Futarchy là gì? Cách MetaDAO viết lại câu chuyện quyền lực trong DAO

Futarchy là gì?
Futarchy là mô hình quản trị sáng tạo do nhà kinh tế học Robin Hanson, giảng viên tại Đại học George Mason, đề xuất vào năm 2000. Thuật ngữ “Futarchy” được Hanson đặt ra để mô tả một cơ chế quản trị trong đó quyền ra quyết định được gắn với các dự báo về tương lai, kết hợp giữa khái niệm “future” (tương lai) và hậu tố “archy” (quyền lực, quản trị).

Điểm cốt lõi của Futarchy là việc tách biệt rõ ràng giữa mục tiêu mà cộng đồng muốn theo đuổi và quá trình đánh giá cách thức để đạt được các mục tiêu đó. Cộng đồng giữ vai trò xác định những giá trị và ưu tiên dài hạn, thường được cụ thể hóa bằng các chỉ số hoặc tiêu chí thành công.
Ngược lại, việc đánh giá chính sách hay hành động nào có khả năng đạt hiệu quả cao nhất được chuyển sang một cơ chế dựa trên dự báo và đặt cược gắn với tương lai. Cách phân tách này giúp tránh tình trạng cùng một nhóm vừa quyết định điều gì là quan trọng, vừa tự phán đoán con đường thực hiện, qua đó giảm ảnh hưởng của thiên kiến, cảm tính và động cơ chính trị trong quá trình ra quyết định.
Tại sao mô hình Futarchy lại nổi lên trong Web3?
Futarchy bắt đầu được chú ý rộng rãi trong Web3 khi MetaDAO chứng minh được khả năng vận hành thực tế của mô hình này, thay vì chỉ tồn tại trên lý thuyết. Giai đoạn 2023-2025, MetaDAO không chỉ tự quản trị bằng Futarchy mà còn triển khai mô hình này cho nhiều DAO lớn trên Solana như Jito, Marinade, Sanctum hay Drift.
Các quyết định quan trọng liên quan đến treasury, đầu tư, tuyển dụng hay buyback đều được đưa vào prediction markets và được thực thi trực tiếp on-chain. Những case tiêu biểu như Proposal 6 hay quyết định thanh lý mtnCapital cho thấy Futarchy có thể chống thao túng, vượt qua chính trị nội bộ và ưu tiên giá trị dài hạn cho holder, qua đó biến Futarchy từ một ý tưởng về mô hình quản trị thành một ứng dụng rõ ràng trong Web3.
Sự nổi lên của MetaDAO cũng gắn liền với điều kiện hạ tầng thuận lợi của Web3, đặc biệt là Solana. Tốc độ xử lý cao và chi phí giao dịch thấp cho phép prediction markets hoạt động liên tục với khối lượng giao dịch đủ lớn để tạo tín hiệu đáng tin cậy.
Song song đó, làn sóng bùng nổ của các thị trường dự đoán giai đoạn 2024-2025 giúp cộng đồng crypto quen thuộc hơn với việc sử dụng giá thị trường để tổng hợp thông tin và đánh giá xác suất tương lai. Trong bối cảnh này, Futarchy xuất hiện như bước tiến tự nhiên tiếp theo: không chỉ dùng thị trường để dự đoán sự kiện, mà dùng thị trường để trực tiếp điều hành tổ chức.
Chính sự thành công bước đầu của MetaDAO đã cho thấy Futarchy có “đất sống” thực sự trong Web3, và mở ra khả năng nó trở thành một mô-đun governance quan trọng cho các DAO trong tương lai.
Cách hoạt động của Futarchy
Trong bối cảnh Web2, Futarchy không được triển khai như một mô hình quản trị mang tính ràng buộc, mà chủ yếu tồn tại dưới dạng thị trường dự đoán nội bộ nhằm hỗ trợ quá trình ra quyết định.
