Web 3.0 được ra đời để giải quyết những hạn chế của Web 2.0 và mang đến những cải tiến mới. Web3 là gì? Web3 có ưu và nhược điểm gì? Làm sao để trở thành một nhà lập trình Web3 thành công?
Web3 là gì?
Web3 (hay Web 3.0) là thế hệ thứ 3 của Internet, được ra đời nhằm giải quyết các vấn đề của Web2. Bằng cách áp dụng trí tuệ nhân tạo (AI), công nghệ Machine Learning (ML), công nghệ blockchain… Web3 có thể kết nối dữ liệu theo cách phi tập trung thay vì tập trung như Web2. Từ đó, giúp cho thông tin được bảo mật, mang lại trải nghiệm tối ưu và cá nhân hóa hơn cho người dùng.

Các tính năng chính của Web3
Web 3.0 có 4 tính năng chính khiến cho nó khác biệt với các phiên bản trước và mở ra nhiều trường hợp sử dụng, phục vụ cho nhu cầu của người dùng.
Trí tuệ nhân tạo (AI)
Web3 sử dụng trí tuệ nhân tạo để cung cấp khả năng học và tự động hóa trong việc xử lý thông tin và tương tác với người dùng. AI trong Web3 có thể được sử dụng để tạo ra các ứng dụng thông minh, như trợ lý ảo, hệ thống gợi ý, phân tích dữ liệu và dự đoán. Điều này giúp cải thiện trải nghiệm người dùng và tăng cường khả năng tương tác trên Web3.
Semantic Web (Web ngữ nghĩa)
Semantic Web là một phần mở rộng của World Wide Web, nhằm cung cấp nội dung có ý nghĩa và có khả năng tự động tương tác thông qua sự liên kết và phân tích thông tin theo ý nghĩa của chúng.
Web3 định hướng tới việc xây dựng Semantic Web, cho phép dữ liệu được mô tả theo cấu trúc ngữ nghĩa và quan hệ giữa các thực thể, giúp máy tính hiểu và tương tác với dữ liệu một cách thông minh hơn.

Đồ họa 3D
Web3 cung cấp khả năng hỗ trợ đồ họa 3D, cho phép xây dựng và hiển thị các đối tượng, mô hình và mô phỏng 3D trực tiếp trên nền tảng web. Điều này mở ra các khả năng sáng tạo và tương tác mới trên Web3, từ việc xây dựng thế giới ảo, trò chơi 3D cho đến các ứng dụng thực tế tăng cường (D) và thực tế ảo (VR).
Tính phổ cập
Web3 đề cao tính phổ cập và đa dạng hóa trong việc truy cập và sử dụng dịch vụ và ứng dụng. Nó tạo điều kiện thuận lợi cho mọi người, không phụ thuộc vào vị trí địa lý, tài chính hoặc những yếu tố hạn chế khác, để tương tác và tham gia vào hệ sinh thái Web3. Tính phổ cập trong Web3 có thể đảm bảo bình đẳng và sự công bằng trong việc truy cập và tận dụng các lợi ích của nền tảng này.
Cấu trúc của Web 3.0
Web3 có 4 yếu tố chính để tạo nên nó, bao gồm:
- Blockchain: Đây là nền tảng cơ bản của Web3. Blockchain là một cơ sở dữ liệu phân cấp, phi tập trung và bảo mật, nơi thông tin được lưu trữ dưới dạng các khối liên kết với nhau bằng các thuật toán máy tính được mã hóa. Blockchain cho phép các giao dịch và hợp đồng thông minh được thực hiện mà không cần phải tin tưởng vào một bên trung gian.
- Smart Contract: Đây là các hợp đồng số thông minh được lập trình trên nền tảng blockchain. Smart contract cho phép các bên tham gia thiết lập và thực hiện các điều khoản và điều kiện giao dịch. Chúng tự động thực thi và đảm bảo tính minh bạch và an toàn trong quá trình giao dịch.
