Impermanent loss là gì? Cách giảm thiểu tổn thất tạm thời trong Crypto
Impermanent loss (IL) là gì?
Impermanent loss (IL hay tổn thất tạm thời) là rủi ro mà người dùng phải chịu khi lợi nhuận kiếm được từ việc cung cấp thanh khoản thấp hơn số tiền mà họ có thể có được từ việc nắm giữ (hold) tài sản đó đơn thuần.
Nguyên nhân của tổn thất tạm thời là vì có sự thay đổi về giá của token mà các nhà cung cấp thanh khoản (gọi là liquidity provider - LP) đã gửi vào pool, cùng với cơ chế cân bằng của liquidity pool trên các AMM. Tuy nhiên, tổn thất này được gọi là tạm thời (impermanent) vì các khoản lỗ:
Cách hoạt động của Impermanent Loss
Impermanent Loss xảy ra như thế nào?
Impermanent loss xảy ra do cơ chế tái cân bằng liên tục của liquidity pool để phù hợp với biến động của giá token trên thị trường. Về cơ bản, quy trình xảy ra tổn thất tạm thời sẽ như sau:
Sự chênh lệch giữa giá trị nhận được khi rút thanh khoản với khi nắm giữ bên ngoài được gọi là tổn thất tạm thời (IL).
Cách tính Impermanent Loss
Bạn có thể ước tính tổn thất tạm thời bằng công thức dưới đây:
Giá trị hiện tại của khoản gửi ban đầu - Giá trị hiện tại của tỷ lệ tài sản bạn cung cấp trong pool
Ngoài ra, còn có một số công cụ hỗ trợ tính IL như CoinGecko’s Impermanent Loss Calculator, GitHub’s Impermanent Loss Calculator… Bạn chỉ cần cung cấp các thông tin như loại AMM mà bạn sử dụng (Uniswap, Balancer…), % biến động giá của tài sản là công cụ sẽ đưa ra kết quả ước tính về tổn thất tạm thời mà bạn đang chịu.
Ví dụ về Impermanent loss
Để dễ hiểu hơn, cùng xem xét ví dụ cụ thể dưới đây:
A muốn cung cấp thanh khoản vào pool ETH/USDT, A phải gửi hai token ETH và USDT vào pool với giá trị theo tỷ lệ 1:1.
Giả sử 1 ETH = 2,000 USD. Nghĩa là:
Tổng giá trị tài sản trong pool là 10 ETH và 20,000 USDT, tổng giá trị 40,000 USD, suy ra A sở hữu 10% giá trị và có thể kiếm được 10% phí giao dịch trong pool.
Phần lớn các AMM thông thường (điển hình là Uniswap) đều sẽ hoạt động the/o phương trình như sau: x*y=k, trong đó:
Đối với pool ETH/USDT trên, công thức này sẽ là: 10 ETH * 20,000 USDT = 200,000. Nghĩa là con số 200,000 này phải luôn được duy trì bất kể giao dịch trong pool như thế nào.
Xét trường hợp giá ETH tăng
Sau đó, giá ETH trên thị trường tăng lên 8,000 USD, nhưng tỷ lệ thanh khoản trong pool vẫn đang hiện giá cũ. Nhà giao dịch sẽ nắm bắt cơ hội arbitrage bằng cách mua ETH với giá thấp trong liquidity pool và bán ETH với giá cao trên thị trường, cho đến khi giá ETH ở hai nơi bằng nhau. Cuối cùng, trong pool sẽ có 5 ETH và 40,000 USDT. Nhưng giá trị k vẫn không đổi: 5 ETH * 40,000 USDT = 200,000.
Nếu A quyết định rút thanh khoản, A sẽ nhận lại 10% pool, tương đương 0.5 ETH và 4,000 USDT, tương đương 8,000 USDT. Giả sử A kiếm được thêm 400 USD phí giao dịch.
