SETTINGS
Content language
flag Vietnamese
Vietnamese
flag Vietnamese
Vietnamese
Tiếng việt
flag English
English
English
Channel logo
Coin98 Insights
Save
Copy link

Ví tiền điện tử là gì? Top các ví tiền điện tử trong crypto

Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu ví tiền điện tử là gì, đồng thời biết được các thành phần, cách hoạt động cũng như các loại ví crypto được phân loại như thế nào.
Vy Bùi
Published Jul 31 2021
Updated Apr 17 2024
19 min read
ví tiền điện tử

Ví tiền điện tử là gì?

Ví tiền điện tử là phần mềm lưu trữ public key và private key trên blockchain, đồng thời cung cấp giao diện cho phép người dùng truy cập, quản lý và theo dõi số dư tài sản tiền điện tử (cryptocurrency). Nói cách khác, ví crypto là phần mềm để người dùng tương tác với mạng lưới blockchain.

ví tiền điện tử
Ví tiền điện tử là phần mềm để tương tác với blockchain.

Tuy nhiên, thực chất ví tiền điện tử không chứa tài sản (coin/token) của người dùng bên trong nó. Thay vào đó:

  • Tiền điện tử vẫn nằm trên mạng lưới blockchain.
  • Ví chỉ là công cụ để người dùng có thể truy cập và sử dụng số tiền điện tử mà họ nắm giữ, thông qua cặp khoá public key và private key (hoặc passphrase).

Phần dưới sẽ giải thích về các thành phần này và cách chúng hoạt động.

advertising

Các thành phần của ví lưu trữ coin

Khi người dùng thiết lập một ví tiền điện tử, hệ thống blockchain sẽ tạo ra một cặp khoá liên kết với ví bao gồm: public key và private key. Ngoài ra, một số ví sẽ cung cấp cho người dùng passphrase, hay còn được gọi là secret recovery phrase, seed phrase, mnemonic.

Những thông tin này đều là bất biến và không thể thay đổi.

Public key & Địa chỉ ví

Public key là một chuỗi các ký tự chữ cái và số được mã hoá dựa trên công nghệ mật mã học (cryptography). Người dùng có thể chia sẻ công khai và nhận tài sản crypto về ví của mình thông qua public key. Không ai có quyền truy cập vào ví để sử dụng tài sản bên trong trừ khi người đó có private key được tạo tương ứng với public key đó.

Tuy nhiên, một public key thông thường sẽ rất dài và phức tạp, gây ra sự bất tiện cho người dùng, vì vậy khi ứng dụng vào crypto, chúng đã được rút gọn lại thành một phiên bản ngắn hơn gọi là địa chỉ ví.

Vì vậy, public key thường được xem như địa chỉ định danh người dùng trên mạng lưới blockchain, tương ứng với địa chỉ ví của họ.

Ví dụ:

  • Một public key có định dạng: 0x04345f1a86ebf24a6dbeff80f6a2a574d46efaa3ad3988de94aa68b695f09db9ddca37439f99548da0a1fe4acf4721a945a599a5d789c18a06b20349e803fdbbe3
  • Nó sẽ được rút gọn thành một địa chỉ ví có dạng: 0xd5e099c71b797516c10ed0f0d895f429c2781142

Private key

Private key là chuỗi ký tự chữ cái và số dùng để giải mã public key và truy cập vào địa chỉ ví. Điều đó có nghĩa là:

  • Mỗi public key sẽ đi kèm với một private key riêng.
  • Chỉ có người sở hữu private key mới có thể giải mã public key và truy cập tài sản bên trong ví.
  • Người dùng nắm giữ private key có thể truy xuất được public key, nhưng không tồn tại chiều ngược lại. Tức là nếu người dùng chỉ có public key thì không thể truy xuất được private key.

Một private key thường có dạng: 5Kb8kLf9zgWQnogidDA76MzPL6TsZZY36hWXMssSzNydYXYB9KF

ví crypto public private key
Người dùng nắm giữ private key có thể truy xuất được public key, ngược lại thì không.

Vì vậy, private key được xem là “chìa khoá” của ví tiền điện tử và thường được yêu cầu phải lưu giữ cẩn thận, bảo mật. Đồng thời tránh việc chia sẻ hoặc cho người khác thấy private key vì họ sẽ có thể truy cập ví và sử dụng tài sản. Làm mất hoặc bị lộ private key thì coi như mất tiền vĩnh viễn.

