ROS là gì ? Liệu ROS có phản ánh mức lợi nhuận trong crypto?

ROS là gì? Vì sao nhà đầu tư cần quan tâm?
ROS là tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu, phản ánh khả năng một doanh nghiệp biến doanh thu thành lợi nhuận. Viết tắt của ROS là Return on Sales, hiểu đơn giản, chỉ số ROS cho thấy: cứ mỗi 100 đồng doanh thu, công ty giữ lại được bao nhiêu đồng lãi sau thuế.
Đây là một chỉ số quan trọng vì nó giúp nhà đầu tư nhìn rõ hơn bản chất sự tăng trưởng của một doanh nghiệp hay dự án. Thay vì chỉ “to về doanh thu” nhưng lợi nhuận lại thấp do chi phí vận hành cao, ROS cho thấy liệu công ty có thật sự kiểm soát tốt chi phí và tối ưu hóa lợi nhuận hay không. Đồng thời, việc theo dõi biên lợi nhuận ổn định, cải thiện theo thời gian hay dần bị ăn mòn cũng phản ánh sức khỏe tài chính dài hạn.

Trong lĩnh vực crypto, nhiều dự án hoặc protocol có thể ghi nhận mức doanh thu ấn tượng nhờ mức phí cao, nhưng ROS âm lại cho thấy phần lớn doanh thu đang chảy vào các khoản incentive để giữ chân người dùng thay vì duy trì nguồn lợi nhuận bền vững.
Điều này đặt ra một câu hỏi cho nhà đầu tư: liệu dự án đang đốt tiền để quảng bá dự án, giúp doanh thu tăng vọt trong ngắn hạn hay nguồn doanh thu đó thực sự đến từ một mô hình hoạt động bền vững và lâu dài ?
Công thức tính ROS
Về nguyên tắc kế toán truyền thống, ROS được tính như sau:
ROS = Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần * 100%
Trong đó:
- Doanh thu thuần: Doanh thu bán hàng thực tế sau khi đã loại trừ chiết khấu, giảm giá, hàng trả lại.
- Lợi nhuận sau thuế: Lợi nhuận sau khi trừ toàn bộ chi phí vận hành, lãi vay, thuế…
Ví dụ: Một quán ăn có doanh thu 1 tỷ VND/tháng, sau khi trừ chi phí nguyên liệu, thuê mặt bằng, lương nhân viên, điện nước, thuế… còn lại 100 triệu VND lợi nhuận. Vậy ROS của quán ăn đó là 100 triệu / 1 tỷ = 10%. Nghĩa là cứ 10 đồng doanh thu thì quán ăn giữ lại được 1 đồng lãi.
.jpg)
Tuy nhiên trong crypto, cách tính ROS trở nên phức tạp hơn do có nhiều nguồn doanh thu và chi phí đa dạng và thay đổi tùy theo mô hình hoạt động của dự án, cũng như các chi phí không được tiết lộ trên báo cáo tài chính như công ty truyền thống.
Doanh thu có thể đến từ nhiều nguồn như phí giao dịch, phần thưởng staking, lãi, token thưởng thêm…, trong khi chi phí không chỉ là số vốn ban đầu mà còn bao gồm gas fee, slippage, funding fee, lạm phát tokenomics và cả rủi ro smart contract. Điều này khiến ROS trong crypto có thể chênh lệch theo phạm vi chi phí và loại lợi nhuận mà nhà đầu tư lựa chọn để tính.
Ví dụ: Một sàn giao dịch phi tập trung (DEX) có doanh thu gồm phí giao dịch thu về trong tháng là 2 triệu USD; phí list token và các dịch vụ khác là 0.5 triệu USD. Tổng doanh thu gộp của sàn DEX đó là 2.5 triệu USD.
Về chi phí, sàn DEX phải trả token thưởng thêm cho nhà cung cấp thanh khoảng 1.2 triệu USD; 0.2 triệu USD gas fee để duy trì hoạt động mạng; marketing & airdrop token hết 0.5 triệu USD; phát triển dự án & bảo trì smart contract hết 0.3 triệu USD. Tổng chi phí sẽ là 2.2 triệu USD.
