Uniswap: Sàn giao dịch phi tập trung tiên phong trong DeFi

Uniswap là gì?
Uniswap là sàn giao dịch phi tập trung (DEX) cho phép người dùng hoán đổi (swap) token đa chuỗi, hoạt động chủ yếu trên Ethereum và các Layer 2.
Mục tiêu của Uniswap là biến việc giao dịch trở nên dễ dàng bằng blockchain, hướng tới việc trở thành nền tảng cốt lõi cho tài chính phi tập trung (DeFi).
Ban đầu, Uniswap được phát triển bởi Hayden Adams, lấy cảm hứng từ ý tưởng của Vitalik Buterin về Automated Market Maker (AMM), nhằm giải quyết vấn đề thanh khoản và kết nối người mua bán mà không qua trung gian.

Trong tương lai, Uniswap định hướng mình thành một “app store cho thanh khoản”, đồng thời mở rộng sang ví di động, thị trường NFT và mass adoption. Với vị thế “bluechip DEX” của DeFi, Uniswap vừa sở hữu lợi thế tiên phong nhưng cũng đối mặt cạnh tranh gay gắt từ Raydium, Curve hay PancakeSwap.
Cập nhật hiện tại về Uniswap
Uniswap hiện là giao thức sàn giao dịch phi tập trung trong DeFi với TVL khoảng 6.2 tỷ USD và đã vượt mốc 3 nghìn tỷ USD tổng volume giao dịch.
Kết quả này đến từ việc Uniswap đã xây dựng được tệp người dùng trung thành và giúp người dùng và tổ chức lớn tiếp cận kho tài sản trị giá 6 tỷ USD.
Trong năm 2024, giao thức kiếm được phí người dùng lên đến hơn 1.8 tỷ USD hằng năm, mang lại nguồn doanh thu vững chắc, chứng minh mô hình doanh thu bền vững thay vì phụ thuộc vào vốn đầu tư như nhiều dự án khác.

Mặc dù Uniswap từng đối mặt áp lực pháp lý từ SEC, giao thức vẫn phục hồi mạnh mẽ và đạt mức tăng trưởng vượt bậc từ 2024 đến nay nhờ các nâng cấp như V4 và trào lưu Layer 2.
Nhìn chung, với mô hình AMM vững mạnh và kho thanh khoản khổng lồ, Uniswap tiếp tục khẳng định vị thế dẫn đầu trong mảng DEX trong DeFi, dù phải đối mặt với cạnh tranh từ các đối thủ mới nổi như Fluid hay SushiSwap.
Mô hình hoạt động của Uniswap
Cơ chế AMM
Thông thường, các sàn giao dịch tập trung (CEX) vận hành theo cơ chế Sổ lệnh (Order-book), nơi người mua và người bán đặt lệnh với mức giá mong muốn. Một giao dịch chỉ xảy ra khi lệnh mua và lệnh bán khớp nhau ở cùng một mức giá.
Ngược lại, Uniswap sử dụng cơ chế Automated Market Maker (AMM), vốn không cần đến sổ lệnh hay đối tác giao dịch. Thay vì chờ khớp lệnh, người dùng thực hiện giao dịch trực tiếp với pool thanh khoản (liquidity pool): một “bể” chứa hai loại tài sản (ví dụ ETH và USDC) được nạp vào bởi các nhà cung cấp thanh khoản (LP).
Nguyên tắc của AMM được vận hành dựa trên công thức:
x*y = k
Trong đó:
- x = số lượng token A trong pool (ví dụ ETH),
- y = số lượng token B trong pool (ví dụ USDC),
- k = hằng số không đổi.