Ban lãnh đạo hoặc hội đồng quản trị vẫn là bên xác định mục tiêu và đưa ra quyết định cuối cùng, trong khi nhân viên được khuyến khích tham gia dự báo kết quả của các chiến lược khác nhau thông qua cơ chế đặt cược bằng tiền ảo hoặc điểm thưởng.
Nhiều tập đoàn lớn như Google, Hewlett-Packard, Intel hay Best Buy từng sử dụng hình thức này để dự đoán doanh số, thời điểm ra mắt sản phẩm hoặc nhu cầu thị trường, và kết quả cho thấy tín hiệu từ thị trường dự đoán thường chính xác hơn các phương pháp lập kế hoạch truyền thống.
Tuy nhiên, do rào cản pháp lý, văn hóa doanh nghiệp và việc thiếu cơ chế thực thi tự động, Futarchy trong Web2 chỉ đóng vai trò tham vấn, không thể thay thế hoàn toàn cấu trúc quản trị tập trung.
.jpg)
Khi bước sang Web3, Futarchy được triển khai đầy đủ hơn như một cơ chế governance on-chain. Quá trình ra quyết định vẫn giữ cấu trúc hai bước cốt lõi.
Ở bước đầu, cộng đồng xác định các giá trị và mục tiêu cần theo đuổi, chẳng hạn như tối đa hóa giá trị treasury, tăng trưởng người dùng hay nâng cao mức độ bảo mật và phi tập trung. Đây là giai đoạn định hướng, phản ánh điều mà cộng đồng coi là quan trọng, chứ không phải đánh giá xác suất thành công của từng hành động cụ thể.
Sang bước thứ hai, các thị trường dự đoán có điều kiện được thiết lập cho từng proposal, tương ứng với các kịch bản như thông qua hoặc bác bỏ. Giá token trong các thị trường này, thường được niêm yết bằng stablecoin, phản ánh giá trị kỳ vọng của DAO nếu kịch bản đó xảy ra.
.jpg)
Điểm khác biệt then chốt giữa Web2 và Web3 nằm ở tính ràng buộc và tự động thực thi. Trong Web3, các giao dịch trên thị trường dự đoán chỉ được thanh toán nếu kịch bản tương ứng trở thành hiện thực, khiến mọi vị thế đều gắn với rủi ro kinh tế thực. Hệ thống ghi nhận giá trung bình theo thời gian của các thị trường này, và kịch bản có mức giá cao hơn được xem là phương án có khả năng đạt mục tiêu cao hơn, từ đó trực tiếp kích hoạt việc thực thi proposal thông qua smart contract.
Nhờ đó, Futarchy trong Web3 không chỉ cung cấp thông tin tham khảo như ở Web2, mà tái cấu trúc toàn bộ quá trình ra quyết định tập thể: cộng đồng quyết định điều gì cần đạt được, còn thị trường quyết định cách thức hiệu quả nhất để đạt được mục tiêu đó, thay thế tranh luận cảm tính bằng tín hiệu kinh tế có thể kiểm chứng và thực thi tự động.
Vì sao mô hình Futarchy được ra đời?
Bị kiểm soát bởi các whale lớn
Mặc dù DAO được xây dựng với mục tiêu tạo ra một mô hình quản trị phi tập trung và dân chủ hơn, thực tế cho thấy quyền lực quản trị trong nhiều DAO đang bị tập trung vào tay một nhóm rất nhỏ các whales. Phân tích dữ liệu on-chain của Chainalysis đối với 10 DAO lớn cho thấy dưới 1% số holder nắm giữ tới khoảng 90% quyền biểu quyết. Điều này tạo ra một nghịch lý rõ rệt: DAO có thể phi tập trung về mặt hạ tầng, nhưng về mặt ra quyết định lại vận hành gần với một mô hình “độc tài”, nơi các cá voi quyết định gần như toàn bộ kết quả governance.