Như vậy, lợi nhuận ròng chỉ còn 0.3 triệu USD, tương đương ROS khoảng 12%. Nếu chỉ nhìn vào doanh thu gộp, nhiều người có thể nghĩ dự án đang rất “khỏe mạnh”, nhưng thực tế biên lợi nhuận lại khá mỏng. Đặc biệt, nếu dự án tiếp tục “đốt” thêm nhiều token để thu hút người dùng, ROS thậm chí có thể rơi xuống mức âm, cho thấy rủi ro tiềm tàng dù doanh thu bề ngoài vẫn trông ấn tượng.
Cách đọc và phân tích ROS
Chức năng chính của ROS là thể hiện hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, đánh giá hiệu quả và khả năng sinh lời của họ. Nhà đầu tư có thể đọc và phân tích chỉ số ROS của một công ty như sau:
ROS âm (ROS < 0%)
Nếu ROS âm, điều này cho thấy doanh nghiệp đang ghi nhận lỗ, và có thể cho thấy rằng doanh nghiệp kiểm soát các khoản chi phí không hiệu quả, bao gồm chi phí bán hàng, chi phí đầu vào, chi phí quản lý… ROS âm cũng phản ánh rằng doanh nghiệp đang gặp khó khăn trong việc trả nợ. Điều này đòi hỏi quản lý kịp thời và có biện pháp cải thiện hiệu suất
Khi một công ty mới hoạt động và doanh thu còn hạn chế, công ty thường phải đối mặt với nhiều chi phí đầu vào, quản lý, bán hàng, cơ sở sản xuất… có thể dẫn đến tình trạng ROS âm. Tuy nhiên, nếu công ty đã hoạt động trong một khoảng thời gian dài mà ROS vẫn duy trì ở mức âm, thì cần phải xem xét nguyên nhân dẫn đến điều này.
.jpg)
Trong crypto, điều này phản ánh dự án đang “đốt tiền” để mở rộng hệ sinh thái như chi nhiều token cho incentive, airdrop, hoặc trợ giá thanh khoản. Đây là chiến lược quen thuộc ở các DEX, lending protocol hay blockchain mới ra mắt: họ chấp nhận ROS âm trong ngắn hạn để thu hút người dùng và chiếm thị phần.
Một ví dụ điển hình là Aptos (APT) khi mainnet cuối năm 2022, dự án airdrop hơn 20 triệu APT (200 triệu USD) và chi hàng chục triệu USD hỗ trợ DeFi như Pontem, Aries Market, Econia để thu hút người dùng. Doanh thu phí giao dịch khi đó rất thấp, khiến ROS âm, nhưng Aptos chấp nhận “đốt tiền” ngắn hạn để tăng TVL, thu hút nhà phát triển và người dùng, qua đó mở rộng hê sinh thái.
Tuy nhiên, nếu ROS âm kéo dài, ngay cả khi TVL và volume giao dịch tăng, điều này có thể cho thấy mô hình hoạt động của dự án thiếu bền vững và dự án khó tạo ra lợi nhuận thật.
ROS dương (ROS > 0%)
Chỉ số ROS dương có thể nói lên rằng doanh nghiệp đang kinh doanh có lãi. ROS dương cho thấy doanh nghiệp có khả năng trả nợ và tạo ra lợi nhuận từ doanh số bán hàng. Điều này cũng có thể là một chỉ số về sự hiệu quả trong quản lý chi phí và tối ưu hóa lợi nhuận. Đặc biệt, chỉ số ROS càng cao càng chứng minh mức độ hiệu quả của hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp đó càng tốt.
Trong crypto, khi ROS dương, dự án đã cân bằng được giữa doanh thu (phí giao dịch, lãi vay, phí gas, spread…) và chi phí vận hành (trả thưởng cho người cung cấp thanh khoản, bảo mật smart contract, marketing, chi phí phát triển…).
.jpg)
ROS dương và tăng dần qua từng giai đoạn phản ánh sự trưởng thành của dự án, khi lượng incentive cần “đốt” giảm xuống mà doanh thu vẫn duy trì hoặc tăng trưởng. Ví dụ, một DEX ban đầu phải chia gần hết phí giao dịch cho người cung cấp thanh khoản, nhưng về sau giữ lại được nhiều hơn trong treasury thì ROS sẽ cải thiện rõ rệt.
