SETTINGS
Content language
flag Vietnamese
Vietnamese
flag Vietnamese
Vietnamese
Tiếng việt
flag English
English
English
Channel logo
Coin98 Insights
Save
Copy link

DefiLlama là gì? Hướng dẫn sử dụng các tính năng thông dụng

Một trong những nền tảng được tin dùng bởi đại đa số nhà đầu tư trong crypto chính là DefiLlama. Cùng xem hướng dẫn sử dụng những tính năng thông dụng của DefiLlama tại đây.
Avatar
nguyennsh
Published 2 days ago
14 min read
defillama là gì

DefiLlama là gì?

DefiLlama là website tổng hợp dữ liệu về các dApp và blockchain, bao gồm những chỉ số như TVL, phí giao dịch, doanh thu…

Hiện tại, DefiLlama cho phép người dùng theo dõi dữ liệu hơn 2,400 giao thức, 150 blockchain khác nhau. Các nguồn dữ liệu của DefiLlama đa phần đều đến từ API của các giao thức và nguồn tin tổng hợp từ các trang báo.

Ra mắt vào năm 2022, DefiLlama thuộc một trong những ứng dụng nổi tiếng nhất tại thị trường crypto, khi hơn 9 triệu lượt truy cập mỗi tháng (theo Similarweb).

advertising

Những lý do nên sử dụng DefiLlama

Trong cộng đồng crypto, DefiLlama được phần lớn nhà đầu tư nhỏ lẻ và kể cả người nổi tiếng sử dụng cho các mục đích chung như:

  • Theo dõi TVL và lợi nhuận (revenue) của dự án: TVL và revenue là hai chỉ số tương đối quan trọng của một dự án crypto. Trong đó, TVL thể hiện tổng giá trị tài sản được khoá trong giao thức, và revenue hiển thị mức độ lợi nhuận của dự án. Nhìn chung, TVL và revenue càng cao, chứng tỏ tiềm năng, độ uy tín của nền tảng.
  • Theo dõi hệ sinh thái: Không chỉ thông số chung của mạng lưới, DefiLlama còn hỗ trợ người dùng theo dõi danh sách dApp trên từng mạng lưới. Từ đó, giúp nhà đầu tư có thể đánh giá, tìm kiếm những hệ sinh thái và cả dApp tiềm năng.
  • Săn airdrop: Không thông dụng với hai hình thức trên, nhưng DefiLlama vẫn được một số người tin tưởng để làm công cụ săn airdrop trong thị trường crypto.

Mặc dù ở trên là ba mục đích chính mà đa phần nhà đầu tư sử dụng trên DefiLlama, nhưng nền tảng này vẫn có nhiều tính năng để cung cấp đầy đủ cho nhà đầu tư mọi thông số, thông tin về thị trường crypto.

Tổng quan về những chức năng thông dụng của DefiLlama

Dưới đây là một tính năng thông dụng và được sử dụng nhiều nhất bởi đa số các nhà đầu tư crypto:

Overview

Overview là giao diện chính của DefiLlama. Mục này cho phép người dùng theo dõi những thông số chung của thị trường crypto và các mạng lưới, bao gồm:

  • TVL: Tổng tài sản đang khoá tại thị trường crypto.
  • Stablecoin market cap: Vốn hoá của những đồng stablecoin thị trường.
  • Khối lượng giao dịch trong vòng 24 tiếng.
  • Và một số các chỉ số khác như khối lượng giao dịch phái sinh, số lượng tiền đã huy động vốn…

Điểm nổi bật của Overview là không chỉ hiển thị dưới dạng số, mà còn ở dạng biểu đồ giúp người dùng dễ dàng theo dõi biến động theo thời gian.

giao diện chính của defillama
Giao diện chính của DefiLlama.
  1. Mục thể hiện mạng lưới DefiLlama hỗ trợ. Nếu người dùng chọn All, DefiLlama sẽ hiển thị thông số chung của thị trường. Nếu chọn mạng lưới cụ thể, DefiLlama sẽ hỗ trợ người dùng xem những chỉ số của hệ sinh thái này.
  2. Biểu đồ đường (line chart) của các chỉ số các mạng lưới. Các chỉ số này bao gồm: TVL, khối lượng giao dịch, phí giao dịch, số lượng giao dịch, doanh thu mạng lưới…
  3. Bảng xếp hạng TVL của các dApp trên từng mạng lưới. Ngoài chỉ số TVL, bảng này còn liệt kê về độ biến động của TVL, phí giao dịch mỗi ngày, doanh thu mỗi ngày và sản phẩm (category) của dApp.