Sự tập trung quyền lực này khiến đa số thành viên DAO khó có khả năng tham gia governance một cách thực chất. Trong nhiều DAO, người dùng cần nắm từ 0.1% đến 1% tổng cung token chỉ để tạo proposal, và từ 1% đến 4% để có thể thông qua một đề xuất. Hệ quả là chỉ khoảng 0.1% số holder có đủ token để tác động đáng kể đến các quyết định quan trọng, trong khi phần lớn cộng đồng bị loại khỏi quá trình ra quyết định và chỉ tham gia mang tính hình thức.
.jpg)
Vấn đề càng trầm trọng hơn khi token voting truyền thống không yêu cầu “skin in the game”. Việc bỏ phiếu hầu như không có chi phí khiến whale có thể dễ dàng chi phối kết quả voting để phục vụ cho lợi ích của mình mà không phải chịu rủi ro kinh tế trực tiếp, trong khi các holder nhỏ lẻ thường thờ ơ hoặc bỏ phiếu theo phần thưởng ngắn hạn. Điều này làm gia tăng nguy cơ các quyết định governance phục vụ lợi ích của một số ít, thay vì lợi ích dài hạn của toàn bộ hệ sinh thái.
Trường hợp Solend là một minh họa điển hình. Trong cuộc khủng hoảng thanh lý tháng 6/2022, một proposal cho phép DAO can thiệp vào tài khoản của một whale đã được thông qua chủ yếu nhờ phiếu bầu từ một địa chỉ duy nhất, chiếm hơn 90% tổng số phiếu “yes”. Dù quyết định này giúp xử lý rủi ro ngắn hạn, nó đã làm dấy lên tranh cãi gay gắt về tính phi tập trung và buộc DAO phải hủy bỏ proposal sau đó.
Case study này cho thấy rõ ràng rằng khi quyền biểu quyết bị tập trung, DAO có thể hành động nhanh, nhưng đánh đổi bằng niềm tin và tính phi tập trung của governance. Nếu không giải quyết được sự mất cân bằng quyền lực này, nhiều DAO sẽ khó đạt được mục tiêu quản trị phi tập trung thực chất, bất chấp việc sử dụng công nghệ blockchain hay các tuyên bố về tính phi tập trung.
.jpg)
Quyền biểu quyết không phản ánh năng lực chuyên môn
Một hạn chế mang tính cấu trúc của mô hình token voting trong DAO là quyền biểu quyết không đồng nghĩa với kiến thức hay năng lực chuyên môn. Việc sở hữu nhiều token chủ yếu phản ánh năng lực tài chính hoặc thời điểm tham gia sớm, chứ không đảm bảo rằng người nắm giữ hiểu rõ các vấn đề kỹ thuật, kinh tế hay rủi ro vận hành của giao thức. Trong thực tế, những holder lớn chưa chắc có đủ chuyên môn để đánh giá các proposal phức tạp liên quan đến bảo mật, kiến trúc hệ thống hoặc tác động dài hạn đối với DAO.
Vấn đề này không mới và có nhiều điểm tương đồng với mô hình công ty cổ phần truyền thống. Trong doanh nghiệp, quyền sở hữu không trực tiếp chuyển hóa thành quyền quản trị chuyên môn; thay vào đó, cổ đông ủy quyền cho hội đồng quản trị, một nhóm gồm những cá nhân có kinh nghiệm và năng lực phù hợp, để đưa ra các quyết định chiến lược và giám sát hoạt động. Cơ chế này tồn tại nhằm giải quyết đúng bài toán mà DAO đang gặp phải: người có vốn không nhất thiết là người có khả năng ra quyết định tối ưu.
