SETTINGS
Content language
flag Vietnamese
Vietnamese
flag Vietnamese
Vietnamese
Tiếng việt
flag English
English
English
Channel logo
Coin98 Insights
Save
Copy link

Aave V4 - Cập nhật quan trọng và tầm nhìn chiến lược tới 2030

Trong bối cảnh thị trường đang bị định giá quá cao, Aave - một dự án DeFi OG, đang cho thấy những dấu hiệu khởi sắc với mô hình kinh doanh bền vững.
Nam Le
Published Aug 28 2024
Updated Aug 29 2024
12 min read
aave v4

Tổng quan về Aave Protocol

Mô hình hoạt động

Mô hình của nền tảng Aave tạo ra nguồn doanh thu từ các hoạt động tín dụng dựa trên việc chênh lệch lãi suất giữa bên cho vay (lender) và bên vay (borrower). Bên cạnh đó, phí dịch vụ từ Flash Loans cũng là nguồn doanh thu phụ cho protocol này.

aave model
Mô hình cho vay của Aave. Nguồn Global X ETFs

Theo số liệu từ Token Terminal, trong quý 2 2024, tổng doanh thu của Aave lên tới 103 triệu USD tăng gần 32% so Q1 2024. Trong đó, tổng chi phí bao gồm lãi vay cho các lender, phí cung cấp flashloan và token incentive lên tới gần 90 triệu USD. Lợi nhuận thuần chứng kiến sự tăng trưởng 44% lên tới 13.5 triệu USD.

aave income statement
Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh của Aave. Nguồn Token Terminals

Trong đó, phần lớn doanh thu của Aave protocol đến từ hoạt động tín dụng, theo sau là phí thanh lý và dịch vụ flashloans. Theo thống kê từ TokenLogic, phiên bản Aave V3 trên Ethereum đang đóng góp phần lớn doanh thu cho protocol với các token giao dịch nổi bật như USDT, USDC và WETH.

aave revenue
Các nguồn doanh thu của Aave. Nguồn TokenLogic

Cơ chế bảo vệ Safety Module

Safety Module là một cơ chế bảo mật của Aave giúp protocol tránh rơi vào tình trạng nợ xấu khi thị trường biến động. Cụ thể, khi tình trạng thanh lý diễn ra, các tài sản Altcoin kém thanh khoản sẽ bị trượt giá, dẫn đến giá trị thanh lý chênh lệch so với ước tính ban đầu. Khi đó, các tài sản staked như stkAAVE và stkGHO sẽ được thanh lý để bù đắp cho khoản chênh lệch này.

Các staker sẽ nhận được một khoản yield khi chấp nhận rủi ro bị thanh lý trên Aave SM. Bên cạnh đó, họ cũng nhận được mức chiết khấu lên tới 30% khi vay hoặc mint stablecoin GHO.

aave safety module
Giải thích đơn giản cơ chế hoạt động của Aave Safety Module. Nguồn Global X ETFs

Stablecoin GHO

Stablecoin GHO được thế chấp vượt mức (over-collateralized) và peg theo USD. GHO được mint ra như một khoản nợ khi người dùng thế chấp các tài sản trong AAVE V3.

Hiện tại, Aave đang chấp nhận đa dạng tài sản thế chấp từ wstETH, WBTC, WETH cho tới các stablecoin như sDAI, USDC, USDT. Đã có 120 triệu GHO được phát hành với tỷ lệ thế chấp lên tới 245%.

gho collateral
Các loại tài sản thế chấp của GHO. Nguồn TokenLogic.

Hiện tại, mức lãi suất để mint GHO là 6% đem lại 3.8 triệu USD doanh thu cho Aave Treasury.

gho revenue
Doanh thu của GHO. Nguồn TokenLogic
advertising

Đằng sau sự tăng trưởng của Aave

Giữ vững vị thế đứng đầu trong mảng lending

Trong mảng lending, Aave hiện đang giữ vị trí dẫn đầu trong các khía cạnh như:

  • Số lượng các khoản vay ngoài thị trường với 6.9 tỷ USD.
  • Khối lượng TVL với 10.8 tỷ USD.
  • Doanh thu với 234 triệu USD.

Tuy nhiên, tỷ lệ sử dụng vốn (Borrow/Deposit) của Aave vẫn thấp hơn hai đối thủ là MakerDao và Radiant.

lending protocol metric
Thông số của các lending protocol. Nguồn Token Terminals

Các yếu tố cơ bản tốt

Kể từ đầu năm 2024, Aave chứng kiến sự tăng trưởng mạnh mẽ trong số lượng tài sản thế chấp và được vay. Cụ thể, số lượng các khoản vay và cho vay hàng tháng của Aave đã tăng lần lượt 248% và 211% lên mức 20.9 và 8.4 tỷ USD kể từ đầu năm 2024. Số liệu này ngang với giai đoạn tháng 5 2022.

aave monthly deposit and borrow
Khối lượng vay và cho vay hàng tháng trên Aave. Nguồn Artemis Terminal

Sự tăng trưởng trong hoạt động kinh doanh tín dụng đã cải thiện báo cáo tài chính của Aave về cả doanh thu lẫn lợi nhuận. Cụ thể, khi khối lượng cho vay và vay càng nhiều, doanh thu từ chênh lệch lãi suất cũng tăng theo.

