Starknet là gì? Lộ trình phát triển dự án Starknet và STRK Token
StarkNet là gì?
Starknet là một ZK Rollup với mục đích chung dựa trên công nghệ STARK và Cairo VM, dự án được xây dựng bởi Starkware. Mục tiêu của Starknet là tăng khả năng mở rộng của Ethereum, cho phép các nhà phát triển tạo ra các ứng dụng với logic đa dạng mà không ảnh hưởng đến các nguyên tắc về bảo mật và phân cấp của Ethereum.
Các thực thể liên quan dự án Starknet
Bên cạnh Starknet, chúng ta còn có một số thực thể liên quan đến dự án, bao gồm:
- Starkware (Software company): Starkware là một công ty công nghệ có trụ sở tại Israel. Công ty tập trung vào việc phát triển các giải pháp dựa trên công nghệ STARK để tăng cường khả năng mở rộng mà không ảnh hưởng tới tính phân cấp của blockchain. Starkware là công ty đứng sau phát triển Starknet và Starkex.
- StarkEx (Permission L2): Starkex là một giải pháp ZK Rollup được tối ưu hoá cho các trường hợp sử dụng cụ thể liên quan đến minting NFT và Trading. Starkware cung cấp Starkex dưới dạng dịch vụ, cho phép các dự án xây dựng ZKapp của riêng mình. Các dự án quan tâm đến việc tận dụng công nghệ Starkex phải liên hệ trực tiếp với Starkware để hợp tác.
- StarkNet Foundation (Non-Profit Organization): Một tổ chức phi lợi nhuận cung cấp tài trợ và nguồn lực cho cộng đồng để hỗ trợ sự phát triển, tăng trưởng cho hệ sinh thái StarkNet.
Nền tảng của Starknet Blockchain
Kiến trúc của Starknet bao gồm một số thành phần chính, mỗi thành phần có vai trò riêng biệt trong hệ thống.
Cairo
Cairo là ngôn ngữ lập trình chuyên dụng của Starknet. Nó là một ngôn ngữ lập trình cấp cao có cú pháp và cấu trúc có nhiều nét tương đồng với Rust.
Cairo tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà phát triển có thể viết các chương trình có thể chứng minh được trên Starknet.
Cairo VM
Cairo VM là Virtual Machine của Starknet, nó bao gồm 2 thành phần chính với chức năng như sau:
- Compiler: Biên dịch các chương trình được viết bằng Cairo sang CASM (Cairo assembly), đây là mã máy (machine code) của Starknet mà VM có thể hiểu và thực thi.
- Cairo VM: Một môi trường biệt lập, mô phỏng máy tính vật lý cho phép thực thi CASM và chuyển đổi trạng thái một cách nhất quán trên Starknet.
Sau khi thực thi và chuyển đổi trạng, Starknet sẽ tạo ra các Execution Trace và gửi nó đến Prover.
Execution Trace là nhật ký chi tiết về tất cả các hoạt động và thay đổi trạng thái xảy ra trong quá trình thực thi giao dịch hoặc smart contract. Nó ghi lại trình tự các bước tính toán, bao gồm đầu vào, đầu ra và trạng thái trung gian, cung cấp cái nhìn tổng quan toàn diện về cách xử lý giao dịch.
STARK based Proving System
Nền tảng của Starknet là một hệ thống cho phép tạo bằng chứng STARK Off-Chain và xác minh chúng trên Ethereum, theo đó:
- Prover: Nhận Execution Traces từ StarkNet và tạo ra bằng chứng dựa trên các dữ liệu đó đó.
- Verifier: Bằng chứng được tạo ra sau đó được gửi đến hợp đồng thông minh trên Ethereum để xác minh tính hợp lệ của chúng.
Sau khi bằng chứng được xác minh, Starknet sẽ cập nhật các thay đổi trạng thái (State Diff) lên Ethereum.
