Ethereum là gì? Tìm hiểu về ETH cho người mới từ A - Z

Ethereum là gì?
Ethereum là nền tảng điện toán phân tán, mã nguồn mở dựa trên công nghệ blockchain có khả năng thực thi hợp đồng thông minh. Tức là, điều khoản được ghi trong hợp đồng sẽ được thực thi một cách tự động khi các điều kiện trước đó được thỏa mãn, không ai có thể can thiệp vào.
Ethereum cho phép các lập trình viên xây dựng ứng dụng phi tập trung (DApps) và tổ chức tự trị phi tập trung (DAOs) trên nó. Trong đó:
- Ứng dụng phi tập trung (DApps) là phần mềm được triển khai độc lập, không nằm trên một máy chủ duy nhất mà được lưu trữ một cách phân tán trên các kho lưu trữ phi tập trung và có thể được viết bằng bất kỳ ngôn ngữ nào.
- Tổ chức tự trị phi tập trung (DAOs) là tổ chức được vận hành bởi các thành viên dựa trên một bộ quy tắc được mã hóa bằng code. Tất cả các thành viên đều có quyền biểu quyết các quyết định quan trọng của DAOs.
Cách hoạt động của Ethereum Blockchain
Trước khi hiểu về Ethereum, các bạn đọc nên tìm hiểu về cách Blockchain hoạt động như thế nào tại đây.
Về cơ bản, blockchain của Ethereum cũng tương tự như các blockchain khác, nó được cấu thành bởi mạng lưới các máy tính hay còn gọi là Nodes.
Các nodes này cùng lưu trữ và xác thực dữ liệu trên blockchain để đảm bảo tính minh bạch và bảo mật.
Cơ chế hoạt động
Để tham gia vào mạng lưới, các nodes cần cài đặt phần mềm Ethereum Client như Geth, Parity... Khi cài đặt Ethereum Client, đồng nghĩa với việc các nodes sẽ phải chạy một chương trình máy ảo là ethereum Virtual Machine (EVM). EVM sẽ chịu trách nhiệm thực thi các Smart Contract (hợp đồng thông minh).
Khi các nhà phát triển muốn xây dựng ứng dụng phi tập trung (dApps) trên Ethereum, họ cần phải triển khai các smart contract thông qua ngôn ngữ lập trình Solidity.

Và để kích hoạt việc thực thi các hoạt động như smart contract, lệnh giao dịch... mạng lưới cần đến một lượng phí gọi là “Gas". Phí Gas trong mạng Ethereum sẽ được thanh toán bằng Ether (Ξ hay ETH).
Trong lúc giao dịch được thực thi, mạng lưới cần xác nhận xem nó có hợp lệ hay không. Thành phần đảm nhận công việc này gọi là: Miner Node.
Để mạng lưới vận hành độc lập, nhất quán các miner nodes phải tuân theo luật đồng thuận là Consensus (hay còn gọi là cơ chế đồng thuận).
Trước đây, Ethereum sử dụng cơ chế đồng thuận tên là Proof of Work (PoW - bằng chứng công việc), tức là các miner nodes phải chứng minh được công việc họ đã hoàn thành và thông báo đến toàn mạng lưới. Sau đó, các miner nodes khác trong mạng lưới sẽ xác nhận xem bằng chứng này là có hợp lệ hay không. Công việc ở đây có thể là:
- Tạo ra block mới bằng cách tìm ra lời giải thông qua thuật toán - Ethash.
- Xác nhận giao dịch trên mạng lưới.
Khi bằng chứng được thông qua (tức hợp lệ), dữ liệu giao dịch sẽ được ghi vào blockchain của Ethereum và không thể thay đổi.
Cơ chế đồng thuận: từ PoW sang PoS
Trước đây, Ethereum sử dụng cơ chế đồng thuận proof of Work (PoW), trong đó các thợ đào cạnh tranh giải các bài toán phức tạp (sử dụng thuật toán Ethash) để tạo block mới và xác nhận giao dịch. Quá trình này tiêu tốn nhiều năng lượng và không còn phù hợp với mục tiêu bền vững của Ethereum.
Ngày 15 tháng 9 năm 2022 đánh dấu một cột mốc lịch sử của Ethereum khi mạng lưới chính thức thực hiện the Merge, chuyển đổi hoàn toàn từ cơ chế Proof of Work (PoW) sang Proof of Stake (PoS). Sự kiện này không chỉ thay đổi cách Ethereum vận hành, mà còn mở ra một kỷ nguyên mới về hiệu suất, bảo mật và tính bền vững cho mạng.

