Base đã đạt “giới hạn” - Chiến lược tiếp theo là gì? (P.1)

Ý tưởng phát triển Base bắt đầu từ một bài toán đơn giản: làm sao để người dùng Coinbase - vốn quen với thao tác off-chain có thể bước vào on-chain an toàn, rẻ và trực quan.
Từ đó, Base ra mắt năm 2023 như một mạng L2 công khai, tương thích EVM, tối ưu cho giao dịch nhỏ, giảm friction khi onboarding và tận dụng trọn vẹn hệ sinh thái Coinbase (wallet, fiat on-ramp, custody).
Từ 2023 đến 2025, Base chuyển từ giai đoạn khởi động sang tăng trưởng mạnh, thể hiện qua TVL, số địa chỉ hoạt động, khối lượng giao dịch và đặc biệt là doanh thu on-chain.
Việc không phát hành token ngay từ đầu giúp Base tránh được “airdrop chasing”, tập trung vào sản phẩm, trải nghiệm và doanh thu thực. Bên cạnh đó, việc duy trì tính trung lập kỹ thuật dưới dạng L2 dùng chung, tương thích EVM giúp Base thu hút cả cộng đồng dev ngoài hệ Coinbase.
Đọc thêm: Người đứng đầu Base ra mắt JESSE token. Cộng đồng có nên tham gia?
Kiến trúc kỹ thuật và cách Base tạo ra doanh thu
Từ góc nhìn kỹ thuật, điểm khác biệt của Base không nằm ở mô hình rollup mà ở triết lý UX-first. Trong khi các L2 như Optimism hay Arbitrum (ra mắt 2021-2023) tập trung tối ưu hiệu suất Ethereum, Base được sinh ra để thu hẹp khoảng cách giữa người dùng off-chain của Coinbase và thế giới on-chain. Vì vậy, mọi quyết định kỹ thuật đều xoay quanh ba trục chính: tốc độ, chi phí và trải nghiệm người dùng.
Base chọn OP Stack làm nền tảng thay vì tự phát triển. Đây là bộ công cụ modular, dễ bảo trì, tương thích hoàn toàn EVM và có roadmap mạnh mẽ hướng tới Superchain - hệ sinh thái nhiều L2 liên kết qua shared sequencing. Nhờ đó, Base thừa hưởng được:
- Cấu trúc Optimistic Rollup ổn định, dữ liệu được đăng lên Ethereum đảm bảo bảo mật.
- Khả năng cập nhật liên tục theo nhịp của Optimism Collective (các bản nâng cấp Bedrock, Ecotone).
- Quan trọng hơn, Base không cần reinvent the wheel, cho phép đội kỹ sư tập trung vào tối ưu hóa trải nghiệm người dùng thay vì bảo trì hạ tầng cốt lõi.
Vào giai đoạn này, Coinbase định hướng Base không phát hành token, không tạo thêm rào cản thao tác. Người dùng sử dụng ETH trực tiếp làm gas token, tức là có thể giao dịch ngay với tài sản họ vốn quen thuộc. Đây là bước đầu tiên để đơn giản hóa trải nghiệm người dùng, biến blockchain thành một phần của trải nghiệm sử dụng Coinbase, thay vì tách biệt nó thành một nền tảng riêng biệt.
Khi Base bắt đầu chạm đến giới hạn kỹ thuật của Optimistic Rollup
Khi Base đạt hàng triệu giao dịch và hàng trăm nghìn người dùng hoạt động, các vấn đề về tốc độ phản hồi và chi phí gas nội bộ bắt đầu trở nên rõ rệt. Trung bình một giao dịch trên Base mất ~2 giây để được xác nhận nội bộ (block time), chưa kể thời gian tổng hợp batch để đăng lên Ethereum (5-15 phút). Với người dùng DeFi và NFT, 2 giây là đủ. Nhưng với ứng dụng dạng social hoặc giải pháp thanh toán, vốn là mục tiêu chiến lược của Coinbase, con số này quá lớn.
Coinbase bắt đầu nghiên cứu các cấp độ xác nhận sớm (pre-confirmation) và cơ chế giảm độ trễ bằng việc chia nhỏ batch. Đây chính là tiền đề của Flashblocks, ý tưởng được phát triển nội bộ suốt cuối 2024, song song với các bản nâng cấp lớn từ Optimism như Ecotone và Fault Proof Alpha.
Về mặt UX, Base cải tiến liên tục lớp trung gian giao tiếp:
- Cải thiện RPC endpoints và caching để giảm độ trễ RPC từ 200-300ms xuống còn 50-100ms.
- Tối ưu sequencer queue management để xử lý peak load.
- Triển khai cơ chế fee refund & gas smoothing, giúp người dùng không phải chịu gas quá cao trong giờ cao điểm.
Đây là giai đoạn Base bắt đầu tách mình khỏi các L2 khác, chủ động chỉnh sửa stack để phục vụ các chiến lược về UX riêng biệt.
Flashblocks: Bản cập nhật công nghệ định hình bản sắc của Base (2025)
Flashblocks - bản nâng cấp bước ngoặt ra mắt giữa năm 2025 - là lần đầu một L2 Ethereum đạt tốc độ xác nhận 0.2 giây (200ms), nhanh gấp 10 lần tiêu chuẩn 2 giây trước đó. Điểm đột phá của Flashblocks không chỉ ở TPS hay latency, mà ở cách người dùng cảm nhận blockchain.
Thay vì đợi block được đóng hoàn chỉnh, Flashblocks stream block updates từng phần (partial blocks). Mỗi giao dịch nhận pre-confirmation trong vài trăm mili-giây, báo hiệu đã được chấp nhận vào sub-block; sau đó block hoàn chỉnh vẫn được đóng mỗi 2 giây như trước, nhưng người dùng không còn phải chờ để biết giao dịch của mình đã được xử lý hay chưa.

