SETTINGS
Content language
flag Vietnamese
Vietnamese
flag Vietnamese
Vietnamese
Tiếng việt
flag English
English
English
Channel logo
Coin98 Insights
Save
Copy link

Lehman Brothers là gì? Hiểu về cuộc khủng hoảng tài chính 2008

Lehman Brothers đã trở thành một trong những nhân hàng lớn nhất của Mỹ và toàn cầu những năm 2000. Tuy nhiên, khi bong bóng bất động sản vỡ, Lehman Brothers đã bị thiếu hụt tiền mặt, dẫn đến bank-run và sau đó đổ vỡ với khoảng nợ lập kỉ lục.
Avatar
Jack Vĩ
Published Mar 13 2023
Updated Mar 26 2024
17 min read
thumbnail

Lehman Brothers là gì?

Lehman Brothers là một ngân hàng đầu tư và giao dịch tài chính hàng đầu của Hoa Kỳ được thành lập vào năm 1850 bởi ba anh em Lehman. Ngân hàng đã trở thành một trong những công ty tài chính lớn nhất thế giới trong những năm 2000, với quy mô hoạt động kinh doanh rộng khắp, bao gồm các lĩnh vực đầu tư, giao dịch, quản lý tài sản và dịch vụ tài chính.

advertising

Cột mốc lịch sử của Lehman Brothers

  • 1850: Công ty được thành lập bởi ba anh em Lehman, tập trung vào hoạt động mua bán vải và nông sản.
  • 1887: Lehman Brothers mua lại các công ty chứng khoán khác và mở rộng hoạt động thành một công ty chứng khoán.
  • 1929: Lehman là  một trong những công ty chứng khoán lớn nhất của Mỹ và đã vượt qua thời kỳ suy thoái. Trong thập niên 1920, Lehman Brothers tăng trưởng mạnh mẽ khi chứng khoán Mỹ tăng trưởng.
  • 1980: Lehman đã mua lại mua lại Shearson Loeb Rhoades - công ty đầu tư hàng đầu của Mỹ.
  • 1993: Lehman Brothers mua lại công ty tài chính bất động sản hàng đầu của Mỹ, E.F. Hutton Mortgage Corporation, và đưa ra chiến lược tập trung vào bất động sản.
  • 2000: Lehman Brothers đạt được thành công lớn trong việc hoạt động kinh doanh trái phiếu đồng thời cung cấp dịch vụ quản lý rủi ro tài chính cho các tổ chức tài chính.
  • 2007: Lehman Brothers mở rộng hoạt động trong lĩnh vực tài chính bất động sản, đặc biệt là các khoản vay bất động sản không đảm bảo (Đây là chiến lược giúp Lehman tăng trưởng mạnh nhưng cũng là nguyên nhân khiến họ sụp đổ sau này).
  • 9/2008: Lehman Brothers gặp khó khăn trong việc tài trợ và mất giá trị tài sản vì ảnh hưởng của khủng hoảng tín dụng toàn cầu.
  • 15/9/2008: Lehman Brothers đã tuyên bố phá sản làm nổ ra khủng hoảng tài chính lớn nhất kể từ Thế chiến II, đánh dấu chấm hết cho đế chế tài chính một thời của Mỹ.
lehman brothers
Lehman Brothers sụp đổ.

Quy mô và hoạt động kinh doanh của Lehman Brothers

Các sản phẩm chính của Lehman Brothers

Đây là danh sách các sản phẩm và dịch vụ chính mà Lehman Brothers đã cung cấp trước khi sụp đổ vào năm 2008:

  • Đầu tư tài chính: Bao gồm các loại trái phiếu, cổ phiếu, quỹ đầu tư và sản phẩm tài chính phức tạp như các công cụ tài chính dựa trên các khoản nợ thế chấp.
  • Quản lý tài sản: Bao gồm quản lý danh mục đầu tư, phân tích tài chính và đưa ra khuyến nghị đầu tư về cổ phiếu, trái phiếu, quỹ đầu tư và các sản phẩm tài chính phức tạp.
  • Định giá tài sản: Đây là hoạt động định giá bất động sản, công ty và bao gồm cả tài sản khó định giá như các khoản nợ thế chấp.
  • Tài trợ tài sản: Dịch vụ tài trợ tài sản cho các khách hàng cá nhân và tổ chức, bao gồm các khoản vay thế chấp, các khoản vay thương mại và các khoản vay khác.
  • Quản lý rủi ro: Bao gồm các sản phẩm bảo hiểm và các dịch vụ quản lý rủi ro tài chính để giúp khách hàng đạt được mục tiêu đầu tư của mình một cách an toàn và hiệu quả.