.jpg)
Ngược lại, nhiều DAO hiện nay lại đẩy hầu hết các quyết định, kể cả những vấn đề kỹ thuật phức tạp, về cho toàn bộ token holders thông qua bỏ phiếu. Trong khi đó, các contributor có hiểu biết sâu như developer hay researcher lại có thể nắm giữ rất ít token, khiến tiếng nói của họ trong governance bị suy giảm. Hệ quả là các quyết định quan trọng có nguy cơ được dẫn dắt bởi những người có vốn nhiều hơn là những người có hiểu biết, làm giảm chất lượng và tính bền vững của governance.
Sự thiếu vắng một cơ chế tương đương với “hội đồng chuyên môn” trong DAO khiến khoảng cách giữa quyền biểu quyết và năng lực thực chất ngày càng lớn. Đây cũng là một trong những lý do thúc đẩy sự quan tâm đến các mô hình governance thay thế như Futarchy, nơi vai trò đánh giá và dự báo hiệu quả của chính sách được chuyển từ biểu quyết thuần túy sang các cơ chế dựa trên tín hiệu thị trường và trách nhiệm kinh tế.
Lợi ích của Futarchy
Cầu nối giữa sự phát triển của DAO với giá trị token
Một lợi ích quan trọng của Futarchy khi kết hợp với ownership là việc chuyển governance từ một cơ chế biểu quyết mang tính hình thức sang một công cụ bảo vệ quyền tài sản thực chất. Trong nhiều DAO truyền thống, token holder có quyền bỏ phiếu nhưng thiếu cơ chế đảm bảo rằng tài sản trong treasury sẽ được sử dụng hoặc hoàn trả vì lợi ích của họ.
Ownership coin, với vai trò đại diện cho quyền sở hữu kinh tế trong DAO, cho phép người nắm giữ vừa tham gia quyết định vừa có khả năng bảo vệ và thu hồi giá trị tài sản khi cần thiết. Khi Futarchy được áp dụng cùng ownership coin, các quyết định liên quan trực tiếp đến tài sản như phân bổ vốn, tiếp tục hay chấm dứt chiến lược, hoặc giải thể tổ chức được đặt trong một khuôn khổ ra quyết định gắn với hệ quả kinh tế rõ ràng.
Bên cạnh đó, Futarchy góp phần đồng bộ hóa giá trị nội tại của DAO với giá trị của token. Khi token thực sự đại diện cho quyền sở hữu và các quyết định governance liên tục được kiểm chứng thông qua prediction markets, giá token có xu hướng phản ánh sát hơn giá trị tài sản ròng và triển vọng dài hạn của tổ chức. Điều này giúp giảm tình trạng treasury tăng trưởng nhưng token suy giảm do holder không có công cụ hiệu quả để bảo toàn hoặc thu hồi giá trị.
Cuối cùng, Futarchy tạo ra một cấu trúc quản trị có khả năng tự bảo vệ quyền sở hữu, trong đó việc trì hoãn thất bại hoặc duy trì các chiến lược gây hại trở nên khó khăn hơn. Khi tín hiệu thị trường cho thấy phương án hiện tại không còn tối ưu cho giá trị sở hữu, hệ thống buộc phải điều chỉnh hoặc chấm dứt chiến lược đó, giúp token holder chủ động bảo vệ lợi ích dài hạn gắn với phần tài sản họ thực sự sở hữu.
.jpg)
Giảm sự chi phối của whale trong governance
Futarchy làm suy yếu khả năng chi phối của các whale bằng cách chuyển trọng tâm từ quyền biểu quyết dựa trên số lượng token sang tín hiệu thị trường dựa trên rủi ro kinh tế gắn với sự chính xác. Trong mô hình token voting truyền thống, whale có thể dễ dàng áp đặt ý chí chỉ bằng cách sử dụng lượng token nắm giữ, mà không phải chịu chi phí hay hậu quả trực tiếp nếu quyết định sai. Ngược lại, trong Futarchy, để tác động đến kết quả governance, mọi người tham gia bao gồm cả whale đều phải đặt cược tài chính vào niềm tin của mình thông qua các prediction markets. Nếu dự đoán sai, họ sẽ chịu tổn thất kinh tế.
