Mã nguồn mở là gì? Tại sao crypto cần mã nguồn mở?
Vậy mã nguồn mở là gì? Các phần mềm mã nguồn mở có những ưu điểm gì? Tại sao nói công nghệ mã nguồn mở là chìa khoá để blockchain hướng tới Web3?
Mã nguồn mở là gì?
Mã nguồn mở (open-source code) là mã nguồn được đăng tải công khai và trực tuyến (online), cho phép bất cứ ai cũng có thể xem, truy cập và sử dụng một cách miễn phí. Các nhà phát triển có thể dùng mã nguồn mở có sẵn để phát triển phần mềm riêng của mình, hoặc đề xuất thay đổi và thêm tính năng mới.
Trong đó, mã nguồn (source code) là tập hợp các hướng dẫn và câu lệnh được viết bởi lập trình viên bằng ngôn ngữ lập trình máy tính, nhằm xác định cách hoạt động của một phần mềm (chương trình, ứng dụng…) bất kỳ.
Trong thị trường crypto, phần lớn các blockchain và giao thức (protocol) đều được xây dựng dựa trên hệ thống mã nguồn mở để đảm bảo tính công khai và minh bạch. Các dự án thường sẽ đăng công khai mã nguồn mở của mình trên Github, nền tảng lưu trữ và quản lý mã nguồn lớn nhất hiện nay.
Ưu điểm của phần mềm mã nguồn mở
Ưu điểm lớn nhất của phần mềm mã nguồn mở là khả năng truy cập và tính hiệu quả của nó. Như đã đề cập trước đó, bất kỳ ai cũng có quyền xem, đề xuất sửa đổi hoặc sử dụng mã nguồn mở có sẵn để phát triển phần mềm cho riêng mình. Điều này giúp:
Ngoài ra, việc sử dụng mã nguồn mở còn mang lại một số lợi ích sau:
Tại sao crypto cần mã nguồn mở?
Sự xuất hiện của công nghệ blockchain không chỉ phá vỡ mọi nguyên tắc của hệ thống tài chính cũ, mà nó còn là công nghệ cốt lõi để xây dựng và phát triển thị trường crypto. Theo đó, Bitcoin và Ethereum (hai blockchain có thị phần lớn nhất hiện nay) đều là những blockchain mã nguồn mở.
Tính chất đặc trưng của blockchain là phân quyền (decentralized), công khai và minh bạch. Điều này hoàn toàn phù hợp với những lợi ích mà mã nguồn mở mang lại như đã trình bày trên. Trong đó, tính phân quyền của blockchain có nghĩa là:
Blockchain đảm bảo tính phân quyền, công khai và minh bạch
Đây là cách blockchain loại bỏ bên thứ ba tập trung (như ngân hàng trong hệ thống tài chính truyền thống) nhưng vẫn tạo được niềm tin cho người dùng. Bên cạnh đó, các nền tảng blockchain mã nguồn mở cũng khuyến khích nhà phát triển tận dụng tài nguyên sẵn có để xây dựng các ứng dụng phi tập trung (dApp) và đáp ứng mọi nhu cầu của người dùng.
Ví dụ: Blockchain Ethereum tạo nên một ngành hệ sinh thái DeFi phát triển mạnh mẽ dựa trên hợp đồng thông minh của nó. Các nhà phát triển có thể sử dụng phần mềm mã nguồn mở của Ethereum để tạo ra ứng dụng hoặc blockchain riêng để trích xuất giá trị và kiếm tiền từ đó.
Vì vậy, mã nguồn mở có thể được xem là “công cụ” thiết yếu để xây dựng blockchain và nền kinh tế xung quanh nó. Sự kết hợp giữa blockchain và công nghệ mã nguồn mở là chìa khoá để hướng tới tầm nhìn phân quyền và Web3, nhằm loại bỏ sự kiểm soát và phụ thuộc vào các tổ chức trung gian.
Mã nguồn mở được sử dụng như thế nào trong crypto?
Mã nguồn mở hiện diện ở khắp mọi nơi trong không gian tiền điện tử, nhưng trong bài viết này, hãy cùng tập trung vào cách sử dụng mã nguồn mở của hai blockchain lớn nhất là Bitcoin và Ethereum.
Mã nguồn mở trên Bitcoin
Ngày 8/1/2009, Satoshi Nakamoto (người tạo ra blockchain Bitcoin) đã phát hành mã nguồn mở Bitcoin v0.1. Đây cũng là sự kiện đánh dấu ứng dụng đầu tiên của mã nguồn mở trong crypto. Bitcoin v0.1 hiện được biết đến với tên Bitcoin Core.
Tính đến ngày 25/10/2023:
Trang Github của Bitcoin: https://github.com/bitcoin
Mã nguồn mở trên Ethereum
Blockchain Ethereum đã chứng kiến sự tăng trưởng và mở rộng mạnh mẽ với hệ sinh thái DeFi rộng lớn xây dựng phía trên nó. Đây cũng là blockchain có cộng đồng nhà phát triển hoạt động tích cực nhất, với:
Theo đó, EIP (Ethereum Improvement Proposal) là thành phần đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định cách blockchain Ethereum sẽ sửa đổi hay bổ sung thêm tính năng mới nào để hoạt động hiệu quả hơn, phục vụ cho nhu cầu của người dùng và dApp.
Sau khi EIP được triển khai thành công, các dự án có thể sử dụng mã nguồn mở của EIP để xây dựng phần mềm, ứng dụng của riêng mình. Một số ứng dụng và EIP nổi bật có thể kể đến như:
Tìm hiểu thêm: Tầm quan trọng của EIP