Parallax là gì?
Parallax là nền tảng Yield Strategy trên Arbitrum và zkSync, cho phép người dùng cung cấp thanh khoản vào các vault nhằm tối đa hóa lợi nhuận. Parallax phát triển các chiến lược trên vault và sử dụng cơ chế auto-compound* để tự động tích lũy lợi nhuận cho người dùng.
*Auto-compound: Auto-compound là công cụ cho phép tự động gộp lợi nhuận từ quá trình staking hay farming vào vốn ban đầu của người dùng. Nói cách khác, thay vì rút lợi nhuận, công cụ này tự động tái đầu tư lợi nhuận cho người dùng.

Điểm nổi bật của Parallax
Parallax có một số điểm nổi bật sau:
- NFT: Lợi nhuận nhận về của người dùng được đại diện bởi NFT.
- Cung cấp nhiều chiến lược khác nhau: Giao thức cung cấp nhiều chiến lược, nhiều loại tài sản nhằm tối ưu hiệu quả sử dụng vốn cho người dùng.
- Auto-compound: Lợi nhuận nhận về được sử dụng để tái đầu tư nhờ cơ chế auto-compound.
Sản phẩm của Parallax
Parallax cung cấp 4 sản phẩm chính, trong đó:
- Orbital: Tối ưu lợi nhuận thông qua một chiến lược.
- Andromeda: Tối ưu lợi nhuận thông qua nhiều chiến lược trong cùng một vault.
- Supernova: Tối ưu lợi nhuận cho các tài sản LSD.
- Black Hole: Sàn marketplace.
Orbital - Yield Optimizer
Orbital là chiến lược đơn lẻ (single strategy) cho phép người dùng gửi tài sản (USDC, USDT, MIM...) vào vault MIM3CRV-f, nhằm tối ưu lợi nhuận thông qua phần thưởng cung cấp thanh khoản (LP Token).
Ví dụ về cách dòng tiền di chuyển trong chiến lược Orbital:
Bước 1: Linh gửi 900 USDC vào vault MIM3CRV-f của Orbital.
Vault tự động chia tài sản của Linh thành 3 phần A, B, C, mỗi phần tương ứng 300 USDC.
Trong phần A, vault swap 300 USDC thành 300 USDT.
Trong phần B, vault swap 300 USDC thành 300 token MIM.
Như vậy, 900 USDC của Linh sau khi gửi vào vault = 300 USDT + 300 MIM + 300 USDC.
Bước 2: Chiến lược Orbital sử dụng tài sản của Linh như sau:
- Cung cấp thanh khoản cặp USDC/USDT vào Curve 2pool và nhận lại 600 LP token 2CRV.
- Cung cấp thanh khoản 300 token MIM và 600 LP token 2CRV vào Curve 3 pool và nhận lại LP token MIM2CRV.
- Cung cấp thanh khoản 900 LP token MIM2CRV vào Abracadabra pool và nhận lại token SPELL.
Quy trình trên được Orbital lặp lại nhờ cơ chế auto-compound nhằm tích luỹ lợi nhuận cho người dùng.
Bước 3: Linh nhận lại token thuộc chuẩn ERC-721 nhằm đại diện cho lợi nhuận của mình. Token ERC-721 có giá trị: 900 LP token MIM2CRV + APY - Phí chiến lược (9.05%).
Ví dụ trên được thể hiện rõ hơn qua hình sau:

