Channel logo
Coin98 Insights
Save
Copy link

AAVE: Người tiên phong trong mảng cho vay trong DeFi

Bài viết này cung cấp cho bạn đọc tất cả thông tin hữu ích nhất về dự án Aave & tokenomics của AAVE Token.
Published Nov 02 2020
Updated 7 days ago
15 min read
aave là gì

AAVE là gì?

Aave là dự án cho phép người dùng vay hoặc cho vay token đa chuỗi, hoạt động chủ yếu trên Ethereum và các Layer 2. Dự án biến việc vay và cho vay trở nên dễ dàng bằng blockchain, hướng tới việc trở thành cầu nối giữa tài chính truyền thống và defi, mở rộng quy mô tài sản thông qua việc mã hóa rwa (tài sản ngoài đời thực) và mở rộng sang các mạng blockchain khác nhau.

aave là gì

Ban đầu, dự án có tên là Ethlend, nhưng đã đổi tên thành Aave (bóng ma, ý nghĩa là không thể biết người vay hay người cho vay là ai) để giải quyết vấn đề về thanh khoản vay mượn, cũng như cách để kết nối người vay và người mượn, bằng cách sử dụng thuật toán trên hợp đồng thông minh.

Một số cập nhật hiện tại của Aave

Aave hiện là giao thức lending trên DeFi với TVL hơn 37 tỷ USD, mức cao kỷ lục so với giai đoạn 2021-2022. Kết quả này đến từ việc AAVE đã xây dựng được kho tài sản có thanh khoản cao như ETH, BTC, giúp các tổ chức lớn có thể tiếp cận nguồn vốn khổng lồ một cách dễ dàng.

Trong năm qua, giao thức kiếm được 1 tỷ USD từ phí người dùng, mang lại nguồn doanh thu 142 triệu USD và lợi nhuận ròng khoảng 94 triệu USD, qua đó chứng minh mô hình doanh thu bền vững và sinh lời thực sự của AAVE thay vì “đốt vốn” như nhiều dự án khác.

aave tvl

Mặc dù Aave từng đối mặt với các cú sốc lớn như sự kiện ust depeg hay steth mất neo, giao thức vẫn phục hồi mạnh mẽ và đạt mức tăng trưởng vượt bậc từ 2024 đến nay nhờ trào lưu restaking và những đổi mới so với các đối thủ cạnh tranh.

Nhìn chung, với mô hình doanh thu vững mạnh và kho tài sản khổng lồ, Aave tiếp tục khẳng định vị thế của một dự án dẫn đầu trong mảng lending trong DeFi, dù vẫn phải đối mặt với cạnh tranh từ các đối thủ mới nổi như Fluid hay Morpho.

Cơ chế hoạt động của Aave

Cho vay

Người dùng sẽ gửi tài sản được hỗ trợ vào pool thanh khoản của Aave và nhận về aToken đại diện cho khoản vay đó. aToken là token tự sinh lãi, có nghĩa nó sẽ tự tăng số lượng theo lãi từ hoạt động vay và cho vay theo thời gian mà không cần người dùng phải rút lãi thủ công (lãi được cộng dồn và tự tái đầu tư theo cơ chế lãi kép). Khoản tài sản này có thể được dùng để làm tải sản thế chấp, từ đó người dùng có thể vay mượn các tài sản khác mà pool hỗ trợ.

Vay

Người dùng có thể vay từ tài sản đã thế chấp và nhận về aToken tượng trưng cho khoản vay, và khoản lãi người dùng phải trả cũng được tự cộng dồn như bên cho vay.

Aave sử dụng cơ chế overcollateralized loans (các khoản vay được thế chấp quá mức), bắt buộc người dùng phải thế chấp tài sản bằng hoặc vượt quá số tiền đã vay từ 50-75%.

mô hình hoạt động aave

Điều này giúp bảo vệ tài sản của giao thức trong trường hợp người dùng không thể trả khoản vay của mình. Người cho vay buộc phải duy trì tỷ lệ tài sản thế chấp trên ngưỡng thanh lý nếu không tài sản sẽ tự động được bán để trả khoản vay.

Các tính năng nổi bật của Aave

Efficiency Mode (eMode)

Đây là tính năng cho phép người dùng tối đa hóa khả năng vay với tỉ lệ thế chấp (LTV) cao. Tuy nhiên, cơ chế này chỉ hỗ trợ các tài sản có độ biến động về giá tương đồng nhau như stablecoin hay các liquid staking token của ETH và BTC...

