ZeroLend (ZERO) là gì? Tổng quan nền tảng vay và cho vay ZeroLend
ZeroLend là gì?
ZeroLend là giao thức vay và cho vay (borrowing & lending), hoạt động trên các mạng lưới zkSync, Manta, Blast và Linea. Nền tảng cho phép người dùng cho vay tiền mã hoá để kiếm lãi APY hoặc vay tài sản và tham gia vào các hoạt động DeFi nhằm tối ưu hóa nguồn vốn.
ZeroLend là bản fork của AAVE V3, nhưng đã tùy chỉnh một số tính năng khác biệt liên quan đến Real World Asset (RWA), Account Abstraction (AA)... để cải thiện trải nghiệm vay và cho vay.
Trong năm 2024 nền tảng thông báo sẽ phát hành stablecoin ONEZ được neo (peg) theo tỷ lệ 1:1 với đồng USD. Mục tiêu của ONEZ là cung cấp phương thức thanh toán ổn định và an toàn.
Sản phẩm của ZeroLend
Lending
ZeroLend cho phép người cho vay (lender) gửi tài sản vào các pool được giao thức hỗ trợ và kiếm lãi suất APY thông qua tính năng Lend. Mức APY không cố định mà linh hoạt, phụ thuộc vào tài sản của mỗi pool.
Bên cạnh APY, lender cũng được nhận điểm (point) đại diện cho tài sản đã gửi vào giao thức. Point được phân phối qua hai hình thức: Gravity point và Turtle point. Point được quy đổi để người dùng nhận airdrop từ nền tảng, point càng cao, airdrop càng lớn.
Lưu ý: Mỗi pool trong ZeroLend đều quy định mức tiền gửi tối đa, lender cần chú ý để đảm bảo quy trình cho vay được liền mạch.
Ngoài việc cho vay thông thường, ZeroLend cũng phát triển mô hình thế chấp tín dụng (credit delegation). Theo đó, credit delegation là tính năng cho phép lender uỷ quyền (delegate) tín dụng tài sản cho người đi vay (borrower). Mô hình này giúp lender nhận được mức APY cao hơn so với tiêu chuẩn, đồng thời borrower có thể tiếp cận nguồn vốn tốt hơn.
Một số lưu ý trong mô hình credit delegation:
- Các điều khoản trong mô hình được quy định trong smart contract.
- Borrower chỉ được quyền vay loại tài sản đã thỏa thuận theo điều khoản.
- Mặc dù là hình thức tín dụng, tuy nhiên borrower không được phép sử dụng mức tín dụng quá cao, hạn chế vượt ngưỡng thanh lý (liquidation threshold).
Borrowing
Tính năng borrowing cho phép người vay (borrower) thế chấp tài sản vào giao thức và vay tiền mã hoá. Người vay cần tránh trường hợp bị thanh lý vì phải trả thêm 5% - 10% phí phạt.
Giới hạn vay tối đa của borrower được xác định bởi các yếu tố như giá trị tiền gửi, loại tài sản và khả năng thanh khoản của tài sản thế chấp. Ngoài ra, giới hạn vay cũng được xác định bởi hệ số sức khỏe (health factor)*.
*Health factor: Là chỉ số dùng để đánh giá mức độ an toàn của khoản vay và khả năng thanh toán của người vay. Health factor được tính toán dựa trên tỷ lệ giá trị tài sản thế chấp (collateral value) và tổng giá trị khoản vay (Total Loan Value). Health factor càng cao, khả năng người vay thanh toán càng lớn và ngược lại.
Ngoài ra, giao thức cũng cung cấp tính năng Isolation Mode nhằm hạn chế rủi ro của các tài sản thế chấp mới được hỗ trợ trên ZeroLend. Trong quá trình đánh giá, nếu một tài sản được xác định là có rủi ro cao, ZeroLend sẽ kích hoạt Isolation Mode khi niêm yết tài sản để bảo vệ người vay.
Liquidation
Liquidation (Thanh lý) là cơ chế thanh lý tài sản, được kích hoạt khi hệ số health factor của borrower thấp hơn 1.