Trong cơ chế PoS, vai trò của miner (thợ đào) được thay thế bằng validator (nhà xác thực). Thay vì cạnh tranh bằng sức mạnh tính toán như trong PoW, các validator được lựa chọn để tạo block mới dựa trên số lượng ETH mà họ stake (đặt cược) trong mạng lưới. Để trở thành một validator độc lập, người dùng cần stake tối thiểu 32 ETH, tương đương khoảng 128,000 USD tính đến tháng 10 năm 2025.
Quy trình hoạt động của PoS khá minh bạch: các validator được hệ thống ngẫu nhiên chọn để đề xuất và xác nhận các block mới. Nếu họ thực hiện đúng nhiệm vụ, họ sẽ nhận được phần thưởng bằng ETH, thường dao động trong khoảng 3-4% mỗi năm trên số lượng ETH đã stake.

Để kiểm tra tất cả hoạt động trên mạng lưới Ethereum, người dùng có thể dùng công cụ Etherscan.
Các bản cập nhật của mạng lưới Ethereum
Kể từ khi ra mắt vào năm 2015, Ethereum đã không ngừng cải tiến thông qua hàng loạt bản nâng cấp nhằm nâng cao hiệu suất, giảm chi phí giao dịch, và mở rộng khả năng ứng dụng của mạng lưới, hướng tới việc giải quyết “blockchain Trilemma”, bài toán cân bằng giữa bảo mật, phân quyền, và khả năng mở rộng.
- The Merge (09/2022): Đây là sự kiện mang tính lịch sử khi Ethereum chuyển từ cơ chế Proof of Work (PoW) sang Proof of Stake (PoS), đặt nền tảng cho các bản nâng cấp tiếp theo, tập trung vào việc cải thiện hiệu quả và khả năng mở rộng của Ethereum trong tương lai.
- Shanghai (03/2023): Đây là một bước tiến lớn trong cơ chế staking của Ethereum. Bản cập nhật này cho phép các validator rút ETH đã stake, tăng tính linh hoạt và khuyến khích thêm người dùng tham gia vào việc bảo mật mạng lưới. Đồng thời, Shanghai cũng nâng cấp Ethereum Virtual Machine (EVM), giúp các ứng dụng phi tập trung (dApps) vận hành nhanh và ổn định hơn.
- Dencun (03/2024): Dencun là bản nâng cấp có tác động mạnh mẽ nhất đến trải nghiệm người dùng. Dencun giới thiệu proto-danksharding (EIP-4844), một công nghệ giúp giảm mạnh chi phí giao dịch trên các giải pháp Layer 2 như Arbitrum, Optimism, hay zkSync. Nhờ Dencun, phí giao dịch trên Layer 2 giảm tới 80–90%, chỉ còn 0.01–0.1 USD mỗi giao dịch, giúp Ethereum trở nên dễ tiếp cận hơn với người dùng phổ thông và thúc đẩy mạnh mẽ sự phát triển của các mảng như DeFi, NFT, và GameFi.
- Pectra (05/2025): Pectra tập trung vào cải thiện staking, nâng cấp EVM, và triển khai account abstraction (EIP-7702), một công nghệ giúp ví Ethereum trở nên thân thiện hơn với người dùng khi Ethereum cho phép đăng nhập bằng email hoặc mạng xã hội tương tự các ứng dụng Web2. Ngoài ra, Pectra còn tối ưu hiệu suất của các validator và giảm chi phí vận hành node, mở đường cho các bước tiến lớn hơn trong tương lai.

