ROI là gì? Cần nhìn ROI trước khi tham gia đầu tư?

ROI là gì?
ROI (Return on Investment) là chỉ số cho biết mức độ hiệu quả của một khoản đầu tư, được tính bằng tỷ lệ giữa lợi nhuận ròng thu được và chi phí đã bỏ ra. Đây là công cụ cơ bản để nhà đầu tư đánh giá liệu một khoản đầu tư mang lại giá trị dương (có lãi) hay âm (thua lỗ).
Trong thị trường truyền thống, ROI thường dựa trên dữ liệu tài chính ổn định và chuẩn mực kế toán rõ ràng, nên việc đo lường khá trực quan.

Ngược lại, trong crypto, ROI mang nhiều biến số hơn: giá token biến động liên tục, thanh khoản thay đổi nhanh chóng và không có khung chuẩn thống nhất. Vì vậy, ROI trong crypto không chỉ là con số đơn thuần, mà còn gắn với yếu tố thời điểm, chiến lược và cả rủi ro thị trường.
Công thức tính chỉ số ROI
Về nguyên tắc, ROI được tính theo công thức:
ROI = Lợi nhuận - Chi phí đầu tư/Chi phí đầu tư x 100%
Trong đó:
- Lợi nhuận ròng = Giá trị thu về – Chi phí đầu tư ban đầu
- Kết quả được biểu thị dưới dạng phần trăm (%).

Ví dụ, nhà đầu tư mua một lô đất giá 1 tỷ VND, cộng thêm 50 triệu tiền thuế và phí sang tên. Một năm sau, bán lại được 1.3 tỷ VND nhưng mất 20 triệu VND phí môi giới.
Áp dụng công thức, lợi nhuận ròng = 1.3 tỷ – 20 triệu – (1 tỷ + 50 triệu) = 230 triệu, từ đó ROI = 230 triệu / 1.05 tỷ ≈ 21.9%.
Có thể thấy, trong thị trường truyền thống, cách tính ROI thường khá minh bạch vì lợi nhuận và chi phí đều được ghi nhận rõ ràng theo chuẩn kế toán.
Tuy nhiên trong crypto, cách tính ROI trở nên phức tạp hơn do bản chất tài sản và chi phí rất khác. Lợi nhuận không chỉ đến từ chênh lệch giá mua, bán mà còn có thể bao gồm staking reward, yield farming, incentive token hay airdrop.
Chi phí thì ngoài vốn ban đầu còn phải tính cả gas fee, phí giao dịch, slippage, funding fee, lạm phát tokenomics và thậm chí cả rủi ro smart contract.
Vì vậy, ROI trong crypto không phải lúc nào cũng là một con số cố định, mà phụ thuộc vào cách nhà đầu tư xác định phạm vi lợi nhuận và chi phí.
Ví dụ: Nhà đầu tư mua BTC ở mức 30,000 USD và bán ở 36,000 USD, ROI cơ bản là 20%. Nhưng nếu tổng chi phí (phí giao dịch, phí bán P2P...) chiếm khoảng 2% thì ROI ròng thực tế chỉ còn ~18%. Điều này cho thấy, trong crypto, ROI luôn cần được tính toán cẩn trọng để phản ánh đúng lợi nhuận ròng chứ không chỉ dựa trên giá mua, bán.
Ngoài ROI tích lũy, nhà đầu tư cũng thường quan tâm đến ROI theo năm để so sánh hiệu quả giữa các khoản đầu tư có thời gian nắm giữ khác nhau.
Công thức tính ROI theo năm (Annualized ROI):
ROI năm = (1 + ROI tích lũy)^(1/n) - 1
Trong đó:
- ROI tích lũy = ROI tổng trong suốt thời gian nắm giữ
- n = số năm nắm giữ

Ví dụ: một khoản đầu tư tăng trưởng 44% trong hai năm có ROI tích lũy là 44%. Nếu tính theo năm:
ROI năm = (1 + 0.44)^(1/2) - 1 ≈ 20%
Kết quả cho thấy mức sinh lời trung bình mỗi năm chỉ 20%, chứ không phải 44%. Điều này giúp so sánh chính xác hơn giữa các khoản đầu tư có thời gian khác nhau.
Từ so sánh cơ hội đến tối ưu chiến lược: ROI dùng để làm gì?
Điểm mạnh nhất của ROI là khả năng so sánh hiệu suất sinh lời một cách nhanh chóng và trực quan. Trong đầu tư truyền thống, ROI được dùng để lựa chọn dự án xây dựng, mua máy móc, triển khai marketing hay các sáng kiến y tế.
Trong crypto, vai trò này còn quan trọng hơn vì thị trường biến động mạnh, dòng vốn chảy nhanh và nhà đầu tư liên tục phải đưa ra quyết định trong thời gian ngắn.
Chẳng hạn, trong DeFi, ROI giúp so sánh hiệu quả giữa các pool thanh khoản: bỏ vốn vào pool ETH/USDC trên Uniswap có lợi hơn gửi vốn vào Aave để cho vay stablecoin hay không? Ở cả hai trường hợp, ROI cho thấy rõ "mỗi đồng vốn bỏ ra tạo được bao nhiêu giá trị", từ đó nhà đầu tư quyết định phân bổ dòng tiền.

