Rayls: Mạng riêng tư được Mastercard đầu tư có gì?

Rayls là gì?
Rayls là mạng layer 1 tương thích với EVM, được thiết kế để kết hợp sự riêng tư, kiểm soát và tuân thủ của hệ thống tài chính truyền thống với tính minh bạch, thanh khoản và khả năng lập trình của DeFi.
Mục tiêu của Rayls là giúp các tổ chức tài chính có thể token hóa tài sản một cách riêng tư, thanh toán xuyên biên giới và kết nối trực tiếp với thanh khoản toàn cầu mà vẫn tuân thủ các quy định KYC hiện hành.
.jpg)
Rayls được phát triển bởi Parfin, một công ty công nghệ tài chính hoạt động ở Anh và Brazil, hiện đã có doanh thu ổn định từ phí vận hành private chain cho các tổ chức tài chính. Tính đến cuối năm 2025, Rayls đã huy động tổng cộng 32.3 triệu USD từ nhiều quỹ đầu tư lớn, và đang vận hành tại hơn 25 tổ chức tài chính toàn cầu.
Tại sao Rayls ra đời?
Trong suốt nhiều năm qua, blockchain luôn được xem là tương lai của ngành tài chính toàn cầu, với lời hứa về một hệ thống minh bạch, tự động và không cần trung gian. Tuy nhiên, thực tế lại cho thấy rất ít ngân hàng hoặc tổ chức tài chính có thể sử dụng trực tiếp công nghệ này. Phần lớn các blockchain hiện nay được thiết kế cho người dùng cá nhân và các ứng dụng DeFi, chứ chưa thực sự phù hợp với các yêu cầu khắt khe của hệ thống tài chính truyền thống.
Nguyên nhân chính nằm ở ba rào cản lớn khiến blockchain khó được chấp nhận trong lĩnh vực ngân hàng. Thứ nhất, các mạng blockchain hiện tại thiếu mất quyền riêng tư khi mọi giao dịch trên hầu hết các blockchain đều công khai, điều này hoàn toàn trái ngược với yêu cầu bảo mật dữ liệu khách hàng và bí mật kinh doanh của các tổ chức tài chính.
Thứ hai, đa số blockchain hiện nay không hỗ trợ quy trình KYC/KYB, kiểm toán hay kiểm soát giao dịch theo quy định của cơ quan quản lý. Cuối cùng, việc không thể tích hợp vào hệ thống kế toán và thanh toán hiện hữu gây ra rủi ro vận hành và khiến các ngân hàng ngần ngại triển khai trên quy mô lớn.
.jpg)
Nhận thấy khoảng trống đó, Rayls xây dựng một kiến trúc blockchain có thể đáp ứng đồng thời hai hệ thống DeFi và TradFi. Tầm nhìn này được Rayls định nghĩa bằng khái niệm “UniFi” (Unified Finance), tức là tài chính thống nhất, nơi các tổ chức ngân hàng, doanh nghiệp và nhà đầu tư có thể cùng hoạt động trên một hạ tầng onchain chung mà không đánh mất tính chất riêng của mình.
Công nghệ của Rayls
Rayls được xây dựng dưới dạng hệ sinh thái ba lớp, phục vụ cho từng loại người dùng khác nhau nhưng vẫn liên kết chặt chẽ:
Rayls Privacy Node
Rayls Privacy Node là lớp hạ tầng đầu tiên và quan trọng nhất trong kiến trúc của Rayls, được thiết kế như một chuỗi blockchain riêng tư và độc lập dành cho từng tổ chức tài chính. Mỗi ngân hàng hoặc doanh nghiệp có thể vận hành node riêng của mình trên hạ tầng nội bộ hoặc đám mây riêng, giúp duy trì toàn quyền kiểm soát dữ liệu, tài sản và quy trình vận hành, mà không phụ thuộc vào bất kỳ hệ thống công khai nào.
Về mặt kỹ thuật, Privacy Node sử dụng cơ chế đồng thuận RBFT (Reliable Byzantine Fault Tolerance), phiên bản nâng cấp của Proof of Authority (PoA), được tối ưu cho tốc độ và độ ổn định cao. Nhờ RBFT, hệ thống đạt độ trễ dưới 1 giây, có khả năng xử lý khối lượng giao dịch lớn trong thời gian thực, đáp ứng yêu cầu khắt khe của môi trường ngân hàng.