Với Curve Finance, ban đầu Curve phải chia gần như toàn bộ phí giao dịch cho nhà cung cấp thanh khoản để thu hút thanh khoản trong cuộc cạnh tranh với Uniswap.
Nhưng khi hệ thống veCRV ra đời, một phần phí bắt đầu được phân bổ cho người nắm giữ và khóa CRV, còn lại mới chia cho nhà cung cấp giao dịch. Điều này giúp Curve giữ lại nhiều giá trị trong treasury và cộng đồng nhà đầu tư, từ đó cải thiện ROS và tạo động lực dài hạn cho hệ sinh thái.
So sánh ROS giữa các mảng trong crypto
ROS không thể được đánh giá theo một chuẩn duy nhất cho tất cả các dự án mà cần đặt trong bối cảnh các mảng khác nhau. Bởi lẽ, mỗi mảng có đặc thù khác nhau về chi phí vận hành, nguồn doanh thu, cũng như mô hình kinh doanh. Việc so sánh ROS theo từng mảng giúp dự án tự “soi gương” trong bức tranh chung, từ đó điều chỉnh chiến lược phù hợp.
DEX
Trong mảng DEX, ROS thường ở mức thấp hoặc âm trong giai đoạn đầu vì hầu hết phí giao dịch phải chia cho LP để thu hút thanh khoản, còn treasury gần như không giữ lại mức phí nào.
Tuy nhiên, khi nền tảng phát triển đủ lớn và kích hoạt cơ chế giữ lại một phần phí giao dịch (như fee switch, buyback hoặc phân bổ cho treasury), ROS sẽ cải thiện rõ rệt, tạo nguồn doanh thu bền vững thay vì phụ thuộc hoàn toàn vào incentive dự án
Ví dụ: Ở giai đoạn đầu, sàn DEX Uniswap phân bổ toàn bộ phí giao dịch cho nhà cung cấp thanh khoản. Điều này giúp thu hút dòng vốn nhưng khiến ROS của treasury gần như bằng 0. Khi giao thức dần trưởng thành, Uniswap DAO bắt đầu xem xét cơ chế “fee switch”, tức giữ lại một phần phí giao dịch để phân phối cho holder token UNI.
.jpg)
Về bản chất, nếu triển khai, fee switch sẽ biến UNI từ một token chỉ có quyền biểu quyết thành tài sản tạo dòng tiền, gần giống “cổ tức” trong tài chính truyền thống: lợi nhuận ròng được chia cho nhà đầu tư.
Tuy nhiên, điều này đồng nghĩa với việc UNI có thể rơi vào phạm vi của Howey Test, đáp ứng đủ tiêu chí để bị phân loại thành chứng khoán – điều mà Uniswap với quy mô toàn cầu và hoạt động gắn chặt với Mỹ cần phải tránh.
Chính vì thế, đến nay fee switch vẫn chưa được kích hoạt. Thay vào đó, Uniswap đang tiến hành tái cấu trúc pháp lý, đưa DAO sang mô hình Wyoming DUNA (Decentralized Unincorporated Nonprofit Association), hay còn gọi là DUNI. Cấu trúc này được kỳ vọng sẽ đóng vai trò như “lá chắn pháp lý”, bảo vệ thành viên DAO khỏi trách nhiệm cá nhân và mở đường an toàn hơn cho việc triển khai fee switch trong tương lai.
Liquid Staking
Trong mảng liquid staking, ROS thường duy trì ở mức cao và ổn định hơn so với DEX hay lending. Lý do là doanh thu chủ yếu đến từ phí trực tiếp trên phần thưởng staking, thay vì phụ thuộc vào incentive. Giao thức chỉ cần duy trì hạ tầng validator và thu một tỷ lệ phí (thường 5-10%) từ staking yield.
Cách vận hành này tạo nguồn thu đều đặn, ít pha loãng token, và phản ánh rõ hiệu quả hoạt động cũng như khả năng tích lũy giá trị dài hạn cho treasury.