- EVM (Ethereum Virtual Machine): EVM là một máy ảo được tạo ra để chạy các smart contract trên nền tảng Ethereum. Nó là môi trường thực thi đa nền tảng, có khả năng xử lý các giao dịch và hợp đồng thông qua việc sử dụng ngôn ngữ lập trình Solidity. EVM đảm bảo tính toàn vẹn và tính tin cậy trong việc thực thi các smart contract trên blockchain Ethereum.
- Front-end: Front-end là phần giao diện người dùng của một ứng dụng Web3. Nó đại diện cho phần mà người dùng tương tác trực tiếp, bao gồm các trang web, ứng dụng di động và giao diện người dùng khác. Front-end của một ứng dụng Web3 có thể được xây dựng bằng các công nghệ phổ biến như HTML, CSS và JavaScript, và nó tương tác với blockchain và smart contracts thông qua các giao thức Web3 như JSON-RPC hoặc Web3.js.

Cách hoạt động của Web3
Các tầng (layer) trong Web3
Web 3.0 được phát triển với 4 tầng công nghệ chính:
- Edge Computing (Điện toán biên): Trong khi Web2 đã thay đổi công nghệ máy tính cá nhân thông thường tại các trung tâm dữ liệu, Web3 đẩy trung tâm dữ liệu ra ngoại vi và đưa vào tay người dùng.
- Hệ thống mạng dữ liệu phi tập trung: Người dùng sẽ sở hữu dữ liệu của họ trên Web3 vì dữ liệu được phi tập trung. Các nguồn tạo dữ liệu khác nhau có thể bán hoặc chia sẻ dữ liệu mà không mất quyền sở hữu hoặc phụ thuộc vào trung gian thông qua các hệ thống mạng dữ liệu phi tập trung.
- Trí tuệ nhân tạo và Machine Learning: Các thuật toán trí tuệ nhân tạo và công nghệ machine learning đã phát triển đến mức có thể tạo ra những dự đoán và hành động hữu ích, đôi khi cứu sống người.
- Blockchain: Blockchain sử dụng các hợp đồng thông minh để thực thi giao dịch. Các hợp đồng thông minh này xác định ngữ nghĩa của một ứng dụng Web3.

Web3 hoạt động như thế nào?
Web3 hoạt động bằng cách kết hợp 4 tầng công nghệ tiên tiến trên để tạo ra một môi trường phi tập trung, an toàn và có tính toàn vẹn. Điều này giúp cho trải nghiệm tìm kiếm thông tin trên internet nhanh chóng, dễ dàng và hiệu quả hơn bao giờ hết, thậm chí cho những tìm kiếm phức tạp, mà chỉ mất ít thời gian.
Sử dụng Web2, người dùng cần tương tác với giao diện, nói cách khác là tương tác với front end. Sau đó front end liên lạc với back end và cơ sở dữ liệu tập trung để lưu trữ và truyền kết quả qua trình duyệt web.

Web3 hoạt động khác biệt. Web3 không sử dụng cơ sở dữ liệu tập trung và không có máy chủ web tập trung. Thay vào đó, Web3 dựa trên công nghệ blockchain.
Các ứng dụng được phát triển bởi các nhà phát triển sẽ có logic được xác định trong các hợp đồng thông minh và triển khai trên các máy tính trong trạng thái phi tập trung. Điều này đồng nghĩa với việc dữ liệu và quyết định không phụ thuộc vào một tổ chức trung gian duy nhất, mà thay vào đó được thực hiện bởi cộng đồng người dùng và đảm bảo tính công bằng và minh bạch.
Ưu điểm và hạn chế của Web3
Mục đích chính của việc tạo ra Web3 là để giải quyết vấn đề lưu trữ dữ liệu tập trung của Web2. Mặc dù điều này mang lại nhiều giá trị cho người dùng, tuy nhiên vẫn còn tồn tại một số hạn chế nhất định vì Web3 vẫn đang ở giai đoạn sơ khai.