Cơ chế này tạo ra một rào cản tự nhiên đối với hành vi thao túng và ra quyết định cảm tính. Whale không còn được quyền lực miễn phí dựa trên lượng token khổng lồ họ đang nắm giữ mà phải cân nhắc kỹ lưỡng giữa mức độ tự tin và rủi ro phải gánh chịu. Đồng thời, những người không sở hữu nhiều token nhưng có thông tin tốt và phân tích chính xác vẫn có thể ảnh hưởng đáng kể đến tín hiệu giá, qua đó tác động đến quyết định cuối cùng của DAO.
Đọc thêm: Polymarket có thật sự “dự đoán tương lai”!? Đám đông có luôn đúng?
Bất kì người có chuyên môn nào cũng có thể tham gia đánh giá governance
Một lợi ích quan trọng của Futarchy là khả năng mở rộng cánh cửa tham gia governance cho mọi cá nhân có chuyên môn, thay vì chỉ giới hạn ở những người nắm giữ nhiều token. Thông qua các prediction market, Futarchy tổng hợp tri thức phân tán của thị trường, nơi giá không phản ánh quan điểm của một cá nhân riêng lẻ mà là sự kết tinh của nhiều nguồn thông tin, phân tích và kỳ vọng khác nhau. Những người có hiểu biết sâu hoặc đánh giá chính xác về tác động dài hạn của một chính sách có động cơ mạnh để tham gia, bởi họ có thể trực tiếp thu lợi từ nhận định đúng của mình.
Cơ chế này giúp DAO tận dụng trí tuệ tập thể một cách hiệu quả hơn so với việc đếm phiếu đơn thuần trong mô hình token voting truyền thống. Thay vì trao quyền biểu quyết ngang nhau cho mọi holder bất kể trình độ hiểu biết, Futarchy thưởng cho khả năng dự báo chính xác, không phải cho số token nắm giữ. Nhờ đó, developer, researcher, contributor hoặc những người hiểu rõ nhất tác động kỹ thuật và kinh tế của proposal, có thể tham gia trực tiếp vào quản lí governance thông qua prediction market, ngay cả khi họ không sở hữu nhiều token.
Theo thời gian, những người liên tục đưa ra nhận định đúng sẽ được thưởng, tích lũy lợi nhuận và gia tăng ảnh hưởng trong các quyết định tương lai, trong khi các dự đoán kém chính xác dần bị thị trường loại bỏ. Quá trình này hình thành một cơ chế chọn lọc tự nhiên dựa trên chất lượng dự báo, đóng vai trò tương tự như một “hội đồng chuyên môn phi tập trung”. Nhờ vậy, Futarchy đưa năng lực thực chất và hiểu biết chuyên sâu trở lại trung tâm của governance, thay vì để các quyết định quan trọng bị dẫn dắt chủ yếu bởi sức mạnh tài chính.
.jpg)
MetaDAO đã áp dụng mô hình Futarchy như thế nào?
MetaDAO là một trong những DAO đầu tiên trên hệ sinh thái Solana áp dụng Futarchy vào governance ở quy mô thực tế. Thay vì dựa vào token voting truyền thống, MetaDAO sử dụng prediction markets để đánh giá các proposal dựa trên tác động kỳ vọng của chúng đối với giá trị dài hạn của token META. Cách tiếp cận này chuyển trọng tâm từ “ai bỏ phiếu” sang “thị trường dự đoán proposal nào sẽ hiệu quả”, qua đó giảm ảnh hưởng của whale, hạn chế thiên kiến cảm xúc và khuyến khích quyết định dựa trên thông tin và phân tích.
