SETTINGS
Content language
flag Vietnamese
Vietnamese
flag Vietnamese
Vietnamese
Tiếng việt
flag English
English
English
Channel logo
Coin98 Insights
Save
Copy link

Soft fork là gì? Cách phân biệt Soft fork và Hard fork

Những sự kiện nổi bật như Segregated Witness (SegWit) và Pay-to-Script-Hash (P2SH) trên Bitcoin đã chứng minh tính hiệu quả của soft fork trong việc tăng cường mạng lưới. Vậy soft fork là gì? Cùng tìm hiểu cách phân biệt soft fork và hard fork.
trangtran.c98
Published Jul 26 2024
6 min read
soft fork là gì

Soft Fork là gì?

Soft fork là một phương pháp nâng cấp blockchain, giúp cải thiện hiệu suất và bảo mật mà không gây ra sự phân tách chain. Nói cách khác, cả soft fork và hard fork đều là các bản cập nhật giúp nâng cấp mạng lưới.

Soft fork duy trì tính tương thích ngược, nghĩa là các node không cần phải cập nhật phần mềm vẫn có thể tham gia vào mạng lưới và xác thực các khối mới. So với hard fork, soft fork ít gây rủi ro phân tách chain hơn, giúp duy trì sự ổn định của mạng lưới.

advertising

Phân biệt Soft Fork và Hard Fork

Cả hai loại fork đều có vai trò quan trọng trong việc nâng cấp và phát triển blockchain, nhưng chúng được sử dụng trong các hoàn cảnh khác nhau và có những hệ quả khác nhau đối với mạng lưới và cộng đồng.

Soft fork đảm bảo rằng các thay đổi nhỏ không làm gián đoạn hoạt động của mạng lưới, trong khi hard fork là cần thiết cho thay đổi lớn và tập trung vào cải thiện bảo mật.

soft fork và hard fork
Các khác biệt chính khi blockchain thực hiện các bản update soft fork và hard fork

Soft Fork

  • Thay đổi các quy tắc hiện tại của blockchain để thắt chặt các điều kiện mà không phá vỡ sự tương thích với các phiên bản cũ.
  • Các node chưa cập nhật vẫn có thể tham gia vào mạng lưới và xác thực các khối mới là hợp lệ.
  • Soft fork không tạo ra đồng coin mới mà vẫn giữ nguyên đồng coin ban đầu.
  • Thường được sử dụng để nâng cấp hoặc cải thiện hiệu suất của mạng lưới mà không gây ra nhiều xáo trộn. Các máy tính chưa nâng cấp vẫn có thể hoạt động, giúp quá trình chuyển đổi diễn ra mượt mà hơn.

Hard Fork

  • Thay đổi các quy tắc của blockchain theo cách không tương thích ngược, dẫn đến sự phân tách chain thành hai blockchain riêng biệt nếu không có sự đồng thuận hoàn toàn từ cộng đồng.
  • Các node chưa cập nhật sẽ không xác thực các khối mới và ngược lại, dẫn đến sự tồn tại của hai blockchain song song.
  • Hard fork tạo ra blockchain mới và đồng coin mới, gọi là forked coin.
  • Thường cần thiết khi cần thực hiện những thay đổi lớn hoặc cải thiện bảo mật. Tuy nhiên, nó có thể gây ra sự chia rẽ trong cộng đồng và tạo ra hai blockchain khác nhau với các quy tắc khác nhau.

Đọc thêm: Những sự kiện hard fork nổi bật.

Một số sự kiện Soft Fork nổi bật

Segregated Witness (SegWit) trên Bitcoin

Một trong những sự kiện soft fork nổi bật nhất là Segregated Witness (SegWit) trên Bitcoin vào năm 2017. SegWit được triển khai nhằm giải quyết vấn đề kích thước khối và cải thiện hiệu suất giao dịch bằng cách tách phần chữ ký (witness data) ra khỏi dữ liệu giao dịch chính.