Ưu điểm của Web3
Web3 giúp khắc phục những hạn chế của Web2 và biến chúng thành một số đặc điểm nổi bật cũng như sau:
- Tính phi tập trung cao: Thay vì bị kiểm soát bởi các tổ chức phi tập trung, quyền sở hữu được phân phối giữa người dùng và nhà phát triển.
- Tương tác ngang hàng Peer-to-peer: Web3 khuyến khích các mô hình tương tác trực tiếp giữa người dùng mà không cần sự trung gian của bên thứ ba như Google hay các nền tảng thanh toán có kiểm soát như ngân hàng.
- Dữ liệu phi tập trung và đảm bảo quyền sở hữu: Web3 đề xuất các mô hình dữ liệu phi tập trung, trong đó người dùng kiểm soát và sở hữu dữ liệu cá nhân của họ. Điều này giúp ngăn chặn các tin tặc có thể chiếm quyền kiểm soát dữ liệu và trục lợi từ đó.
- Có hệ thống thanh toán chuyên biệt: Web3 khuyến khích việc sử dụng tiền điện tử và công nghệ thanh toán mã hóa để thực hiện giao dịch trực tuyến thay vì dựa vào hạ tầng của các tổ chức tài chính và ngân hàng.
- Mạng lưới thông tin minh bạch, bảo mật và tin cậy: Người dùng có thể kiểm chứng và xác thực thông tin on-chain, hoàn toàn minh bạch và rõ ràng nhưng vẫn đảm bảo được quyền riêng tư và danh tính của họ.
Ví dụ: Với Web2, để chuyển tiền cho một người khác, người dùng phải phụ thuộc vào các ứng dụng ngân hàng và cần cung cấp các thông tin cần thiết, ngân hàng có thể theo dõi và chặn giao dịch của bạn.
Với Web3, người dùng có thể tự do chuyển tiền cho bất kỳ ai chỉ với ví non-custodial như Coin98 Wallet, những giao dịch này có thể xảy ra bất cứ lúc nào và bất cứ đâu.
Một ví dụ khác là với Web3 ta có thể vay nhiều loại tài sản trong các Lending protocol như Compound hay Aave một cách tự do mà không cần phải tin tưởng bên cho vay. Tất cả mọi thứ đều minh bạch và có thể xác minh on-chain.
Điều này có thể trở thành hiện thực nhờ những đột phá về nhiều mặt như:
- Tiến bộ về phần cứng giúp phát triển các công nghệ phía trên như Blockchain và AI.
- Mạng lưới blockchain giúp tăng tính phi tập trung, minh bạch và không phải phụ thuộc vào bên thứ ba.
- Những tiến bộ về AI và Machine Learning, dù vẫn còn mới nhưng nếu được phát triển trên các mạng lưới phi tập trung sẽ giúp tạo ra những ứng dụng vượt xa thời điểm hiện tại.
Nhìn chung, có thể thấy những ưu điểm vượt trội trên của Web3 có phần tương đồng với những lợi thế mà công nghệ blockchain mang lại. Vì vậy, sự phát triển của blockchain cũng là một yếu tố thúc đẩy sự hình thành của Web3.
Hạn chế của Web3
Tuy có một tiềm năng phát triển lớn nhưng phải thừa nhận rằng Web 3.0 vẫn còn ở giai đoạn khá sơ khởi.
Một vài hạn chế có thể kể đến như:
- Tính mở rộng: Vẫn còn một khoảng cách lớn giữa Web2 và Web3 nếu xét về tính mở rộng, tốc độ xử lý, chi phí...
- UX: Trải nghiệm người dùng vẫn chưa thực sự tốt vì để tham gia các sản phẩm của Web3 như các ứng dụng DeFi, người dùng cần phải học những kiến thức mới, tải những phần mềm mới và thao tác nhiều bước khác nhau. Đây là một rào cản để tiến tới việc tiếp cận trên toàn cầu.
