Embedded Wallet là gì? Ưu và nhược điểm của ví nhúng trong Crypto
Embedded Wallet là gì?
Embedded Wallet (ví nhúng) là loại ví tiền mã hóa được tích hợp trực tiếp vào một ứng dụng hoặc nền tảng như một phần của chính ứng dụng đó, nhằm mục đích tạo ra trải nghiệm liền mạch và tiện lợi cho người dùng.
Khác với các loại ví độc lập như MetaMask hoặc Trust Wallet mà người dùng phải tải về và đăng nhập riêng, embedded wallet mang đến trải nghiệm “one-click” khi quản lý tiền mã hóa, phù hợp với cả người mới bắt đầu. Người dùng có thể thực hiện các giao dịch và quản lý tài sản tiền mã hóa ngay trong giao diện của ứng dụng mà họ đang sử dụng mà không cần phải tải xuống hoặc chuyển đổi sang một ứng dụng ví riêng biệt.
Embedded Wallet có từ bao giờ?
Embedded Wallet vẫn còn tương đối mới, chỉ bắt đầu phát triển mạnh từ khoảng năm 2021 khi Web3 và NFT bùng nổ. Trước đó, hầu hết các ví tiền mã hóa đều là ví độc lập như MetaMask, Trust Wallet hoặc các ví phần cứng. Các loại ví này yêu cầu người dùng phải tải về và thiết lập một ứng dụng riêng biệt để quản lý tài sản.
Cùng với sự bùng nổ của DeFi và GameFi vào năm 2021-2022, các nhà phát triển nhận thấy nhu cầu cấp thiết về trải nghiệm người dùng mượt mà hơn. Từ đó, họ bắt đầu xây dựng các ví nhúng để tích hợp vào các ứng dụng và nền tảng DeFi, giúp người dùng có thể sử dụng tiền mã hóa mà không cần rời khỏi ứng dụng gốc.
Cách hoạt động của Embedded Wallet
Embedded Wallet hoạt động bằng cách tích hợp trực tiếp vào các ứng dụng phi tập trung, tạo nên trải nghiệm liền mạch và tiện lợi cho người dùng. Không giống như ví truyền thống cần cài đặt và quản lý ứng dụng riêng biệt, Embedded Wallet tồn tại ngay trong giao diện của dApp, giúp đơn giản hóa quy trình giao dịch mà vẫn đảm bảo tính bảo mật.
Ngoài ra, loại ví này còn hỗ trợ phục hồi khóa riêng tư thông qua công nghệ tính toán đa bên (multi-party computation). Khóa riêng tư được liên kết với nhiều nguồn khôi phục như thiết bị cá nhân hoặc email, giúp người dùng dễ dàng khôi phục quyền truy cập khi cần. Để tăng cường bảo mật, Embedded Wallet thường bổ sung tính năng xác thực hai lớp (2FA), đảm bảo an toàn hơn trước các nguy cơ truy cập trái phép.
Dưới đây là quy trình chi tiết về cách Embedded Wallet hoạt động:
- Tạo khóa riêng tư: Khi người dùng tạo ví, một khóa riêng tư được sinh ra trực tiếp trên thiết bị của người dùng, dựa trên 128 bit entropy được chọn ngẫu nhiên. Entropy này sẽ được chuyển thành cụm từ khôi phục (mnemonic) theo tiêu chuẩn BIP-39 để tạo cặp khóa ví. Đây là phần cốt lõi giúp đảm bảo rằng người dùng có toàn quyền sở hữu và kiểm soát khóa của mình.
- Chia nhỏ khóa: Để tăng tính bảo mật và khả năng khôi phục, khóa riêng tư (mnemonic) được chia thành nhiều phần (shards) bằng cách sử dụng phương pháp Shamir Secret Sharing. Trong hệ thống của Privy, mnemonic được chia làm ba phần, trong đó hai phần thuộc quyền sở hữu của người dùng và một phần do Privy lưu trữ an toàn. Điều này có nghĩa là Privy không thể tự mình truy cập vào khóa của người dùng và người dùng vẫn có thể khôi phục khóa mà không cần thông qua bên thứ ba.
- Tích hợp với dApps: Embedded Wallet được nhúng thẳng vào dApp, giúp người dùng không cần tải xuống hoặc thiết lập ứng dụng ví riêng lẻ. Người dùng có thể thao tác trực tiếp trên dApp với ví được tích hợp sẵn, loại bỏ sự phức tạp khi chuyển đổi qua lại giữa nhiều ứng dụng.
- Meta-transaction: Một trong những tính năng nổi bật của Embedded Wallet là việc sử dụng giao dịch meta. Trong đó, người dùng chỉ cần thực hiện thao tác trên dApp để biểu thị ý định giao dịch, và một bên trung gian (relayer) sẽ thực hiện giao dịch trên blockchain thay mặt người dùng, đồng thời chi trả phí gas. Điều này giúp loại bỏ rào cản về phí giao dịch, khiến trải nghiệm người dùng trở nên mượt mà hơn.
- Quá trình phục hồi: Trong trường hợp người dùng mất quyền truy cập, Embedded Wallet cho phép khôi phục khóa riêng tư bằng cách tái tạo từ các nguồn như email, thiết bị khác hoặc mật khẩu. Hệ thống bảo mật này giúp người dùng yên tâm hơn mà không cần lo ngại về việc mất cụm từ khôi phục.
