Phân tích Lido (LDO): Kế hoạch V3 thay đổi Ethereum staking? (P.1)

Năm 2020, khi Ethereum chuyển đổi sang cơ chế Proof-of-Stake (PoS), một cánh cửa mới được mở ra: bất kỳ ai cũng có thể trở thành validator và tham gia bảo mật mạng lưới.
Thế nhưng, cơ hội này lại đi kèm với những rào cản lớn khi hệ thống yêu cầu vốn tối thiểu 32 ETH (tương đương với 128,000 USD ở mức giá 4,000 USD/ETH) và yêu cầu vận hành node phức tạp, đòi hỏi kiến thức kỹ thuật chuyên sâu.
Ngoài ra còn có bài toán về tính bất tiện khi ETH đã stake thì sẽ bị khóa, người nắm giữ không thể sử dụng cho các hoạt động khác cho đến khi có thể rút.
Trong thế giới DeFi, nơi dòng vốn luôn cần xoay vòng, đây là một rào cản lớn. Điều đó khiến staking trở thành cuộc chơi gần như chỉ dành cho những tổ chức chuyên nghiệp hoặc nhà đầu tư lớn.
Lido Finance: Khi Liquid Staking trở thành hạ tầng lõi của Ethereum
Lido Finance ra đời nhằm giải quyết vấn đề trên, khi phát triển cơ chế staking trên Ethereum. Thay vì để ETH bị khóa, Lido cho phép người dùng nhận về stETH, một token vừa đại diện cho ETH gốc vừa tiếp tục sinh lợi từ staking.
Cách tiếp cận này mở ra mô hình liquid staking, biến Lido trở thành giao thức dẫn đầu thị trường với hơn 60% tổng giá trị LSTs (liquid staking tokens) và khoảng 25% tổng lượng ETH staking.
Tuy nhiên, cũng cần lưu ý vì liquid staking không phải “không rủi ro”. Người nắm giữ stETH vẫn chịu biến động giá ETH: nếu ETH giảm, phần lợi nhuận staking có thể không đủ bù đắp khoản lỗ. Ngoài ra, việc Lido nắm giữ thị phần quá lớn cũng làm dấy lên lo ngại về sự tập trung quyền lực trong quá trình xác thực mạng lưới Ethereum.

Ý tưởng này nhanh chóng chứng minh sức mạnh của nó. Chỉ sau năm năm, Lido đã vươn lên vị thế giao thức liquid staking lớn nhất DeFi, nắm giữ TVL hơn 41 tỷ USD vào tháng 8/2025, gấp ba lần so với đối thủ đứng vị trí thứ 2 là BETH với 13 tỷ USD TVL.

stETH: Viên gạch nền của cả hệ sinh thái
Mỗi ETH gửi vào Lido sẽ được chuyển đổi theo tỷ lệ 1:1 thành stETH. Điểm then chốt là giá trị của stETH không đứng yên khi phần thưởng staking (khoảng 3-5% APY) được tích lũy trực tiếp vào token, khiến giá trị của nó tăng dần theo thời gian.
Khác với ETH stake truyền thống vốn bị khóa cứng, stETH vẫn có thể lưu thông. Điều này khiến nó trở thành một trong những tài sản linh hoạt trong DeFi. Nhà đầu tư nắm giữ stETH không phải chọn giữa việc nhận lợi suất hay giữ tính thanh khoản, họ có thể có cả hai cùng lúc.
Hiện nay stETH vẫn đang chiếm áp đảo thị phần hệ sinh thái LSTs với hơn 9 triệu ETH được stake để được chuyển đổi thành stETH, tương đương với giá trị TVL gần 40 tỷ USD và đóng góp hơn 60% tổng giá trị thị phần LSTs, bỏ xa các đối thủ cạnh tranh như wBETH của Binance với 13 tỷ USD TVL hay rETH của RocketPool với gần 2.8 tỷ USD TVL.

