các sản phẩm khác của Polygon.

Polygon PoS phát triển mạnh mẽ nhất trong khoảng thời gian tháng 4-5/2021 với một số dự án đầu tiên như Quickswap, QiDAO, Dfyn Network, Dinoswap... Tuy nhiên, vì ban đầu Polygon chưa có chiến lược rõ ràng nên dòng tiền cũng đã nhanh chóng rời đi khi hệ sinh thái này hết cơ hội kiếm tiền, khiến TVL của hệ sinh thái giảm chỉ còn 1 tỷ USD từ mốc 9 tỷ USD vào tháng 5/2021.

Hiện tại, Polygon PoS chưa có nhiều bước tiến mới nhưng cũng đã có hơn 500+ dự án phát triển trên hệ sinh thái. Trong đó có một số dự án DeFi lớn như Aave, Balancer, Uniswap, Curve, Stargate, Opensea... Trong tương lai, Polygon đang cố gắng phát triển nhiều nhánh hơn, đặc biệt là NFT, Gaming và SocialFi,...

Tìm hiểu thêm về hệ sinh thái Polygon tại đây.

Polygon zkEVM

Polygon zkEVM là giải pháp mở rộng Layer 2 áp dụng công nghệ Zero Knowledge Rollup và sử dụng ngôn ngữ lập trình zkEVM. Theo phân loại của Vitalik (founder của Ethereum). Polygon zkEVM sẽ là zkEVM type 2.

Type 2 đồng nghĩa Polygon zkEVM sẽ tương thích hoàn toàn với EVM, nhưng có một số sửa đổi nhỏ trước khi có thể thực thi các lệnh. Ngoài ra, sẽ có một số ứng dụng sẽ không tương thích. Tuy nhiên, trạng thái hiện tại của Polygon zkEVM đang là type 3 (tương thích với EVM) chứ chưa đạt được type 2 như kế hoạch đề ra.

Sự ra đời của Polygon zkEVM là kết quả của 2 đợt mua Mir với giá 400 triệu USD (12/2021) và Hermez Network với giá 250 triệu USD (8/2021). Đây đều là hai dự án phát triển công nghệ ZK được Polygon nhắm đến từ lâu và hướng đến trong thời gian tới.

Tìm hiểu thêm về Polygon zkEVM tại đây.

polygon zkevm
Polygon zkEVM.

Polygon Miden

Polygon Miden là giải pháp mở rộng Layer 2 theo công nghệ zk-STARKs nhằm mở rộng cho Ethereum. Theo Polygon, Miden sẽ hỗ trợ ngôn ngữ EVM giúp developer có thể dễ dàng thực thi. Ngoài ra, họ còn ra mắt Miden Virtual Machine (Miden VM), đây là máy chủ ảo đầu tiên dựa trên công nghệ bảo mật STARK.

polygon miden

Polygon Supernets

Polygon Supernets là sản phẩm App-chain của Polygon. Sản phẩm này tương tự Avalanche Subnet, Polkadot Parachains hay BNB Application Sidechain. Đặc điểm của các App-chain là giúp cho các dự án có thể dễ dàng tùy chỉnh thông số của blockchain sao cho phù hợp với dự án nhưng vẫn giữ được các đặc tính ưu điểm như tính tương tác, tính bảo mật của chain chính.

Hiện tại, Polygon Supernets vẫn chưa đạt được nhiều thành công nhưng đã có một số đối tác đầu tiên.

  • DeFi & Gaming: Nu, Lemon, Ripio, Nexon, Plai Labs,...
  • Cơ sở hạ tầng: Axelar, ANKR, Airchains, Bitquery, Bware, Bundlr, Band protocol, Covalent, Layer Zero, Sequence,...
  • Đối tác hỗ trợ:  Settlemint, Ethrenal, Blockchain Studios, Nethermind, Gateway,...
polygon supernets
Polygon Supernets.

Polygon ID

Polygon ID là giải pháp cơ sở hạ tầng dành cho việc định danh (Identity) trong thị trường Web3. Đây là sản phẩm ra mắt vào tháng 3/2022 và dự kiến sẽ đóng vai trò quan trọng trong tất cả các chain mà Polygon phát triển.

Theo Polygon thì Polygon ID có thể giúp việc quản lý và tham gia DAO trở nên công bằng và thuận tiện hơn cho người dùng nhưng vẫn giữ được tính riêng tư.

polygon id
Polygon ID.

Token Polygon là gì?