Hiểu một cách đơn giản hơn, nếu so sánh ví tiền điện tử như một tài khoản ngân hàng thì:

  • Public key đóng vai trò là số tài khoản ngân hàng.
  • Private key đóng vai trò là mật khẩu để đăng nhập tài khoản. Điểm khác biệt là mật khẩu ngân hàng do người dùng tạo và có thể thay đổi được, còn private key do blockchain tạo và bất biến, không thể thay đổi.

Passphrase (Seed phrase)

Passphrase hay còn được gọi là secret recovery phrase, seed phrase, mnemonic… là một tập hợp các từ tiếng anh (12 hoặc 24 từ) cho phép người dùng truy cập hoặc khôi phục các ví crypto đã tạo trước đó.

Thông thường, passphrase sẽ được cung cấp khi tạo ví multi-chain, và nó đóng vai trò như một “master key” cho nhiều private key.

Để giải thích cho điều này, ví multi-chain là một tập hợp nhiều ví tiền điện tử trên nhiều blockchain khác nhau. Chúng có thể có địa chỉ ví giống nhau nhưng về bản chất, chúng sẽ có các public key và private key khác nhau (tương ứng với mỗi ví trên mỗi blockchain). Để tiện lợi cho việc quản lý, các ứng dụng ví multi-chain sẽ cung cấp một passphrase chung cho tất cả các ví bên trong nó.

Nói cách khác, ví sẽ dùng passphrase để tạo ra nhiều private key, tương ứng với các địa chỉ ví trên các mạng lưới blockchain khác nhau. Thông qua passphrase, người dùng có thể mở khoá và truy cập được nhiều ví khác nhau cùng một lúc.

Ví dụ, một passphrase sẽ có dạng như sau: convince between inside solve into slam labor warfare demand song october tram.

Vì vậy, passphrase thường hoạt động như một cơ chế sao lưu (backup) hoặc khôi phục cho ví tiền điện tử của người dùng, trong trường hợp họ bị mất quyền truy cập khỏi thiết bị.

Tuy nhiên, tùy thuộc vào cơ chế giải mã ở các ví khác nhau mà passphrase sẽ cho địa chỉ ví khác nhau.

Ví dụ, với cùng một passphrase ở phía trên, nhưng:

  • Nhập vào Trust Wallet sẽ ra địa chỉ ví: TPza8tkcTfGa4XzyZoMbGEjpuyaBUJBsN9
  • Nhập vào Coin98 Super Wallet sẽ ra địa chỉ ví: PLza5cklTfGa4XzyZoMbGEjpuyjshfkHFHS9N9

Vì hai ví có cơ chế giải mã khác nhau nên sẽ cho ra địa chỉ ví khác nhau, điều này có nghĩa là public key và private key cũng sẽ khác. Điều này có thể dẫn việc người dùng không truy cập vào đúng ví và tài sản của mình. Do đó, lưu ý quan trọng là phải ghi nhớ hoặc ghi chú cẩn thận rằng passphrase của mình được tạo ra từ ví nào.

Lời khuyên là nên lưu trữ cả passphrase và private key để đề phòng mọi tình huống có thể xảy ra. Hiện hầu hết các ứng dụng ví trữ coin đều cho phép người dùng xem lại passphrase và private key khi cần thiết.

Tìm hiểu thêm: Cách lưu trữ Private Key & Passphrase an toàn.

private key seed phrase
Ví Coin98 hiển thị private key và seed phrase kèm cảnh báo người dùng.

Cách hoạt động của ví crypto

Mục đích chính của ví crypto là cung cấp cho người dùng một giao diện thân thiện hơn để kết nối với private key. Hơn nữa, như đã đề cập trước đó:

  • Ví crypto không chứa tài sản crypto.
  • Tài sản crypto nằm trên mạng lưới blockchain.

Về cơ bản, ví crypto chỉ chứa private key để xác thực các thông tin về việc đồng tiền điện tử đang nằm trên địa chỉ public key nào của mạng lưới blockchain. Theo đó:

  • Ví tiền điện tử lưu giữ private key và thông tin người dùng.
  • Trong khi public key nằm trên blockchain. Do đó, bất kỳ ai cũng có thể sử dụng public key để kiểm tra số dư và mọi thông tin liên quan. Tuy nhiên, phải có private key thì mới truy cập và sử dụng tài sản được.

Bằng cơ chế mã hóa, giải mã thông tin của public key và private key, ví tiền điện tử có thể hoạt động một cách bảo mật để xác thực số dư hoặc thực hiện ký giao dịch gửi, nhận tiền điện tử.