Ngoài ra, đây cũng là giao diện chính để người dùng theo dõi TVL và lợi nhuận, dưới đây là các bước để người dùng theo dõi TVL và revenue của dự án:

Bước 1: Ở giao diện trang chủ, người dùng chọn thanh công cụ Search và nhập tên dự án người dùng muốn tìm. Tại bài viết này sẽ lấy ví dụ là Uniswap.

hướng dẫn kiểm tra tvl
Hướng dẫn kiểm tra TVL.

Bước 2: Tại đây, người dùng có thể theo dõi thông số TVL và revenue ở góc trái màn hình. Trong trường hợp theo dõi dưới dạng biểu đồ, người dùng chọn TVL và Revenue.

Ngoài ra, nếu DeFiLlama không hiển thị lợi nhuận của dự án, người dùng chọn Fee (phí giao dịch) để hiển thị thông số doanh thu. Từ doanh thu, người dùng có thể dự phóng lợi nhuận của giao thức.

Lấy ví dụ ở Uniswap, DeFiLlama không hiển thị lợi nhuận, nhưng có phí giao dịch của nền tảng. Từ đây, người dùng có thể tính doanh thu bằng cách lấy phí giao dịch nhân 0.05%, do Uniswap lấy phí nền tảng là 0.05% trên tổng phí giao dịch. Tuỳ thuộc vào dự án, cách tính cũng khác nhau.

hướng dẫn xem thông số trên defillama
Hướng dẫn xem thông số trên DefiLlama.

Chains

Chains là mục so sánh TVL của các mạng lưới dưới dạng biểu đồ tròn. Tại mục Chains, người dùng có thể so sánh ở từng “phân khúc” mạng lưới, chẳng hạn như mạng lưới EVM, non-EVM, Rollup, Cosmos…

Ngoài TVL, mục Chains cũng hiển thị vốn hoá stablecoin trên từng mạng lưới, phí giao dịch, số lượng dApp, doanh thu…

giao diện chains defillama
Giao diện Chains của DefiLlama.
  1. Nơi hỗ trợ người dùng phân loại các mạng lưới. Từ đó, thông tin và biểu đồ cũng thay đổi theo yêu cầu của người dùng.
  2. Biểu đồ tròn so sánh chỉ số TVL giữa các mạng lưới.

Ngoài ra, để theo dõi hệ sinh thái trên từng mạng lưới, người dùng có thể thực hiện các bước sau:

Bước 1: Tại danh mục DeFi, người dùng chọn Chains và lựa chọn hệ sinh thái muốn xem. Ngoài ra, người dùng có thể sử dụng thanh công cụ Search để tìm kiếm hệ sinh thái.

Tại bài viết này chọn mạng lưới Sui.

theo dõi hệ sinh thái trên defillama
Hướng dẫn theo dõi hệ sinh thái trên DefiLlama.

Bước 2: Sau đó, DeFiLlama sẽ hiển thị danh sách các dApp tại Sui với xếp hạng dựa trên TVL. Từ đây, người dùng có thể sử dụng danh sách này để đánh giá hệ sinh thái của mạng lưới.

Đối với Sui, các dự án Lending/Borrowing chiếm tỷ trọng lớn về TVL, bao gồm Navi Protocol, Suilend và Scallop. Trong khi đó, những sàn DEX lại chiếm ưu thế về số lượng dự án, khi có hơn 12 dự án khác nhau và nổi trội nhất là Cetus.

Ngoài ra, nếu so sánh với những hệ sinh thái khác như Optimism, Arbitrum… tổng TVL trên Sui tương đối lớn, nhưng số lượng dự án lại tương đối ít và không cân xứng với TVL.

Lưu ý: Mặc dù DefiLlama được sử dụng thường xuyên để theo dõi hệ sinh thái, nhưng nền tảng này vẫn không hiển thị đầy đủ về số lượng dự án. Theo đó, người dùng nên chọn lọc và kết hợp với những nền tảng khác để có góc nhìn tổng quan nhất.

bảng xếp hạng dapp defillama
Bảng xếp hạng dApp.

Bridge TVL

Bridge TVL là mục hiển thị bảng xếp hạng cầu nối tại thị trường. Mục đích của Bridge TVL là cho phép nhà đầu tư có thể dễ dàng nhận biết cầu nối được sử dụng nhiều nhất trong thời gian qua, và từ đó dự phóng về những hệ sinh thái có lợi. Ví dụ cầu nối Avalanche đang có độ biến động cao nhất 24 giờ qua, khả năng cao hệ sinh thái Avalanche đang có dòng tiền đổ về.

