Indicator là gì? Top 7 chỉ báo PTKT dễ sử dụng cho người mới
Indicator là gì?
Indicator (chỉ báo) là những số liệu được sử dụng để đánh giá tình hình hiện tại và dự đoán các xu hướng tài chính hoặc kinh tế trong tương lai.
Trong đầu tư, chỉ báo thường là các mô hình biểu đồ kỹ thuật được xây dựng dựa trên các công thức toán học, sử dụng dữ liệu lịch sử giá cả và khối lượng để tạo ra các tín hiệu hoặc dự báo.
Trong kinh tế học, chỉ báo thường là các dữ liệu kinh tế dùng để đánh giá sức khỏe của nền kinh tế và dự đoán hướng phát triển của nó. Ví dụ, các chỉ báo kinh tế phổ biến bao gồm Chỉ số giá tiêu dùng (CPI), Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) và tỷ lệ thất nghiệp.
Từ đó, hình thành ra tên gọi của hai loại chỉ báo dùng cho các mục đích khác nhau:
- Technical Indicator: chỉ báo phân tích kỹ thuật (PTKT)
- Economic Indicator: chỉ báo kinh tế
Chỉ báo phân tích kỹ thuật có thể được chia thành hai loại chính:
- Chỉ báo dẫn dắt (Leading Indicator): Dự đoán trước xu hướng có thể xảy ra, thường được sử dụng để xác định các điểm đảo chiều tiềm năng trong thị trường.
- Chỉ báo trễ (Lagging Indicator): Xác nhận xu hướng hiện tại, thường được sử dụng để củng cố tín hiệu giao dịch.
Bài viết này sẽ tập trung phân tích chỉ báo phân tích kỹ thuật.
So sánh giữa Technical Indicator và Economic Indicator
Technical Indicator:
- Tập trung vào thị trường tài chính: Dựa trên dữ liệu giá cả, khối lượng và biểu đồ để dự đoán xu hướng thị trường.
- Phạm vi ứng dụng: Chủ yếu được sử dụng trong phân tích chứng khoán, tiền mã hóa và các tài sản tài chính khác.
- Ngắn hạn hơn: Thường được sử dụng cho các quyết định giao dịch ngắn hạn.
Economic Indicator:
- Tập trung vào nền kinh tế vĩ mô: Phân tích dữ liệu kinh tế tổng hợp để đánh giá tình hình kinh tế chung.
- Phạm vi ứng dụng: Được sử dụng rộng rãi trong kinh tế học, đầu tư dài hạn và hoạch định chính sách kinh tế.
- Dài hạn hơn: Thường liên quan đến xu hướng kinh tế dài hạn và chu kỳ kinh tế.
Nên sử dụng Indicator nào trong Phân tích kỹ thuật?
Dưới đây là 7 chỉ báo phổ biến và quan trọng trong phân tích kỹ thuật mà các nhà đầu tư và trader thường sử dụng:
1/ Đường trung bình động (Moving Average - MA)
- Loại: Chỉ báo trễ
- Cách hoạt động: MA tính giá trung bình của tài sản trong một khoảng thời gian nhất định. Có hai loại chính: Đường trung bình động đơn giản (SMA) và đường trung bình động lũy thừa (EMA).
- Sử dụng: Xác định xu hướng tổng thể, tín hiệu mua/bán khi giá cắt đường MA hoặc khi hai đường MA giao nhau (cắt chéo vàng - golden cross, cắt chéo tử thần - death cross).
Đọc thêm Hướng dẫn sử dụng đường trung bình MA.
2/ Chỉ số sức mạnh tương đối (Relative Strength Index - RSI)
- Loại: Chỉ báo dẫn dắt
- Cách hoạt động: RSI đo lường tốc độ và sự thay đổi của giá, dao động từ 0 đến 100. Thường được sử dụng để xác định vùng quá mua (overbought) và quá bán (oversold).
- Sử dụng: RSI trên 70 cho thấy thị trường có thể đang quá mua, trong khi RSI dưới 30 cho thấy thị trường có thể đang quá bán. Đây là tín hiệu để xem xét khả năng đảo chiều.
3/ Chỉ báo phân kỳ hội tụ trung bình động (MACD)
- Loại: Chỉ báo trễ và dẫn dắt
- Cách hoạt động: MACD đo lường khoảng cách giữa hai đường EMA (thường là 12 kỳ và 26 kỳ) và sử dụng đường tín hiệu (EMA 9 kỳ) để tạo ra tín hiệu mua/bán.
- Sử dụng: Giao nhau giữa đường MACD và đường tín hiệu có thể là tín hiệu mua/bán. Đặc biệt, sự phân kỳ giữa MACD và giá cũng là tín hiệu đảo chiều quan trọng.
4/ Dải Bollinger (Bollinger Bands)
- Loại: Chỉ báo trễ
- Cách hoạt động: Dải Bollinger bao gồm một đường trung bình động và hai đường trên và dưới, cách nhau một độ lệch chuẩn. Dải này mở rộng và thu hẹp dựa trên sự biến động của giá.
- Sử dụng: Khi giá tiếp cận dải trên hoặc dải dưới, đó có thể là dấu hiệu của sự đảo chiều hoặc tiếp diễn xu hướng. Dải Bollinger cũng giúp xác định sự biến động của thị trường.
5/ Chỉ số dòng tiền (Money Flow Index - MFI)
- Loại: Chỉ báo dẫn dắt
- Cách hoạt động: MFI đo lường sức mua và bán bằng cách kết hợp giá và khối lượng. Nó cũng dao động từ 0 đến 100, giống như RSI.