Embedded Wallet còn có các tính năng bảo mật như xác thực hai yếu tố (2FA) và không truyền khóa riêng tư hoặc dữ liệu nhạy cảm qua mạng hay đến máy chủ. Mọi thao tác đều được xử lý ngay trên thiết bị của người dùng, tạo nên môi trường an toàn và bảo mật.
Embedded Wallet được phát triển để giải quyết vấn đề gì?
Tích hợp sẵn trong một ứng dụng hoặc nền tảng: embedded wallet không tồn tại như một ứng dụng độc lập. Thay vào đó, nó được nhúng trực tiếp vào một ứng dụng cụ thể như một trò chơi blockchain, ứng dụng DeFi, sàn giao dịch phi tập trung (DEX) hoặc một nền tảng Web3. Người dùng có thể thực hiện các giao dịch mà không cần rời khỏi ứng dụng chính.
Không yêu cầu tải xuống hoặc cài đặt ví riêng: embedded wallet thường không yêu cầu người dùng tải về một ứng dụng ví riêng biệt như MetaMask hay Trust Wallet. Ví đã được tích hợp sẵn trong ứng dụng chính và người dùng chỉ cần tạo tài khoản hoặc đăng nhập để sử dụng ví.
Trải nghiệm liền mạch, không cần chuyển đổi ứng dụng: Người dùng có thể quản lý tài sản và thực hiện giao dịch trực tiếp từ giao diện của ứng dụng chính. Điều này có nghĩa là họ không phải mở một ứng dụng khác để hoàn thành giao dịch, tạo nên trải nghiệm thuận tiện và liền mạch.
Một khảo sát từ Crypto Adoption Research Report 2023 cho thấy:
- 65% người dùng mới cảm thấy khó khăn khi thiết lập ví độc lập lần đầu, bao gồm các thao tác như quản lý khóa riêng và sao lưu cụm từ khóa.
- Trong khi đó, 85% người dùng cho biết họ cảm thấy hài lòng hơn khi sử dụng embedded wallet do tính năng tích hợp trực tiếp trong ứng dụng và không cần chuyển qua lại giữa các nền tảng.
Đơn giản hóa quản lý khóa riêng (private key): embedded wallet thường tự động hóa hoặc giảm thiểu các yêu cầu liên quan đến khóa riêng. Tùy thuộc vào nền tảng, khóa bảo mật có thể được quản lý bởi nền tảng hoặc bởi một bên lưu ký. Điều này giúp người dùng không cần phải nhớ hoặc bảo quản khóa riêng, giảm thiểu rủi ro mất mát tài sản.
Phù hợp với người dùng mới hoặc người dùng không chuyên: Do loại bỏ được nhiều bước kỹ thuật phức tạp, embedded wallet thường được thiết kế để dễ sử dụng và hướng đến người dùng phổ thông hoặc người dùng mới, những người muốn trải nghiệm blockchain mà không cần hiểu biết sâu về các khái niệm kỹ thuật như quản lý khóa riêng.
Ngoài ra, theo số liệu từ DAppRadar, các nền tảng sử dụng embedded wallet đã:
- Giảm 30% chi phí phát triển liên quan đến việc hỗ trợ tích hợp ví bên ngoài.
- Rút ngắn thời gian triển khai xuống 25%, cho phép các nền tảng ra mắt sản phẩm nhanh chóng và dễ dàng thu hút người dùng mới.
Nhược điểm của ví Embedded
Mặc dù ví embedded wallet mang đến nhiều ưu điểm, nhưng nó cũng có một số hạn chế:
Kiểm soát hạn chế với khóa riêng (private key)
Vì được thiết kế để đơn giản hóa quá trình sử dụng, nhiều ví embedded loại bỏ cụm từ khôi phục (seed phrase), điều này giúp người dùng mới dễ dàng tiếp cận hơn nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro lớn. Nếu ai đó hack vào tài khoản, người dùng có thể mất quyền kiểm soát mà không có cách nào khôi phục tài sản, tạo nên cảm giác thiếu an toàn.
Phụ thuộc vào nền tảng
Vì ví nhúng được tích hợp vào một ứng dụng hoặc website, người dùng sẽ bị phụ thuộc vào nền tảng đó. Nếu nền tảng ngừng hỗ trợ, có thể ảnh hưởng đến khả năng truy cập ví và tài sản.
Ví dụ, nếu bạn đang sử dụng một dApp và nền tảng đó gặp sự cố, tài sản của bạn có thể tạm thời bị "khóa" trong ứng dụng mà bạn không có quyền kiểm soát hoàn toàn.
Tính năng hạn chế
So với các ví độc lập, embedded wallet chủ yếu chỉ hỗ trợ các thao tác cơ bản như lưu trữ và chuyển tài sản. Những người muốn tham gia các hoạt động phức tạp hơn như staking hay giao dịch trên nhiều chuỗi khác nhau có thể cảm thấy thất vọng vì ví không hỗ trợ hoặc chỉ cung cấp tính năng ở mức cơ bản.
Một số embedded wallet hiện nay:
- Alchemy Embedded Wallet
- Privy
- Magic
- Dynamic
- Bitzaro
- Blockradar
Đọc thêm: Ví non-custodial là gì? Tại sao phải sở hữu ví non-custodial?