Về bản chất, Flashblocks tạo ra một lớp xác nhận trung gian: đủ nhanh để mang lại cảm giác tức thời, nhưng vẫn đảm bảo tính bảo mật khi block đầy đủ được post lên L1 - tương tự như việc ngân hàng hiển thị “pending transaction” ngay lập tức dù xử lý thật diễn ra sau đó. Nhờ vậy, blockchain có thể “giả lập tức thời” mà không mất tính chắc chắn on-chain.
Trước Flashblocks, người dùng phải chờ 1-2 giây để thấy confirmation, ngay cả trên các L2 nhanh như Arbitrum hay Optimism. Giờ đây, với Base:
- Swap DEX hiển thị kết quả gần như ngay lập tức.
- Gửi token được báo “Success” chỉ sau 0.2 giây.
- Ứng dụng xã hội, game hưởng lợi lớn nhờ độ trễ cực thấp.
Đây chính là mục tiêu của Coinbase: blockchain cho người dùng phổ thông, quen với tốc độ phản hồi như ứng dụng ngân hàng hay mạng xã hội.
Flashblocks cũng thay đổi cách dev xây ứng dụng: thay vì chờ transaction được mined, họ có thể dùng Flashblocks API/WebSocket để phản hồi ngay khi có pre-confirmation - cập nhật số dư, hiển thị hóa đơn hay xác nhận đơn hàng chỉ sau 200ms, mở ra kỷ nguyên real-time DeFi, micro-trading và gaming trên blockchain.
MagicSpend: Bước nối UX giữa fiat và on-chain
Sau Flashblocks, bản cập nhật quan trọng tiếp theo là MagicSpend, ra mắt đồng thời trong quý III/2025. Đây là cơ chế cho phép người dùng trả phí gas bằng số dư Coinbase account thay vì ETH on-chain.
Về mặt UX, MagicSpend là một đột phá vì nó xóa bỏ bài toán về “gas friction”, rào cản lớn nhất khi onboarding người dùng phổ thông. Người mới vào Web3 thường bị kẹt ở bước đầu: họ có USDC, nhưng không có ETH để trả phí. MagicSpend cho phép họ gửi, swap, hay mua NFT mà không cần giữ gas token thủ công; gas được tự động khấu trừ từ số dư USD hoặc stablecoin trong Coinbase account.
Điều này biến Base thành một hệ thống thanh toán tự động, fiat-native nhưng on-chain, và là cầu nối thực sự giữa Web2 và Web3. Khi kết hợp với Flashblocks, toàn bộ quy trình được rút ngắn xuống dưới 1 giây, không khác gì trải nghiệm app ngân hàng hoặc sàn giao dịch tập trung.
Appchains: Mở rộng UX theo chiều sâu
Flashblocks và MagicSpend giải quyết latency và phí, còn định hướng Appchains được kì vọng sẽ giúp Base mở rộng hơn nữa chiều sâu về UX cho hệ sinh thái. Được công bố vào đầu năm 2025, Appchains cho phép các nhà phát triển tạo Layer 3 tùy chỉnh trên Base, được tối ưu hóa riêng cho ứng dụng của họ, ví dụ: một game có thể dùng token riêng làm gas, hoặc một mạng xã hội có thể loại bỏ hoàn toàn phí gas người dùng.
Appchains tận dụng cùng kiến trúc với Base nhưng cho phép sequencer riêng, block space riêng, và thậm chí cấu trúc phí linh hoạt. Điều này mở ra khả năng UX cực kỳ tinh chỉnh: người dùng của một app không bao giờ phải lo tắc nghẽn do hoạt động DEX, và ngược lại.

