SETTINGS
Content language
flag Vietnamese
Vietnamese
flag Vietnamese
Vietnamese
Tiếng việt
flag English
English
English
Channel logo
Coin98 Insights
Save
Copy link

Orbit Protocol là gì? Nền tảng lending & borrowing trên Blast

Hệ sinh thái Blast đang dần nhận được sự chú ý từ cộng đồng khi thời gian airdrop sắp đến gần. Trong các giao thức nổi bật trên Blast, Orbit Protcol là dự án lending & borrowing cung cấp mức yield và khả năng tiếp cận vốn tốt.
Avatar
linhnt
Published May 27 2024
6 min read
orbit protocol

Orbit Protocol là gì?

Orbit Protocol là nền tảng lending & borrowing (cho vay và vay), được xây dựng trên mạng lưới Blast. Mục tiêu của Orbit Protocol là giúp người cho vay (lender) kiếm tỷ suất lợi nhuận APY, trong khi người vay (borrower) có thể tiếp cận nguồn vốn hiệu quả.

Ngoài ra, giao thức cũng cung cấp tính năng stake cho phép người dùng tham gia bảo mật mạng để nhận về APY lên đến 200%.

orbit protocol
Trang chủ Orbit Protocol: orbitlending.io
advertising

Tính năng của Orbit Protocol

Lend

Tính năng lend cho phép lender gửi (supply) tài sản vào các lending pool để nhận về APY và điểm thưởng (point). Điểm nổi bật của Orbit Protocol là giao thức hỗ trợ các lending pool thuộc mảnh ghép restaking như Renzo, Kelp, ether.fi.

Mỗi lending pool quy định APY hoặc point khác nhau, tuy nhiên nhìn chung phần thưởng lender nhận về trên Orbit Protocol có thể được chia thành hai nhóm: 

  • Orbit Lending Pool: Cho phép lender nạp ETH, USDB, WBTC để nhận APY và point từ Blast: Blast Point và Blast Gold.
  • Restaking Lending Pool: Cho phép lender nạp ETH, EZETH, FWWETH… để nhận APY, point từ Blast (Blast Point, Blast Gold) cộng với point từ giao thức restaking (EigenLayer point, Renzo point…).

Lưu ý: Mặc dù các restaking lending pool có mức thưởng khá hấp dẫn, tuy nhiên các pool này không được Orbit Protocol trực tiếp quản lý. Do đó, lender cần kiểm tra cẩn thận trước khi gửi tài sản cho vay.

Ngoài ra, điểm nổi bật của tính năng lend trên Orbit Protocol là áp dụng cơ chế native yield (lãi suất thực) của Blast cho lender. Theo đó, bên cạnh APY và point, lender sẽ nhận thêm lợi nhuận tích lũy được phân phối dưới dạng token ORBIT. Thời gian cho vay càng lâu, lợi nhuận tích lũy nhận về càng lớn. 

lending orbit protocol
Giao diện tính năng Lend trên Orbit Protocol

Borrow

Tính năng borrow cho phép borrower gửi tài sản thế chấp vào lending pool và vay. Sau khi thế chấp tài sản, borrower được quyền tiếp cận đa dạng các loại tài sản khác nhau từ hệ sinh thái Blast hoặc giao thức restaking.

Một số thông số borrower cần lưu ý:

  • Borrowing Limit: Là số tiền tối đa borrower có thể vay trong lending pool.
  • Account Health: Là chỉ số giúp borrower theo dõi tỷ lệ rủi ro của khoản vay. Tại Orbit Protocol, giao thức quy định mức account health tối thiểu là 20%. Nếu chỉ số account health của khoản vay giảm xuống 20%, quy trình thanh lý tài sản sẽ diễn ra. Trong trường hợp bị thanh lý, borrower phải trả thêm phí thanh lý là 15%.
  • Borrow Interest: Là lãi suất borrower phải trả khi thực hiện khoản vay.

Tương tự với lender, borrower cũng được phân phối token ORBIT như là phần thưởng tích lũy. Tỷ lệ phần thưởng được xác định dựa trên giá trị khoản vay. Giá trị khoản vay càng lớn, token ORBIT nhận về càng nhiều.

borrow orbit protocol
Giao diện tính năng Borrow trên Orbit Protocol

Stake

Tính năng stake cho phép người dùng stake token ORBIT để tham gia bảo mật mạng Blast và nhận về APY tương ứng. Ngoài ra, người dùng cũng được quyền tuỳ chỉnh khoảng thời gian để stake tài sản. 

