Upside
Save
Copy link

Loopscale: Nền tảng cho vay order-book trên Solana

Khi DeFi phát triển, nhu cầu về các mô hình cho vay minh bạch và dễ định giá ngày càng rõ ràng. Loopscale là một giao thức lending theo sổ lệnh, cho phép người vay và cho vay xác định lãi suất cùng thời hạn cố định trong từng thị trường riêng biệt
Triệu Hoàng
Published 17 hours ago
9 min read
loopscale

Loopscale là gì?

Loopscale là nền tảng cho vay trên Solana, hoạt động theo mô hình sổ lệnh (order book). Thay vì gom thanh khoản vào các pool chung và áp dụng lãi suất thuật toán, Loopscale cho phép người vay và người cho vay khớp trực tiếp với nhau dựa trên các điều khoản cụ thể như lãi suất cố định, thời hạn vay và loại tài sản thế chấp.

Mỗi thị trường trên Loopscale được tách biệt theo từng cặp tài sản vay tài sản thế chấp, giúp việc định giá lãi suất và rủi ro phản ánh đúng điều kiện thị trường, đồng thời phù hợp với nhiều loại tài sản DeFi phức tạp như token staking, vị thế LP hay các tài sản có cấu trúc.

loopscale là gì

Loopscale hướng tới việc xây dựng một hạ tầng tín dụng on-chain hiệu quả và linh hoạt hơn cho DeFi. Trọng tâm của dự án là giải quyết các hạn chế của mô hình lending pool truyền thống, nơi lãi suất và rủi ro thường bị áp dụng chung cho nhiều loại tài sản khác nhau.

Thông qua mô hình sổ lệnh và các khoản vay lãi suất cố định theo thời hạn, Loopscale đặt mục tiêu cải thiện hiệu quả sử dụng vốn, cho phép định giá rủi ro theo từng thị trường riêng biệt, và tạo nền tảng cho các sản phẩm tín dụng mới phát triển một cách bền vững trên DeFi.

Mô hình hoạt động của Loopscale

Trong bối cảnh các giao thức lending truyền thống chủ yếu vận hành dựa trên pool thanh khoản chung và lãi suất biến động theo cung - cầu, Loopscale chọn một hướng tiếp cận khác: mỗi khoản vay là một giao dịch tín dụng độc lập, với điều kiện được xác định trước và không phụ thuộc vào trạng thái chung của hệ thống.

Thay vì gửi vốn vào pool và chia sẻ rủi ro với toàn bộ người tham gia, người cho vay trên Loopscale trực tiếp đặt lệnh cho vay với các tham số cụ thể: tài sản cho vay, loại tài sản thế chấp chấp nhận, tỷ lệ thế chấp, lãi suất cố định và thời hạn vay.

Người đi vay chủ động chọn đề nghị phù hợp, khóa tài sản thế chấp vượt mức và nhận khoản vay tương ứng. Sau khi khớp lệnh, lãi suất và thời hạn của khoản vay được cố định cho đến khi đáo hạn, không bị ảnh hưởng bởi biến động thanh khoản hay hoạt động vay mượn khác trong giao thức.

Cách tiếp cận này khiến mỗi khoản vay trên Loopscale mang bản chất của một hợp đồng tín dụng riêng lẻ, thay vì là một phần trong pool dùng chung. Rủi ro vì thế không được “chia đều” trong toàn hệ thống, mà gắn trực tiếp với từng cặp người vay – người cho vay và từng loại tài sản thế chấp cụ thể.

Ở cấp độ thị trường, Loopscale tách biệt các khoản vay theo từng cặp tài sản vay - tài sản thế chấp, với bộ tham số rủi ro riêng như LTV tối đa, ngưỡng thanh lý và cơ chế xử lý tài sản thế chấp. Việc tách biệt này giúp hạn chế rủi ro lan truyền: sự biến động mạnh hoặc thanh lý hàng loạt ở một loại tài sản không kéo theo mất cân đối thanh khoản ở các thị trường khác.

image

Tuy nhiên, đánh đổi của mô hình này là thanh khoản bị phân mảnh. Khi mỗi khoản vay có điều kiện riêng, việc khớp lệnh có thể kém hiệu quả hơn so với pool-based lending.

Để giải quyết, Loopscale triển khai các lớp trừu tượng ở trên sổ lệnh gốc. Virtual Markets được dùng để gom nhóm các đề nghị cho vay có điều kiện tương đồng, cải thiện khả năng khớp lệnh và độ sâu thị trường. Trong khi đó, Vaults cho phép người dùng tham gia cho vay thông qua các chiến lược được cấu hình sẵn, giảm nhu cầu phải trực tiếp quản lý từng khoản vay riêng lẻ.