Một tài sản có thể thuộc nhiều danh mục E-mode khác nhau, giúp mang lại sự linh hoạt hơn trong việc lựa chọn chiến lược vay hiệu quả nhất. Tuy nhiên, khi chế độ E-mode được kích hoạt, việc vay sẽ bị giới hạn ở các tài sản trong danh mục đã chọn. Do đó, người dùng cần lựa chọn danh mục E-mode với tỉ lệ thế chấp (LTV) hợp lí để tránh việc bị thanh lý tài sản.

emode aave

Điểm nổi bật: E-mode giúp tối đa hóa hiệu quả sử dụng vốn và tăng lợi nhuận cho người dùng thông qua việc tạo các vòng lặp vay và cho vay để tối ưu hóa lãi suất, đồng thời cũng gia tăng doanh thu cho Aave nhờ lượng tài sản vay lớn hơn.

Rủi ro: Tuy nhiên, eMode cũng có rủi ro tiềm ẩn như việc các đồng stablecoin mất neo so với đô la hay việc các đồng liquid staking biến động mạnh hơn so với tài sản gốc. Vì vậy, E-mode giống như một công cụ đòn bẩy cao, người dùng chỉ nên dùng khi người dùng hiểu rõ rủi ro của công cụ này.

Isolation Mode

Đây là tính năng được áp dụng cho các tài sản mới, vẫn đang trong quá trình quan sát và có mức độ rủi ro cao. Các tài sản này sẽ được phân bổ vào các bể riêng biệt được gọi là Isolated Pool.

Khi tài sản hoặc bể đó gặp rủi ro về thanh lý, toàn bộ giao thức vẫn sẽ được an toàn vì bể đó đã được cách ly từ ban đầu. Khi một tài sản được gắn chế độ Isolation Mode, người dùng chỉ có thể vay stablecoin mà Aave đã thông qua và sẽ có hạn chế mức nợ trần nhất định cho các khoản vay đó.

isolation mode aave

Điểm nổi bật: Isolation Mode giúp Aave giảm thiểu tốn thất và tránh bị rút vốn khi thanh lý các khoản nợ xấu (các tài sản có thanh khoản kém như memecoin, altcoin) bằng cách giới hạn vay và cách ly chúng ở các bể thanh lý riêng. Ngoài ra, Isolation Mode còn cho phép Aave niêm yết và thử nghiệm tài sản mới một cách an toàn, giúp mở rộng danh mục tài sản được hỗ trợ và kiếm thêm doanh thu cho giao thức.

Flash Loan

flash Loan là tính năng giúp Aave trở nên độc đáo khi cho phép người dùng vay ngay lập tức mà không cần bất kỳ tài sản thế chấp nào. Một khoản vay nhanh có thể được thực hiện với điều kiện số tiền gốc phải được hoàn trả trong một giao dịch.

Nếu khoản vay không được trả lại đúng hạn, giao dịch sẽ bị đảo ngược nhằm đảm bảo sự an toàn của tài sản và giao thức. Khoản vay Flash Loans yêu cầu phí 0,09% và phải hoàn thành trong thời gian 13 giây.Flash Loans được thiết kế để phục vụ người dùng kiếm lời từ giao dịch chênh lệch giá, tái cấp vốn hoặc thanh lý.

Ví dụ: Khi người dùng thấy ETH trên Uniswap giá 4,100 USD nhưng ETH trên Sushiswap giá 4,150 USD, bạn có thể mua 1 ETH trên Uniswap và bán trên Sushiswap để kiếm lợi nhuận 50 USD trên 1 ETH từ việc chênh lệch giá giữa 2 nền tảng.

Với Flash Loans, người dùng có thể vay một số tiền rất lớn qua Flash Loan để mua thật nhiều ETH rẻ trên Uniswap rồi bán ngay trên Sushiswap. Sau khi trả lại khoản vay và mức phí nhỏ cho Aave, phần chênh lệch còn lại sẽ trở thành lợi nhuận của bạn (50 USD * số ETH bạn vay).

flash loan aave

Điểm nổi bật: Flash Loan tạo ra những cơ hội sinh lời mà trước đây chỉ những nhà đầu tư có vốn lớn mới làm được. Nó biến DeFi thành một sân chơi “bình đẳng”, nơi nhà đầu tư cá nhân chỉ với một số vốn nhỏ nhưng có ý tưởng và kỹ năng lập trình smart contract vẫn có thể kiếm được lợi nhuận.

Rủi ro: Tuy nhiên, chính vì không cần vốn lớn nên các hacker có thể lợi dụng Flash Loan để trục lợi từ các lỗ hổng smart contract, gây thất thoát hàng tỉ đô cho các dự án.