Bên cạnh đó, mô hình giao dịch không tốn gas (gasless) giúp loại bỏ biến động chi phí thường thấy trên các blockchain công khai. Phí được quy đổi cố định theo USD và thanh toán bằng token RLS, giúp việc dự toán chi phí vận hành và tuân thủ kế toán trở nên dễ dàng hơn.
.jpg)
Privacy Node được sử dụng cho các hoạt động nội bộ của tổ chức tài chính, như token hóa tài sản, thanh toán giữa các tài khoản khách hàng, quản lý sổ cái hoặc thử nghiệm đồng tiền kỹ thuật số quốc gia (CBDC).
Đáng chú ý, công nghệ này đã được áp dụng trong Dự án Drex của Ngân hàng Trung ương Brazil, nơi 16 ngân hàng lớn đang thử nghiệm CBDC dựa trên hạ tầng Rayls. Thành công của dự án là minh chứng cho tính khả thi, hiệu suất và độ tin cậy của Rayls trong việc đưa blockchain vào ứng dụng thực tế ở cấp độ tổ chức và quốc gia.
Rayls Private Network
Rayls Private Network là lớp hạ tầng thứ hai trong kiến trúc của Rayls, đóng vai trò như mạng được cấp phép kết nối nhiều Privacy Node lại với nhau. Hệ thống này được thiết kế để hỗ trợ các giao dịch liên ngân hàng và liên tổ chức tài chính, cho phép các ngân hàng có thể trao đổi tài sản, thanh toán hoặc đối soát dữ liệu một cách an toàn mà vẫn duy trì tính riêng tư, bảo mật và tuân thủ quy định pháp lý.
Khác với Privacy Node hoạt động độc lập cho từng tổ chức, Private Network mang tính phi tập trung cao hơn, sử dụng cùng cơ chế đồng thuận RBFT để đảm bảo hiệu suất và độ tin cậy của mạng lưới. Nhờ đó, các giao dịch giữa nhiều tổ chức có thể được xử lý trong thời gian thực, với độ trễ thấp và tính toàn vẹn dữ liệu tuyệt đối, yếu tố quan trọng trong các hoạt động thanh toán và bù trừ tài chính quy mô lớn.
.jpg)
Đặc biệt, Rayls Private Network hỗ trợ DvP và atomic settlement, hai chuẩn thanh toán quốc tế được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống tài chính truyền thống, giúp đảm bảo rằng việc chuyển giao tài sản và thanh toán diễn ra đồng thời, giảm thiểu rủi ro tín dụng. Công nghệ này hiện đang được ứng dụng trong các dự án toàn cầu như Mastercard Start Path và G20 TechSprint của Ngân hàng Thanh toán Quốc tế, nơi Rayls đóng vai trò là hạ tầng cho thanh toán xuyên biên giới.
Rayls Public Chain
Rayls Public Chain là mạng blockchain layer 1 công khai tương thích với EVM, hỗ trợ các tổ chức tài chính phát hành tài sản token trong DeFi. Đây là tầng mở rộng của hệ sinh thái Rayls, cho phép các ngân hàng, doanh nghiệp hoặc tổ chức phát hành tài sản trong mạng riêng có thể tiếp cận thanh khoản của web3 thông qua các giao thức DeFi mà vẫn tuân thủ pháp lý.
Mạng này vận hành bằng cơ chế đồng thuận Proof of Staked Authority (PoSA), kết hợp giữa staking và authority để đạt được hiệu suất cao mà không đánh đổi tính phi tập trung. Rayls cũng lên kế hoạch nâng cấp lên Axyl Consensus vào năm 2026, với mục tiêu đạt tốc độ hơn 250.000 giao dịch mỗi giây (TPS) và finality dưới 1 giây, đưa Rayls vào nhóm blockchain nhanh nhất hiện nay.
Một ưu điểm nổi bật khác là mô hình phí gas cố định theo USD thông qua stablecoin USDr, giúp loại bỏ hoàn toàn biến động chi phí khi giá token thay đổi. Cách tiếp cận này đặc biệt phù hợp với các tổ chức tài chính, vốn yêu cầu dự toán chi phí và tính ổn định là yếu tố then chốt.