Về quy trình vận hành, bất kỳ ai cũng có thể đề xuất proposal cụ thể cho DAO (như phân bổ treasury, cấp grant hay thanh lý tài sản) thông qua chương trình Autocrat, kèm theo mô tả và mô hình tài chính dự đoán tác động đến giá META, mà không cần phê duyệt ban đầu. Sau đó, hệ thống tự động tạo hai prediction markets có điều kiện: PASS và FAIL, nơi người tham gia giao dịch bằng META hoặc USDC, với giá được tổng hợp bằng TWAP oracle để giảm nhiễu ngắn hạn. Cuối cùng, kịch bản nào có giá TWAP cao hơn (vượt ngưỡng quy định) sẽ trở thành khuyến nghị chính sách, và proposal tương ứng được tự động thực thi on-chain.
.jpg)
Biến thao túng thành chi phí, không phải quyền lực
Trong thí nghiệm Proposal 6 do Ben Hawkins khởi xướng, MetaDAO đã kiểm tra trực tiếp sự khác biệt giữa token voting truyền thống và Futarchy trong điều kiện có ý đồ thao túng.
Trong thí nghiệm này, Ben Hawkins - Head of Staking Ecosystem tại Solana Foundation cố tình chi số vốn lớn để “pump” thị trường PASS, nhằm tạo tín hiệu rằng proposal sẽ mang lại giá trị cho META. Tuy nhiên, hành động này không mang lại quyền kiểm soát kết quả, mà chỉ tạo ra một độ lệch giá tạm thời.
Chính độ lệch đó trở thành cơ hội lợi nhuận rõ ràng cho các trader và holder nhỏ, những người đánh giá rằng proposal gây bất lợi dài hạn. Họ nhanh chóng giao dịch ngược lại - bán vào PASS và mua FAIL dựa trên xác suất thực tế và khả năng đạt được mục tiêu nếu proposal được triển khai.
Kết quả cho thấy thao túng càng mạnh thì chi phí phải trả càng cao, trong khi khả năng kiểm soát kết quả lại càng thấp. Thị trường tự điều chỉnh mà không cần bất kỳ biện pháp hành chính hay can thiệp tập trung nào, và outcome governance không còn phụ thuộc vào ý chí hay sức nặng tài chính của một cá nhân. Thí nghiệm của Ben Hawkins vì vậy trở thành minh chứng thực tế cho thấy Futarchy có thể biến quyền lực tài chính thành một rủi ro đắt đỏ, thay vì đòn bẩy quyết định như trong mô hình DAO truyền thống.
.jpg)
Tách giá trị dài hạn khỏi chính trị nội bộ
Case thanh lý mtnCapital (2024-2025) cho thấy tác động chiến lược của Futarchy: cho phép DAO đưa ra quyết định đúng ngay cả khi quyết định đó không phù hợp về mặt chính trị. Trong governance truyền thống, các proposal thừa nhận thất bại như thanh lý quỹ giao dịch thua lỗ thường bị trì hoãn bởi narrative tích cực, uy tín của team hoặc tâm lý gỡ gạc. Futarchy buộc quá trình ra quyết định quay về một câu hỏi duy nhất: lựa chọn nào tối ưu giá trị dài hạn của META?
Thông qua prediction market, Futarchy tạo ra không gian nơi tranh luận, vị thế cá nhân và quyền lực tổ chức không còn quyết định kết quả. Người tham gia không cần thuyết phục số đông bằng diễn ngôn hay danh tiếng, mà thể hiện quan điểm bằng cách đặt cược tài chính vào kịch bản mà họ tin là đúng. Ảnh hưởng trong governance vì thế đến từ độ chính xác của nhận định và mức độ sẵn sàng chịu rủi ro, cho phép các đánh giá dựa trên dữ liệu và kỳ vọng dài hạn vượt qua các rào cản tâm lý và chính trị.