Đối tượng khách hàng của Lehman Brothers bao gồm các tổ chức tài chính, quỹ đầu tư, các nhà đầu tư cá nhân và các khách hàng trong ngành công nghiệp bất động sản. Tuy nhiên, khi Lehman Brothers sụp đổ vào năm 2008, hàng ngàn khách hàng của họ bị ảnh hưởng, gây ra sự kiện khủng hoảng tài chính toàn cầu.

Quy mô của Lehman Brothers

Trước khi phá sản, Lehman Brothers là một trong những ngân hàng đầu tư hàng đầu thế giới với quy mô lớn. Dưới đây là một vài con số thể hiện quy mô của công ty:

  • Tổng tài sản của Lehman Brothers vào thời điểm phá sản là khoảng 639 tỷ USD.
  • Công ty có hơn 26,200 nhân viên trên toàn cầu.
  • Lehman Brothers đã có mặt tại hơn 40 quốc gia trên thế giới.
  • Trong năm tài chính 2007, Lehman Brothers đã thu về doanh thu hơn 60 tỷ USD và lợi nhuận ròng gần 4 tỷ USD.
  • Vào năm 2008, Lehman Brothers là công ty đứng thứ tư trong danh sách Fortune 500, danh sách 500 công ty lớn nhất tại Mỹ.

Diễn biến và nguyên nhân Lehman Brothers sụp đổ

Bối cảnh trước cuộc khủng hoảng

Năm 2003-2004, chính sách nới lỏng tiền tệ đã giúp cho việc vay tiền trở nên dễ dàng hơn. Người người mua nhà cộng với việc đầu cơ bất động sản đã khiến giá bất động sản tăng cao kỷ lục tạo ra một thị trường nhà đất vô cùng sôi động.

Với Lehman Brothers, họ đã mua lại 5 công ty cho vay thế chấp cùng hai công ty là BNC Mortgage và Aurora Loan Services để mua bán các khoản nợ bất động sản (MBS) và giấy nợ có tài sản đảm bảo (CDO), sau đó đóng gói chúng lại thành các gói trái phiếu để bán cho các nhà đầu tư.

Trong thời gian này, thị trường bất động sản ở Mỹ đang ở đỉnh cao và giá nhà đất liên tục tăng cao giúp cho các sản phẩm tài chính này nhận được nhiều sự chú ý. Đây là một mô hình kinh doanh thành công và mang lại lợi nhuận khổng lồ cho Lehman Brothers. Vào năm 2007, Lehman Brothers đã kiếm được 4.2 tỷ USD trên doanh thu 19.3 tỷ USD.

lehman brothers ranking
Lehman Brothers liên tục dẫn đầu trong cuộc chiến thị phần mua bán MBS. Nguồn: WSJ.com.

Mô hình nợ bất động sản (MBS) và giấy nợ có tài sản đảm bảo (CDO)

MBS là một loại giấy chứng nhận được phát hành bằng cách sử dụng một loạt các khoản nợ thế chấp nhà ở để tạo ra các trái phiếu được hỗ trợ bằng các khoản nợ này, chúng sẽ được chia thành nhiều phần với các mức độ rủi ro khác nhau. Các phần có mức độ rủi ro cao sẽ có lãi suất cao hơn.

Nhà đầu tư mua Nợ bất động sản (MBS) vì lợi nhuận cao hơn so với các sản phẩm tài chính khác. Nếu các khoản nợ thế chấp mà MBS đóng gói lại không được trả đúng hạn, thì giá trị của các MBS sẽ giảm và nhà đầu tư có thể mất tiền.

