Union: Giải pháp cầu nối tích hợp ZKP

Union là gì?
Union là giao thức phát triển cơ sở hạ tầng tích hợp công nghệ ZKP, được thiết kế để hỗ trợ các dApp có thể tương tác xuyên chuỗi một cách bảo mật. Mục tiêu của Union là đơn giản hóa quá trình chia sẻ và truyền thông tin (messaging), tài sản, ứng dụng DeFi giữa các blockchain một cách hiệu quả.

Điểm nổi bật của Union là vận hành dựa trên cơ chế đồng thuận của các blockchain tham gia, thay vì phụ thuộc vào các bên trung gian như oracle, chữ ký multi-sig hay MPC. Điều này đảm bảo tính phi tập trung, minh bạch cho các thành phần tham gia trong Union.
Dự án chưa tiết lộ thông tin tokenomics. Bài viết sẽ cập nhật ngay khi có thông báo.
Kiến trúc hạ tầng của Union
Hạ tầng của Union được phát triển theo thiết kế modular, tạo thành bộ khung linh hoạt, có khả năng mở rộng cao. Kiến trúc này phân tách các lớp với chức năng riêng biệt. Mỗi lớp đóng vai trò khác nhau để tạo thành hệ thống tương tác xuyên chuỗi hoàn chỉnh.
1. Lớp chứng minh & xác minh (Prove & Verify Layer): Đây là lớp hạ tầng cốt lõi, đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính bảo mật cho các giao dịch xuyên chuỗi (cross-chain). Lớp này bao gồm hai module chính:
- Module chứng minh (Prove Module): Ứng dụng công nghệ ZKP và cơ chế đồng thuận CometBLS. Module chứng minh đảm nhận việc tạo ra các bằng chứng toán học không thể giả mạo, nhằm chứng minh tính chính xác về trạng thái của blockchain và tính hoàn tất giao dịch (finality) trên blockchain đó. Các bằng chứng này được tạo ra bởi một mạng lưới các solver (người giải quyết) chuyên biệt. Bên cạnh đó, CometBLS giúp module chứng minh giảm kích thước giao dịch, chi phí xác minh và tăng hiệu quả của việc tạo và xác minh bằng chứng ZKP.
- Module xác minh (Verify Module): Sử dụng công nghệ Light Client (light client) để xác minh tính hợp lệ của dữ liệu cross-chain một cách hiệu quả và tiết kiệm tài nguyên. Kết hợp với Proof Aggregator (bộ tổng hợp bằng chứng) để tối ưu hóa quá trình xác minh. Verify Module cho phép bất kỳ ai cũng có thể kiểm chứng tính xác thực của giao dịch cross-chain, tăng cường tính minh bạch và tin cậy của hệ thống.
Verify Module của Union cũng được thiết kế để tương thích với nhiều giao thức light client khác nhau, bao gồm các giao thức tiêu chuẩn như Tendermint và Ethereum, và cả các light client tùy chỉnh cho các blockchain đa dạng, bao gồm Ethereum Layer-2 (conditional light clients), mở rộng phạm vi kết nối của Union đến nhiều hệ sinh thái blockchain.
2. Lớp kết nối (Connections & Channels Layer): Lớp này đóng vai trò xây dựng mạng lưới giao tiếp, kết nối các blockchain và rollup lại với nhau, tạo điều kiện cho việc truyền tải dữ liệu và giao dịch một cách có cấu trúc và hiệu quả.
Để tối ưu hóa trải nghiệm cho cả giao thức on-chain và người dùng cuối, Union áp dụng cơ chế "chain abstraction". Cơ chế này ẩn đi sự phức tạp của các loại kết nối và client khác nhau, giúp các kết nối hiển thị một cách trực quan và đơn giản.
3. Lớp chuyển tiếp (Relaying Layer): Lớp này đảm nhiệm vai trò di chuyển dữ liệu và giao dịch giữa các blockchain thông qua hệ thống Voyager.
4. Lớp ứng dụng (Application Layer): Đây là lớp trên cùng, nơi các dApp tận dụng cơ sở hạ tầng Union để xây dựng các ứng dụng có khả năng tương tác, chuyển đổi thông tin, tài sản và dữ liệu xuyên chuỗi.
Đội ngũ và nhà đầu tư dự án
Đội ngũ dự án
Union Labs là đơn vị đứng sau phát triển Union, bao gồm những thành viên chủ chốt sau: Karel: Nhà thành lập và CEO của Union; Cor: Nhà thành lập và CTO của Union; Emir: Nhà thành lập và Head of BD của Union.
Dự án vẫn chưa tiết lộ thông tin chi tiết về các thành viên.

Nhà đầu tư
Union đã huy động thành công 16 triệu USD qua hai vòng: Series A và Seed. Cụ thể:
Series A:
- Thời gian: 3/12/2024
- Số vốn huy động: 12 triệu USD
- Quỹ đầu tư: LongHash Ventures, gumi Crypto, Borderless Capital…
Seed:
- Thời gian: 16/101/2023
- Số vốn huy động: 2 triệu USD
- Quỹ đầu tư: Nascent, Tioga Capital, Semantic Ventures…
Dự án tương tự
- Polyhedra Network: Cơ sở hạ tầng tích hợp công nghệ Zero-knowledge Proof (ZKP), với mục tiêu tăng khả năng mở rộng và tương tác giữa các nền tảng.
- Polymer: Layer 2 tập trung tăng khả năng tương tác trên Ethereum thông qua giao thức IBC của Cosmos.