Trong staking hoặc yield farming, ROI giúp nhà đầu tư cân nhắc giữa lợi nhuận ngắn hạn và tính bền vững dài hạn. Một giao thức có thể hứa hẹn ROI 200%/năm, nhưng nếu đó là ROI pha loãng bởi lạm phát token thì lợi nhuận thực tế sẽ thấp hơn nhiều. So với đó, chiến lược stake ETH 3–4%/năm có thể ổn định và bền vững hơn.
Cách đọc và đánh giá ROI như thế nào?
Về nguyên tắc, ROI càng cao thì khoản đầu tư càng sinh lợi. ROI dương thường là tín hiệu tích cực, trong khi ROI âm cho thấy khoản đầu tư đang thua lỗ. Đây là chỉ số trực quan để so sánh hiệu quả giữa các cơ hội, giúp phân biệt đâu là khoản đầu tư tạo giá trị, đâu là khoản đầu tư kém sinh lời.
Tuy nhiên, ROI không phải lúc nào cũng có ý nghĩa tuyệt đối, bởi nó chỉ phản ánh một lát cắt dựa trên dữ liệu đầu vào. Trong tài chính, ROI thường được đặt cạnh WACC (Weighted Average Cost of Capital – Chi phí vốn bình quân gia quyền).
ROI cho thấy hiệu quả sinh lời, còn WACC là chi phí vốn tối thiểu. Nếu ROI cao hơn hoặc bằng WACC, khoản đầu tư được xem là tạo giá trị; ngược lại, nếu ROI thấp hơn WACC, nhà đầu tư nên cân nhắc.
Vậy đâu là mức ROI “tốt”? Trong thị trường truyền thống, ROI khoảng 7%/năm thường được coi là hợp lý với danh mục cổ phiếu dài hạn. Nhưng ROI chỉ đáng tin khi dữ liệu đầu vào chính xác và nó không loại bỏ được rủi ro thị trường. Như Forbes từng nhấn mạnh, hiệu suất trong quá khứ không phải là cam kết cho tương lai, và dự báo ROI có thể bị thiên lệch lạc quan hoặc bi quan.
Trong crypto, việc đọc và đánh giá ROI phức tạp hơn rất nhiều. Lý do là lợi nhuận và chi phí đều biến động liên tục. Giá token thay đổi liên tục, incentive có thể được điều chỉnh qua mỗi giai đoạn, trong khi chi phí không chỉ dừng ở vốn ban đầu mà còn bao gồm gas fee, funding fee, slippage, hay impermanent loss khi cung cấp thanh khoản.

Ví dụ: một nhà đầu tư cung cấp thanh khoản cặp ETH/USDC trên Uniswap có thể thấy ROI lý thuyết khoảng 20%/năm từ phí giao dịch. Nhưng nếu giá ETH biến động mạnh dẫn đến impermanent loss, ROI thực tế có thể giảm xuống chỉ còn 5%, thậm chí âm.
Tương tự, trong giao dịch perp DEX như Hyperliquid hay GMX, ROI có thể thay đổi từng ngày theo funding rate: một vị thế long với ROI dự kiến dương có thể nhanh chóng chuyển sang âm nếu funding rate đảo chiều.
Nói cách khác, ROI trong crypto chỉ là phần nổi của tảng băng. Phần chìm nằm ở cấu trúc tokenomics, biến động giá và các chi phí ẩn. Nếu chỉ nhìn vào con số ROI hiển thị, nhà đầu tư dễ bị đánh lừa. Điều quan trọng là phải bóc tách bối cảnh: ROI đến từ đâu, có bền vững không, và ai thực sự là người hưởng lợi: protocol, liquidity provider, hay holder.
“Cạm bẫy” khi dùng ROI
Mặc dù là chỉ số cơ bản và dễ hiểu, ROI lại tiềm ẩn nhiều hạn chế nếu nhà đầu tư diễn giải sai. Trước hết, một con số ROI lớn chưa chắc đồng nghĩa với cơ hội tốt hơn.
Hai khoản đầu tư cùng có ROI 60%, nhưng một khoản cần 2 năm để đạt được trong khi khoản kia mất tới 4 năm. Rõ ràng, khoản đầu tư 2 năm hiệu quả hơn. Trong những trường hợp này, việc sử dụng ROI hàng năm hoá (annualized ROI) mới cho phép so sánh công bằng giữa các cơ hội có thời gian khác nhau.