Dưới đây là những thông số hiển thị tại mục Bridge TVL, gồm:

  • Total Bridged: Tổng tài sản đã khoá (TVL) tại cầu nối.
  • Change 24h: Độ biến động 24 giờ của khối lượng giao dịch trên cầu.
  • Native: Khối lượng tài sản gốc ở mạng lưới khác sử dụng cầu nối. Ví dụ, ETH là token gốc ở Ethereum, khi sử dụng cầu nối Optimism sẽ chuyển thành OPETH.
  • Canonical: Khối lượng tài sản gốc tại chính mạng lưới sử dụng cầu nối. Ví dụ, USDC là token gốc ở trên Ethereum và Optimism, khi sử dụng cầu nối Optimism sẽ là USDC, thay vì phiên bản wrapped token như OPETH.
  • Own Tokens: Khối lượng native token của mạng lưới đã sử dụng cầu nối.
bridge tvl defillama
Giao diện Bridge TVL của DefiLlama.

Compare chains

Compare chains là chức năng hỗ trợ người dùng so sánh các thông số của từng mạng lưới dưới dạng biểu đồ đường (line chart). Những thông số này bao gồm TVL, phí mạng lưới, doanh thu, vốn hoá token…

compare chains defillama
Giao diện Compare chains trên DefiLlama.

Airdrop

Là mục thể hiện những dApp có tiềm năng airdrop trong tương lai. Tại DefiLlama, nền tảng sắp xếp dApp airdrop dựa trên số TVL của nền tảng. TVL càng cao, khả năng airdrop cho người dùng càng nhiều.

airdrop trên defillama
Giao diện Airdrop trên DefiLlama.

Dưới đây từng bước hướng dẫn săn airdrop trên DefiLlama:

Bước 1: Đầu tiên, người dùng chọn mục Airdrops.

săn airdrop trên defillama
Hướng dẫn săn airdrop trên DefiLlama.

Bước 2: Tại giao diện Airdrops, DefiLlama sẽ hiển thị những giao thức chưa có token, khả năng sẽ có airdrop trong tương lai.

Tuy nhiên, người dùng cần lưu ý rằng, DefiLlama vẫn có những sai sót tại mục Airdrops. Theo đó, những lỗi này bao gồm:

  • Hiển thị một số dự án đã airdrop gần đây, như EigenLayer, Swell…
  • Hiển thị những dự án chắc chắn không airdrop như cầu nối Binance và Bitcoin - Binance Bridge…

Do đó, khi sử dụng tính năng này, người dùng cần phải chọn lọc dự án kỹ càng trước khi quyết định săn airdrop. Ngoài ra, khi săn airdrop trên DefiLlama, người dùng nên chỉ số TVL  hiển thị ở DefiLlama.

Treasuries

Treasuries là mục thể hiện số lượng tài sản dự trữ của các dự án. Các chỉ số Treasuries cao, đồng nghĩa những dự án này có tiềm lực tài chính để phát triển hệ sinh thái trong tương lai.

Hiện tại ở mục Treasuries của DefiLlama, các thông số này bao gồm:

  • Stablecoin: Trữ lượng stablecoin mà đội ngũ dự án đang nắm giữ.
  • Major (BTC, ETH): Trữ lượng token BTC và ETH mà đội ngũ nắm giữ.
  • Own token: Số token của chính dự án nắm giữ. Ví dụ, Ethereum Foundation sẽ hiển thị số ETH nắm giữ, Mantle Treasuries dự trữ token MNT…
  • Total excl. own token: Là số tài sản nắm giữ trừ phần Own token.
  • Total Treasury: Tổng số lượng tài sản đang nắm giữ kể cả Own token.
giao diện treasury defillama
Gia diện Treasuries của DefiLlama.

Oracles

Oracles là tính năng so sánh những dự án Oracles tại thị trường crypto. Tại DefiLlama, việc so sánh giữa các Oracles dựa vào thông số TVS (tổng giá trị tài sản mà Oracle bảo vệ). Ngoài TVS, mục này còn hiển thị những dự án, mạng lưới đang được Oracles tích hợp.

oracle defillama
Giao diện Oracle tại DefiLlama.