Quy trình staking với Lido được thiết kế đơn giản đến mức ai cũng có thể tham gia. Người dùng chỉ cần kết nối ví như MetaMask, gửi bất kỳ lượng ETH nào, và ngay lập tức nhận về stETH.
Khi muốn rút ETH gốc, họ chỉ cần yêu cầu unstake và chờ 7–14 ngày, tùy theo trạng thái hàng đợi trên mạng lưới Ethereum. Toàn bộ quy trình phức tạp liên quan đến vận hành validator, lựa chọn node hay xử lý kỹ thuật được Lido ẩn đi, để nhà đầu tư có trải nghiệm gần như “plug-and-play”. Đây chính là lý do Lido thu hút không chỉ nhà đầu tư cá nhân mà cả các tổ chức lớn.
Điểm hấp dẫn nhất của stETH nằm ở khả năng tái sử dụng trong toàn bộ DeFi. Đối với nhà đầu tư cá nhân, điều này mở ra cơ hội gia tăng lợi nhuận đa chiến lược với hơn 100 ứng dụng đã tích hợp, nhà đầu tư có thể:
- Mang stETH đi vay hoặc cho vay trên Aave.
- Cung cấp thanh khoản trên Curve để kiếm thêm phí giao dịch.
- Giao dịch trực tiếp trên các sàn như Uniswap.
- Thế chấp để mở vị thế phái sinh hoặc stablecoin.

wstETH: Lớp bao bọc cho một thị trường phức tạp
Mặc dù stETH đã trở thành tài sản chủ lực trong DeFi, nó lại vấp phải một trở ngại kỹ thuật quan trọng. Cơ chế rebasing, vốn giúp người nắm giữ thấy số dư token của mình tăng lên theo lợi suất staking, lại tạo ra sự bất tiện lớn cho nhiều giao thức. Đa số các ứng dụng trong DeFi được xây dựng dựa trên chuẩn ERC-20 với giả định rằng nguồn cung và số dư của token là cố định, hoặc ít nhất không biến động theo cách tự động.
Khi số dư thay đổi hàng ngày, logic của hợp đồng thông minh có thể bị phá vỡ, khiến việc tích hợp stETH trở nên phức tạp và kém an toàn. Đây là lý do Lido giới thiệu wstETH – một phiên bản chuẩn hóa của stETH được thiết kế để phù hợp hơn với thị trường tài chính phi tập trung.
Khi người dùng wrap stETH thành wstETH, số lượng token của họ không còn thay đổi. Lợi suất staking thay vì cộng thẳng vào số dư lại được phản ánh gián tiếp qua giá trị quy đổi ngày càng tăng giữa hai tài sản. Nếu như ban đầu một wstETH tương đương một stETH, thì theo thời gian, cùng với phần thưởng staking, một wstETH có thể đổi được nhiều stETH hơn. Cơ chế này biến wstETH trở thành một token ERC-20 tiêu chuẩn, duy trì tính tương thích và dễ dàng được các giao thức tích hợp, đặc biệt là trong những kịch bản phức tạp như cho vay, phái sinh hay mở rộng qua nhiều blockchain.
Sự ra đời của wstETH mở rộng đáng kể phạm vi ứng dụng của Lido trong DeFi như:
- Lending trên Aave, MakerDAO hay Spark.
- Phái sinh lãi suất như Pendle.

Cả stETH và wstETH cùng tồn tại song song, phục vụ những nhu cầu khác nhau của thị trường. stETH phù hợp với người dùng phổ thông, những người chỉ muốn nắm giữ tài sản và thấy phần thưởng staking tự động cộng dồn, hoặc muốn cung cấp thanh khoản trên các AMM. Trong khi đó, wstETH lại hướng đến những kịch bản nâng cao hơn, nơi các nhà đầu tư tổ chức và các giao thức DeFi cần một lớp tài sản có tính ổn định và khả năng tương thích tối đa.
Mô hình doanh thu của Lido
Mô hình kinh doanh của Lido rất đơn giản và rõ ràng. Giao thức thu 10% phí trên phần thưởng staking:
- 5% phân bổ cho các node operator vận hành validator.
- 5% chuyển vào kho bạc DAO để phát triển giao thức.
Với TVL hơn 40 tỷ USD, cơ chế này tạo ra hơn 104 triệu USD doanh thu thường niên, và tính đến nay, Lido đã tích lũy trên 2,6 tỷ USD phí kể từ khi ra đời. Đây là con số cho thấy sức mạnh bền vững của liquid staking, khi doanh thu gắn liền trực tiếp với nhu cầu staking ETH.
Tuy nhiên, điều quan trọng nằm ở cách Lido sử dụng nguồn lực này để tạo ra giá trị thặng dư. Thay vì để dòng tiền tồn đọng trong treasury, Lido DAO đã quyết định tái phân bổ một phần vào Lido Labs, nhánh nghiên cứu và phát triển của giao thức.
Khi Lido Labs được cấp vốn, họ có thể đầu tư vào các công nghệ then chốt như bảo mật validator, cơ chế cross-chain staking, hay những sản phẩm mở rộng như staking stablecoin và đa dạng hóa tài sản ngoài ETH. Những đổi mới này sau đó quay ngược lại thúc đẩy nhu cầu staking, gia tăng TVL, và qua đó tiếp tục làm dày thêm nguồn doanh thu cho DAO.