Mỗi khi một người dùng swap, họ sẽ nạp vào một loại tài sản và rút ra một loại khác. Để giữ cho tích x*y = k không đổi, thuật toán sẽ tự động điều chỉnh số dư trong pool, từ đó thay đổi giá của tài sản.
Ví dụ: nếu bạn mua ETH bằng USDC, lượng ETH trong pool giảm, khiến giá ETH tăng lên ngay lập tức. Như vậy, giá không do con người đặt lệnh, mà do công thức toán học quyết định.
Mỗi giao dịch trên Uniswap thường có phí 0.3%, khoản phí này sẽ được phân bổ lại cho các LP và dự án, nhằm khuyến khích người dùng tiếp tục cung cấp thanh khoản.
So với cơ chế Order-book trên CEX, AMM của Uniswap đảm bảo thị trường luôn có thanh khoản, giá được tự động điều chỉnh theo cung cầu trong pool, giúp giao dịch diễn ra liên tục ngay cả khi không có người mua hoặc bán đối ứng trực tiếp.
Cung cấp thanh khoản
Người dùng cung cấp thanh khoản (liquidity provider - LP) thông qua việc gửi cặp tài sản được hỗ trợ vào bể thanh khoản của Uniswap và nhận về LP Token (Liquidity Provider Token) đại diện cho phần tài sản đóng góp đó.
Khoản tài sản này sẽ được dùng để cung cấp thanh khoản cho các giao dịch, từ đó người dùng có thể nhận lợi nhuận thông qua phí từ các giao dịch liên quan đến cặp tài sản mình đang cung cấp.
Tuy nhiên, cũng cần lưu ý, người dùng cũng đối mặt với rủi ro Impermanent Loss (mất mát tạm thời) khi rút tài sản ở mức giá khác với mức giá bao đầu đã gửi cặp tài sản vào bể thanh khoản.

Ví dụ: Giả sử bạn cung cấp thanh khoản cho bể ETH/USDC theo tỷ lệ 50:50 với tổng vốn ban đầu là 1 ETH (1 ETH = 1,000 USDC) + 1,000 USDC. Như vậy tổng giá trị bạn nạp vào pool là 2,000 USDC. Sau một thời gian, giá ETH tăng gấp đôi, lên 2,000 USDC/ETH:
- Nếu bạn chỉ nắm giữ tài sản, giá trị tài sản của bạn sẽ là: 1 ETH × 2,000 + 1,000 USDC = 3,000 USDC.
- Nhưng vì bạn đang cung cấp thanh khoản, cơ chế AMM sẽ tự động cân bằng số lượng ETH và USDC trong bể. Sau khi giá ETH tăng, tài sản của bạn có thể được điều chỉnh thành 0.707 ETH và 1,414 USDC = 2,828 USDC.

Như vậy, LP bị thiếu mất 172 USDC so với việc chỉ nắm giữ, đó chính là vấn đề Impermanent Loss. Tuy nhiên, LP có thể bù đắp phần lỗ này bằng phí giao dịch nhận được khi người dùng trao đổi tài sản trong pool.
Nếu phí đủ cao, LP vẫn có lợi nhuận ròng. Ngoài ra, LP cũng có thể đợi đến khi giá trị quy đổi của 2 token trở lại mức ban đầu để tránh khoản lỗ này.
Một số tính năng nổi bật của Uniswap
Swap
Swap trong sàn Uniswap là một cách đơn giản để giao dịch một token ERC-20 cho một token khác. Đối với người dùng cuối, việc swap rất trực quan:
- Người dùng chọn một token đầu vào và một token đầu ra.
- Họ chỉ định số lượng đầu vào và giao thức sẽ tính toán lượng token đầu ra mà họ sẽ nhận được.
- Sau đó, họ thực hiện swap bằng một cú nhấp chuột, nhận token đầu ra trong ví của họ ngay lập tức.