Fork

Là mục thể hiện những dự án tiêu biểu trong thị trường crypto luôn được fork bởi những dự án khác. Ví dụ, Uniswap là giao thức DEX lớn nhất thị trường crypto và luôn có những dự án khác bắt chước Uniswap dựa trên bộ mã nguồn của chính họ.

Theo đó tại DefiLlama, mục Fork hiển thị số lượng dự án fork, tổng TVL của các dự án fork và tỷ lệ TVL giữa dự án được fork và fork (Forks TVL/Original TVL).

fork của defillama
Giao diện Fork của DefiLlama.

Top Protocol

Là mục thống kê các giao thức hàng đầu tại từng mạng lưới. Ví dụ, DefiLlama hiển thị mạng lưới Ethereum đang có dự án Lido đứng đầu mảng Liquid Staking, EigenLayer dẫn đầu ngách Restaking…

Hiện tại, nền tảng đã hỗ trợ gần 305 hệ sinh thái với 41 loại giao thức.

top protocol trên defillama
Giao diện Top Protocol tại DefiLlama.

Comparison

Comparision là mục so sánh các giao thức, dApp trong thị trường crypto. Tính năng này tương tự như Compare Chains.

comparision trên defillama
Giao diện Comparision.

Protocol Expenses

Protocol Expenses là mục liệt kê về chi phí hoạt động của các giao thức. Tuy nhiên, tính năng này của DefiLlama hiện chỉ hiển thị 15 giao thức khác nhau, một con số rất ít trong thị trường crypto.

giao diện protocol expenses.
Giao diện Protocol Expenses.

Token Usage

Là mục cho phép người dùng theo dõi số lượng token đang sử dụng ở giao thức nào. Ví dụ, token ETH đang được sử dụng phần lớn ở dApp Lido và EigenLayer.

Hiện tại, DefiLlama hỗ trợ hơn 117 loại token khác trên 300 mạng lưới.

token usage defillama
Giao diện Token Usage.

Categories

Categories là mục cho phép người dùng theo dõi những ngách đang phổ biến và thu hút dòng tiền nhất trong thị trường crypto. Tại thời điểm viết bài, ngách Liquid Staking đang dẫn đầu thị trường với 180 giao thức khác nhau cùng TVL gần 40 tỷ USD.

categories trên defillama
Giao diện Categories trên DefiLlama.

Yield

Yield là mục hiển thị các nguồn yield trong thị trường crypto. Không chỉ hỗ trợ có nguồn yield phù hợp từ token chỉ định, mà Yield còn giúp người dùng tìm các giao thức chưa thực hiện airdrop. Dưới đây là 7 tính năng chính trong mục Yield:

  • Pools: Bảng xếp hạng những smart contract đang được nhiều người sử dụng, dẫn đầu là stETH của nền tảng Lido với TVL 24 tỷ USD.
  • Delta Neutral: Là mục cho phép người dùng tìm kiếm “con đường" kiếm lợi nhuận ổn định, mà trong đó tổng tài sản farming không bị ảnh hưởng khi thị trường biến động.
  • Long-short Strats: Là mục hỗ trợ người dùng tìm kiếm những sản phẩm Long/short với lợi nhuận ổn định, phí funding thấp…
  • Leverage Farming: Hiển thị các nền tảng Farming kết hợp đòn bẩy.
  • Stablecoin Pools: Hiển thị những nền tảng Farming với stablecoin.
các tính năng yield trên defillama
Các tính năng Yield trên DefiLlama.

Đội ngũ dự án DefiLlama

Đội ngũ đằng sau DefiLlama là Llama Corp, doanh nghiệp của những cái tên nổi tiếng như Chainlist, DL News, LlamaNodes… Họ bao gồm:

  • Charlie: Co-Founder của DefiLlama. Tuy nhiên, các thông tin liên quan tới Charlie lại gần như không xuất hiện trên các trang mạng, ngoại trừ tài khoản X @0xLlam4.
  • 0xngmi: Co-Founder tại DefiLlama. Tương tự như Charlie, mọi thông tin về ông vẫn chưa có nhiều trên các trang mạng xã hội. Tài khoản X của ông là @0xngmi.

Một số dự án tương tự

  • Arkham: Nền tảng cung cấp các hoạt động on-chain của những thực thể lớn trong thị trường crypto. Arkham từng la dự án thứ 32 được niêm yết trên Binance Launchpool.
  • DeBank: Nền tảng quản lý đa chức năng trong không gian Web3, cho phép người dùng theo dõi danh mục, on-chain, quản lý ví...
RELEVANT SERIES