Quy trình hoạt động của vault MIM3CRV-f theo chiến lược Orbital
Trong đó, người dùng nhận về lợi nhuận như sau:
- APY ~ 25.3%
- LP token MIM2CRV. Giá trị LP token ~ 1.0153 USD.
Bên cạnh đó, Orbital cho phép người dùng withdraw (rút), swap, bridge tài sản trên các chain như Ethereum, Arbitrum… Người dùng có thể tự ý điều chỉnh mức trượt giá hoặc chọn các mức mà Orbital đề xuất bao gồm: 0%, 1%, 2%.
Andromeda - Multivariant Yield
Andromeda là chiến lược cho phép người dùng gửi tài sản vào vault SushiETH-USDC.e&GMX để tối ưu lợi nhuận. Khác với Orbital, vault của Andromeda sử dụng nhiều chiến lược đồng thời để cung cấp thanh khoản trên các giao thức khác nhau.
Ví dụ về cách dòng tiền di chuyển trong chiến lược Andromeda:
Bước 1: Linh deposit 1,000 USDC vào vault SushiETH-USDC.e&GMX của Andromeda.
Vault tự động chia tài sản của Linh thành 3 phần A, B, C và thực hiện swap. Trong đó:
A = 200 USDC và swap thành 200 USD GMX
B = 400 USDC và swap thành 400 USD ETH
C = 400 USDC
Bước 2: Chiến lược Andromeda sử dụng tài sản của Linh như sau:
- Pool GMX: Cung cấp thanh khoản 200 USD GMX và nhận về LP token của pool GMX.
- Pool Sushi: Cung cấp thanh khoản cặp ETH/USDC và nhận về LP token của pool Sushi.
Quy trình trên được lặp lại nhờ cơ chế auto-compound nhằm tích lũy lợi nhuận cho người dùng.
Bước 3: Linh nhận lại token thuộc chuẩn ERC-721 nhằm đại diện cho lợi nhuận của mình. Token ERC-721 có giá trị: 200 LP token GMX + APY - Phí chiến lược (9.05%) và 800 LP token Sushi + APY - Phí chiến lược (9.05%).
Ví dụ trên được thể hiện rõ hơn qua hình sau:

Với Andromeda người dùng có thể nhận về khoản lợi nhuận bao gồm:
- APY khoảng 8.37%
- LP token của pool GMX tương đương 54.93 USD/1 LP token (giá trị có thể thay đổi tuỳ theo chiến lược).
- LP token của pool Sushi tương đương 133.988 USD/ 1 LP token (giá trị có thể thay đổi tuỳ theo chiến lược).

Ngoài ra, người dùng có thể withdraw (rút), swap, bridge tài sản trên các chain như Ethereum, Arbitrum… trên Andromeda, với mức trượt giá vault đề xuất bao gồm: 1%, 2%, 3% hoặc tự ý điều chỉnh.
Supernova - Powering LSDfi
Supernova là chiến lược tập trung vào các giao thức LSD (Liquid Staking Derviative), cho phép người dùng gia tăng lợi nhuận bằng cách cung cấp thanh khoản vào vault wstETH-rETH-sfrxETH.
Ví dụ về cách dòng tiền di chuyển trong chiến lược Supernova:
Bước 1: Linh deposit 900 USDC vào vault wstETH-rETH-sfrxETH của Andromeda.
Vault tự động chia tài sản của Linh thành 3 phần A, B, C và thực hiện swap. Trong đó:
A = 300 USDC và swap thành 300 USD wstETH
B = 300 USDC và swap thành 300 USD sfrxETH
C = 300 USDC và swap thành 300 USD rETH
Bước 2: Chiến lược Supernova sử dụng tài sản của Linh như sau:
- Pool Balancer: Cung cấp thanh khoản 900 USD wstETH-sfrxETH-rETH và nhận về LP token wstETh-sfrxETH-rETH của Balancer.
- Pool Aura: Cung cấp thanh khoản LP token wstETH-sfrxETH-rETH và nhận về LP token wstETH-sfrxETH-rETH của Aura.
Quy trình trên được chiến lược lặp lại nhờ cơ chế auto-compound nhằm tích lũy lợi nhuận cho người dùng.
Bước 3: Linh nhận lại token thuộc chuẩn ERC-721 nhằm đại diện cho lợi nhuận của mình. Token ERC-721 có giá trị: 900 LP token pool Balancer và Aura + APY - Phí chiến lược (9.05%).
Ví dụ trên được thể hiện rõ hơn qua hình sau:

Với Supernova người dùng có thể nhận về khoản lợi nhuận bao gồm:
- APY khoảng 14.42%
- LP token của pool Aura tương đương 1,893.7562 USD/ 1 LP token (giá trị có thể thay đổi tuỳ theo chiến lược).
Bên cạnh đó, Supernova cho phép người dùng swap, bridge stablecoin như USDC, USDT… với mức trượt giá đề xuất bao gồm: 0%, 1%, 2% hoặc tùy ý điều chỉnh.