GHO Stablecoin

gho là stablecoin do Aave phát hành, được thiết kế để neo giá trị với đồng USD theo cơ chế mint và burn (đúc và đốt). Người dùng có thể đúc GHO trực tiếp bằng cách thế chấp tài sản trên Aave (ETH, stETH, wBTC, stablecoin...).

stablecoin gho

Tương tự, khi muốn trả lại khoản vay trên Aave, theo tác hoàn trả GHO sẽ đưa stablecoin này về lại Aave Pool và bị đốt. Điểm khác biệt là lãi suất vay GHO được kiếm soát bởi Aave DAO thay vì hoàn toàn do thị trường quyết định, giúp đảm bảo tính minh bạch và linh hoạt.

Điểm nổi bật: GHO giúp tối ưu hiệu quả sử dụng vốn với khả năng tích hợp sâu vào hệ sinh thái Aave, từ đó có thể dùng để tái đầu tư, cung cấp thanh khoản hoặc tận dụng E-mode.

Ngoài ra, người dùng có thể ổn định chi phí vay nhờ lãi suất được quản trị bởi Aave so với các lãi suất của các đồng stablecoin khác, vốn được xác định theo nhu cầu thị trường. Ngoài ra, phí vay GHO còn đóng góp vào nguồn thu trực tiếp cho Aave DAO.

Rủi ro: Giống như các đồng stablecoin khác, GHO cũng có rủi ro smart contract và nguy cơ tiềm tàng của cơ chế giữa giá so với USD.

Token AAVE là gì?

Thông tin token AAVE

  • Token Name: Aave
  • Ticker: AAVE
  • Blockchain: Ethereum
  • Token Standard: ERC-20
  • Contract: 0x7fc66500c84a76ad7e9c93437bfc5ac33e2ddae9
  • Token type: Governance, Utility
  • Total Supply: 16,000,000  AAVE

Tỷ lệ phân bổ token AAVE

  • Chuyển đổi từ LEND qua AAVE: 81.3%
  • Ecosystem Reserve: 18.8%
phân bổ token aave

AAVE Token Sale

Đến ngày 30/11/2017, qua 4 vòng ICO đã thu về 16,200,000$.

Tổng số token Allocated là 1 triệu token giá 0.0000376 ETH/1 AAVE tương đương  0.0162$ /1 AAVE.

Tổng số thu về: 37600 ETH tương đương $16,200,000.

Token được bán qua 4 vòng:

  • Pre-sale giá 1 ETH = 30,000 AAVE (giá bao gồm 20% bonus tokens).
  • Vòng 1 giá 1 ETH = 27,500 AAVE (10% bonus).
  • Vòng 2 giá  ETH = 26,500 AAVE (5% bonus).
  • Vòng thứ 3 giá 1 ETH = 25,000 AAVE.

Lịch phát hành token AAVE

Lịch phát hành token AAVE như sau:

lịch phát hành token aave

Trường hợp sử dụng AAVE:

  • Nhận phần thưởng staking: Holder có thể stake AAVE nhận được phần thưởng staking và phí giao thức.
  • Có quyền quản trị DAO: cho phép holder tham gia bỏ phiếu đối với các AIP (Aave Improvement Proposal) liên quan đến lãi suất GHO, niêm yết tài sản mới hay phân bổ quỹ DAO.

Đội ngũ dự án và nhà đầu tư Aave

Đội ngũ dự án

  • Stani Kulechov (CEO): Ông là founder của ETHLend (tiền thân của Aave) và Aave (protocol DeFi hàng đầu cho việc cho vay và mượn crypto). Ngoài ra, ông còn phát triển Lens Protocol (nền tảng social Web3 phi tập trung) và Avara (công ty mẹ của Aave). Ông bắt đầu sự nghiệp với tư cách là lập trình viên và nghiên cứu luật, sau đó chuyển sang xây dựng các dự án blockchain từ năm 2017.
  • Nicole Butler (CCO): Bà có kinh nghiệm lâu năm trong Bộ phận Tuân thủ & Pháp lý. Hiện tại, bà là CCO của Aave, chịu trách nhiệm về tuân thủ quy định pháp lý cho protocol DeFi.
  • Peter Kerr (CFO): Là founder của Kerr and Company Ltd (công ty tư vấn tài chính). Trước đó, làm CFO tại Sonali Bank (UK) Ltd, và có kinh nghiệm tại các ngân hàng lớn như HSBC, Deutsche Bank. Hiện tại, là CFO của Aave/Avara từ năm 2021, quản lý tài chính cho các dự án DeFi.
đội ngũ aave