Ví dụ, Lido là dự án tiên phong trong liquid staking, hiện tạo ra gần 100 triệu USD doanh thu hằng năm. Khi người dùng stake ETH, validator sinh ra staking reward và Lido thu khoảng 10% phí trên phần thưởng này.
Một phần phí trả cho node operator, phần còn lại chuyển vào treasury. Doanh thu của Lido tăng theo cả quy mô tài sản stake lẫn APR của Ethereum, trong khi chi phí vận hành tăng chậm hơn, giúp biên lợi nhuận mở rộng và ROS duy trì ở mức cao.
.jpg)
Khác với nhiều giao thức DeFi phải phát hành token để khuyến khích người dùng, Lido không cần phát hành LDO để trả thưởng. Người stake nhận yield trực tiếp từ Ethereum, còn Lido chỉ trích 10% phí làm doanh thu. Nhờ đó, LDO tránh được áp lực pha loãng và lạm phát, một vấn đề phổ biến ở DEX và lending protocol, đồng thời duy trì ROS ổn định.
Dù vậy, LDO hiện vẫn chỉ đóng vai trò governance token, không trực tiếp chia sẻ doanh thu.
Dòng tiền ETH trong treasury chủ yếu phục vụ phát triển sản phẩm, duy trì thanh khoản cho stETH và quản lý hệ sinh thái. Cách tiếp cận này giúp Lido giữ mô hình hoạt động bền vững và giảm rủi ro pháp lý. Tuy nhiên, doanh thu tính theo USD vẫn phụ thuộc mạnh vào APR staking và biến động giá ETH, khiến khả năng dự báo dài hạn còn nhiều bất định.
Lending
Trong mảng lending, ROS thường biến động mạnh vì phụ thuộc vào chênh lệch lãi suất vay và cho vay, chi phí incentive để duy trì thanh khoản và phí thanh lý.
Ở giai đoạn đầu, nhiều giao thức phải “đốt” lượng lớn token thưởng cho cả người gửi lẫn người vay, khiến ROS có thể âm. Khi thị trường đủ ổn định và thanh khoản trở nên tự nhiên hơn, doanh thu từ lãi vay và phí giao dịch vượt chi phí incentive, giúp ROS cải thiện và phản ánh năng lực sinh lời thực sự của giao thức
Ví dụ: Với TVL khoảng 40 tỷ USD, Aave là giao thức lending lớn nhất thị trường, mang lại doanh thu ~154 triệu USD/năm. Nguồn thu chính đến từ:
- Reserve factor: Aave giữ lại 10–30% lãi suất trả cho người gửi, phần này được đưa vào treasury.
- Phí thanh lý (liquidation fee): ~10% phần thưởng thanh lý khi vị thế bị giải chấp, được chuyển trực tiếp vào treasury. Do đó, khi thị trường biến động, phí thanh lý có thể trở thành nguồn thu đáng kể.
Tuy nhiên, lợi nhuận của Aave không tỷ lệ thuận hoàn toàn với TVL. Khi nhu cầu vay tăng, nền tảng phải tăng incentive để hút thêm thanh khoản, thường bằng cách phát hành AAVE token.
.jpg)
Điều này làm ROS duy trì ở mức thấp hơn so với các mô hình thu phí trực tiếp như liquid staking. Ngoài ra, chi phí vận hành cao từ các cơ chế quản trị rủi ro, Safety Module và incentive cũng làm giảm hiệu quả tích lũy lợi nhuận ròng cho treasury.
So sánh với Lido, dễ thấy Aave chịu áp lực nhiều hơn: ROS thấp hơn do phụ thuộc vào chênh lệch lãi suất mỏng và incentive, trong khi Lido có nguồn thu ổn định từ 10% staking reward mà không cần phát hành thêm token.
Blockchain
Với các blockchain, ROS đo lường hiệu quả sinh lợi của mạng lưới: doanh thu chủ yếu đến từ phí giao dịch, tips, MEV; chi phí là phần thưởng khối hoặc staking reward, tức lượng token mới phát hành để đảm bảo bảo mật.