Thứ hai, ROI không đo lường mức độ rủi ro. Hai khoản đầu tư có ROI bằng nhau nhưng mức độ biến động và nguy cơ mất vốn khác nhau sẽ đem đến trải nghiệm hoàn toàn khác cho nhà đầu tư.
Các dự án meme coin là ví dụ điển hình: meme coin có thể tăng trưởng bùng nổ nhờ hiệu ứng cộng đồng, nhưng cũng dễ dàng sụp đổ mạnh mẽ chỉ vì một sự cố hoặc thay đổi trong tâm lý thị trường.
Thứ ba, ROI dễ bị “làm đẹp” khi loại trừ chi phí ẩn. Nếu nhà đầu tư chỉ tính chi phí trực tiếp mà bỏ qua phí bảo trì, khấu hao, nhân sự… thì ROI sẽ cao vì bị tính sai.
Chẳng hạn, nhà đầu tư staking token với ROI 10% trong 60 ngày. Khi nhân theo năm, ROI lý thuyết có thể lên tới ~77%. Nhưng nếu cộng thêm phí giao dịch, impermanent loss, trượt, ROI thực tế có thể còn dưới 50%.

Cuối cùng, ROI không phù hợp với các dự án có nhiều dòng tiền luân chuyển liên tục trong suốt vòng đời. Trong trường hợp này, IRR hoặc NPV mới phản ánh đầy đủ giá trị. Cũng giống như các dự án crypto thường không chỉ là "bỏ tiền đầu tư rồi ăn ROI", mà có nhiều giai đoạn.
Ví dụ như Terra (LUNA / UST): Dự án nổi tiếng tạo ROI trong thời gian ngắn, nhưng ngay khi sự kiện UST bị mất “peg” do những sai lầm khi quản lý và sử dụng sai dòng tiền bị phanh phui, LUNA gần như mất toàn bộ giá trị. Token LUNA từ hàng chục USD về gần 0, khiến nhà đầu tư mất sạch vốn. ROI dương ban đầu không thể phản ánh toàn bộ thảm họa này.

Các chỉ số liên quan và bổ sung cho ROI
ROI là chỉ số nền tảng để đo hiệu quả vốn, nhưng bản thân nó có những hạn chế rõ rệt: không phản ánh giá trị thời gian của tiền, không cho thấy mức độ rủi ro, và dễ gây hiểu nhầm nếu dữ liệu đầu vào không chính xác hoặc không được tính đầy đủ. Vì vậy, trong cả tài chính truyền thống lẫn crypto, ROI thường được kết hợp với các chỉ số bổ sung để mang lại cái nhìn toàn diện hơn.

Một chỉ số quan trọng là IRR (Internal Rate of Return – tỷ suất hoàn vốn nội bộ). Khác với ROI chỉ cho ra một tỷ lệ gộp sau một kỳ, IRR phản ánh tốc độ tăng trưởng vốn bình quân hàng năm của toàn bộ dòng tiền.
Ví dụ, một nhà đầu tư stake ETH trên Lido trong 3 năm và tái đầu tư phần thưởng stETH liên tục có thể đạt ROI gộp 20%. Tuy nhiên, IRR sẽ cho thấy tốc độ sinh lời trung bình hàng năm chỉ khoảng 6-7%, qua đó cho phép so sánh công bằng hơn với một kênh đầu tư khác như gửi stablecoin với yield 8%/năm.
Bên cạnh đó, NPV (Net Present Value, giá trị hiện tại ròng) cũng được sử dụng để đánh giá hiệu quả vốn bằng cách quy đổi toàn bộ dòng tiền tương lai về hiện tại và trừ đi chi phí ban đầu. Nếu NPV dương, khoản đầu tư tạo ra giá trị ròng; ngược lại, nếu âm thì dự án kém hiệu quả dù ROI có thể vẫn hiển thị con số dương.
Trong bối cảnh crypto, NPV đặc biệt hữu ích khi phân tích các dự án DeFi trả thưởng token theo lịch dài hạn. Giả sử một dự án phân bổ phần thưởng trong 2 năm, với giá token hiện tại là 5 USD nhưng sau khi phân tích, khả năng giá trị token vào năm sau giảm còn 3 USD, cho thấy dù ROI gộp ban đầu nhìn có vẻ hấp dẫn, NPV quy đổi có thể cho kết quả âm, phản ánh thực chất khoản đầu tư không mang lại giá trị ròng.
Một chỉ số khác cần thiết để bổ sung cho ROI là Sharpe Ratio, thước đo lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro. Sharpe Ratio cho biết mỗi đơn vị rủi ro mang lại bao nhiêu lợi nhuận vượt trội so với mức phi rủi ro.
Ngoài ra, Sharpe Ratio cũng là công cụ không thể thiếu. Đây là thước đo lợi nhuận đã điều chỉnh theo rủi ro, cho biết mỗi đơn vị rủi ro mang lại bao nhiêu lợi nhuận vượt trội so với mức phi rủi ro.
Điều này đặc biệt quan trọng trong crypto, nơi ROI danh nghĩa có thể rất cao nhưng đi kèm biến động khôn lường. Ví dụ, một pool farming mới công bố APR 50% nhưng token thưởng biến động ±40% mỗi tháng, trong khi một pool stablecoin chỉ có APR 12% với độ ổn định cao, thì Sharpe Ratio sẽ cho thấy pool stablecoin hiệu quả hơn trên mỗi đơn vị rủi ro. Đây cũng là lý do ROI cao chưa chắc đồng nghĩa với khoản đầu tư tốt.