Về cấp độ giao thức, quá trình swap này diễn ra như thế nào?
Swap trong Uniswap khác với giao dịch trên các nền tảng truyền thống. Thay vì sử dụng sổ lệnh để thể hiện tính thanh khoản hoặc xác định giá cả, Uniswap sử dụng cơ chế tạo thị trường tự động (AMM) để cung cấp phản hồi tức thì về tỷ giá và mức trượt giá.
Mỗi cặp token trên Uniswap được củng cố bởi một pool thanh khoản. Pool thanh khoản là các hợp đồng thông minh giữ số dư của hai token duy nhất và thực thi các quy tắc xung quanh việc nạp và rút các token này.
Khi token được nạp (bán), một số tiền tương ứng phải được rút để duy trì sự không đổi (k trong công thức ở phần trước). Ngược lại, nếu token được rút (mua), thay vào đó, một số tiền tương ứng cũng phải được nạp vào.
Concentrated Liquidity (Thanh khoản tập trung)
Tính năng Concentrated Liquidity cho phép các LP chỉ tập trung vốn vào một khoảng giá cụ thể thay vì trải đều trên toàn bộ phạm vi giá.
Cơ chế này giúp tối ưu hiệu quả sử dụng vốn: với cùng một lượng tài sản, người cung cấp thanh khoản có thể thu được phí giao dịch cao hơn nhờ cung cấp thanh khoản sâu hơn, đặc biệt ở các khoảng giá thường xuyên được giao dịch (như giữa các stablecoin).
Điểm nổi bật của mô hình này là mang lại lợi nhuận hấp dẫn hơn cho LP, đồng thời giúp Uniswap cải thiện khối lượng giao dịch nhờ lượng thanh khoản tập trung.

Tuy nhiên, đi kèm với lợi ích là rủi ro impermanent loss lớn hơn: nếu giá di chuyển ra ngoài phạm vi mà LP đã chọn, phần thanh khoản đó sẽ không còn được sử dụng và nhà đầu tư có thể thua lỗ so với việc chỉ nắm giữ tài sản.
Nói cách khác, Concentrated Liquidity giống như một công cụ đòn bẩy: lợi nhuận tiềm năng cao hơn, nhưng rủi ro cũng lớn hơn, do đó thanh khoản tập trung chỉ phù hợp với LP hiểu rõ xu hướng hoặc có chiến lược quản trị rủi ro hợp lý.
Ví dụ: Một nhà cung cấp thanh khoản (LP) tham gia pool ETH/USDC trên Uniswap V3 với vốn 10,000 USDC và chọn khoảng giá tập trung từ 4,500-4,900 USDC/ETH.
Khi giá ETH nằm trong vùng này, thanh khoản được sử dụng tối ưu, giúp LP nhận nhiều phí giao dịch hơn so với việc cung cấp trên toàn bộ dải giá.
Nếu giá ETH duy trì trong khoảng đã chọn, LP hưởng lợi nhuận ổn định, thậm chí cao hơn so với việc chỉ nắm giữ ETH và USDC.
Tuy nhiên, nếu giá giảm mạnh xuống 4,300 USD, vị thế sẽ “ra khỏi range” và toàn bộ tài sản bị chuyển thành ETH, khiến LP chịu impermanent loss nếu giá tiếp tục giảm. Ngược lại, khi giá tăng lên 5,100 USD, toàn bộ vốn chuyển thành USDC, LP vừa mất cơ hội hưởng lợi từ đà tăng của ETH vừa không còn thu phí giao dịch.
Hooks
Hooks là tính năng trên Uniswap V4 cho phép nhà phát triển tùy chỉnh logic của pool thông qua các đoạn code gắn thêm vào quy trình giao dịch hoặc quản lý thanh khoản.
Cơ chế này hoạt động như những “tiện ích mở rộng” linh hoạt, giúp bổ sung nhiều chức năng mới mà không cần thay đổi hạ tầng lõi của AMM như mức phí thay đổi tùy theo mức độ biến động của thị trường hay tích hợp cơ chế bảo hiểm tự động nhằm giảm rủi ro cho nhà cung cấp thanh khoản.
Nhờ đó, Hooks biến Uniswap thành một nền tảng có khả năng mở rộng và tùy biến cao, cho phép nhà phát triển thực hiện nhiều chiến lược DeFi mới ngay bên trong các bể thanh khoản.