SHARP
Kích thước bằng chứng STARK tương đối lớn, dẫn đến mức tiêu thụ gas cao khi xác minh trên Ethereum. Để tối ưu hóa chi phí xác minh Onchain, Starknet sử dụng SHARP (Shared Prover).
SHARP sử dụng kỹ thuật đệ quy (recursive) để tổng hợp các bằng chứng từ nhiều dự án sử dụng Cairo VM, bao gồm, Starknet và 9 dự án Starkex.
Bằng cách kết hợp các module được trình bày phía trên, Starknet cho phép các nhà phát triển viết các chương trình có thể chứng minh được bằng các ngôn ngữ cấp cao (Cairo), loại bỏ nhu cầu học toán học, mật mã phức tạp để thiết kế và mã hóa ZK.
Xem thêm: Sự phát triển của hệ sinh thái Starknet hậu Airdrop.
Thông tin STRK token
STRK Use Cases
STRK là native token của dự án Starknet. Hiện tại, trường hợp sử dụng chính của STRK là stake để tham gia quản trị Starknet.
Trong tương lai, các trường hợp sử dụng mới sẽ được kích hoạt, bao gồm: thanh toán phí giao dịch, Staking để phân cấp Sequencer Starknet.
STRK Token Allocation
Tổng nguồn cung của token STRK được giới hạn ở mức 10B STRK và được phân phối cho các bên liên quan như sau;
- StarkWare Investors: 17%
- Core Contributors: 32.9%
- Community Provisions: 9%
- Community Rebates: 9%
- Grants: 12%
- Strategic reserve: 10%
- Donations: 2%
- Treasury: 8.1%
Đội ngũ dự án, nhà đầu tư dự án và đối tác
Đội ngũ dự án
Đứng sau dự án StarkNet là đội ngũ của StarkWare, bao gồm:
- Co-Founder & President: Eli Ben-Sasson.
- Co-Founder & CEO: Uri Kolodny.
Nhà đầu tư
StarkNet được nhận đầu tư của nhiều quỹ trên thị trường qua nhiều vòng đầu tư. Tính đến nay, StarkNet đã huy động được 261 triệu USD (vốn chủ sở hữu) kể từ khi thành lập. Ngoài ra, StarkNet cũng đã nhận được khoản tài trợ 12 triệu USD từ Ethereum Foundation để mở rộng sang mạng lưới Ethereum.
Các dòng Funding Rounds của StarkNet như sau:
- Seed Round (10/5/2018): Huy động được 6 triệu USD (vốn chủ sở hữu) từ Pantera, Naval Ravikant, MetaStable, Floodgate, Polychain, Vitalik Buterin, Zcash Co-founder, Arthur Breitman, Da Hongfei, Bitmain, Elad Gil, Fred Ehrsam, Linda Xie,..
- Series A (31/10/2018): Huy động 30 triệu USD (vốn chủ sở hữu) từ Paradigm (Led), Intel Capital, Sequoia, Atomico, DCVC, Wing, Consensys, Coinbase Ventures, Multicoin Capital, Collaborative Fund, Scalar Capital, Semantic Ventures.
- Series B (24/3/2021): Huy động 75 triệu USD (vốn chủ sở hữu) từ Paradigm (Led) và các nhà đầu tư khác.
- Series C (26/11/2021): Huy động 50 triệu USD từ Sequoia (Led) và các nhà đầu tư khác.
- Series D (25/5/2022): Huy động 100 triệu USD, dẫn đầu bởi Coatue và Greenoks.
Đối tác
Hiện tại dự án đã hợp tác với rất nhiều tên tuổi nổi tiếng như Infura, Consensys Ledger, Alchemy,...
Định hướng phát triển của Starknet
Định hướng phát triển của Starknet tập trung vào việc mở rộng quy mô các dự án blockchain phi tập trung bằng cách tận dụng công nghệ STARK. Hai blockchain hàng đầu khi nhắc về khía cạnh phi tập trung là Bitcoin và Ethereum. Cho đến nay, StarkWare đã triển khai tất cả các hệ thống của mình trên Ethereum, bao gồm Starknet và các dự án Starkex.