Nhà đầu tư

AAVE đã kêu gọi được 49.30 triệu Đô qua 5 vòng gọi vốn:

  • Vòng pre-sale với 600,000 USD;
  • Vòng ICO với 16,200,000 USD
  • Và 3 vòng gọi vốn chưa tiết lộ với tổng 32.5 triệu đô từ ParaFi Capital, Three Arrows Capital…
nhà đầu tư aave

Định hướng phát triển của Aave

Aave V4: Kiến trúc mới, hiệu suất cao hơn

Aave Labs đang đẩy nhanh tiến độ phát triển Aave V4, tập trung vào hiệu suất, khả năng thích ứng rủi ro và kiến trúc mô-đun. Những điểm nổi bật bao gồm:

  • Lớp thanh khoản chung: Với thiết kế này, thanh khoản sẽ được hợp nhất giữa nhiều chuỗi và tài sản khác nhau, giải quyết vấn đề phân mảnh và mở rộng số tài sản có thể sử dụng để thế chấp cho người dùng. Kiến trúc đa hub giúp mở rộng quy mô hệ thống dễ dàng hơn khi thêm thị trường mới mà không ảnh hưởng đến giao thức chung.
  • Position Manager: Aave V4 giới thiệu hợp đồng quản lý tài khoản (Position Manager) cho phép bên thứ ba đáng tin cậy (các quỹ, dịch vụ quản lý tài sản) thực hiện các thao tác như rút tiền, trả nợ hay quản lý tài sản thế chấp thay người dùng. Nhờ vậy, Aave mở ra khả năng tự động hóa và tích hợp sâu với các dịch vụ tài chính, phục vụ cả người mới bắt đầu tham gia thị trường và các tổ chức muốn quản lí tài sản nhưng vẫn đảm bảo tính bảo mật.
  • Tối ưu chi phí gas: Bản cập nhật V4 giảm đáng kể phí gas so với V3 (khoảng 30–50%) nhờ tối ưu hóa giao dịch. Điều này cải thiện trải nghiệm người dùng, khuyến khích ký quỹ và vay mượn trên Aave, từ đó tăng tổng khối lượng giao dịch và TVL.

Project Horizon: Đưa tài sản ngoài đời thực vào DeFi

Aave vừa cho ra mắt Project Horizon, một sáng kiến mới nhằm mở rộng khả năng tích hợp tài sản trong thế giới thực (RWA) vào DeFi, đặc biệt là để thu hút sự tham gia của các tổ chức tài chính lớn:

  • Nguồn tài sản thế chấp mới: Trong tương lai, Horizon sẽ tích hợp nhiều loại tài sản khác nhau như trái phiếu chính phủ và bất động sản, giúp đưa nguồn vốn cực lớn vào thị trường DeFi. Nhờ đó, giao thức sẽ mở ra thêm ứng dụng mới nơi người vay thế chấp tài sản thực để vay vốn, thúc đẩy TVL và doanh thu của Aave.
  • Đòn bẩy tiềm năng khổng lồ: Với kho tài sản khổng lồ, Horizon đặt Aave vào vị trí chiến lược để khai thác thị trường tài sản thực quy mô nghìn tỷ USD. Nếu thành công, nguồn vốn trong thị trường truyền thống sẽ chảy vào DeFi qua Aave. Dự kiến, việc mở rộng này có thể giúp Aave trở thành giao thức DeFi hàng đầu cho cả nhà đầu tư cá nhân lẫn tổ chức web3 và truyền thống, mở rộng quy mô thị trường.
aave horizon

Có thể thấy, Aave phát triển dự án theo 2 hướng đi: Aave V4 tập trung vào công nghệ & hiệu suất, trong khi Horizon mở cửa cho dòng vốn tổ chức qua tài sản thực. Cả hai bổ trợ nhau để biến Aave thành cầu nối giữa tài chính phi tập trung (DeFi) và tài chính truyền thống (TradFi), mở rộng TVL, doanh thu và củng cố vị thế dẫn đầu trong thị trường vay mượn.

Dự án tương tự

  • Morpho: Giao thức Lending được phát triển dựa trên Compound và Aave, hoạt động như một công cụ tối ưu hoá cho các giải pháp lending pool, giúp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn trên các lending pool.
  • Fluid: hệ sinh thái DeFi nơi xây dựng một lớp thanh khoản thống nhất phục vụ cho Lending/ Borrowing và Swap, giúp đơn giản hóa trải nghiệm người dùng.
RELEVANT SERIES