Mức APY không cố định mà dao động phụ thuộc vào thời gian stake và giá trị tài sản người dùng stake. Hiện APY đang dao động từ 60% - 200%. Bên cạnh APY, người dùng tham gia stake trên Orbit Protocol cũng sẽ được nhận về điểm thưởng Blast gold. 

stake orbit protocol
Giao diện tính năng Stake trên Orbit Protocol

Một số tính năng khác

Bên cạnh 3 tính năng chính trên, Orbit Protocol cũng tích hợp một số tính năng khác trên nền tảng để mang đến trải nghiệm giao dịch liền mạch cho người dùng:

  • Dashboard: Là tính năng cho phép người dùng theo dõi hiệu suất hoạt động của giao thức thông qua các chỉ số như: Tổng giá trị tài sản bị khoá (TVL), phần thưởng, lợi nhuận, các lending pool hỗ trợ…
  • Ecosystem: Cho phép người dùng khám phá các dApp có thể sử dụng để nhận thưởng từ Orbit.
  • Swap: Là tính năng cho phép người dùng hoán đổi các tài sản với nhau. Tính năng swap không được giao thức tích hợp trực tiếp, thay vào đó người dùng sử dụng swap sẽ được chuyển hướng đến sàn DEX Thruster để thực hiện giao dịch.
  • Blast: Là tính năng cho phép người dùng theo dõi các điểm thưởng từ Blast. Blast point sẽ được giao thức tự động phân phối đến người dùng sau mỗi giờ.
  • Claim: Là tính năng cho phép lender hoặc borrower hận về token ORBIT thông qua hoạt động vay và cho vay.

Token của Orbit Protocol là gì?

ORBIT Token Key Metrics 

  • Token Name: Orbit Protocol
  • Ticker: ORBIT
  • Blockchain: Blast
  • Token Standard: ERC-20
  • Contract: 0x42e12d42b3d6c4a74a88a61063856756ea2db357
  • Token type: Utility
  • Total Supply: 100,000,000 ORBIT
  • Circulating Supply: 98,760,404 ORBIT

ORBIT Token Allocation

Theo dự án, tỷ lệ phân bổ token ORBIT như sau: 

  • Liquidity Incentives: 48% tương đương với 48,000,000 ORBIT
  • Ecosystem Fund: 21% tương đương với 21,000,000 ORBIT
  • Team treasury: 13% tương đương với 13,000,000 ORBIT
  • Private Sale: 12,5% tương đương với 12,500,000 ORBIT
  • Advisory: 4% tương đương với 4,000,000 ORBIT
  • Initial Liquidity: 1% tương đương với 1,000,000 ORBIT
phân bổ token orbit
Orbit Protocol phân bổ phần lớn tỷ lệ token ORBIT dành cho Liquidity Incentives

ORBIT Token Release Schedule

Lịch phát hành token ORBIT như sau:

lịch phát hành token orbit
Token ORBIT được mở khoá hết trong vòng 10 năm

ORBIT Token Use Case

Giao thức chưa thông báo chi tiết các trường hợp sử dụng token ORBIT. Tuy nhiên, theo dự án, token ORBIT sẽ được áp dụng xoay quanh hai mục đích chính: 

  • Phương tiện thanh toán trên nền tảng
  • Phần thưởng khuyến khích người dùng

Nhà đầu tư Orbit Protocol

Ngày 1/3/2024, Orbit Protocol thông báo đã gọi vốn thành công từ một số quỹ đầu tư thiên thần trong thị trường. Nổi bật trong các quỹ đó là những cái tên như: GBV Capital, Manifold, DeFiSquared…

Ngoài ra, những thông tin về số tiền gọi được hay vòng gọi vốn vẫn chưa được dự án thông báo chính thức.

Dự án tương tự Orbit Protocol

Một số dự án tương tự Orbit Protocol:

  • Liquidium: Là nền tảng vay và cho vay trên Bitcoin, hướng tới mục tiêu mở rộng ứng dụng của token BTC cho người sở hữu.
  • marginfi: Là giao thức lending/borrowing theo hình thức thế chấp vượt mức (over-collateralized) trên Solana, cho phép người dùng tiếp cận nhiều loại tài sản như stablecoin, liquid staking token, meme token…
RELEVANT SERIES