Sự thay đổi này đã giúp tăng hiệu suất giao dịch và giảm phí giao dịch. Cụ thể, sau SegWit, số lượng giao dịch trên mỗi khối đã tăng lên đáng kể và phí giao dịch trung bình giảm mạnh.

Trước SegWit, phí giao dịch trung bình trên Bitcoin khoảng 30 USD (tháng 6/2017), nhưng sau khi SegWit được triển khai, phí giao dịch giảm xuống dưới 1 USD vào đầu năm 2018.

SegWit cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường tính bảo mật và chuẩn bị cho các giải pháp mở rộng như Lightning Network.

phí giao dịch bitcoin
Phí giao dịch trên mạng Bitcoin trước và sau khi thực hiện bản cập nhật SegWit. Ảnh: Financial Times

BIP 66 - Strict DER Signature Encoding

BIP 66, đề xuất cải tiến Bitcoin số 66, được triển khai vào tháng 7 năm 2015. Mục tiêu của BIP 66 là thực thi nghiêm ngặt các quy tắc về chữ ký DER (Distinguished Encoding Rules).

BIP 66 giúp tăng cường bảo mật mạng lưới bằng cách đảm bảo rằng tất cả các chữ ký số đều tuân thủ một tiêu chuẩn định dạng cụ thể, giúp ngăn chặn các lỗi liên quan đến chữ ký. Việc tuân thủ tiêu chuẩn DER tạo nền tảng cho các nâng cấp bảo mật và tính năng mới trong tương lai.

P2SH (Pay-to-Script-Hash) trên Bitcoin

Một sự kiện soft fork quan trọng khác là P2SH (Pay-to-Script-Hash) trên Bitcoin, được triển khai vào tháng 4 năm 2012 thông qua BIP 16.

P2SH cho phép người gửi tiền yêu cầu người nhận cung cấp một tập lệnh (script) để mở khóa và chi tiêu số tiền đó. Điều này tạo điều kiện cho các giao dịch đa chữ ký (multi-signature), hợp đồng thông minh đơn giản và các cấu trúc giao dịch phức tạp khác.

Từ khi ra mắt, tỷ lệ giao dịch P2SH đã tăng đều đặn, chiếm khoảng 23% tổng số giao dịch vào năm 2017.

Taproot trên Bitcoin

Bản cập nhật soft fork Taproot được kích hoạt vào tháng 11 năm 2021. Taproot nhằm mục đích cải thiện quyền riêng tư và hiệu suất của các giao dịch Bitcoin bằng cách làm cho các giao dịch phức tạp không thể phân biệt được với các giao dịch đơn giản.

Đọc thêm: Bitcoin Taproot & Tầm quan trọng đối với tương lai BTC.

soft fork bitcoin taproot
Soft fork Bitcoin Taproot mang lại nhiều lợi ích cho mạng

Ảnh hưởng của Soft Fork

Soft fork thường mang lại những lợi ích sau:

  • Tăng cường bảo mật: Nâng cấp các cơ chế bảo mật mà không làm gián đoạn mạng lưới.
  • Cải thiện hiệu suất: Tối ưu hóa xử lý giao dịch và giảm phí giao dịch.
  • Giảm rủi ro phân tách chuỗi: Do tính tương thích ngược, soft fork không dẫn đến sự phân tách chuỗi như hard fork.

Tuy nhiên, soft fork cũng có thể gặp thách thức nếu không đạt được sự đồng thuận rộng rãi từ cộng đồng, có thể dẫn đến sự không nhất quán trong mạng lưới.

Dù vậy, những sự kiện như SegWit và P2SH trên Bitcoin đã chứng minh tính hiệu quả của soft fork trong việc nâng cao khả năng xử lý giao dịch và giảm phí, đồng thời duy trì sự ổn định và tính liên tục của mạng lưới blockchain.