- Tính tiếp cận: Các ứng dụng hầu hết được xây dựng độc lập chứ không được tích hợp với các ứng dụng phổ biến và quen thuộc của Web2, làm giảm tính tiếp cận đến với người dùng.
- Chi phí: Chi phí để phát triển một dự án là rất đắt đỏ, những dApp thường gặp khó khăn trong việc đưa code lên blockchain vì phí gas của Ethereum hay chi phí phải bỏ ra trong việc kiểm toán cũng rất cao.
Tuy có những hạn chế nhưng tất cả đều đang được khắc phục dần. Việc còn ở giai đoạn sớm và còn nhiều vấn đề cần giải quyết cũng đồng nghĩa với việc mở ra nhiều cơ hội cho những con người tin tưởng vào tương lai của Web 3.0 và phát triển những sản phẩm liên quan.
So sánh Web1, Web2 với Web3
Web (hay website) là một tập hợp thông tin có thể được truy cập thông qua Internet. Tập hợp thông tin này chính là những thứ được phát triển và đăng tải lên Web, từ các bài báo, mạng xã hội, trang giải trí...
Có khá nhiều người thường nhầm lẫn Web với Internet, Internet là hạ tầng, còn Web chính là những thứ được phát triển trên hạ tầng đó. Một ví dụ đơn giản:
- Internet giống như một cái hiệu sách.
- Web chính là các bộ sưu tập sách trong hiệu sách đó.
- Tập hợp thông tin chính là những quyển sách trong các bộ sưu tập sách.
Tất cả giúp hình thành nên không gian mạng mà ta đang truy cập ngày nay.
Vậy để đến với Web 3.0, web đã trải qua những bước phát triển và có tác động như thế nào đến nhân loại?
Web1 (1989-2005) - Hiển thị thông tin
Ra đời vào năm 1989, Web1 đã tạo ra một nơi giúp người dùng có thể tiếp cận thông tin một cách dễ dàng hơn. Tuy nhiên Web1 lúc đó căn bản chỉ là những dòng text được gắn thêm các đường link dẫn đến các bài khác.
Người dùng hầu hết chỉ là những người tiêu thụ thông tin (consumer) và không thể tương tác với nội dung mình đọc được. Việc sáng tạo nội dung để đăng lên web cũng rất bị hạn chế vào thời điểm đó.
Web2 (1999 - 2012) - Chuyển giao thông tin
Và như bản chất tự nhiên của việc phát triển, các phiên bản sau sẽ ngày càng được cải thiện và giúp giải quyết các hạn chế ở phiên bản trước đó. Ngày càng có nhiều công cụ giúp cải thiện web như Javascript, CSS...
Những công cụ này là tiền đề cho các nền tảng như Youtube, Facebook, Wikipedia... phát triển. Nhờ các nền tảng này người dùng dần có thể tương tác với nội dung mình đọc được và tuyệt vời hơn nữa, giờ đây họ có thể sáng tạo nội dung (Creator) và chia sẻ chúng một cách công khai.
Không thể phủ nhận những thứ tuyệt vời mà các nền tảng trên mạng lại cho chúng ta, nhờ có Web2 mà thế giới trở nên phẳng hơn rất nhiều. Những con người ở nhiều quốc gia có thể tương tác với nhau và tiếp cận được nhiều thông tin hơn. Tuy nhiên càng về sau, quyền lực càng được tập trung vào một vài ông lớn, Web2 đang dần đi chệch hướng so với mục đích ban đầu của chúng.
Các ông lớn công nghệ ngang nhiên khai thác thông tin cá nhân từ người dùng để kiếm lợi cho bản thân. Để sử dụng một dịch vụ của các nền tảng ở Web2 ta thường phải cung cấp một lượng thông tin nhất định và đó đôi khi là rào cản với những ai muốn tiếp cận các tính năng bên trong.
Những nội dung, thông tin được người dùng tạo ra nhưng lại không thuộc quyền sở hữu của họ khi Facebook, Twitter... có thể dễ dàng xóa bài viết hoặc khóa tài khoản của một cá nhân nào đó.