Tương tự như vậy, CDO cũng có mô hình hoạt động như MBS. Sự khác biệt lớn nhất là CDO có thể tích hợp nhiều loại tài sản khác nhau, bao gồm nợ thương mại, nợ bất động sản, nợ tín dụng và các khoản vay khác nhau.

Tuy nhiên, cả hai đều có một đặc điểm chung là rủi ro cao nhưng nhà đầu tư lại không quan tâm vì lợi nhuận cao mà nó mang lại. Cả CDO và MBS đều chứa nhiều khoản nợ không được đánh giá một cách trung thực. Nói cách khác, người không có khả năng trả nợ vẫn có thể vay và các nhà đầu tư đang đầu tư vào các hoạt động đó.

Thị trường nhà đất suy thoái

Tuy nhiên, việc phớt lờ đi những rủi ro đã khiến Lehman Brothers phải trả giá đắt. Trong quá trình kinh doanh, họ đã mua lại rất nhiều khoản nợ bất động sản để tạo ra MBS. Điều này khiến cho tài sản của Lehman Brothers phụ thuộc nhiều vào giá trị của thị trường bất động sản.

Thêm vào đó, Lehman Brothers đã đánh giá sai rủi ro của CDO. Các khoản nợ trong CDO được đánh giá quá cao trong khi không có khả năng trả nợ. Khi các khoản nợ này bắt đầu gặp vấn đề, giá trị của CDO giảm mạnh, khiến Lehman Brothers mất đi khoảng 20 tỷ USD trong thời gian ngắn.

giá trị bất động sản
Giá trị bất động sản suy giảm trong các cuộc khủng hoảng. Nguồn: Fortune.

Khi FED quyết định tăng lãi suất, điều này đã ảnh hưởng dây chuyền đến thị trường bất động sản. Những người đã đầu cơ mua nhà phải trả lãi cao hơn trong khi thị trường không có nhà đầu cơ mới do lãi vay quá cao, điều này đã khiến giá trị bất động sản giảm mạnh. Khi giá trị bất động sản giảm thì tính hình tài chính của của Lehman Brothers cũng bị ảnh hưởng nghiêm trọng.

Lehman Brothers chính thức sụp đổ

Dưới đây là danh sách các cột mốc quan trọng trong sự kiện sụp đổ của Lehman Brothers:

  • 3/2008: Lehman Brothers công bố lỗ ròng đầu tiên của họ kể từ khi thành lập.
  • 6/2008: Trong báo cáo tài chính quý 2, Lehman Brothers công bố mức nợ chồng nợ của họ đạt đỉnh điểm là 613 tỷ USD.
  • 8/2008: Lehman Brothers công bố kế hoạch giảm 6% tổng số nhân viên của công ty.
  • 9/9/2008: Lehman Brothers thông báo rằng họ sẽ công bố báo cáo tài chính quý 3 vào ngày 15 tháng 9, và cảnh báo về sự suy giảm của thị trường bất động sản.
  • 10/9/2008: Các nhà đầu tư và các công ty đối tác bắt đầu rút tiền khỏi Lehman Brothers. Giá cổ phiếu của Lehman Brothers giảm 45% trong ngày này.
  • 12/9/2008: Trong một cuộc họp khẩn cấp với các quan chức của Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ (FED) và Bộ Tài chính Mỹ, Lehman Brothers yêu cầu được hỗ trợ tài chính để giải quyết tình trạng khủng hoảng tài chính.
  • 13/9/2008: Thương vụ mua lại Lehman Brothers bởi Barclay thất bại do không đạt được thỏa thuận với các nhà đầu tư.
  • 14/9/2008: Lehman Brothers chính thức khai báo phá sản, đồng thời yêu cầu bảo vệ chương 11 để có thời gian tái cơ cấu công ty.
  • 15/9/2008: Lehman Brothers bị loại khỏi chỉ số chứng khoán Dow Jones.
giá cổ phiếu lehman brothers
Giá cổ phiếu Lehman Brothers trong năm 2008 khi tình hình chuyển biến tệ. Nguồn: CNN.

Vì sao chính phủ Mỹ không cứu Lehman Brothers?