Mỗi bản cập nhật trên đều đóng vai trò quan trọng trong việc giúp Ethereum tiến gần hơn tới mục tiêu giải quyết “Blockchain Trilemma”, vừa bảo mật và phi tập trung, vừa mở rộng quy mô hiệu quả.
Với sự hỗ trợ của các giải pháp Layer 2 và những đổi mới về mặt kỹ thuật, Ethereum đang củng cố vị thế của mình trong lĩnh vực DeFi, NFT, và các ứng dụng phi tập trung, đồng thời duy trì tầm nhìn trở thành nền tảng blockchain bền vững. Người dùng có thể theo dõi tiến độ các bản nâng cấp này thông qua ethereum.org hoặc Etherscan để cập nhật thông tin mới nhất.
Các chuẩn Token của Ethereum (Token Standard)
ERC (Ethereum Request for Comments) là các bộ quy tắc cần thiết để triển khai token trên mạng lưới của Ethereum. Các bộ tiêu chuẩn này được sử dụng bởi các nhà phát triển để triển khai các hợp đồng thông minh trên nền tảng Blockchain của Ethereum.
Trước khi được áp dụng trên chuỗi khối Ethereum, ERC phải được sửa đổi, nhận xét và chấp nhận bởi cộng đồng thông qua EIP (Ethereum Improvement Proposal) hay còn gọi là bản đề xuất cải tiến Ethereum.
ERC20
ERC20 là bộ danh sách các quy tắc, quy định chung dành cho việc phát hành các token trên nền tảng Ethereum, được Vitalik Buterin đề xuất lần đầu tiên vào tháng 06/2015.
Sự ra đời của tiêu chuẩn ERC20 đã giúp cho các nhà phát triển có một chuẩn chung khi triển khai các Fungible Token trên nền tảng Ethereum. Đồng thời, ERC20 khiến cho việc tạo một token trên chuỗi khối của Ethereum dễ dàng hơn bao giờ hết. Điều đó, kết hợp với sự bùng nổ của phong trào gọi vốn ICO vào năm 2017.
ERC721
ERC721 là bộ tiêu chuẩn dành cho việc phát hành các Non-Fungible Token (NFTs) trên nền tảng của Ethereum, được William Entriken, Dieter Shirley, Jacob Evans và Nastassia Sachs đề xuất vào tháng 01/2018.
Nhờ có tiêu chuẩn ERC721, các nhà phát triển trên Ethereum đã mở ra một hệ sinh thái mới về các dapps sử dụng các NFTs. Với cú HIT đầu tiên không thể không nói đến đó là CryptoKitties, một DApps nuôi mèo trên nền tảng Ethereum đã gây sốt trong cộng đồng tiền điện tử 1 thời gian dài.
Một số tiêu chuẩn ERC khác
Ngoài ERC20 và ERC721, Ethereum còn có 2 tiêu chuẩn token khác mà mình nghĩ các bạn cũng nên biết đến, bao gồm:
- ERC-777: Tiêu chuẩn cải thiện các vấn đề của ERC20 gặp phải và nó đang được kỳ vọng sẽ soán ngôi của ERC20 bởi tính ưu việt của nó.
- ERC-1155: Tiêu chuẩn dành cho nhiều loại token gồm Non-Fungible Token và Fungible Token. Đây là sự kết hợp giữa tiêu chuẩn ERC20 và ERC721, do CTO của dự án Enjin Coin đề xuất lên cộng đồng Ethereum vào tháng 06/2018.
Ngoài ra, các bạn có thể vào https://eips.ethereum.org/erc để tham khảo thêm các EIPs và ERCs mới của Ethereum.
Wrapped Ether (WETH)
WETH còn gọi là Wrapped Ether (WETH) là một dạng ERC-20 token đại diện cho ETH, có chức năng và giá trị tương đương ETH. Các bạn có thể Wrap (Bọc lại) và Unwrap với tỉ lệ 1:1.

