Kaspa là gì? Layer 1 sử dụng kiến trúc DAG và KAS Token
Kaspa là gì?
Kaspa là một blockchain layer 1 sử dụng cơ chế đồng thuận Proof of Work, với kiến trúc được thiết kế theo mô hình dữ liệu DAG. Nền tảng cho phép các block được xử lý song song, hướng đến mục tiêu nâng cao hiệu suất hoạt động của mạng, từ đó giảm thiểu chi phí và tăng tốc độ giao dịch cho người dùng.
Đọc thêm: Mô hình dữ liệu DAG là gì? Ứng dụng của DAG trong crypto
Điểm nổi bật của Kaspa là gì?
Kaspa phát triển giao thức GHOSTDAG hoạt động dựa trên kiến trúc DAG, cho phép xử lý giao dịch song song, nhằm giải quyết vấn đề orphan block. Cụ thể:
- Đối với kiến trúc PoW thông thường: Khi các thợ đào khai thác được khối mới cùng lúc, chỉ có một khối được chọn để đưa vào chuỗi chính, khối còn lại trở thành orphan block (khối bị bỏ rơi).
- Đối với Kaspa: Cho phép cả hai block đều được chấp thuận, giúp các node không phải cạnh tranh nhau. Mô hình này hoạt động như sau:
Khi các thợ đào khai thác được khối mới, thay vì cạnh tranh để đưa khối của mình vào chuỗi chính, họ sẽ tham chiếu đến các khối đã tồn tại trước đó. Điều này tạo ra nhiều nhánh khác nhau trong đồ thị khối. GHOSTDAG sẽ chọn một nhánh chính dựa trên một số tiêu chí nhất định (ví dụ: khối có nhiều tham chiếu hơn sẽ được ưu tiên), nhưng các nhánh còn lại vẫn được giữ lại trong hệ thống.
Mô hình trên giúp giảm thiểu tình trạng orphan block diễn ra, từ đó tăng hiệu suất và khả năng mở rộng của mạng.
Ngoài ra, Kaspa còn sở hữu một số điểm nổi bật sau:
- Áp dụng kỹ thuật Pruning: cho phép các node có thể giảm thiểu kích thước khối (block size) nhằm gia tăng tốc độ xử lý và tối ưu chi phí giao dịch cho người dùng.
- Khả năng mở rộng cao: Kaspa được thiết kế để xử lý một lượng lớn giao dịch, với mục tiêu đạt tốc độ xác nhận khối lên đến 10 - 100 khối mỗi giây. Tuy nhiên, hiện nền tảng chỉ có thể xử lý giao dịch 1 khối/giây.
- Hỗ trợ việc xây dựng dApp: Theo dự án, nền tảng sẽ cung cấp cơ sở hạ tầng và bộ công cụ, nhằm cho phép các nhà phát triển có thể xây dựng dApp trên mạng lưới, từ mở rộng hệ sinh thái và ứng dụng xung quanh.
Sản phẩm của Kaspa
Kaspa đã phát triển 3 sản phẩm để phục vụ cho nhu cầu người dùng trong mạng lưới:
- Kaspa Wallet: Là ví tiền mã hoá, cho phép người dùng lưu trữ và chuyển đổi token KAS. Điểm nổi bật của Kaspa Wallet là giao diện được thiết kế tối giản, nhằm mang lại trải nghiệm thân thiện.
- Kaspa Explorer: Là trình khám phá blockchain Kaspa, hỗ trợ người dùng kiểm tra số dư ví, tìm kiếm lịch sử giao dịch, theo dõi các hoạt động diễn ra trên mạng. Kaspa Explorer cũng tích hợp một số biểu đồ phân tích giúp người dùng có cái nhìn tổng quan về hiệu suất hoạt động của mạng.
- Kaspa Vault: Tính năng cho phép người dùng có thể gửi và nhận token KAS bằng ví cứng. Hiện loại ví cứng duy nhất Kaspa Vault hỗ trợ là Ledger.
Token của Kaspa là gì?
KAS Token Key Metrics
- Token Name: Kaspa
- Ticker: KAS
- Blockchain: Kaspa
- Token Standard: ERC-20
- Token type: Utility
- Total Supply: 24,370,585,513 KAS
- Max Supply: 28,704,026,601 KAS
KAS Token Allocation
Toàn bộ tổng cung 28.7 tỷ token KAS được tạo ra thông qua quá trình đào, dự án không áp dụng các hình thức khác như pre-sale, pre-mining…
Phần thưởng cho mỗi khối (block reward) là 92.50 KAS được phân phối theo cơ chế PPLNS (Pay Per Last N Shares). Nghĩa là tỷ lệ thuận với sức mạnh tính toán hợp lệ mà thợ đào đóng góp.
KAS Token Emission Schedule
Theo dự án, số lượng token KAS được tạo mới sẽ giảm đi một nửa so với năm trước đó. Lịch trình điều chỉnh được quy định theo hệ số (1/2)^(1/12), nhằm mang lại sự ổn định của tổng cung.
KAS Token Use Case
Token KAS được sử dụng cho các trường hợp sau:
- Phí giao dịch cho các hoạt động trên mạng lưới.
- Phần thưởng cho thợ đào.
Đội ngũ dự án layer 1 Kaspa
Dự án Kaspa được phát triển bởi đội ngũ DAGLabs, công ty R&D được hậu thuẫn bởi Polychain Capital.
Trong đó thành viên nổi bật là Yonatan Sompolinsky: Founder Kaspa. Anh tham gia crypto từ năm 2013 và là nhà nghiên cứu tại Đại học Harvard, tập trung trong khía cạnh MEV.
Dự án tương tự Kaspa
Astria: Modular blockchain giải quyết các hoạt động của Sequencer cho các mạng lưới Rollup.
Nillion: Blockchain được xây dựng trên bộ công cụ Cosmos SDK, cung cấp bảo mật cho dữ liệu cấp cao thông qua công nghệ như MPC, FHE, ZKP...