Trong quý 2/2024, Aave kiếm được 103 triệu USD từ kinh doanh tín dụng và phí từ hoạt động Flash Loans. Khấu trừ đi chi phí (borrowing cost) và token incentive, protocol thu về 13.5 triệu USD, tương đương mức biên lợi nhuận 13.1% trong quý 2/2024.

aave income statement
Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh của Aave. Nguồn Token Terminals

Bắt đầu từ quý 1/2023, hoạt động cho vay của Aave tăng trưởng trở lại, cùng với việc cắt giảm token incentive, giúp protocol này ghi nhận doanh thu thuần (net earnings) dương cho đến hiện tại. Hiện Aave đứng top 6 protocol về lợi nhuận thuần, với 31.2 triệu USD kể từ đầu năm đến nay (26/08/2024).

top earning protocol
Top protocol có mức lợi nhuận thuần cao nhất kể từ đầu năm. Nguồn Token Terminals

Aave - Hướng phát triển tiếp theo

Aave protocol là một trong số ít dự án sở hữu một cơ chế quản trị (governance process) phát triển nhất ở thời điểm hiện tại. Kể từ đầu năm 2024 cho tới nay, đã có ba đề xuất quan trọng đã được trình lên:

  • Tháng 3/2024: Nâng mức lãi suất cho vay và giới hạn vay của stablecoin GHO (Đã được thông qua).
  • Tháng 5/2024: Kế hoạch phát triển Aave V4 (Đang thảo luận sơ bộ).
  • Tháng 7/2024: Cập nhật lại tokenomics của Aave - AAVEnomics (Đã được thông qua).
các đề xuất quan trọng trên aave
Các đề xuất quan trọng trên Aave. Nguồn Aave Governance

Trong phần này, chúng ta sẽ đi sâu vào đề xuất Aave V4 - mở ra một kiến trúc mới giúp tạo tiền đề cho một hệ thống tài chính mới.

Aave v4 - kiến trúc modular lending

Bản nâng cấp Aave V4 nằm trong kế hoạch phát triển Aave 2030 của dự án. Theo đó, Aave V4 hiện đang ở giai đoạn triển khai và phát triển. Phiên bản thử nghiệm dự kiến sẽ ra mắt vào Q4 2024 và public vào Q1-Q2 2025.

Dưới đây chi tiết các tính năng nổi bật trong phiên bản Aave V4:

Trở thành lớp thanh khoản chung (Unified Liquidity Layer)

Thay vì xây dựng từng liquidity pool cho các cặp lending-borrowing trên các chain khác nhau với mức lãi suất, rủi ro và thông số khác nhau, Aave trở thành một lớp thanh khoản chung (liquidity stack) cho các hoạt động DeFi. Việc cung cấp thanh khoản xuyên chuỗi sẽ được hỗ trợ bởi Chainlink CCIP.

Mỗi module xây dựng trên lớp thanh khoản của Aave có thể tùy chỉnh các thông số như giới hạn deposit/borrow, lãi suất, tài sản và incentives. Khi đó, việc xây dựng các module như isolation lending pool, RWA, CDP sẽ không làm thay đổi toàn bộ hệ thống hay cơ chế thanh lý, giúp Aave giải quyết bài toán phân mảnh thanh khoản của phiên bản V3.

aave v4
Aave trở thành lớp thanh khoản chung. Nguồn Aave Governance

Cơ chế quản lý lãi suất theo logic mờ (Fuzzy-control interest rate)

Cơ chế quản lý lãi suất mới cho phép Aave linh hoạt hơn trong việc thay đổi đường cong lợi suất (IR Curve) trước biến động thị trường thông qua việc điều chỉnh hai tham số: độ dốc (slope) và điểm gấp khúc (kink point). Thay vì cứng nhắc tuân theo các thông số cho trước, lãi suất của Aave sẽ liên tục thay đổi lãi suất dựa vào nhu cầu của thị trường, từ đó tối ưu hoá được lãi suất cho người vay cuối.

fuzzy control interest rate
Fuzzy-control interest rate. Nguồn Aave Governance

Ra mắt tỷ lệ phần bù thanh khoản (Liquidity Premium)

Đây là cơ chế xác định lãi suất cho vay đối với các loại sản vay và cho vay dựa vào hồ sơ rủi ro (risk profile) theo mức từ 0 tới 1. Với mức rủi ro càng cao, lãi suất cho vay càng cao.