WETH không thể được sử dụng để trả gas fee nhưng nó có thể giúp ETH dễ dàng hoạt động ở các hệ sinh thái ngoài Ethereum vì vậy mà xét về độ phủ rộng, WETH có thể lớn hơn ETH.
Đọc thêm: Tại sao cần có Token Standard?
Token ETH là gì?
ETH hay Ether (ký hiệu: Ξ) là đồng tiền điện tử chính thức của chuỗi khối Ethereum. Trong mạng lưới của Ethereum, ETH có vai trò như nhiên liệu để thực thi các hoạt động liên quan đến giao dịch (phí Gas).
Đễ dễ hình dung, bạn hãy coi chuỗi khối Ethereum như một cỗ máy, nó muốn vận hành trơn tru được thì phải cần đến nhiên liệu là “ETH”.
Thông tin token ETH
- Tên token: Ethereum
- Ticker: ETH
- Blockchain: Ethereum.
- Tổng cung lưu hành hiện tại: 121,100,000 ETH
Trước sự kiện The Merge và đợt nâng cấp EIP-1559 (đốt coin), mức độ lạm phát của ETH khoảng 3.5% một năm.
Tuy nhiên, sau sự kiện The Merge, mức độ lạm phát của ETH đã giảm đi đáng kể. Thậm chí, nó có thể giảm phát nếu số lượng ETH đốt nhiều hơn số lượng được phát hành. Hiện tại (tháng 2/2023), chỉ số này ở mức -0.056%, tức là đang giảm phát.
Lịch phát hành token ETH
Ethereum (ETH) có mô hình phát hành và đốt token đặc biệt, được thiết kế để cân bằng giữa bảo mật mạng lưới và giá trị dài hạn của tài sản. Trong cơ chế hiện tại, ETH được phát hành chủ yếu thông qua phần thưởng staking dành cho các validator tham gia xác thực block.
Mỗi block mới sẽ sinh ra một lượng ETH mới để trả công cho validator, đây chính là nguồn phát hành mới. Ngược lại, kể từ bản nâng cấp EIP-1559, một phần phí giao dịch trên mạng Ethereum được tự động đốt, nghĩa là bị loại khỏi nguồn cung vĩnh viễn. Lượng ETH bị đốt này tăng khi nhu cầu giao dịch cao, đặc biệt trong các giai đoạn bùng nổ NFT, DeFi, hay memecoin.
Trong quá khứ, Ethereum từng đạt được trạng thái giảm phát sau The Merge khi lượng ETH phát hành mới giảm tới 90% nhờ chuyển đổi từ PoW sang PoS, khiến áp lực lạm phát từ nguồn cung mới chỉ còn khoảng 0.5-1%/năm. Cơ chế EIP-1559 đốt phí giao dịch, giúp lượng ETH được đốt nhiều hơn lượng phát hành trong các đợt phí tăng cao nhờ phát hành NFT, giúp ETH bước vào trạng thái giảm phát.
Tuy nhiên, từ tháng 04/2024, ETH quay lại trạng thái lạm phát do bản cập nhật Dencun: cơ chế “blobs” làm chi phí của các Layer 2 rẻ hơn, khuyến khích mọi người chuyển sang sử dụng Layer 2. Kết quả là TVL của Arbitrum và Optimism đã tăng lần lượt là 40% và 20% chỉ trong 2 tháng trước khi ETH bắt đầu lạm phát. Với hoạt động hiện tại, ETH đang phát hành khoảng 202 nghìn ETH mỗi năm, tương ứng với mức lạm phát 0.167% mỗi năm.

Ethereum đang hy sinh lạm phát để đổi lấy sự mở rộng hệ sinh thái thông qua Layer 2. Đây là một chiến lược dài hạn giúp ETH tạo mạng lưới rộng hơn và đạt mass adoption, đổi lại sau này giá trị sẽ từ layer 2 “chảy ngược” về layer 1 thông qua sự bùng nổ hoạt động trên layer 2, biến Ethereum thành “trung tâm” cho toàn bộ hệ sinh thái L2.
Ngoài ra, ETH có thể trở lại trạng thái giảm phát khi nhu cầu blockspace trên L1 tăng mạnh (như các làn sóng NFT, DeFi, memecoin…), khiến gas fee tăng cao và lượng đốt vượt lượng phát hành mới.
ETH Token Sale
Quá trình bán ETH coin của Ethereum trải qua 42 ngày với mức giá khác nhau theo từng thời điểm:
- Giá khởi đầu được quy định 1 BTC mua được 2000 ETH.
- Đến cuối cùng thì 1 BTC chỉ còn mua được 1337 ETH.

Kết quả sau các vòng bán, Ethereum bán ra gần 60 triệu ETH thu về hơn 31.5 nghìn Bitcoin (BTC), với giá trị tương đương 18 triệu đô lúc bấy giờ.
Token Use case
Đồng ETH sẽ được sử dụng với các mục đích sau:
- Phí gas cho Ethereum: Giống như BTC, ETH được dùng để thanh toán phí Gas trong mạng lưới của Ethereum. Mức phí này không cố định mà nó tuỳ thuộc vào tình trạng mạng lưới của Ethereum. Nếu mạng lưới đang quá tải thì phí Gas sẽ tăng và ngược lại.
- Restaking: Ngoài staking, người dùng còn có thể stake ETH để bảo mật các AVS (Actively Validated Services) trên EigenLayer, kiếm yield cao hơn (APY ~5-15%).
- Phí gas cho Layer 2: Ngoài Ethereum, ETH sử dụng làm phí gas cho các giải pháp mở rộng của Ethereum, ví dụ như Arbitrum, Optimism.