Theo đó, khi người dùng muốn gửi tiền điện tử, ví thường sẽ yêu cầu ký điện tử (sign transaction) để hoàn thành giao dịch. Thực chất ở bước này, người dùng đang sử dụng private key để chứng minh giao dịch hợp lệ và xác nhận rằng họ là người gửi tài sản crypto.

Sau đó, các node trên blockchain sẽ xác thực và ghi thông tin giao dịch lên blockchain. Lúc này, khoản tiền điện tử đó sẽ nằm trên public key của ví người nhận.

quy trình gửi tiền ví crypto
Quy trình cơ bản khi người dùng thực hiện giao dịch gửi tiền điện tử

Đọc thêm Hướng dẫn check giao dịch ví crypto trên blockchain.

Các loại ví tiền điện tử

Theo cách lưu trữ private key

Dựa trên cách lưu trữ private key, ví tiền điện tử được phân thành hai loại chính:

  • Ví nóng: Lưu trữ private key trong môi trường trực tuyến (online), tức là phải có kết nối mạng internet thì mới có thể truy cập vào ví và sử dụng tài sản. Ví nóng có thể là một phần mềm trên web (extension), ứng dụng điện thoại di động, desktop. Đồng thời, ví nóng tiện lợi hơn bởi nó có thể dễ dàng tương tác với ứng dụng phi tập trung (dApp), hợp đồng thông minh (smart contract)...
  • Ví lạnh: Lưu trữ private key trong môi trường ngoại tuyến (offline), không cần kết nối mạng internet để truy cập ví và quản lý tài sản. Ví lạnh thường là các thiết bị vật lý như phần cứng (hay ví cứng), tài liệu giấy, đĩa CD… Ví lạnh không thể tương tác trực tiếp với dApp hay smart contract, nhưng nó lại có cung cấp tính bảo mật cao hơn nhiều so với ví nóng.

Ví nóng còn được phân chia thành hai loại dựa trên quyền kiểm soát private key:

  • Ví lưu ký (custodial wallet): Private key của ví bị quản lý bởi một bên thứ ba cung cấp dịch vụ. Ví dụ: ví trên sàn Binance, Bybit, Crypto.com…
  • Ví không lưu ký (non-custodial wallet): Private key của ví được quản lý bởi người tạo ví. Ví dụ: ví Coin98 Super Wallet, ví Metamask, ví Trust….

Ngoài ra, trên thị trường còn có ví Social Login - một loại ví non-custodial cho phép người dùng tạo và truy cập ví tiền điện tử tiện lợi hơn, bằng cách sử dụng các thông tin đăng nhập mạng xã hội như Facebook, Gmail, Apple ID… Tuy nhiên, vì có sự tham gia của một bên thứ ba là nền tảng social nên khả năng bảo mật của các ví Social Login thường cũng sẽ bị hạn chế hơn.

Một số loại ví Social Login có thể kể đến như Ramper Wallet, Pulse Wallet, Torus Wallet…

ví social login ramper
Ví Social Login cho phép truy cập ví bằng tài khoản mạng xã hội

Theo blockchain hỗ trợ

Dựa trên số lượng nền tảng blockchain hỗ trợ, ví tiền điện tử được phân thành 2 loại:

  • Ví Multi-chain (ví đa chuỗi): Hỗ trợ nhiều tài sản kỹ thuật số blockchain khác nhau cùng một lúc. Ví đa chuỗi dễ quản lý tài sản crypto hơn vì chỉ cần lưu trữ 1 passphrase cho nhiều ví. Ví dụ: Có thể tạo và quản lý nhiều ví multi-chain trên Coin98 Super Wallet.
  • Ví Single-chain (ví đơn chuỗi): Chỉ có thể lưu trữ, gửi và nhận coin hoặc token của một blockchain cụ thể. Tính bảo mật hơn so với ví đa chuỗi. Ví dụ như ví Viction Wallet, Bitcoin Core...

Cách tạo ví tiền điện tử đơn giản

Ví nóng thường tiện lợi, dễ sử dụng, dễ truy cập và chi phí thấp hơn khá nhiều so với ví lạnh, nên phần này sẽ hướng dẫn cách tạo ví tiền điện tử trên ví nóng.

Tuy nhiên, đối với những người mới tham gia thị trường crypto, việc tiếp cận thế giới Web3 thường gặp nhiều khó khăn vì còn khá lạ lẫm, đặc biệt ngay từ những bước tạo ví tiền điện tử đầu tiên.