Đặc điểm nổi bật của Loopscale

Loopscale không cố gắng tối ưu thanh khoản cho toàn hệ thống như các giao thức lending pool truyền thống. Thứ mà giao thức này ưu tiên là tính xác định của từng khoản vay. Mỗi khoản vay trên Loopscale là một hợp đồng tín dụng riêng lẻ, được hình thành khi hai bên chấp nhận cùng một tập điều kiện về lãi suất, thời hạn và tài sản thế chấp. Không có khái niệm “lãi suất chung của thị trường” hay điều chỉnh động theo mức sử dụng pool.

Cách tiếp cận này làm thay đổi logic lending. Người cho vay không còn gửi vốn vào một bể thanh khoản mù mờ rồi chấp nhận lợi suất biến động theo hành vi của người khác. Thay vào đó, họ trực tiếp định giá rủi ro, chọn loại tài sản thế chấp chấp nhận được, xác định mức lãi suất mong muốn và thời hạn vốn bị khóa. Người vay, ngược lại, lựa chọn khoản vay phù hợp nhất với nhu cầu của mình, thay vì bị ép theo một đường cong lãi suất thuật toán.

Hệ quả là lãi suất cố định và thời hạn xác định không phải “tính năng”, mà là hệ quả tự nhiên của mô hình sổ lệnh. Khi khoản vay đã được khớp, điều kiện không thay đổi cho đến khi đáo hạn. Điều này loại bỏ hoàn toàn rủi ro lãi suất – thứ vốn là điểm yếu cố hữu của các giao thức lending dựa trên pool, đặc biệt trong giai đoạn thị trường biến động mạnh.

Việc tách biệt thị trường theo từng cặp tài sản vay – tài sản thế chấp cũng không nhằm mục đích “an toàn hơn cho có”, mà là yêu cầu bắt buộc nếu muốn định giá tín dụng một cách nghiêm túc. Mỗi loại tài sản có hồ sơ rủi ro khác nhau: thanh khoản, biến động giá, khả năng thanh lý. Gộp tất cả vào cùng một pool đồng nghĩa với việc trung bình hóa rủi ro, và cuối cùng là để người dùng ít rủi ro gánh hậu quả cho người dùng rủi ro cao. Loopscale chọn cách ngược lại: cô lập rủi ro để mỗi thị trường tự chịu trách nhiệm cho chính nó.

Chính vì không bị ràng buộc bởi pool chung, Loopscale mới có thể xử lý những loại tài sản thế chấp “khó nhằn” như token staking hay vị thế LP. Những tài sản này tạo dòng tiền và có cấu trúc phức tạp, không phù hợp với cơ chế thanh lý nhanh – đơn giản của lending pool truyền thống. Trong mô hình sổ lệnh, rủi ro của chúng được phản ánh trực tiếp vào lãi suất và điều kiện vay, thay vì bị che giấu trong một pool thanh khoản lớn.

Tất nhiên, cái giá phải trả là thanh khoản không còn liền mạch. Sổ lệnh phân mảnh, quản lý khoản vay phức tạp hơn, và không phải lúc nào người vay cũng tìm được điều kiện “tối ưu nhất”.

Đội ngũ dự án và nhà đầu tư Loopscale

Đội ngũ dự án Loopscale

Luke Truitt là đồng sáng lập và CEO của Loopscale. Anh có nền tảng kỹ thuật và từng tham gia xây dựng các sản phẩm liên quan đến lending và hạ tầng tài chính trên blockchain.

Mary Gooneratne là đồng sáng lập và phụ trách mảng vận hành của Loopscale. Bà có nền tảng kỹ thuật và kinh nghiệm xây dựng, vận hành sản phẩm công nghệ trước khi tham gia sâu vào lĩnh vực Web3.

image

Nhà đầu tư

Loopscale được ghi nhận đã huy động khoảng 4,25 triệu USD ở vòng seed. Dự án nhận được sự hậu thuẫn từ một số quỹ đầu tư lớn trong lĩnh vực crypto và hạ tầng DeFi, bao gồm CoinFund, Jump Capital (Jump Crypto), Coinbase Ventures và Solana Ventures, cùng một số nhà đầu tư khác trong hệ sinh thái.

Dự án tương tự

  • Aave: Vận hành theo mô hình pool thanh khoản, nơi người dùng gửi tài sản vào pool chung để cho vay và người đi vay rút vốn từ pool đó. Lãi suất được điều chỉnh tự động dựa trên mức sử dụng vốn, phù hợp với nhu cầu thanh khoản liên tục nhưng khiến chi phí vay và lợi suất cho vay biến động theo thị trường.
  • Compound: Cũng sử dụng mô hình pool với lãi suất thuật toán, tập trung vào sự đơn giản và chuẩn hóa trong lending DeFi. Đây là một trong những giao thức nền tảng của thị trường, nhưng việc chia sẻ rủi ro trong cùng một pool khiến khả năng tùy biến rủi ro của từng người dùng bị hạn chế.
RELEVANT SERIES