Black Hole
Black Hole là sàn marketplace cho phép người dùng mua/bán tài sản theo hình thức trái phiếu (tài sản với mức giá chiết khấu) để tối ưu hiệu quả sử dụng vốn.
Parallax cung cấp 2 loại trái phiếu dựa trên thời gian có hiệu lực:
- undefined
- undefined
Black Hole vẫn đang trong quá trình phát triển.
Token Parallax là gì?
Parallax có 2 token là PLX (native token) và yPLX (governance).
PLX Token Key Metric
- Token name: Parallax
- Ticker: PLX
- Blockchain: Arbitrum
- Token contract: Cập nhật
- Token Type: Utility
- Token Supply: 100,000,00 PLX
- Circulating Supply: Cập nhật…!
PLX Token Use Cases
Token PLX được dùng cho tất cả các hoạt động của Parallax, đồng thời cũng được sử dụng:
- Airdrop
Token yPLX được dùng để:
- Quyền quản trị
- Rewards
- Tăng lợi nhuận nhờ việc nắm giữ nhờ việc khóa 80/20 token BPT để nhận về token yPLX giúp người dùng có thể kiếm được phần thưởng.
PLX Token Allocation
Parallax phân bổ token PLX như sau:
- Emission: 43%
- Treasury: 17%
- Strategy Reserve: 14%
- Team: 7%
- Public Sale: 6%
- Private Sale: 6%
- Advisor: 4.5%
- Airdrop: 2%

PLX Token Distribution
Parallax phân phối token PLX như sau:

PLX Token Sale
Token PLX được mở bán tại vòng public sale và dành cho whitelist như sau:
- Parallax Whitelist: 1,500 USD/ví
- Holder Sparta NFT: 600 USD/NFT
- Sparta Whitelist: 1500 USD/ví
Roadmap
H2 2023
- Xây dựng cộng đồng
- Xây dựng đội ngũ cố vấn
- Phát triển Andromeda - Degen Index Vaults
- Audit Supernova Vault
- Audit Andromeda Vault
- Hệ thống referral
- Ra mắt Governance Forum
- Các chiến lược cho Orbital và Andromeda Vault được xây dựng bởi cộng đồng
- Phát triển Module
- Phát triển Vault Boosts
- Bản beta dành cho Black Hole
- Tính năng đòn bẩy
- Phát triển hợp tác
- Marketing
H1 2024
- Token quản trị
- Phát triển Liquid Staking
- Cơ chế tổng hợp thanh khoản LSD
- Black Hole (POL Marketplace) - Thử nghiệm beta
- Ra mắt Black Hole
- Tích hợp LayerZero
- Xem xét phí các Vault
Đội ngũ dự án
Parallax không công bố thông tin đội ngũ dự án.
Đối tác dự án
Parallax công bố các đối tác bao gồm:
- Đối tác về cơ sở hạ tầng: Bungee, Chainlink, Gelato
- Đối tác về DeFi: GMX, Curve, Abracadabra, Sushi, Lido, Rocketpool, Frax, Aura, Balancer, SpartaDEX, Uniswap.
Dự án tương tự
Một số dự án làm về mảng yield tương tự như:
- DeFi Yield Protocol: Là một nền tảng độc đáo cung cấp các giải pháp giúp người dùng tìm kiếm lợi nhuận thông qua Yield Farming, Staking, NFT.
- f(x) protocol: f(x) protocol là giao thức Real Yield được phát triển bởi AladdinDAO, giúp giải quyết nhu cầu về tài sản ổn định (stable assets).