Các vai trò trong cơ chế liquidation trên ZeroLend như sau:
- Liquidated user (Người bị thanh lý): Là những vị thế nợ có hệ số health factor thấp hơn 1.
- Liquidator (người thanh lý): Là những người giám sát vị thế nợ và tìm kiếm các khoản vay đủ điều kiện để thanh lý. Liquidator sẽ nhận thưởng thanh lý 50% được phân bổ từ phí phạt thanh lý.
Account Abstraction (AA)
Ngoài các tính năng chính là lending & borrowing, ZeroLend cũng tích hợp công cụ AA của zkSync để cải thiện trải nghiệm người dùng qua 3 tính năng:
- Paymaster: Là dạng hợp đồng thông minh (smart contract) được thiết kế để hỗ trợ và kiểm soát việc thanh toán phí gas cho người dùng. Với Paymaster, developer (nhà phát triển) cho phép lựa chọn các token như HOLD, DAI, ETH… để thanh toán phí gas. Hiện tính năng đã được áp dụng trên mạng lưới zkSync.
- Social Login: Là tính năng cho phép người dùng có thể xác thực ví tiền mã hoá liên kết với nền tảng mạng xã hội, gmail, số điện thoại…
- Biometric: Là cơ chế xác thực sinh trắc học như nhận dạng dấu vân tay. Cách tiếp cận này giúp đảm bảo an toàn cho tài khoản, nâng cao tính tiện lợi khi sử dụng nền tảng.
- Delegate transaction: Cho phép người dùng uỷ quyền (delegate) một số tác vụ giao dịch cho ZeroLend thông qua smart contract. Ví dụ: Lender có thể delegate cho ZeroLend tự động đóng vị thế của borrower theo quy định.
Tuy vậy, 3 tính năng: social login, biometric và delegate transaction hiện vẫn chưa được phát hành (dự kiến ra mắt năm 2024).
Đồng thời, trong năm 2024, nền tảng cũng ra mắt tính năng vay và cho vay dựa trên các tài sản RWA như cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản… để nâng cao trải nghiệm người dùng.
Token của ZeroLend
ZERO Token Key Metrics
- Token Name: ZeroLend
- Ticker: ZERO
- Blockchain: Updating
- Token Standard: Updating
- Contract: Updating
- Token type: Utility & Governance
- Total Supply: 100,000,000,000 ZERO
- Circulating Supply: Updating
ZERO Token Allocation
ZeroLend thông báo tỷ lệ phân bổ token ZERO như sau:
- Emission: 35%
- Private Sale: 30%
- Liquidity: 10%
- Treasury: 10%
- Advisor: 7%
- Team: 5%
- Airdrop: 3%
ZERO Token Release Schedule
Theo dự án, lịch phát hành token ZERO như sau:
ZERO Token Use Case
Người dùng sở hữu token ZERO có thể sử dụng cho các trường hợp sau:
- Staking: Cho phép người dùng stake token ZERO vào giao thức và nhận phần thưởng.
- Trả phí giao dịch và phần thưởng cho validator.
- Phần thưởng khuyến khích người dùng tham gia trải nghiệm nền tảng.
Nhà đầu tư, đối tác dự án ZeroLend
Nhà đầu tư
Ngày 20/02/2024, ZeroLend thông báo gọi vốn thành công 3 triệu USD tại vòng Seed với mức định giá 25 triệu USD. Một số quỹ đầu tư tham gia vào vòng gọi vốn như: Momentum 6, Blockchain Founders Fund, Morning Star Ventures, Banter Capital…
Đối tác
ZeroLend đã phát triển mối quan hệ đối tác với nhiều bên như: LayerZero, Manta Network, Pyth, AAVE…
Dự án tương tự ZeroLend
Một số dự án tương tự ZeroLend có thể kể đến như:
- Pike: Là nền tảng vay & cho vay xuyên chuỗi trên Base, áp dụng các công nghệ: cross-chain messaging của Wormhole, cross-chain transfer protocol (CCTP) của Circle và nguồn dữ liệu Data Feed của Pyth.
- Liquidium: Là giao thức lending & borrowing trên Bitcoin với mục tiêu mở rộng ứng dụng của token BTC cho người sở hữu.