Trước khi swap, hệ thống có thể chạy một “hook” như bước chuẩn bị, ví dụ kiểm tra phí hoặc điều kiện giao dịch. Sau đó giao dịch chính được thực hiện.
Khi hoàn tất, hệ thống có thể chạy thêm một “hook” sau swap, giống như bước hậu kỳ, chẳng hạn ghi dữ liệu, phát thưởng hay tái đầu tư. Nói ngắn gọn, Uniswap V4 cho phép thêm các bước phụ trước và sau giao dịch để giao dịch linh hoạt và nhiều tính năng hơn.
Bản nâng cấp này đưa AMM vượt khỏi phạm vi “cái chợ”, trở thành một “ngân hàng trung ương thu nhỏ” của hệ sinh thái (bên cạnh các nền tảng lending), tự điều tiết dòng vốn bằng code.
Điểm nổi bật: Hooks giúp Uniswap giảm thiểu chi phí và mở rộng tùy chỉnh, tránh rủi ro từ các pool kém thanh khoản bằng cách cho phép nhà phát triển thêm các tính năng mới an toàn. Ngoài ra, Hooks còn cho phép Uniswap thử nghiệm các chức năng mới, giúp mở rộng danh mục tài sản và kiếm thêm phí cho giao thức.
Flash Swaps
Flash Swaps bắt đầu xuất hiện trong Uniswap V2, cho phép người dùng swap ngay lập tức mà không cần tài sản ban đầu nếu tài sản được hoàn trả trong cùng giao dịch.
Một khoản flash swaps có thể được thực hiện với điều kiện hoàn thành trong một block (khoảng 12 giây). Nếu không hoàn trả, giao dịch sẽ bị đảo ngược để đảm bảo an toàn cho giao thức.

Flash Swaps được thiết kế để phục vụ việc giao dịch chênh lệch giá, tái cấu trúc nợ hay thanh lý tài sản. Tuy nhiên, Flash Swaps chỉ thực hiện được với những tài sản có cặp thanh khoản trên Uniswap.
Ví dụ như khi người dùng muốn thanh toán vị thế trong Compound hay Maker…
- Trong V1, người dùng phải chuyển token A để mua token B.
- Trong V2, Flash swap cho phép người dùng nhận và sử dụng token B ngay lập tức sau khi thực hiện swap tới smart contract.
Điểm nổi bật: Flash Swaps tạo ra cơ hội sinh lời mà trước đây chỉ những nhà đầu tư có vốn lớn mới làm được. Nó biến DeFi thành sân chơi “bình đẳng”, nơi người dùng với kỹ năng lập trình smart contract vẫn có thể kiếm lợi nhuận.
Rủi ro: Tuy nhiên, hacker có thể lợi dụng Flash Swaps để lỗ hổng, gây thất thoát cho các dự án.
Unichain
unichain là blockchain Layer 2 được phát triển bởi Uniswap Labs, xây dựng trên OP Stack nên có khả năng tương thích cao với EVM và dễ dàng kết nối đến các mạng trong hệ sinh thái Superchain.
Mục tiêu chính của Unichain là giúp người dùng trên Uniswap có thể giao dịch với tốc độ nhanh hơn và chi phí rẻ hơn, đồng thời mở ra khả năng cung cấp thanh khoản và giao dịch đa chuỗi, điều mà trước đây Uniswap chưa làm được. Hiện tại, Unichain mới chỉ dừng ở giai đoạn testnet và vẫn chưa có lịch trình mainnet chính thức.
Vai trò: Sự ra mắt của Unichain mở ra nhiều giá trị chiến lược cho hệ sinh thái Uniswap, từ việc gia tăng tiện ích cho token UNI khi người nắm giữ có thể staking UNI để nhận phần thưởng từ mạng lưới.
Ngoài ra, nhờ sử dụng OP Stack, Unichain cho phép giao dịch và cung cấp thanh khoản đa chuỗi trong hệ sinh thái Superchain chỉ với một thao tác, qua đó tránh được tình trạng phân mảnh thanh khoản và giảm trượt giá cho người dùng.
Đọc thêm: Unichain: Tăng tiện ích cho token UNI và thiết kế lại cơ chế MEV
Token UNI là gì?
Thông tin token UNI
- Tên token: Uniswap
- Ticker: UNI
- Tổng cung: 1 tỉ UNI
Tỷ lệ phân bổ token UNI
- Community Treasury: 43%
- Team/Investor/Advisor: 40%
- Early Airdrop: 15%
- LP Staking Reward: 2%