Bên cạnh đó, tính năng này còn giới thiệu Lãi suất cơ bản (Base rate) cho các loại tài sản an toàn, ví dụ như token ETH. Theo đó, việc xác định được mức lãi suất phù hợp sẽ cải thiện hiệu quả sử dụng vốn đem lại nhiều yield hơn cho supplier và giảm đi chi phí cho các borrower khi cung cấp các tài sản an toàn.

aave liquidity premium
Tính năng xác định lãi suất theo mức độ rủi ro. Nguồn Aave Governance

Xây dựng Borrow Module trong lớp thanh khoản chung

Module mới này sẽ được xây dựng trên kiến trúc của V3 với sự cải tiến trong UX, quản lý rủi ro và mức độ an toàn. Một số cải tiến mới bao gồm:

  • Vaults và Smart Accounts: Smart Account cho phép user sử dụng một ví để quản lý các vị thế  khác nhau. Cơ chế Vaults cho phép user có thể vay tài sản mà không thế chấp vào liquidity layer mà trong một smart account (non-borrowable và locked) giúp tách biệt và giảm thiểu rủi ro.
aave smart account và vault
Aave Smart Account và Vault. Nguồn Aave Governance
  • Cơ chế tuỳ chỉnh rủi ro linh hoạt: cho phép tạo các cập nhật mới về các tham số rủi ro, ví dụ như tỷ lệ vay trên vốn (LTV), trước sự thay đổi của thị trường. Từ đó, cho phép người gửi linh hoạt hơn trong việc quản lý rủi ro và giảm đi rủi ro bị thanh lý.
aave dynamic risk
Aave dynamic risk configuration. Nguồn Aave Governance
  • Cơ chế tự động loại bỏ tài sản và tự động quản lý Treasury: ở phiên bản V3, việc loại bỏ một tài sản nhất định phải thông qua các đề xuất governance, ví dụ như nhằm giảm ngưỡng LTV của một Altcoin về 0. Ở phiên bản V4, governance chỉ cần kích hoạt cơ chế tự động loại bỏ thay vì thông qua nhiều bước ở khâu quản trị như ở V3. Bên cạnh đó, V4 còn giới thiệu cơ chế đấu giá ngược cho phép tự động mua/ bán các tài sản trong Treasury theo một yêu cầu cho trước khi đạt một số điều kiện nhất định, giảm sự can thiệp của governance và voting.
  • Action: User có thể setup các hành động (action) như tự động tăng tài sản thế chấp mỗi khi vị thế giảm thay vì phải tự quan sát.

Cơ chế thanh lý V4

V4 sẽ giới thiệu cơ chế thanh lý mới với các thay đổi như:

  • hệ số thanh lý tùy chỉnh (variable liquidation factor),
  • các khoản phí/ phần thưởng thay đổi theo ngưỡng thanh lý (variable liquidation bonus)
  • chiến lược thanh lý khác nhau (liquidation strategy)
  • cơ chế thanh lý song song (multiple parallel liquidations)

Bên cạnh đó, các tính năng mới bao gồm: cơ chế ngăn ngừa nợ xấukiến trúc Oracle mới.

Tăng liên kết với stablecoin GHO

Ra mắt một số tính năng giúp cải thiện UX và yield cho stablecoin supplier như:

  • Native GHO Minting: Mint trực tiếp GHO trên lớp thanh khoản chung
  • Thanh lý mềm cho GHO: sử dụng thiết kế LLAMM cho phép sử dụng các loại tài sản khác nhau cho việc thanh lý và mua lại GHO. Bên cạnh đó, GHO cũng tự động hưởng mức lãi suất ở các thị trường khác nhau.
  • Trả lãi suất cho stablecoin lender thông qua GHO: Các stablecoin lender có quyền lựa chọn nhận lãi suất thông qua việc nhận thêm GHO.
  • Cơ chế redemption khẩn cấp: Cho phép chuyển đổi (redeem) các tài sản thế chấp với những health factor thấp nhận ngay lập tức khi GHO bị mất peg nghiêm trọng.

Tối ưu phí gas: Giảm phí gas từ 30-50% trên V4

Điểm ấn tượng trong phiên bản V4 chính là sự dịch chuyển kiến trúc của Aave từ "monolithic" sang modular lending protocol cho phép các dự án (module) có thể tiếp cận tới nguồn thanh khoản khổng lồ của dự án. Hướng đi này khá giống với phiên bản Uniswap V4 với kiến trúc Hooks - cho phép các protocol xây dựng trên thanh khoản của Uniswap.

Bên cạnh giới thiệu những tính năng trong phiên bản V4 - dự kiến ra mắt Q1-Q2/2025, Aave còn đưa ra đề xuất thay đổi tokenomics giúp tích luỹ giá trị về lại cho token. Đây cũng là một phần nguyên nhân giúp token AAVE tăng trưởng trong thời gian qua. Trong bài viết tiếp theo, Coin98 Insights sẽ đi sâu hơn những sự thay đổi trong Aavenomics.

Đọc thêm về Những cập nhật trong Uniswap V4.

Tạm kết

Khi dòng tiền cạn dần cũng như các xu hướng không thực sự rõ ràng, nhà đầu tư có xu hướng dịch chuyển sang các tài sản ngắn hạn hơn với mức độ rủi ro cao. Song, đây là thời điểm vàng trong việc tìm ra các dự án với yếu tố nội tốt và Aave là một trong số đó.