Từ góc nhìn kinh doanh, Appchains biến Base thành một multi-product platform, nơi Coinbase không chỉ cung cấp chain cho người dùng cuối, mà còn là hạ tầng để dApp tạo ra trải nghiệm liền mạch như Web2 app, nhưng có hậu trường là blockchain.
Tác động tổng thể từ công nghệ đến tăng trưởng adoption
Giữa năm 2025, khi Flashblocks, MagicSpend và Appchains cùng hoạt động, Base trở thành chuỗi L2 có tốc độ tăng trưởng mạnh nhất hệ Ethereum. Theo dữ liệu từ L2Beat và Dune:
- TVL của Base đạt trên 3 tỷ USD (tăng gần 300% so với giữa 2024).
- Số lượng giao dịch hàng ngày vượt 20 triệu tx/ngày, vượt Optimism và tiệm cận Arbitrum.
- Doanh thu từ phí (base + priority) trung bình đạt $1.8-2 triệu USD/ngày, phần lớn đến từ priority fees của các ứng dụng DeFi và micro-trading.
- Số lượng địa chỉ hoạt động hàng tuần đạt >1.6 triệu, phần lớn đến từ ứng dụng xã hội (Friend.tech, Farcaster) và thanh toán nhỏ.

Tất cả những con số đó không chỉ phản ánh tăng trưởng on-chain, mà là kết quả trực tiếp của việc đưa UX blockchain về gần Web2 nhất có thể. Coinbase, với lợi thế sở hữu hạ tầng off-chain khổng lồ, đã dùng Base như một cầu nối tự nhiên giữa hai thế giới, điều mà Binance (với BNB Chain) hay Mantle - Bybit (với MNT) không đạt được, vì họ gộp tất cả vào một hệ CEX-centric, thiếu tính mở rộng.
Chuyển hoá Base từ adoption sang doanh thu
Bước sang năm 2024, Base chứng minh sức mạnh của một hệ sinh thái tạo ra doanh thu thực. Chỉ sau một năm ra mắt, Base không chỉ duy trì tốc độ tăng trưởng người dùng vượt trội mà còn nhanh chóng lọt vào nhóm L2 có doanh thu cao nhất trên Ethereum. Trong khi nhiều Layer 2 khác vẫn “đốt vốn” để giành thị phần, Base đã chuyển đổi tăng trưởng người dùng thành dòng tiền on-chain thực sự.
Theo dữ liệu từ GrowThePie, CryptoSlate và Galaxy Research, tổng doanh thu của toàn bộ L2 trên Ethereum năm 2024 đạt khoảng 277 triệu USD, trong đó Base đóng góp 84-92 triệu USD, cao nhất thị trường vượt qua Optimism, Arbitrum và zkSync dù ra đời muộn hơn. Đây là dấu mốc quan trọng, khẳng định Base không chỉ là phần mở rộng của Coinbase mà còn là một business on-chain sinh lợi, dẫn đầu về mô hình vận hành và doanh thu.

Phần lớn doanh thu của Base đến từ priority fees - khoản tip người dùng trả để được ưu tiên xử lý. Trong 180 ngày gần nhất (tính đến giữa 2025), Base thu trung bình 156.138 USD/ngày, chiếm 86.1% tổng doanh thu. Nguồn thu này chủ yếu đến từ hoạt động cạnh tranh cao về tốc độ như DEX trading, arbitrage, liquidations và MEV-related activities, khẳng định Base là trung tâm thanh khoản và execution hàng đầu của Ethereum.