ROS dương cho thấy mạng tạo lợi nhuận ròng từ hoạt động on-chain, ít phụ thuộc vào lạm phát token. ROS âm phản ánh doanh thu chưa đủ bù chi phí bảo mật, mạng lưới phải liên tục phát hành token mới.
Ví dụ, Bitcoin dù có bảo mật cao nhất nhưng ROS thường ở mức âm, bởi phí giao dịch chỉ chiếm khoảng 1-3% doanh thu của miner, phần lớn còn lại đến từ phần thưởng khối (hiện 3.125 BTC sau halving 2024).
Điều này khiến chi phí an ninh phụ thuộc gần như hoàn toàn vào giá BTC. Sau mỗi kỳ halving, phần thưởng giảm một nửa, và nếu giá không tăng đủ mạnh để bù đắp, “security budget” của mạng sẽ ngày càng thu hẹp – một bài toán dài hạn khó tránh khỏi.
.jpg)
Trái ngược, Ethereum hiện là blockchain hiếm hoi có ROS dương. Sau The Merge, lượng ETH phát hành mới giảm mạnh, trong khi doanh thu validator đến trực tiếp từ phí giao dịch, MEV.
Cơ chế EIP-1559 còn burn một phần phí, nhiều giai đoạn lượng ETH bị burn vượt phát hành mới, khiến nguồn cung ròng giảm phát. Điều này đồng nghĩa phần thưởng validator gắn liền với nhu cầu sử dụng mạng thực tế, chứ không dựa vào lạm phát cao.
Tuy nhiên, ROS của Ethereum cũng không tuyệt đối ổn định: nếu hoạt động on-chain suy yếu, phí và MEV giảm, hoặc dòng tiền dịch chuyển sang Layer 2, doanh thu validator sẽ sụt giảm. Ngoài ra, sự tập trung của các validator lớn vẫn là một rủi ro cho tính phi tập trung.
.jpg)
Solana lại đi theo hướng khác. Nhờ khả năng xử lý hàng trăm triệu giao dịch mỗi ngày với chi phí cực thấp (~0.00025 USD/tx), mạng tạo ra doanh thu on-chain đáng kể nhưng vẫn không đủ bù đắp chi phí phát hành token để trả staking reward (~4.3%/năm).
ROS vì thế vẫn âm, nghĩa là mạng phải dựa vào lạm phát để vận hành. Tuy vậy, Solana chấp nhận ROS âm để đổi lấy tốc độ và quy mô người dùng, qua đó xây dựng vị thế trong DeFi, memecoin và thanh toán. Các nguồn thu mới như MEV và Jito tips đang tăng trưởng, cộng với kế hoạch giảm dần lạm phát xuống 1.5%/năm, mở ra khả năng ROS cải thiện khi hệ sinh thái trưởng thành.
.jpg)
So sánh ba trường hợp cho thấy sự đối lập rõ rệt: Bitcoin vẫn phụ thuộc phần thưởng khối và giá BTC để duy trì bảo mật, Ethereum đã đạt mô hình gần như tự cân bằng nhờ ROS dương gắn liền với nhu cầu sử dụng, còn Solana chấp nhận đánh đổi ROS âm để ưu tiên tốc độ và quy mô, kỳ vọng doanh thu on-chain sẽ dần bù đắp chi phí trong dài hạn.
.jpg)
“Cạm bẫy” khi dùng ROS
ROS không đo lường rủi ro & tính dài hạn: những yếu tố bị ROS bỏ quên
ROS là chỉ số hữu ích để đo lường hiệu quả tài chính, nhưng nó có những giới hạn quan trọng. Trước hết, ROS không phản ánh rủi ro tokenomics như lạm phát hay mức phát hành mới; không cho thấy mức độ tập trung của hệ sinh thái, chẳng hạn khi doanh thu phụ thuộc vào vài pool lớn hoặc một giao thức cốt lõi; và cũng bỏ qua các yếu tố ngoài tài chính như rủi ro pháp lý, lỗi kỹ thuật hay nguy cơ tấn công mạng lưới.