Web3 (2006 - đến nay) - Chuyển giao giá trị
Web3 là phiên bản được ra đời để giải quyết các vấn đề của Web2. Với Web3, quyền lực được đưa về tay người dùng, bản thân người dùng chính là người sở hữu (owners) cho thông tin của mình và không thể bị can thiệp bởi bất kỳ ai.
Việc không phải chịu những hạn chế của Web2 cũng là tiền đề để mở ra một kỉ nguyên mới khi người dùng có thể chuyển giao giá trị trên Web một cách tự do và không cần quá nhiều yếu tố về lòng tin.
Web3 theo lý thuyết có thể mở ra một kỷ nguyên mới giúp phá bỏ những rào cản từ Web2 và hướng tới thế giới phẳng hơn bao giờ hết nơi mà thông tin và cao hơn nữa là giá trị có thể được chuyển giao một cách tự do.
Nói cách khác, Web3 là môi trường phù hợp để việc chuyển giao giá trị phát triển rộng rãi.
Ứng dụng của Web3
Ứng dụng của Web3 trong cuộc sống
Web3 mang đến nhiều ứng dụng tiềm năng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ về ứng dụng của Web3 trong cuộc sống:
- Quản lý dữ liệu cá nhân: Với Web3, người dùng có quyền sở hữu và kiểm soát dữ liệu cá nhân của mình. Thay vì cho phép các công ty lớn thu thập và khai thác dữ liệu cá nhân, Web3 cho phép người dùng quyết định liệu họ muốn chia sẻ thông tin và có thể nhận được đền bù hoặc tiền thưởng từ việc chia sẻ dữ liệu.
- Sức khỏe và y tế: Web3 có thể ứng dụng trong lĩnh vực y tế và sức khỏe, cho phép người dùng kiểm soát và chia sẻ dữ liệu y tế của mình một cách an toàn và riêng tư.
- Giáo dục và đào tạo: Các ứng dụng Web3 có thể tạo ra môi trường học tập phân cấp, nơi các học viên có thể tiếp cận nội dung học tập và chứng chỉ một cách độc lập.
- Nền kinh tế chia sẻ (Sharing Economy): Web3 cho phép tạo ra các nền tảng kinh doanh phi tập trung, trong đó người dùng không cần thông qua các trung gian truyền thống.
- Sáng tạo nội dung và nghệ thuật số: Web3 mở ra cơ hội cho các nghệ sĩ, nhà sáng tạo và nội dung sáng tạo để tương tác trực tiếp với người hâm mộ và kiếm thu nhập từ công việc của mình.
#LOUIS200: A celebration of creativity. The life and legacy of #LouisVuitton is evoked through various creative initiatives. Discover The Visionaries and Louis The Game at https://t.co/29lQ8AUxuy pic.twitter.com/SO9qzOE0mw
— Louis Vuitton (@LouisVuitton) August 4, 2021
Ứng dụng của Web3 với crypto
Với blockchain là trọng tâm, Web3 tạo điều kiện cho một loạt ứng dụng và dịch vụ mới trong lĩnh vực tiền điện tử như sau:
- DeFi: Công nghệ blockchain phi tập trung đang được sử dụng như một nền tảng cho tài chính phi tập trung (DeFi), một trường hợp sử dụng mới cho Web3 cho phép cung cấp các dịch vụ tài chính vượt ra ngoài ràng buộc của hạ tầng ngân hàng tập trung truyền thống.
- Tiền điện tử: Web3 cung cấp một môi trường cho sự phát triển của các loại tiền tệ phi tập trung (cryptocurrency), như Bitcoin và Ethereum, với mong muốn trở nên khác biệt so với thế giới tiền mặt truyền thống.
- dApp: Ứng dụng phi tập trung (dApp) được xây dựng trên nền tảng blockchain và sử dụng các hợp đồng thông minh để hỗ trợ việc cung cấp dịch vụ.