Khi thị trường lựa chọn phương án thanh lý mtnCapital, quyết định được thực thi tự động on-chain, bất chấp sự phản đối của team quỹ. Cốt lõi của cơ chế này là cắt đứt khả năng kéo dài một quyết định sai do quyền lực con người, ngăn việc trì hoãn, che giấu thông tin hay duy trì các dự án kém hiệu quả vì lợi ích riêng. Nhờ đó, DAO có thể chủ động cắt lỗ, tái phân bổ nguồn lực và bảo vệ lợi ích dài hạn của holder, mà không bị mắc kẹt trong các cấu trúc chính trị nội bộ hay lợi ích cục bộ.
.jpg)
Những hạn chế của Futarchy
Trước hết, thách thức lớn nhất trong triển khai Futarchy nằm ở vấn đề thanh khoản và khởi tạo thị trường. Prediction markets chỉ phát huy hiệu quả khi có thanh khoản đủ lớn để giá phản ánh đúng kỳ vọng tập thể.
Trong thực tế, nhiều DAO nhỏ hoặc proposal ít được quan tâm có volume thấp, khiến giá dễ bị lệch và dễ bị thao túng ngắn hạn. Ngay cả tại MetaDAO, một số thị trường proposal chỉ đạt khối lượng vài trăm nghìn USD, chưa đủ mạnh để triệt tiêu hoàn toàn các hành vi pump/dump tạm thời. Bên cạnh đó, việc sử dụng các cấu trúc như CLOB cho thị trường pass/fail cũng làm tăng chi phí vận hành và yêu cầu kỹ thuật cao, khiến Futarchy khó triển khai rộng rãi.
Thứ hai, thiết kế và cơ chế resolution của Futarchy rất phức tạp. Để một prediction market hoạt động đúng, DAO phải xác định rõ metric đánh giá (ví dụ: giá token sau 3-6 tháng, hiệu quả grant, hoặc tác động đến treasury) và lựa chọn oracle hoặc cơ chế resolve đáng tin cậy như TWAP oracle hay một đội ngũ chuyên môn quyết định. Điều này khiến Futarchy phù hợp hơn với các quyết định cấp cao, có thể định lượng, như phân bổ treasury hay grants, nhưng kém hiệu quả với các quyết định kỹ thuật chi tiết hoặc vấn đề mang tính định tính. Nếu metric được thiết kế kém hoặc oracle bị bias, kết quả governance có thể phản tác dụng.
Thứ ba, rào cản tham gia vẫn tồn tại, đặc biệt đối với nhà đầu tư nhỏ lẻ. Futarchy đòi hỏi người tham gia phải có kiến thức trading, khả năng phân tích và vốn để đặt cược. Mô hình Futarchy ngầm giả định rằng người tham gia có khả năng đánh giá thông tin và hành động tương đối hợp lý, tức là đặt cược dựa trên phân tích xác suất và lợi ích kỳ vọng. Tuy nhiên, trong thực tế, hành vi thị trường thường chịu ảnh hưởng bởi cảm xúc, thiếu thông tin hoặc tâm lý bầy đàn, khiến tín hiệu giá có thể sai lệch và làm giảm hiệu quả của governance.
.jpg)
Bên cạnh các thách thức triển khai, Futarchy còn đối mặt với nhiều rủi ro vận hành. Rủi ro thao túng thị trường vẫn tồn tại, đặc biệt trong bối cảnh thanh khoản thấp hoặc mức chấp thuận proposal chưa được thiết kế chặt chẽ.
Dù các case như Proposal 6 của MetaDAO cho thấy cơ chế khai thác chênh lệch giá và đưa thị trường về mức phản ánh kỳ vọng thực chất có thể triệt tiêu thao túng của whale, điều này không phải lúc nào cũng được đảm bảo. Ngoài ra, việc gắn governance với rủi ro tài chính có thể khiến một số người trở nên quá thận trọng hoặc quá tự tin, dẫn đến các quyết định kém tối ưu. Rủi ro oracle cũng là một điểm yếu quan trọng, bởi bất kỳ sự cố, bias hay delay nào trong khâu resolution đều có thể gây tranh chấp và làm suy giảm niềm tin vào hệ thống.