Trong khủng hoảng tài chính năm 2008, chính phủ Mỹ đã hỗ trợ nhiều ngân hàng lớn như JPMorgan Chase, Bank of America, Citigroup, Wells Fargo, và Goldman Sachs bằng cách cung cấp khoản vay và tài trợ vốn để giúp các ngân hàng này tránh khỏi sự sụp đổ và giảm thiểu rủi ro tài chính đối với toàn hệ thống ngân hàng.

lehman brothers không được cứu
Các công ty và tổ chức lớn nhất từng phá sản. Nguồn: TitleMax.

Tuy nhiên, Lehman Brothers lại không được giải cứu bởi chính phủ Mỹ. Lý do chính là do Lehman Brothers không thể tìm được nhà đầu tư hay đối tác chiến lược để mua lại công ty hoặc cung cấp vốn cứu trợ đủ lớn. Hình phía trên cho thấy sự sụp đổ của Lehman lớn gấp 10 lần Enron - một trong những vụ sụp đổ tai tiếng nhất vào năm 2001.

Chính quyền Mỹ đã quyết định không cứu vãn Lehman Brothers vì lo ngại rằng việc cứu trợ sẽ tạo ra sự mất cân bằng và ảnh hưởng đến lòng tin của thị trường. Chưa kể việc này cũng không nhận được sự ủng hộ của công chúng vì tiền cứu trợ cũng là tiền thuế của người dân Mỹ.

Nguyên nhân dẫn đến Lehman Brothers sụp đổ

Như vậy, sự sụp đổi của Lehman Brothers đến từ nhiều nguyên nhân khác nhau, trong đó có 5 nguyên chính là:

  • Sự thất bại trong việc quản lý rủi ro tài sản: Lehman Brothers đã mua lại rất nhiều nợ bất MBS và CDO tạo ra một danh mục đầu tư rủi ro lớ, phụ thuộc vào 1 loại tài sản nhưng đánh giá sai về rủi ro tài sản đó (bất động sản).
  • Sự suy giảm của thị trường bất động sản Mỹ: Điều này đã dẫn đến sự suy giảm của thị trường và khiến ngân hàng không thể đáp ứng được các khoản nợ liên quan đến bất động sản.
  • Khó khăn trong việc gọi vốn và thanh toán nợ: Điều này khiến chính phủ và các ngân hàng khác không dám hỗ trợ Lehman Brothers do khoảng nợ họ tạo ra quá cao so với tình hình thị trường và quy mô của các ngân hàng khác.
  • Đòn bẩy tài chính quá lớn: Lehman Brothers đã sử dụng đòn bẩy tài chính quá lớn để đầu tư vào các sản phẩm tài chính phức tạp, đặc biệt là các khoản vay liên ngân hàng ngắn hạn.
  • Thiếu dự trữ tiền mặt khiến Lehman Brothers không thể đáp ứng được các yêu cầu trả nợ của các nhà đầu tư, tạo nên tâm lý lo sợ cho tất cả các bên có liên quan và cũng là lý do khiến họ bị bank run và sụp đổ.

Tìm hiểu thêm về Bank run trong thị trường crypto.

Tất cả những yếu tố trên đã dẫn đến việc Lehman Brothers không còn khả năng thanh toán các khoản nợ của mình và không thể tìm được nguồn vốn mới để cứu vãn tình hình. Ngày 15 tháng 9 năm 2008, Lehman Brothers tuyên bố phá sản, trở thành sự kiện phá sản lớn nhất trong lịch sử nền kinh tế Hoa Kỳ.

lehman brothers phá sản
Ảnh hưởng dây chuyền từ thị trường bất động sản. Nguồn: Farcaster.

Biểu đồ phía trên cho thấy sự tác động dây chuyền giữa nhiều yếu tố khác nhau dẫn đến sự sụp đổ của Lehman Brothers, trong đó có sự hiện diện của thị trường bất động sản làm ngòi nổ, sau đó là chiến lược vận hành sai lầm của công ty và cuối cùng là sự phản hồi của thị trường và chính phủ.