Vì vậy, người dùng có thể:

  • Sử dụng ví Social Login như Ramper để từng bước làm quen với Web3. Sau khi dần quen với việc sử dụng ví trong Web3 bằng Ramper, có thêm kiến thức về thị trường và ý thức được các rủi ro liên quan đến bảo mật, người dùng có thể khôi phục (restore) ví từ Ramper sang ví non-custodial khác như Coin98 Super Wallet để gia tăng trải nghiệm trong Web3 với đa dạng tính năng, ứng dụng được tích hợp trên nhiều chain (multi-chain).
  • Hoặc trải nghiệm trực tiếp ví Coin98 Super Wallet ngay từ đầu.

Lưu ý: Dù là ví nào thì về bản chất, chúng vẫn có cặp khoá public key và private key. Người dùng nhất định phải lưu trữ private key cẩn thận để khôi phục được ví, phòng trường hợp bị hack điện thoại, tài khoản mạng xã hội…

Tạo ví tiền điện tử bằng tài khoản mạng xã hội (Social Login)

Lấy ví dụ cụ thể là ví Ramper trên điện thoại.

Bước 1: Tải ví Ramper trên Appstore (tại đây) hoặc Google Play (tại đây).

Bước 2: Đăng ký ví bằng tài khoản Gmail, Facebook, Apple ID hoặc email. Ở đây mình chọn Gmail.

tạo ví ramper 1

Bước 3: Thiết lập Passcode để nâng cao bảo mật cho ví. Người dùng có thể thiết lập ngay khi tạo tài khoản hoặc thiết lập sau đều được.

tạo ví ramper 2

Ngoài ra, người dùng có thể bật/tắt Passcode tuỳ theo nhu cầu bảo mật, bằng cách: chọn Discover, sau đó chọn Security & Privacy và tích vào ô Passcode để bật/tắt.

tạo ví ramper 3

Đọc thêm: Hướng dẫn sử dụng ví Ramper.

Tạo ví tiền điện tử không lưu ký (Non-custodial)

Lấy ví dụ cụ thể là ví Coin98 Super Wallet trên điện thoại.

Bước 1: Truy cập Appstore hoặc Google Play, nhập Coin98 Super App và tải ứng dụng Coin98 Super App.

Bước 2: Cài đặt các thông tin chung trong mục Setting bao gồm:

  • Đơn vị tiền tệ trong app.
  • Chế độ tối/sáng.
  • Ngôn ngữ.
  • Cài đặt bảo mật (mã PIN, Face ID, vân tay).
  • Kích hoạt các mạng lưới blockchain.
tạo ví tiền điện tử 1

Bước 3: Tạo ví tiền điện tử. Khuyến khích người dùng nên tạo ví multi-chain để tiện lợi trong việc quản lý ví. Hiện ví Coin98 đã hỗ trợ hơn 70 blockchain.

Mở Coin98 Super App, chọn Manage Wallets. sau đó chọn biểu tượng thêm ví ở góc phải phía trên màn hình.

Chọn Hot Wallet và nhấn Continue.

tạo ví tiền điện tử 2

Chọn Multi-Chain và nhấn Create. Sau đó, đặt tên cho ví (tên nào cũng được) và chọn Next.

Vì là ví multi-chain nên ví sẽ cung cấp cụm seed phrase. Người dùng cũng có thể nhấp vào biểu tượng phía trên cùng bên phải màn hình để chọn hình thức seed phrase: 24 từ hoặc 12 từ. Ví đặt mặc định là seed phrase 12 từ.

Tiếp theo, ví sẽ hiển thị seed phrase của ví, người dùng cần lưu ý quan trọng:

  • Copy và sao lưu seed phrase này ở nơi an toàn. Có thể viết ra giấy và cất kỹ, lưu trên bản word, note điện thoại… hoặc bất kỳ hình thức nào mà bạn cho là an toàn và không ai biết.
  • Dán seed phrase lại vào ô Re-enter the Seed Phrase.
  • Đọc kỹ nội dung và tick vào 3 dòng chữ hiển thị bên cạnh biểu tượng cảnh báo ở ngay phía dưới. Bước này để ví đảm bảo rằng bạn đã sao lưu seed phrase chính xác và cất ở nơi nào đó khác. Đồng thời cung cấp thông tin để bạn biết rằng mất seed phrase là mất tài sản, và cam kết không cung cấp thông tin seed phrase cho bất kỳ ai khác.

Chọn Create Wallet. Như vậy là bạn đã hoàn thành việc tạo ví tiền điện tử trên ví Coin98 và có thể sử dụng chúng để gửi, nhận tài sản hoặc tương tác với các ứng dụng DeFi.

tạo ví tiền điện tử 3

Đọc thêm: Cách Revoke ví crypto để không mất tiền oan.

