Obol Network là gì? Toàn tập về tiền điện tử Obol
Obol Network là gì?
Obol Network là dự án cung cấp dịch vụ staking trên Ethereum. Họ dùng công nghệ DVT (Distributed Validation Technology - Công nghệ trình xác thực phân tán) và được triển khai bởi Obol Labs.
Ở thời điểm viết bài, dự án chưa phát hành token. Gần nhất vào ngày 30/12/2022, Obol Network đã chạy thành công cụm DV trên mainnet của Ethereum và thông báo rộng rãi đến cộng đồng.
Sản phẩm và doanh thu của Obol Network
Sản phẩm của Obol Network
Obol Network là dự án thuộc mảng staking service, các sản phẩm họ cung cấp cũng liên quan dịch vụ staking như sau:
Charon
Charon là một giao thức truyền tải phân tán (HTTP - HyperText Transfer Protocol), được xây dựng dựa vào ngôn ngữ lập trình mã nguồn mở (Golang), hỗ trợ các validator ứng dụng vào việc hoạt động khai thác trong Ethereum.
Charon hoạt động dưới vai trò là một lớp trung gian giữa validator và node để kết nối, chặn hoặc uỷ quyền lưu lượng truy cập API (Application Programming Interface). Sẽ có nhiều ứng dụng Charon được cấu hình, chúng liên kết với nhau để thống nhất các nhiệm vụ của validator. Mặt khác, các node sẽ được tạo thành một cụm nhằm hình thành hệ thống Byzantinen (BFT - Byzantine Fault Tolerant) giúp giải quyết các vấn đề đồng thuận trong mạng phi tập trung.
DV Launchpad
Obol đã khởi tạo DV launchpad nhằm cung cấp công cụ hỗ trợ người dùng (validator) chạy trình xác thực phân tán. Công cụ này có các giao diện chức năng như thiết lập cấu hình cụm, phối hợp với các operator, tạo các key share thông qua DKG… Mục tiêu sản phẩm Obol mang lại là cho phép người dùng trở thành validator dễ dàng hơn, cùng quy mô và khả năng phân cấp của hệ sinh thái. Người dùng có thể tham gia vào DV Launchpad dưới vai trò là nhóm hoặc các nhà khai thác node cá nhân, xem thêm tại đây.
Ngoài ra, Obol còn triển khai thêm hai cơ sở hạ tầng khác trong lộ trình V1 của mình gồm có:
- Obol Managers (Trình quản lý Obol): là bộ hợp đồng thông minh cho phép các validator chia sẻ hoạt động giữa các nhóm.
- Obol Testnets (Trình thử nghiệm Obol): là công cụ thử nghiệm để giúp người dùng/ nhóm người dùng thử nghiệm hoạt động validator trong hệ thống.
Doanh thu của Obol Network
Obol không đưa thông tin cụ thể về doanh thu của tổ chức.
Điểm nổi bật của Obol Network
Nhằm hạn chế và giải quyết các vấn đề người dùng có thể đối mặt trong quá trình staking, chạy node… Obol đã phát triển công nghệ tình xác thực phân tán (DV) nhằm tạo ra nhiều validator mới, chạy đồng thời trên nhiều máy và độc lập. Các trở ngại về quá trình này như offline, lỗi node… sẽ được khắc phục ngay.
Obol trao quyền cho mọi người về việc vận hành validator, giả sử một trong số những người vận hành trong cụm gặp sự cố vẫn sẽ có nhiều người vận hành khác hỗ trợ, đảm bảo các nhiệm vụ (node) được chia sẻ một cách đồng bộ, duy trì tính ổn định cho các validator.
Token Obol là gì?
Theo thông tin từ dự án cung cấp, Obol là trình xác thực phân tán nên chỉ sử dụng token ETH là chính. Hiện tại dự án không có kế hoạch phát hành token riêng. Coin98 Insights sẽ tiếp tục theo dõi và cập nhật sớm nhất khi có thông báo chính thức từ team dự án.
Roadmap & cập nhật
Obol đã thực hiện dự án trong ba năm và dành hai năm để triển khai mạng thử nghiệm (devnet/tesnet). Vào ngày 22/02/2023, Obol đã chính thức cập nhật trình xác thực (DV) Mainnet Ethereum đầu tiên trên thế giới, một bước tiến quan trọng của dự án nhằm phát triển hoạt động staking Ethereum an toàn, linh hoạt, phi tập trung hơn cho cộng đồng.
Đội ngũ dự án
- Founder: Collin Myers, Oisin Kyne
- Core Team: Aly Saleh, Corver Roos, Chris Battenfield, Dhruv Bodani, Abishek Kumar, Edax Uclés, Richard Malone, Thomas Heremans, Hanan Nouman, Brett Li, Jenia Barkanova, Francis Hackett, Luke Hackett, Nanni Sackmann.
Nhà đầu tư & đối tác
Nhà đầu tư và các vòng gọi vốn
Obol đã huy động được 12.5 triệu USD trong vòng gọi vốn Series A của mình vào tháng 01/2023. Dẫn đầu vòng tài trợ gồm có các quỹ như Pantera Capital & Archetype, Coinbase Ventures, Nascent, BlockTower, Placeholder, Ethereal Ventures, Spartan và IEX. Ngoài ra, nhiều validator nổi tiếng khác như Stakely, Cosmostation, Kukis Global, Swiss Staking … cũng tham gia cấp vốn. Tổng số tiền Obol nhận về 19 triệu USD.
Việc huy động vốn này nhằm thúc đẩy sự phát triển của giao thức trong quá trình xây dựng DVT, mở rộng đội ngũ và nhiều hoạt động khác.
Đối tác
Đối tác chiến lược của Obol cũng chính là những nhà đầu tư cho Obol trong Series A, ngoài ra còn có nhiều cố vấn khác như Mara Schmiedt (Trưởng BD Coinbase Cloud), Joe Lallouz (Co-Founder & CEO Bison Trails, Coinbase Cloud), Ben Edgington (Consensys)... các bạn quan tâm có thể xem thêm tại đây.
Dự án tương tự
Một số dự án cùng mảng với Obol Network như SSV Network, Rocket Pool…
Đọc thêm Xend Finance (XEND) - Toàn tập về tiền điện tử XEND