Chu trình này tạo nên một flywheel, trong đó mỗi đồng phí staking thu về không chỉ là lợi nhuận tức thời, mà còn là nhiên liệu cho sự phát triển lâu dài:
1/ Người dùng stake ETH qua Lido, nhận lại stETH hoặc wstETH.
2/ Doanh thu phát sinh từ 10% phí staking (5% cho node operators, 5% cho DAO Treasury).
3/ DAO Treasury sau đó sẽ phân bổ doanh thu:
- Một phần cho Lido Labs nhằm nghiên cứu và phát triển sản phẩm, mở rộng tích hợp, và thúc đẩy các chương trình cộng đồng.
- Một phần cho Community Incentives nhằm củng cố hệ sinh thái xung quanh stETH/wstETH.
4/ Các cải tiến kỹ thuật như CSM, DVT và các sản phẩm mở rộng làm tăng tính hấp dẫn và an toàn của Lido.
5/ Tính hấp dẫn cao hơn → nhiều ETH được stake hơn → TVL tăng.
6/ TVL tăng → doanh thu phí staking cao hơn → quay ngược trở lại nuôi dưỡng DAO Treasury và Lido Labs.
7/ Người dùng cuối cùng nhận được nhiều phần thưởng staking hơn, không chỉ từ ETH yield mà còn từ các chương trình phân phối giá trị do Lido DAO tài trợ.
Lido vừa củng cố vị thế dẫn đầu trong liquid staking, vừa mở rộng sang thị trường mới, tạo nền tảng cho doanh thu không chỉ ổn định mà còn tăng trưởng theo cấp số nhân. Khác với nhiều giao thức DeFi phân phối lợi tức trực tiếp cho token holder, Lido chọn tái đầu tư để mở rộng hệ sinh thái. Giá trị dành cho cộng đồng và holder LDO vì thế không đến từ dòng tiền ngắn hạn, mà từ khả năng duy trì vị thế thống trị trên thị trường staking Ethereum.
Chu kỳ tăng trưởng này trực tiếp nâng giá trị dài hạn của LDO. Dù chưa chia sẻ doanh thu trực tiếp, LDO giữ vai trò trung tâm trong quản trị DAO, nơi quyết định cách phân bổ hàng trăm triệu USD và lộ trình phát triển của Lido Labs. Nói cách khác, giá trị thặng dư từ flywheel phản ánh gián tiếp vào LDO thông qua quyền kiểm soát.
Quan trọng hơn, việc tái đầu tư giúp kho bạc DAO ngày càng lớn, tạo nguồn lực cho R&D, củng cố lợi thế cạnh tranh và độc quyền của Lido. Càng nhiều doanh thu tích lũy, càng nhiều sản phẩm ra đời, TVL quay lại hệ sinh thái, và vòng xoáy giá trị tăng tốc.
Trên thị trường, nhà đầu tư thường chiết khấu giá trị token dựa trên dòng tiền tương lai; trong trường hợp của Lido, dòng tiền này không chỉ hiện hữu mà còn liên tục được tái đầu tư để mở rộng.
Chính vì vậy, LDO không cần phải có cơ chế chia sẻ phí trực tiếp để vẫn hấp dẫn về mặt định giá: giá trị của nó nằm ở quyền kiểm soát một cỗ máy in tiền bền vững và có khả năng tăng trưởng theo cấp số nhân.
Lido V3: Bước nhảy chiến lược trong tiến trình phi tập trung
Lido bắt đầu với một mục tiêu đơn giản: giải phóng tính thanh khoản bị khóa trong staking Ethereum.
- Phiên bản V1 nhanh chóng trở thành cú hích lớn, khi stETH cho phép nhà đầu tư vừa staking, vừa sử dụng tài sản trong DeFi. Đây là điểm khởi đầu biến Lido thành giao thức liquid staking dẫn đầu thị trường.
- V2 ra đời để giải quyết những giới hạn đầu tiên của thành công. Thông qua Staking Router và thử nghiệm Distributed Validator Technology (DVT), Lido đặt nền tảng cho một mô hình module hóa, chuẩn bị cho bước đi xa hơn về phi tập trung.
- Sắp tới với bản cập nhật Lido V3, Lido đang hướng tới mục tiêu không còn là dịch vụ liquid staking đơn thuần, Lido hướng tới trở thành lớp hạ tầng mặc định của Ethereum Proof-of-Stake, nơi tính mở, an toàn và động lực kinh tế được gắn kết trong một hệ sinh thái toàn cầu.