- Stake trở thành validator: Kể từ khi chuyển từ Proof of Work sang Proof of Stake, ETH trở thành đồng coin có thể stake để trở thành Validator và kiếm lợi nhuận từ đó.
- Tham gia DeFi: ETH là đồng coin có vốn hóa cao thứ 2 thị trường. Với vị thế lớn, ETH không chỉ được chấp nhận trong Ethereum mà còn được sử dụng ở nhiều hệ sinh thái khác như BNB Chain, Arbitrum, Optimism... ETH có thể dùng để staking, farming, lending...
- Tiền tệ thanh toán: Một số NFT Marketplace đang sử dụng ETH như loại tiền tệ thanh toán cho NFT.
So sánh Ethereum vs Bitcoin
Điểm khác nhau cơ bản nhất giữa Ethereum và Bitcoin là tầm nhìn của 2 Blockchain này. Trong khi Bitcoin được thành lập với tầm nhìn trở thành hệ thống thanh toán ngang hàng (Peer-to-Peer), thì Ethereum lại có tầm nhìn trở thành nền tảng giúp cho việc phát triển Dapps trở nên dễ dàng hơn.
Ngoài ra, như đã thấy trên bảng so sánh, về mặt kỹ thuật (technical) Ethereum và Bitcoin còn có một số điểm khác nhau như:

Đội ngũ Ethereum
Ethereum Foundation
Đây là tổ chức phi lợi nhuận chịu trách nhiệm phát triển các tính năng của Blockchain Ethereum, là tổ chức quan trọng nhất. Ethereum Foundation đóng vai trò như trụ cột kỹ thuật và định hướng chiến lược cho toàn bộ hệ sinh thái Ethereum.
Tổ chức phi lợi nhuận này chịu trách nhiệm duy trì và phát triển giao thức cốt lõi của mạng lưới, tài trợ cho các nhóm nghiên cứu, nhà phát triển và dự án mã nguồn mở thông qua chương trình Ecosystem Support Program (ESP).
Vitalik Buterin
Vitalik Buterin là nhà đồng sáng lập và được xem như “linh hồn” của Ethereum. Ông là người định hình tầm nhìn và giá trị cốt lõi của mạng lưới: một hệ thống phi tập trung, minh bạch và không bị kiểm soát bởi bất kỳ tổ chức nào.
Ngoài vai trò là người sáng lập, Vitalik còn dẫn dắt các hướng nghiên cứu quan trọng giúp Ethereum ngày càng mạnh mẽ hơn, như việc chuyển đổi sang Proof of Stake (giúp tiết kiệm năng lượng), triển khai sharding (chia nhỏ dữ liệu để xử lý nhanh hơn) và ứng dụng zk-Rollups (tăng tốc giao dịch mà vẫn đảm bảo bảo mật).
Hiện nay, Vitalik tập trung vào việc giúp Ethereum mở rộng quy mô theo mô hình “modular blockchain”, tức là chia nhỏ từng phần của mạng lưới để các giải pháp có thể hoạt động linh hoạt hơn. Hướng đi này nhằm giúp Ethereum vừa xử lý được khối lượng giao dịch lớn, vừa giữ được tính phi tập trung và bảo mật, tạo nền tảng vững chắc cho việc mở rộng ứng dụng thực tế trong tương lai.