Trong giai đoạn này, tổng doanh thu tích lũy từ đầu năm (YTD) được ghi nhận ở mức 33.4 triệu USD. Đây là doanh thu thực, không bao gồm các khoản trợ cấp hay token emission, cho thấy Base đã bước sang giai đoạn unit-economic positive, một điều hiếm thấy trong ngành hạ tầng blockchain.
Phân tích cấu trúc doanh thu và động lực kinh tế
Cách Base tạo doanh thu tuy đơn giản nhưng phản ánh chiều sâu kinh tế của mô hình sequencer trong Layer 2. Mỗi giao dịch gồm base fee (phí cơ bản để được đưa vào block) và priority fee (phí ưu tiên xử lý). Sequencer do Coinbase vận hành thu phần lớn priority fees, chỉ tốn chi phí cố định khi đăng dữ liệu (batch) lên Ethereum L1.
Nhờ EIP-4844 (Proto-Danksharding) giúp giảm mạnh chi phí lưu trữ dữ liệu qua blobs, data posting cost của Base hiện chiếm tỷ trọng rất nhỏ. Biên lợi nhuận sequencer vì thế tăng rõ rệt so với năm 2023 từ mức 40-60% doanh thu phải trả cho data availability, nay chỉ còn 15-20%, cho phép Base giữ lại phần lớn doanh thu như lợi nhuận gộp cho operator.

Một khía cạnh đáng chú ý là khoảng 65% tổng priority fees đến từ chỉ 250 địa chỉ, với một địa chỉ duy nhất chiếm 3,6% tổng tip toàn mạng, cho thấy nguồn cầu blockspace ưu tiên tập trung mạnh vào nhóm market makers, MEV bots và arbitrageurs. Điều này tạo ra rủi ro tập trung doanh thu, nhưng đồng thời phản ánh một sự thật kinh tế quan trọng: Base đang trở thành nơi hội tụ của dòng tiền chuyên nghiệp nhất trên Ethereum, thay vì chỉ là điểm đến của người dùng phổ thông.

Doanh thu, người dùng và thanh khoản - ba trụ cột tăng trưởng
Sự bứt phá của Base thể hiện không chỉ ở doanh thu, mà còn ở quy mô tài sản và người dùng. Theo DefiLlama, TVL của Base tăng mạnh trong giai đoạn 2024-2025, từ 2,4 tỷ USD (khi vượt Arbitrum giữa 2024) lên hơn 5,2 tỷ USD vào cuối 2025. Đà tăng này cho thấy hệ sinh thái DeFi trên Base mở rộng nhanh, với dòng tài sản và người dùng đổ về ngày càng lớn.

Theo L2Beat, tổng giá trị được bảo đảm (TVS) trên Base đạt khoảng 16 tỷ USD, bao gồm tài sản cầu nối từ Ethereum, tài sản gốc phát hành trực tiếp và tài sản từ các bridge bên thứ ba. Khoảng cách giữa TVL và TVS cho thấy không chỉ DeFi, mà toàn bộ hoạt động tài chính và tài sản on-chain đang dần hội tụ về Base, củng cố vị thế của nó như một trong những L2 phát triển nhanh nhất Ethereum.

Về người dùng, dữ liệu từ TokenTerminal cho thấy Base ghi nhận 20,8 triệu địa chỉ hoạt động trong 12 tháng gần nhất - quy mô vượt xa nhiều L2 khác vốn chỉ tập trung vào dev hoặc DeFi. Explorer chính thức của Base cũng ghi nhận hàng trăm triệu đến hàng tỷ giao dịch tích lũy, minh chứng cho mức độ sử dụng thực tế và tăng trưởng người dùng mạnh mẽ.

Nhờ duy trì sequencer tập trung nhưng hiệu quả, Base đạt được hai mục tiêu mà nhiều L2 khác phải đánh đổi: UX liền mạch như CEX và doanh thu on-chain minh bạch như mạng công khai. Với vai trò operator, Coinbase tận dụng lợi thế hạ tầng, fiat on-ramp và hàng triệu người dùng CEX sẵn có để liên tục đưa dòng tiền và thanh khoản vào Base, đồng thời vẫn giữ mạng lưới công khai, permissionless và tương thích EVM.
Đọc thêm các bài phân tích dự án khác trong series phân tích của Upside tại đây.