Kiến trúc Lido V3 và logic phân tách rủi ro
Điểm đột phá của V3 đến từ khả năng thiết kế các pool staking stVaults độc lập, với việc mỗi pool có thể mang một bộ quy tắc vận hành riêng bao gồm tiêu chí lựa chọn validator, mức độ an toàn, chính sách phân bổ phần thưởng. Trải nghiệm của người dùng cuối vẫn không thay đổi, họ nhận stETH hoặc wstETH và sử dụng trong DeFi như trước. Tuy nhiên, rủi ro đã được cô lập ở tầng hạ tầng.
Nếu một pool gặp sự cố, tổn thất không lan truyền ra toàn hệ thống. Cách tiếp cận này tạo ra một lớp bảo vệ quan trọng khi TVL của Lido đã lên tới hàng chục tỷ USD. Đồng thời, nó mở đường cho các tổ chức, DAO hoặc cộng đồng xây dựng bộ chuẩn staking của riêng mình mà vẫn duy trì tính tương thích thanh khoản với phần còn lại của Ethereum.

Lido Community Staking Module (CSM): Đại chúng hóa vận hành validator
Một trong những cải tiến mang tính mở rộng bộ máy validator của Lido V3 chính là Community Staking Module. Việc tham gia trở thành Validator của Lido vốn được xem là đặc quyền của các tổ chức lớn, khi yêu cầu về con số 32 ETH trở thành rào cản với các nhà đầu tư nhỏ lẻ.
Với CSM, thay vì cần 32 ETH, người tham gia chỉ cần một khoản bond bằng stETH làm bảo chứng an ninh. Trong giai đoạn đầu, mức yêu cầu có thể chỉ 2.4 ETH cho node đầu tiên, và thậm chí thấp hơn cho các validator bổ sung. Điều này biến việc vận hành node thành một hoạt động khả thi cho các staker cá nhân hoặc các nhóm cộng đồng nhỏ.

Không dừng lại ở vốn, CSM còn áp dụng một hệ thống chọn lọc đa chiều: Proof of Experience (năng lực kỹ thuật), Proof of Engagement (cam kết lâu dài), và Proof of Humanity (định danh con người). Bộ tiêu chuẩn này tạo nên một lớp lọc tự nhiên, vừa khuyến khích sự tham gia rộng rãi, vừa hạn chế rủi ro đạo đức trong một môi trường permissionless. Kết quả là một mạng lưới validator đông đảo, đa dạng và minh bạch hơn nhiều so với các giai đoạn trước.
Lido DVT mặc định: Độ bền vận hành ở quy mô mạng lưới
Cùng với CSM, công nghệ Distributed Validator Technology (DVT) được chuẩn hóa như một thành phần hạ tầng. Thay vì để một validator duy nhất chịu trách nhiệm ký, DVT phân tán trách nhiệm này giữa nhiều node trong một cụm.
Các giải pháp như Obol và SSV cho phép chia nhỏ khóa validator, giúp hệ thống vận hành ngay cả khi một hoặc vài node gặp sự cố. Điều này giảm thiểu tối đa downtime, gần như loại bỏ nguy cơ slashing từ lỗi cá nhân.
Trước đây, DVT mới chỉ xuất hiện dưới dạng thử nghiệm trong Simple DVT Module. Với V3, nó trở thành mặc định, biến tính bền vững thành một đặc tính nền tảng.
Trong bối cảnh Lido nắm giữ phần lớn TVL staking của Ethereum, việc giảm rủi ro tập trung và triệt tiêu điểm lỗi đơn lẻ trở thành yếu tố sống còn. Chính DVT là mảnh ghép bảo đảm rằng sự mở rộng về quy mô sẽ không đồng nghĩa với sự mong manh của hệ thống.
Cùng đón chờ phần 2 của bài viết: Phân tích mô hình doanh thu, lợi nhuận, buyback của Lido (LDO) và đọc thêm các bài phân tích dự án khác tại đây.