Các tổ chức khác
- Enterprise Ethereum Alliance: Đây là tổ chức sẽ chịu trách nhiệm thúc đẩy, mở rộng việc sử dụng công nghệ chuỗi khối Ethereum cho TẤT CẢ các doanh nghiệp.
- Consensys: Đây là công ty có tầm quan trọng đối với Ethereum nói riêng và Crypto nói chung. ConsenSys là công ty mẹ của Metamask, Infura, CodeFi. Đây đều là các công cụ và ứng dụng ươm mầm cho các dự án chạy trên nền tảng của Ethereum và các EVM chain khác
Hiện tại, Ethereum đang được dẫn dắt bởi 3 thực thể là Ethereum Foundation, lập trình viên và cộng đồng. Tất cả đều muốn giải quyết được vấn đề blockchain trilemma giúp Ethereum sớm được phổ biến rộng rãi.
Nhà đầu tư Ethereum
Hiện nay, xu hướng DAT (Digital Asset Treasuries), tức các tổ chức, quỹ đầu tư và doanh nghiệp niêm yết mua và nắm giữ Ethereum như một phần của kho dự trữ đang ngày càng phổ biến, đang chiếm 8% tổng cung của ETH.
Mục tiêu chính của xu hướng này là đa dạng hóa danh mục tài sản, phòng ngừa rủi ro lạm phát của tiền pháp định, đồng thời tận dụng tiềm năng tăng trưởng dài hạn của Ethereum.
Xu hướng DAT bắt đầu bùng nổ từ năm 2020 khi MicroStrategy công bố chiến lược chuyển phần lớn tài sản dự trữ sang BTC, sau đó bắt đầu lan rộng sang ETH, mở đường cho hàng loạt tên tuổi lớn khác như BitMine, SharpLink, Bit Digital tham gia. Đặc biệt, từ năm 2024, sự ra đời của các quỹ ETF Ethereum tại Mỹ như ETHA (BlackRock), FETH (Fidelity), hay ETHW (Bitwise) đã thúc đẩy mạnh mẽ xu hướng DAT, giúp dòng vốn tổ chức đổ vào Ethereum thuận tiện và minh bạch hơn bao giờ hết, với hơn 19.4 tỉ USD ETH (4% vốn hóa Ethereum) đang được quản lí bởi các quỹ ETF này.

Theo dữ liệu từ Defillama, hiện có 16 tổ chức đang thực hiện chiến lược DAT, năm giữ hơn 4.8 triệu ETH (4% tổng cung của ETH), trị giá gần 18.4 tỉ USD. Một số công ty nổi bật thực hiện chiến lược này là:
- BitMine Immersion Technologies: Công ty chuyển hướng từ khai thác Bitcoin sang tích lũy ETH dài hạn, hiện nắm giữ hơn 3.03 triệu ETH và đặt mục tiêu sở hữu tới 5% tổng cung. BitMine xem ETH là tài sản kho bạc chiến lược, kết hợp staking để tạo lợi nhuận thụ động.
- SharpLink Gaming: Doanh nghiệp niêm yết trên Nasdaq (SBET), nắm hơn 742 nghìn ETH trong kho bạc và staking toàn bộ để kiếm lợi suất. SharpLink sử dụng ETH như một phần của chiến lược tài chính song song với mảng kinh doanh trò chơi trực tuyến.
- Bit Digital: Trước đây là công ty khai thác Bitcoin, hiện chuyển sang lập quỹ dự trữ Ethereum và nền tảng staking, nắm khoảng 121 nghìn ETH. Bit Digital vận hành validator và xem ETH là nền tảng của hạ tầng tài chính kỹ thuật số.
- The Ether Machine: Doanh nghiệp chuyên tích lũy ETH quy mô lớn, hiện sở hữu hơn 495 nghìn ETH và chuẩn bị IPO trên Nasdaq. The Ether Machine tập trung vào chiến lược kho bạc, staking và quản lý ETH.
Một số câu hỏi về Ethereum
Ethereum khác gì so với các blockchain khác?
Ethereum khác với các blockchain khác ở khả năng lập trình linh hoạt, hệ sinh thái rộng lớn và mức độ bảo mật cao. Nếu như Bitcoin chỉ được thiết kế để lưu trữ giá trị, thì Ethereum cho phép lập trình các hợp đồng thông minh có thể tự động thực thi khi điều kiện được đáp ứng. Chính tính năng này đã mở đường cho hàng loạt ứng dụng phi tập trung (dApp), từ DeFi, NFT cho đến GameFi và Web3.
Bên cạnh đó, Ethereum hiện sở hữu hệ sinh thái phát triển rộng nhất trong thế giới blockchain, là nơi khai sinh của các dự án hàng đầu như Uniswap, Aave, Lido hay Arbitrum. Nhờ cộng đồng lập trình viên đông đảo và sự hỗ trợ từ Ethereum Foundation, mạng lưới này vẫn duy trì vị thế trung tâm của Web3.
Về mặt bảo mật, Ethereum là mạng Proof of Stake rộng khắp với hơn một triệu validator đang bảo vệ hệ thống, giúp đảm bảo tính phi tập trung và an toàn cao. Ngoài ra, Ethereum còn tiên phong trong hướng tiếp cận “modular blockchain”, cho phép các giải pháp Layer 2 như Arbitrum hay Optimism mở rộng mạng lưới, giảm chi phí và tăng tốc độ xử lý giao dịch mà không đánh đổi tính bảo mật.
So sánh Ethereum vs Bitcoin
Điểm khác nhau cơ bản nhất giữa Ethereum và Bitcoin là tầm nhìn của 2 Blockchain này. Trong khi Bitcoin được thành lập với tầm nhìn trở thành hệ thống thanh toán ngang hàng (Peer-to-Peer), thì Ethereum lại có tầm nhìn trở thành nền tảng giúp cho việc phát triển Dapps trở nên dễ dàng hơn.
Ngoài ra, như đã thấy trên bảng so sánh, về mặt kỹ thuật (technical) Ethereum và Bitcoin còn có một số điểm khác nhau như:
Đặc điểm | Ethereum | Bitcoin |
Ngày ra mắt | 30/6/2015 | 9/1/2008 |
Người sáng lập | Vitalik Buterin | Satoshi Nakamoto |
Token gốc | ETH | BTC |
Phương thức phát hành | Initial Coin Offering (ICO) | Genesis block được đào |
Tổng cung tối đa | Không giới hạn | 21,000,000 |
Vốn hóa thị trường | 484 tỉ USD | 2,200 tỉ USD |
Cơ chế đồng thuận | Proof of Stake | Proof of Work |
Thuật toán | PoS | SHA-256 |
Thời gian tạo khối | 12 giây | 10 phút |
TPS Tối Đa | 25 | 4 |
Hợp Đồng Thông Minh | Có | Không |
Layer 2 là gì và tại sao quan trọng với Ethereum?
Layer 2 (L2) là các giải pháp mở rộng được xây dựng trên nền tảng của Ethereum, như Arbitrum, Optimism, Base hay zkSync, giúp tăng tốc độ giao dịch và giảm phí gas. Các mạng L2 xử lý phần lớn giao dịch “ngoài chuỗi” (offchain), sau đó gửi dữ liệu tổng hợp trở lại Ethereum để xác minh, nhờ đó giảm tải cho Ethereum mà vẫn kế thừa bảo mật từ mạng chính.