Top các ví tiền điện tử uy tín

Ví nóng

1. Ví Coin98 Super Wallet:

Ví Coin98 Super Wallet hỗ trợ multi-chain với hơn 70 blockchain, đồng thời luôn cập nhật các blockchain mới. Vì vậy hầu hết token nào cũng có thể được hỗ trợ lưu trữ trên Coin98 Super Wallet. Bên cạnh đó, ví cũng hỗ trợ lưu trữ NFT.

Ngoài ra, với mục tiêu all-in-one (tất cả trong một) và đặt trọng tâm phát triển là nâng cao trải nghiệm người dùng, ví Coin98 còn cung cấp nhiều tính năng và các sản phẩm do team phát triển như:

  • Swap: Cho phép swap token trên nhiều chain khác nhau.
  • SpaceGate: Chuyển đổi token giữa các chain một cách tiện lợi.
  • OneID: Cho phép người dùng đăng ký một ID trên multi-chain.
  • Zen Card: Nâng cấp khả năng bảo mật với cơ chế kết hợp giữa ví nóng và ví lạnh.
  • Browser: Tích hợp nhiều loại dApp.
  • Reward Hubs: Chơi game và kiếm lợi nhuận…

2. Ví Metamask:

Ví Metamask được phát triển bởi công ty ConsenSys Software và được sử dụng phổ biến với bản extension trên trình duyệt, được tích hợp với hầu như tất cả dApp của crypto. Điểm trừ của Metamask nằm ở việc chuẩn token lưu trữ trên ví chưa đa dạng.

3. Ví sàn Binance:

Sàn Binance là sàn giao dịch tiền điện tử hàng đầu thế giới được thành lập bởi Changpeng Zhao. Sàn hỗ trợ giao dịch nhiều đồng token và hầu hết các chuẩn token như ERC-20, BEP-20, SPL… Bên cạnh đó, đây cũng là sàn tiên phong trong việc cung cấp Proof of Reserves (PoR) để tăng tính minh bạch về việc tài sản người dùng lưu trữ trên sàn được đảm bảo 100%, mà không bị sử dụng cho những mục đích riêng của sàn.

Ví lạnh

4. Ví Ledger:

Đây là loại ví lạnh đang chiếm phần lớn thị phần của ví lạnh trong thị trường tiền điện tử. Ví Ledger cung cấp ứng dụng Legder Live, cho phép người dùng kết nối với ví lạnh và mua bán tài sản crypto trực tiếp trên ví. Đồng thời tích hợp với nhiều ứng dụng phi tập trung khác để tiện lợi hơn trong việc sử dụng.

Tuy nhiên, nhược điểm là chi phí mua ví Ledger thường nhỉnh hơn so với các loại ví lạnh khác, và hệ thống vận hành tuỳ chỉnh của ví không phải mã nguồn mở.

5. Zen Card:

Zen Card là một giải pháp lưu trữ kết hợp giữa ví nóng và ví lạnh được phát triển bởi đội ngũ Ninety Eight. Zen Card tồn tại dưới dạng vật lý và có hình dạng như một chiếc thẻ ngân hàng, với cơ chế hoạt động như sau:

  • Zen Card mã hoá dữ liệu seed phrase/private key và chia làm 2 phần, một phần lưu trên thẻ Zen, một phần lưu trên ví nóng Coin98 Super Wallet.
  • Người dùng chỉ có thể thực hiện giao dịch khi có cả 2 thiết bị cùng lúc.
  • Trong trường hợp mất thẻ hoặc mất điện thoại, tức mất 1 trong 2, tài sản người dùng vẫn có thể được bảo toàn vì không ai có thể truy cập vào ví.

Với Zen Card, việc lưu trữ, quản lý và bảo mật tài sản của người dùng sẽ được nâng cấp hơn. Đồng thời vẫn đảm bảo tính tiện lợi ở mức độ nhất định vì có thể cất trong ví và mang theo bên mình một cách dễ dàng.

Tuy nhiên, hiện Zen Card chỉ mới được phát hành dưới dạng quà tặng trong sự kiện The One. Dự kiến năm 2024, đội ngũ Ninety Eight mới ra mắt và mở bán thẻ chính thức trên thị trường.

ví zen card
Zen Card là sản phẩm kết hợp giữa ví nóng và ví lạnh, dự kiến mở bán năm 2024

Đọc thêm Bỏ túi ngay 4 Tips bảo vệ tài sản Crypto an toàn nhất.

RELEVANT SERIES