Đội ngũ và quỹ đầu tư dự án Uniswap
Đội ngũ dự án Uniswap
- Hayden Adams (Founder & CEO): Ông là nhà sáng lập Uniswap từ năm 2018 sau khi được truyền cảm hứng từ Vitalik Buterin. Ông xuất thân là kỹ sư cơ khí, sau đó chuyển sang lập trình Ethereum và xây dựng Uniswap từ con số 0 và biến nó thành DEX/AMM tiên phong trong thị trường.
- Mary-Catherine Lader ( COO): Bà từng là giám đốc vận hành của Uniswap Labs từ năm 2021, xuất thân từ BlackRock với kinh nghiệm xây dựng fintech và tài sản số. Bà tập trung vào vận hành, mở rộng kinh doanh, chiến lược và đưa DeFi đến gần hơn với tài chính truyền thống. Tuy nhiên, bà đã thôi chức COO vào tháng 7/2025.
- Marvin Ammori (CLO): Ông hiện là giám đốc pháp lý của Uniswap và từng là cố vấn pháp lý trưởng tại Protocol Labs. Ông gia nhập Uniswap để phụ trách pháp lý và điều phối các vấn đề với cơ quan quản lý, đặc biệt trong sự kiện SEC gửi Wells Notice vào năm 2024 (sau đó được khép lại vào tháng 2/2025).
Quỹ đầu tư
Uniswap đã kêu gọi được 188.8 triệu USD thông qua 4 vòng gọi vốn: vòng Hạt giống với 1.8 triệu USD; vòng Chiến lược với 11 triệu USD, Series A với 11 triệu USD và Series B với 165 triệu USD từ các quỹ như a16z, Polychain Capital, Paradigm...

Định hướng phát triển của Uniswap
Uniswap v4 đặt mục tiêu mở rộng và hỗ trợ tùy chỉnh AMM bằng cách giới thiệu Hooks, biến Uniswap thành một nền tảng có khả năng mở rộng và tùy biến cao, cho phép nhà phát triển thực hiện nhiều chiến lược DeFi mới ngay bên trong các bể thanh khoản.
Về mặt kiến trúc, v4 cải tiến bằng singleton contract và flash accounting, giúp giảm tới 99% chi phí triển khai pool và tối ưu phí gas trong giao dịch đa bể.
Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả vận hành mà còn mở ra khả năng cạnh tranh mạnh mẽ hơn khi các nhà phát triển bể thanh khoản được tự do thiết lập hoặc tùy biến các mức phí..
Trên phương diện quản trị và cộng đồng, Uniswap tiếp tục duy trì triết lý phi tập trung, minh bạch và hướng tới cộng đồng. Mã nguồn được phát hành theo Business Source License 1.1, với lộ trình phi tập trung hoàn toàn sau tối đa 4 năm. Governance giữ vai trò then chốt trong việc điều chỉnh phí giao thức và định hình hướng đi dài hạn.
Tóm lại, Uniswap v4 không chỉ nâng cấp hiệu suất mà còn tạo nền móng cho một hệ sinh thái AMM linh hoạt, sáng tạo và phi tập trung hơn, biến Uniswap thành một ngân hàng phi tập trung thay vì bị giới hạn trong khuôn khổ DEX truyền thống.
Đọc thêm: Uniswap V4 trở thành giao thức do cộng đồng phát triển?
Các dự án tương tự
- Raydium: Raydium là một trong những sàn giao dịch phi tập trung (DEX) đầu tiên được xây dựng trên hệ sinh thái Solana
- Curve: Curve Finance là một sàn giao dịch phi tập trung trên hệ sinh thái Ethereum dành riêng cho các stablecoin (USDT, USDC, DAI...) hoặc các asset tương tự nhau nhưng được biểu thị ở dạng khác nhau (renBTC, WBTC, pBTC...).