Đặc biệt, hầu hết các Layer 2 đều tương thích với evm (Ethereum Virtual Machine), cho phép các nhà phát triển triển khai lại ứng dụng DApp từ Ethereum sang L2 dễ dàng mà không cần viết lại mã nguồn. Nhờ đó, Layer 2 không chỉ giúp Ethereum mở rộng quy mô mà còn duy trì sự kết nối chặt chẽ trong toàn hệ sinh thái, hướng tới mục tiêu mass adoption cho hàng trăm triệu người dùng.
Đọc thêm về Layer 2 tại đây.
Gas fee là gì và tại sao lại cao?
gas fee là phí giao dịch mà người dùng phải trả để thực hiện các thao tác trên mạng Ethereum, như chuyển ETH, mint NFT hay sử dụng DApp. Phí gas phản ánh nguồn cung cầu về không gian khối (blockspace): khi lượng người dùng tăng mạnh, mạng lưới trở nên tắc nghẽn và chi phí gas cũng tăng theo.
Đây là lý do vì sao trong các giai đoạn thị trường sôi động (như thời kỳ NFT bùng nổ), gas fee có thể rất cao. Các giải pháp Layer 2 ra đời chính để giảm áp lực phí gas, cho phép giao dịch nhanh hơn, rẻ hơn và mở đường cho việc phổ cập Ethereum rộng rãi trong tương lai.
Người dùng có thể theo dõi phí giao dịch của Ethereum thông qua Ethereum Gas Tracker, công cụ hiển thị chi tiết mức gas fee (phí gas) theo thời gian thực.

Biểu đồ cho thấy ba mức phí: Low, Average, và High, được tính bằng đơn vị gwei, trong đó 1 gwei = 0.000000001 ETH. Ví dụ, tại thời điểm này, mức phí trung bình chỉ khoảng 0.111 gwei, tương đương dưới 0.01 USD/giao dịch, cho thấy mạng Ethereum đang ở trạng thái rất rẻ và ít tắc nghẽn.
Người dùng có thể dựa vào thông tin này để chọn thời điểm thực hiện giao dịch tối ưu (khi gas thấp), đặc biệt với các hoạt động như swap, mua bán NFT, bridge hoặc vay mượn. Ngoài ra, phần Heatmap giúp nhận biết khung giờ gas tăng cao hoặc thấp trong ngày, giúp người dùng tiết kiệm chi phí đáng kể khi sử dụng mạng Ethereum.