Một dự án có thể báo cáo ROS cao, nhưng nếu doanh thu đến từ một nguồn ngắn hạn hoặc tập trung, thì mức lợi nhuận đó khó duy trì. Ở chiều ngược lại, một blockchain như Solana có ROS âm do lạm phát cao, nhưng vẫn chọn “đốt tiền” để mở rộng quy mô và tốc độ, tạo nền tảng chiếm lĩnh thị phần dài hạn. Nếu chỉ nhìn con số ROS, nhà đầu tư có thể bỏ qua bức tranh chiến lược.
Để khắc phục hạn chế, cần đánh giá thêm nhiều lớp dữ liệu: tốc độ lạm phát token, mức độ đa dạng doanh thu, mức độ tập trung của stakers/validators, cùng các quyết định từ governance.
.jpg)
Một cách tiếp cận khác là: giả định doanh thu giảm 50–75% trong giai đoạn downtrend để xem liệu ROS còn dương, treasury có đủ duy trì vận hành, và giao thức có thể sống sót hay không.
ROS không phản ánh quy mô tuyệt đối
ROS phản ánh biên lợi nhuận trên mỗi đơn vị doanh thu, nhưng không cho thấy quy mô tuyệt đối của lợi nhuận. Nói cách khác, chỉ số này trả lời câu hỏi “một đồng doanh thu lời bao nhiêu”, chứ không cho biết tổng số tiền thực sự dự án tạo ra.
Một giao thức nhỏ có ROS 50% trên doanh thu chỉ 10,000 USD thì lợi nhuận ròng chỉ khoảng 5,000 USD/tháng: con số khó đủ để duy trì hạ tầng, trả lương đội ngũ phát triển hay tài trợ audit bảo mật. Ngược lại, một dự án lớn với ROS 5% nhưng doanh thu 10 triệu USD vẫn tạo ra 500,000 USD/tháng, đủ để tái đầu tư, mở rộng sản phẩm và củng cố lợi thế cạnh tranh.
.jpg)
Vì vậy, ROS cần được đặt trong bối cảnh với các chỉ số tài chính khác như doanh thu, tốc độ tăng trưởng, khả năng mở rộng và mức độ phân phối giá trị cho cộng đồng. Chỉ khi kết hợp nhiều chỉ số, ta mới thấy rõ liệu biên lợi nhuận cao thực sự có ý nghĩa bền vững, hay chỉ là một con số đẹp trên quy mô nhỏ.
ROS khác nhau giữa các mô hình hoạt động của từng dự án
ROS trong crypto không thể được so sánh một cách máy móc giữa các mô hình kinh doanh khác nhau, bởi cấu trúc doanh thu và chi phí vốn có sự khác biệt lớn giữa các dự án.
Ví dụ, một DEX như Uniswap thường có ROS thấp vì phần lớn phí giao dịch được chia cho LP, giao thức chỉ giữ lại một phần nhỏ, dẫn đến biên lợi nhuận kế toán mỏng.
Tuy nhiên, đây là đặc tính thiết kế nhằm phân phối giá trị cho cộng đồng để duy trì thanh khoản. Ngược lại, một dự án liquid staking như Lido lại có ROS cao do thu về 10% trên phần thưởng staking, doanh thu tập trung hơn vào giao thức và treasury.
Như vậy, ROS cao không chỉ phản ánh hiệu quả vận hành, mà còn đến từ cơ chế phân phối doanh thu vốn “bất đối xứng” hơn. Nếu chỉ nhìn vào ROS mà không hiểu mô hình đằng sau, nhà đầu tư rất dễ đưa ra nhận định sai lệch: DEX có ROS thấp vẫn có thể bền vững dài hạn, trong khi dự án ROS cao chưa chắc an toàn nếu thiếu đổi mới sản phẩm.
.jpg)
Để khắc phục hạn chế này, ROS cần được đặt vào đúng bối cảnh mô hình kinh doanh khi phân tích. Việc xây dựng một khung so sánh riêng cho từng nhóm mô hình (DEX, lending, staking, RWA…) sẽ giúp đánh giá công bằng hơn, đồng thời phản ánh chính xác cách mỗi giao thức tạo và giữ lại giá trị. Cách tiếp cận này không chỉ giảm thiểu nguy cơ hiểu sai số liệu mà còn giúp nhận diện mô hình có tiềm năng duy trì tăng trưởng bền vững.