Đọc thêm những vụ sụp đổ trong thị trường crypto được so sánh với Lehman Brothers:

Hậu quả của sự sụp đổ của Lehman Brothers

Sự sụp đổ của Lehman Brothers đã gây ra những tác động lớn đến nền kinh tế toàn cầu. Điều này đã lan rộng sang các ngành công nghiệp khác, dẫn đến sự suy giảm của thị trường tài chính và kinh tế toàn cầu. Sự sụp đổ của Lehman Brothers cũng đã gây ra một số hậu quả đáng kể như sau:

Thất nghiệp tăng từ 5% lên 10%. Chỉ tính riêng Lehman Brothers, họ đã có hơn 26,200 nhân viên. Điều này chưa tính đến quá trình cắt giảm nhân sự của các công ty tài chính khác, họ phải thực hiện các biện pháp cắt giảm chi phí để tồn tại.

Sự suy giảm của thị trường tài chính và các chỉ số tài chính như Dow Jones và S&P 500 đã giảm mạnh hơn 50%, từ đó cũng ảnh hưởng đến giá các tài sản như bất động sản, cổ phiếu, trái phiếu. Riêng giá bất động sản tại Mỹ giảm trung bình 31%.

Sự suy giảm kinh tế quốc gia khi GDP giảm 4.3% trong năm 2007-2009 vì chính phủ Mỹ phải chi trả cho các khoảng trợ cấp, hỗ trợ nhiều công ty khác nhau bị ảnh hưởng dây chuyền từ sự kiện Lehman Brothers.

Sự suy giảm kinh tế toàn cầu khi các quốc gia trên thế giới đã phải đối mặt với những khó khăn kinh tế bởi vì Lehman Brothers là công ty đầu tư đa ngành, đa quốc gia. Nếu như Lehman Brothers sụp đổ thì các khách hàng hoặc công ty bị đầu tư đều bị ảnh hưởng.

lehman brothers sụp đổ
Hậu quả và tác động khi Lehman Brothers sụp đổ năm 2008. Nguồn: Recruiterflow.

Thay đổi chính sách sau khi Lehman Brothers sụp đổ

Sau khi Lehman Brothers sụp đổ, nhiều chính sách và luật mới đã được áp dụng để đảm bảo tính ổn định của hệ thống tài chính. Dưới đây là một số chính sách và luật quan trọng:

  • DodFrank Wall Street Reform and Consumer Protection Act: Đây là một luật được thông qua vào năm 2010, có mục đích đảm bảo tính minh bạch và ổn định của hệ thống tài chính Mỹ. Luật này yêu cầu các ngân hàng và tổ chức tài chính phải đưa ra các báo cáo chi tiết về hoạt động của họ, tăng cường giám sát và quản lý rủi ro, và thiết lập các cơ quan quản lý tài chính mới.
  • Stress test: Các ngân hàng phải tham gia các cuộc kiểm tra khả năng chịu đựng áp lực trong tình huống khủng hoảng tài chính. Việc thực hiện kiểm tra này giúp đảm bảo rằng các ngân hàng có đủ khả năng chịu đựng các tác động tiêu cực từ thị trường tài chính.
  • Volcker Rule: Luật này được áp dụng từ năm 2014 và nhằm hạn chế các hoạt động kinh doanh của các ngân hàng đầu tư dựa trên lợi nhuận tài chính ngắn hạn, giảm thiểu rủi ro và đảm bảo tính ổn định của hệ thống tài chính.
  • Basel III: Đây là một chuẩn mức vốn của Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB), được áp dụng từ năm 2013. Theo chuẩn mức này, các ngân hàng phải duy trì một mức vốn đủ để đảm bảo tính ổn định của hệ thống tài chính.

Ngoài ra, các cơ quan quản lý tài chính đã tăng cường giám sát và quản lý rủi ro của các tổ chức tài chính, đưa ra các quy định mới để bảo vệ quyền lợi của khách hàng, và cung cấp thông tin đầy đủ và chính xác cho các nhà đầu tư.

Tất cả những chính sách và luật này đều nhằm đảm bảo tính ổn định và an toàn của hệ thống tài chính và giúp tránh các cuộc khủng hoảng tài chính tương tự có thể xảy ra.

RELEVANT SERIES