- Cầu nối (Cross-chain bridge): Trong kỷ nguyên Web3, có nhiều chuỗi khối khác nhau, và các cầu nối giữa các chuỗi này cung cấp một loại kết nối giữa chúng.
- DAOs: DAOs có tiềm năng đảm nhận vai trò của các cơ quan quản trị của Web 3.0, cung cấp một số cấu trúc quản lý và quản trị phi tập trung.
Một số dự án Web3 nổi bật trong crypto
Người dùng có thể tham khảo một số dự án Web3 với vốn hóa lớn trên thị trường bằng cách truy cập vào các danh sách liệt kê về Web3 token trên: CoinMarketCap, CoinGecko.

Làm sao để trở thành Web3 Developer?
Để trở thành một nhà phát triển Web3 thành công, bạn cần có một số kỹ năng cần thiết để làm việc với các công nghệ và công cụ liên quan. Dưới đây là một số kỹ năng quan trọng cho nhà phát triển Web3:
- Kiến thức về Blockchain: Hiểu về nguyên lý và cách hoạt động của blockchain là cơ bản để làm việc với Web3. Điều này bao gồm hiểu về khái niệm hệ thống blockchain, các giao thức và thuật toán liên quan, cũng như các khái niệm về mã hóa và bảo mật.
- Smart Contract: Smart contract là những chương trình tự thực thi được triển khai trên blockchain. Việc hiểu và sử dụng ngôn ngữ lập trình như Solidity, Vyper hoặc Rust là một yêu cầu cần thiết.
- Ngôn ngữ lập trình: Các ngôn ngữ lập trình phổ biến như JavaScript, Python hoặc TypeScript rất hữu ích cho việc phát triển ứng dụng Web3. Đối với phát triển dApp, kiến thức về các framework như React, Vue.js hoặc Angular cũng là một lợi thế.
- Công cụ phát triển: Hiểu và sử dụng các công cụ phát triển liên quan đến Web3 là cần thiết. Điều này có thể bao gồm trình biên dịch Solidity như Solc, các thư viện như Web3.js hoặc Ethers.js để tương tác với blockchain, và các công cụ kiểm tra và triển khai smart contracts như Truffle hoặc Hardhat.

- Hiểu về tài chính và thị trường tiền điện tử: Có kiến thức cơ bản về tài chính, thị trường tiền điện tử và các yếu tố kinh tế liên quan sẽ giúp bạn hiểu và phát triển các ứng dụng liên quan đến DeFi và tiền điện tử trên Web3. Bạn có thể tìm hiểu về các kiến thức đó tại đây.
- Công nghệ phân tán: Hiểu về các khái niệm và công nghệ phân tán như IPFS, Swarm hoặc Whisper là cần thiết để làm việc với việc lưu trữ và truyền tải dữ liệu phân tán trong môi trường Web3.
- Sáng tạo và tư duy logic: Có khả năng tư duy logic và sáng tạo để giải quyết các vấn đề phức tạp và phát triển các ứng dụng sáng tạo trong môi trường phi tập trung là một yếu tố quan trọng cho nhà phát triển Web3.
Tuy nhiên, hãy lưu ý rằng công nghệ và công cụ liên quan đến Web3 đang phát triển nhanh chóng, vì vậy việc duy trì việc học và cập nhật thông tin mới là quan trọng để trở thành một nhà phát triển Web3 thành công.
Nếu bạn quan tâm đến các công việc về Web3 và Blockchain, hãy tham khảo các vị trí sau ở Coin98 tại đây!
Web 3.0 là một chủ đề rất rộng, chỉ một trong những ứng dụng của chúng ví dụ như Crypto cũng cần chúng ta dành nhiều thời gian để tìm hiểu và nắm bắt. Và tương tự như cách Crypto đã, đang và sẽ khiến nhiều người đổi đời, những ứng dụng khác của Web 3.0 sẽ tạo ra một sự chuyển dịch lớn về sự thịnh vượng cho những thế hệ chịu thay đổi.