- Sử dụng: MFI trên 80 cho thấy thị trường có thể quá mua, và dưới 20 cho thấy thị trường có thể quá bán. MFI cũng có thể được sử dụng để phát hiện sự phân kỳ.
6/ Khối lượng giao dịch (Volume)
- Loại: Chỉ báo trễ
- Cách hoạt động: Khối lượng giao dịch là số lượng tài sản được mua bán trong một khoảng thời gian nhất định. Khối lượng lớn đi kèm với sự tăng giá thường xác nhận xu hướng.
- Sử dụng: Khối lượng tăng mạnh có thể xác nhận một xu hướng, trong khi khối lượng giảm có thể chỉ ra sự yếu đi của xu hướng hiện tại.
Xem thêm: Chiến lược đầu tư hiệu quả với chỉ báo Volume.
7/ Fibonacci Retracement
- Loại: Công cụ hỗ trợ, không phải chỉ báo chính thức
- Cách hoạt động: Fibonacci Retracement sử dụng các tỷ lệ Fibonacci để xác định các mức hỗ trợ và kháng cự tiềm năng khi giá hồi lại từ một xu hướng chính.
- Sử dụng: Các mức 38.2%, 50% và 61.8% là các mức phổ biến để xác định các điểm vào/ra tiềm năng trong một xu hướng hồi lại.
Nhược điểm của Technical Indicator
Mặc dù chỉ báo phân tích kỹ thuật là công cụ hữu ích trong việc giúp nhà đầu tư và trader đưa ra quyết định giao dịch, nhưng chúng cũng có những nhược điểm và hạn chế mà người sử dụng cần lưu ý.
Tín hiệu trễ (Lagging)
- Vấn đề: Nhiều chỉ báo, đặc biệt là các chỉ báo trễ như Đường trung bình động (MA) và MACD, cung cấp tín hiệu sau khi một xu hướng đã hình thành. Điều này có thể khiến nhà đầu tư bỏ lỡ cơ hội hoặc vào lệnh quá muộn.
- Tác động: Dẫn đến việc mua vào ở giá cao hoặc bán ra ở giá thấp, làm giảm hiệu quả lợi nhuận.
Tín hiệu giả (False Signals)
- Vấn đề: Các chỉ báo kỹ thuật đôi khi tạo ra tín hiệu giả, tức là tín hiệu dự báo một xu hướng hoặc điểm đảo chiều mà sau đó không xảy ra.
- Tác động: Có thể khiến nhà đầu tư thực hiện các giao dịch không chính xác, dẫn đến thua lỗ.
Không tính đến yếu tố cơ bản
- Vấn đề: Chỉ báo kỹ thuật chỉ dựa trên dữ liệu giá và khối lượng trong quá khứ, mà không xem xét các yếu tố cơ bản như tin tức, báo cáo tài chính, hoặc các sự kiện kinh tế lớn.
- Tác động: Một sự kiện lớn có thể tác động mạnh đến giá cả mà chỉ báo kỹ thuật không dự đoán được, dẫn đến những quyết định giao dịch không chính xác.
Sử dụng quá nhiều chỉ báo (Overfitting)
- Vấn đề: Sử dụng quá nhiều chỉ báo cùng lúc có thể dẫn đến xung đột tín hiệu, làm cho việc phân tích trở nên phức tạp và khó đưa ra quyết định.
- Tác động: Nhà đầu tư có thể bị “tê liệt phân tích” (analysis paralysis), không thể quyết định vào/ra lệnh một cách rõ ràng.
Phụ thuộc vào quá khứ (Historical Dependency)
- Vấn đề: Chỉ báo kỹ thuật dựa trên dữ liệu quá khứ, nên không đảm bảo rằng các mẫu hình hoặc tín hiệu trong quá khứ sẽ lặp lại trong tương lai.
- Tác động: Các điều kiện thị trường thay đổi có thể khiến các chỉ báo mất hiệu quả, dẫn đến việc ra quyết định sai lầm.
Khó sử dụng cho người mới
- Vấn đề: Một số chỉ báo phức tạp và đòi hỏi hiểu biết sâu rộng về phân tích kỹ thuật, khiến người mới khó sử dụng đúng cách.
- Tác động: Người mới có thể dễ dàng hiểu sai hoặc sử dụng không đúng cách, dẫn đến quyết định giao dịch không chính xác.
Không phù hợp với mọi điều kiện thị trường
- Vấn đề: Một số chỉ báo chỉ hoạt động tốt trong các điều kiện thị trường nhất định, chẳng hạn như thị trường có xu hướng rõ ràng, và có thể không hiệu quả trong thị trường đi ngang hoặc biến động thấp.
- Tác động: Dẫn đến tín hiệu không đáng tin cậy trong các điều kiện thị trường khác nhau, làm giảm tính hiệu quả của chiến lược giao dịch.
Nên sử dụng indicator nào khi giao dịch cho người mới?
Nếu bạn là người mới, việc sử dụng quá nhiều chỉ báo phức tạp có thể gây ra sự nhầm lẫn và làm cho quá trình giao dịch trở nên khó khăn hơn.
Thay vào đó, hãy bắt đầu với một vài chỉ báo cơ bản như MA, RSI, Volume, Bollinger Bands và MACD. Những chỉ báo này cung cấp cho bạn những thông tin quan trọng về xu hướng, mức độ mua/bán quá mức và sự biến động của thị trường.
Khi bạn đã quen thuộc và tự tin hơn, bạn có thể dần dần thử nghiệm và kết hợp thêm các chỉ báo khác để nâng cao chiến lược giao dịch của mình.