Như vậy, tổng cộng A sẽ kiếm được 8,400 USD từ việc cung cấp thanh khoản.
Tuy nhiên, nếu A không cung cấp thanh khoản vào pool ETH/USDT mà chỉ nắm giữ trong ví, lúc này A đã có thể sở hữu 1 ETH giá 8,000 USD và 2,000 USDT, tổng cộng là 10,000 USD.
Khoảng chênh lệch 1,600 USD là tổn thất tạm thời (impermanent loss), đây được xem là chi phí cơ hội cho việc cung cấp thanh khoản.
Xét trường hợp giá ETH giảm
Trường hợp khác, giá ETH trên thị trường giảm còn 500 USD, nhưng tỷ lệ thanh khoản trong pool vẫn đang hiện giá cũ. Nhà giao dịch arbitrage sẽ mua ETH với giá thấp trên thị trường và bán ETH với giá cao trong liquidity pool, cho đến khi giá ETH ở hai nơi bằng nhau.
Cuối cùng, số lượng ETH trong pool sẽ tăng lên và số USDT trong pool giảm xuống, như vậy pool có 20 ETH và 10,000 USDT. Nhưng giá trị k vẫn không đổi: 20 ETH * 10,000 USDT = 200,000.
Nếu A quyết định rút thanh khoản, A sẽ nhận lại 10% pool, tương đương 2 ETH và 1,000 USDT, tương đương 2,000 USDT. Giả sử A kiếm được thêm 100 USD phí giao dịch.
Như vậy, tổng cộng A sẽ kiếm được 2,100 USD từ việc cung cấp thanh khoản.
Tuy nhiên, nếu A không cung cấp thanh khoản vào pool ETH/USDT mà chỉ nắm giữ trong ví, lúc này A đã có thể sở hữu 1 ETH giá 500 USD và 2,000 USDT, tổng cộng là 2,500 USD.
Khoảng chênh lệch 400 USD là tổn thất tạm thời (impermanent loss) mà A phải chịu khi cung cấp thanh khoản.
Tại sao vẫn cung cấp thanh khoản bất kể Impermanent Loss?
Impermanent loss có thể gây ra khoản lỗ, nhưng về cơ bản, nó vẫn chỉ là lỗ “tạm thời”, nằm trên “giấy tờ” và tại thời điểm đó. Trong trường hợp giá token biến động về lại mức cũ, khoản lỗ này sẽ biến mất và các nhà cung cấp thanh khoản (liquidity provider - LP) sẽ không phải chịu thiệt hại nếu rút thanh khoản vào lúc này.
Hơn nữa, khi cung cấp thanh khoản, các LP sẽ nhận được phần thưởng là phí giao dịch từ pool thanh khoản đó. Để khuyến khích cung cấp thanh khoản, các pool thường triển khai các chiến lược để bù đắp IL cho LP, điển hình là tính phí giao dịch cao. Do đó, LP có thể kiếm được nhiều lợi nhuận hơn từ phí để bù đắp cho khoản tổn thất tạm thời mà họ phải chịu.
Tham khảo thêm: Rủi ro cần biết khi muốn trở thành LP trên các AMM
Cách giảm thiểu tổn thất tạm thời
Tổn thất tạm thời là rủi ro khó có thể tránh khỏi khi cung cấp thanh khoản, tuy nhiên sau đây là một số chiến lược có thể giúp nhà cung cấp thanh khoản giảm thiểu tác động của nó.
Ngoài ra, việc cung cấp thanh khoản trên các AMM sử dụng cơ chế thanh khoản tập trung (CLMM) cũng là một cách để tăng lợi nhuận và tối ưu hiệu quả sử dụng vốn cho các LP, tuy nhiên rủi ro impermanent loss phải chịu cũng sẽ trở nên cao hơn. Do đó, người dùng có thể tham khảo và cân nhắc để tham gia pool trên CLMM.
Tìm hiểu thêm: Thanh khoản tập trung (CLMM) là gì