Thông tin token POL

  • Token Name: Polygon
  • Ticker: POL
  • Blockchain: Ethereum
  • Token Standard: ERC-20
  • Smart Contract: 0x455e53cbb86018ac2b8092fdcd39d8444affc3f6
  • Token Type: Utility & Governance
  • Total Supply: 10,496,230,792 POL

Tỷ Lệ Phân Bổ Token POL

Tỷ lệ phân bổ token POL sau khi chuyển đổi từ MATIC như sau:

  • MATIC Migration (tức lượng token khai thác hoặc phân phối di chuyển từ MATIC sang POL): chiếm khoảng 82.03%.
  • Community Treasury: chiếm khoảng 8.98%.
  • Validator Incentives: cũng chiếm khoảng 8.98%.
phân bổ token pol

Các trường hợp sử dụng token POL

Khi Polygon 2.0 ra mắt, việc chuyển đổi từ MATIC sang POL không chỉ là thay đổi tên gọi, mà là một bước nâng cấp toàn diện trong vai trò của token. POL được thiết kế để gắn kết, bảo vệ toàn bộ hệ sinh thái Polygon.

Staking & Bảo mật hệ sinh thái

POL được dùng để stake bởi validator. Điểm khác biệt là thay vì chỉ bảo vệ một chain như trước, validator có thể re-stake POL để tham gia bảo mật nhiều chain trong mạng lưới Polygon 2.0. Điều này giúp tăng cường tính an toàn và hiệu quả cho toàn bộ hệ sinh thái đa chuỗi.

Phần thưởng & Khuyến khích

Validator và delegator nhận được phần thưởng bằng POL khi đóng góp tài nguyên tính toán và duy trì mạng lưới. Đây là cách Polygon đảm bảo có đủ động lực kinh tế để duy trì một hệ thống phi tập trung mạnh mẽ.

Community Treasury

Một phần POL được phân bổ vào Quỹ cộng đồng. Quỹ này đóng vai trò tài trợ cho các hoạt động nghiên cứu, grants, phát triển dự án mới và hỗ trợ cộng đồng từ đó mở rộng hệ sinh thái và thu hút thêm nhiều người tham gia.

Quản trị

POL cũng là công cụ để cộng đồng tham gia quản trị. Người nắm giữ POL có quyền biểu quyết các chính sách kinh tế dài hạn như lạm phát, phân bổ ngân sách hay định hướng phát triển mạng lưới.

Đội ngũ phát triển Polygon

Những thành viên nổi bật trong đội ngũ phát triển của Polygon bao gồm:

Sandeep Nailwal

Hiện là Co-Founder và Executive Chairman tại Polygon Labs. Vào tháng 5/2024, ông được bổ nhiệm thêm vai trò Chief Business Officer (CBO), chịu trách nhiệm mở rộng các giải pháp zk (ZK solutions) như Polygon CDK và tích hợp AggLayer

Jaynti Kanani và Mihailo Bjelic

Cả hai từng là Co-Founders, nhưng theo thông tin năm 2025, họ không còn tham gia ở vị trí chủ chốt nữa. Sandeep Nailwal hiện là còn lại duy nhất trong nhóm sáng lập giai đoạn ban đầu

image

Nhà đầu tư Polygon

Polygon đã huy động được hơn 450 triệu USD qua một vòng gọi vốn riêng vào tháng 2/2022. Vòng này có sự tham gia của các quỹ lớn như Sequoia Capital India, SoftBank Vision Fund 2, Tiger Global, Galaxy Digital, cùng với các nhà đầu tư cá nhân nổi bật như Alan Howard và Kevin O’Leary. Từ đó đến nay, không có thêm vòng gọi vốn mới được công bố cho Polygon Labs

image

Lộ trình phát triển Polygon

Gigagas là kế hoạch phát triển được Polygon triển khai với mục tiêu nâng khả năng xử lý giao dịch lên tới 100,000 TPS. Đây là một bước tiến mang tính chiến lược, nhằm mở rộng quy mô mạng lưới, cải thiện hiệu suất và tăng sức cạnh tranh trong lĩnh vực blockchain Layer 2.

Theo kế hoạch, giai đoạn đầu sẽ bắt đầu từ tháng 7/2025, khi mạng lưới nâng tốc độ xử lý lên khoảng 1,000 TPS và rút ngắn thời gian xác nhận xuống còn 5 giây. Đồng thời, phí gas được tối ưu để giữ ổn định đây là yếu tố quan trọng trong việc cải thiện trải nghiệm người dùng và hoạt động của hệ sinh thái.

Đến cuối năm 2025, mục tiêu được nâng lên 10,000 TPS, trong đó testnet đã ghi nhận mức 5,000 TPS. Một phần cốt lõi của giai đoạn này là tích hợp Agglayer, giúp thanh khoản có thể luân chuyển xuyên chuỗi một cách liền mạch. Ngoài ra, công nghệ mới còn cho phép tạo block chỉ trong 1 giây mà không cần tổ chức lại chuỗi, đồng nghĩa với việc giao dịch gần như tức thời.

image

Trong tầm nhìn dài hạn, từ năm 2026 trở đi, Gigagas sẽ tiếp tục mở rộng để hướng tới mốc 100,000 TPS, đồng thời đẩy mạnh hợp tác với các tổ chức tài chính truyền thống và mở rộng ứng dụng sang các lĩnh vực như thanh toán hay tài sản số hóa trong thế giới thực (RWA).

RELEVANT SERIES