Bám sát tầm nhìn ban đầu, Starknet có kế hoạch mở rộng sang Bitcoin, trở thành Layer 2 tự quản đầu tiên liên kết cả Ethereum và Bitcoin. Với tư cách là công ty đứng sau sự phát triển của Starknet, StarkWare sẽ sớm công bố một thiết kế mới cho Starknet để cụ thể hóa tầm nhìn trên.
Đồng thời, Starkware sẽ tiến hành hoặc tài trợ tất cả các công việc cần thiết để cụ thể hoá kế hoạch trên. Một trong những động thái gần của Starkware, bao gồm:
- Công khai ủng hộ soft fork OP_CAT vì Opcode này sẽ cho phép xác minh bằng chứng STARK trên Bitcoin.
- Khởi động một quỹ trị giá $1M để tài trợ cho các nhà nghiên cứu và nhà phát triển Bitcoin nghiên cứu OP_CAT và tác động của nó.
Lộ trình phát triển của dự án Starknet
Ngoài định hướng mở rộng sang Bitcoin, Starknet còn có lộ trình tập trung vào việc cải thiện nền tảng theo thời gian.
Bản nâng cấp v0.13.1 đã tạm thời giải quyết vấn đề về chi phí và hiệu suất của Starknet:
- Tích hợp EIP-4844, phí giao dịch trung bình trên Starknet đã giảm xuống dưới 1 cent.
- HIệu suất hiện tại của Starknet hiện có thể xử lý hơn 100 giao dịch ERC-20 mỗi giây.
Hai nâng cấp v0.13.2 và v0.13.3 sẽ tiếp tục tập trung cải thiện hiệu suất, UX và DevX của Starknet. v0.13.2 được lên kế hoạch vào tháng 8/2024, v0.13.3 được lên kế hoạch vào Q4/2024.
Nâng cấp v0.13.2
Hai sự thay đổi nổi bật trong v0.13.2 bao gồm Parallel Transaction và Block Packing. Mục tiêu chính của hai nâng cấp này là:
- Cho phép thực thi hiệu quả hơn để giảm thời gian xác nhận giao dịch, cải thiện UX của nhà người dùng và nhà phát triển.
- Giảm thời gian tạo Block của Starknet mà không làm tăng chi phí L1.
Nâng cấp v0.13.3
Bản nâng cấp này nhằm mục đích tối ưu Sequencer của Starknet bằng cách tích hợp Cairo native. Mục tiêu chính của sự thay đổi này là:
- Cải thiện hiệu suất tổng thể của Starknet.
- Tiếp tục cải thiện thời gian xác nhận giao dịch xuống thấp hơn, mục tiêu là dưới 2 giây, cải thiện UX của nhà người dùng và nhà phát triển.
Nâng cấp v0.14
Phạm vi của nâng cấp v0.14 chưa được thống nhất, một số tính năng được xem xét, bao gồm:
- Volition: Cung cấp tùy chọn cho phép nhà phát triển tùy chỉnh nơi xuất bản dữ liệu là Starknet hoặc Ethereum.
- ZK Threads: GIới thiệu một khung mới để cung cấp khả năng mở rộng và tùy chỉnh Block space mà không bị phân mảnh. ZK Threads còn được gọi là ZK Sharding.
- Mempool: Tối ưu hoá Mempool để cải thiện việc tổ chức và quản lý các giao dịch, dẫn đến ít giao dịch bị từ chối hơn, nâng cao trải nghiệm của cả người dùng và nhà phát triển.
- Protocol-level paymaster: Triển khai paymaster ở cấp độ giao thức cho phép nhà phát triển dễ dàng tích hợp paymaster cho dApps, cải thiện đáng kể UX của dApps.