.jpg)
Về bảo mật, Rayls Public Chain được neo định kỳ lên Ethereum thông qua state root commitments, giúp kế thừa tính toàn vẹn và chống kiểm duyệt của Ethereum. Cùng với Privacy Node và Private Network, chuỗi công khai này được kết nối liền mạch thông qua Reth (Ethereum execution client), tạo nên một hạ tầng thống nhất giúp các tổ chức vận hành trong môi trường riêng tư nhưng vẫn dễ dàng mở rộng ra không gian DeFi toàn cầu.
Token RLS là gì?
Thông tin token RLS
- Tên token: Rayls
- Ticker: RLS
- Tổng cung: 10,000,000,000 RLS
Tỷ lệ phân bổ token RLS
Tỷ lệ phân bổ token RLS như sau:
.jpg)
Trường hợp sử dụng RLS
- Thanh toán phí giao dịch: RLS được sử dụng để thanh toán phí trên cả chuỗi công khai và chuỗi riêng tư của Rayls, tạo nguồn cầu thực cho token khi mọi hoạt động giao dịch trong hệ sinh thái đều quy về RLS.
- Đốt & phân phối phí: 50% lượng RLS thu được từ phí giao dịch sẽ bị đốt để giảm nguồn cung, 50% còn lại được phân phối cho validator, quỹ hệ sinh thái và Rayls Foundation, tạo nên mô hình kinh tế giảm phát bền vững.
- Staking & bảo mật mạng lưới: Validators phải stake RLS để xác thực giao dịch và duy trì tính toàn vẹn của mạng lưới, trong khi người dùng có thể delegate token để nhận phần thưởng staking.
- Quản trị mạng lưới: Người nắm giữ RLS có quyền đề xuất và bỏ phiếu cho các thay đổi về tham số mạng, phân bổ quỹ hệ sinh thái và định hướng phát triển của Rayls thông qua Rayls Governance DAO.
Quỹ đầu tư và Đội ngũ sáng lập Rayls
Quỹ đầu tư Rayls
Rayls đã huy động tổng cộng 32.3 triệu USD thông qua các vòng gọi vốn với các nhà đầu tư dẫn dắt như ParaFi Capital và Framework Ventures. Trước đó, dự án cũng có giai đoạn “Incubation” với sự tham gia của các đối tác chiến lược như Mastercard.
.jpg)
Đội ngũ sáng lập Rayls
Rayls sở hữu một trong những đội ngũ có bề dày kinh nghiệm về tài chính truyền thống:
- Marcos Viriato (CEO & Co-Founder): Ông là cựu Deputy COO & CTO tại BTG Pactual, ngân hàng đầu tư lớn nhất Nam Mỹ, với hơn 25 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tài chính và công nghệ. Ông sáng lập Parfin vào năm 2019, dẫn dắt tầm nhìn Rayls trong việc token hóa tài sản và kết nối tài chính truyền thống với DeFi.
- Alex Buelau (CPTO & Co-Founder): Ông là huyên gia kỹ thuật với 20 năm kinh nghiệm, từng giữ vai trò Global Product Director tại Siemens, công ty công nghệ y tế trực thuộc tập đoàn Siemens AG ở Đức.
- Tom Dickens (CMO): Ông hiện dẫn dắt chiến lượcphát triển cộng đồng và marketing toàn cầu cho Rayls, tập trung vào việc thúc đẩy sự chấp nhận blockchain trong lĩnh vực tài chính truyền thống. Ngoài ra ông còn là chuyên gia marketing với hơn 15 năm kinh nghiệm trong công nghệ, từng làm việc với Red Bull, Ramp Network (nền tảng fiat to crypto) và Alphabit Fund (Venture Capital) trước khi gia nhập Rayls vào tháng 4/2025.
.jpg)
Các dự án tương tự
- Canton Network: Canton Network là hệ sinh thái blockchain được hậu thuẫn bởi các “ông lớn” phố Wall như Goldman Sachs, BNP Paribas, HSBC và BNY Mellon, hoạt động như một “Hệ điều hành tài chính” kết nối tài chính webtruyền thống và thế giới web3.
- Dusk: Dusk là blockchain Layer 1 thuộc mảng Privacy, cung cấp các dịch vụ liên quan đến bảo mật và quyền riêng tư, cho phép các công ty, doanh nghiệp phát hành token chứng khoán tuân thủ theo quy định của pháp luật.