SETTINGS
Content language
flag Vietnamese
Vietnamese
flag Vietnamese
Vietnamese
Tiếng việt
flag English
English
English
Channel logo
Coin98 Insights
Save
Copy link

Black Monday: Vết sẹo lớn của thị trường tài chính

Thị trường tài chính đã trải qua không ít biến động, nhưng ít sự kiện nào có sức ảnh hưởng mạnh mẽ và toàn diện đến nền kinh tế toàn cầu như Black Monday. Bài viết này sẽ làm rõ quá trình diễn biến và nguyên nhân diễn ra sự kiện Black Monday.
Thanh Uyen
Published Nov 08 2024
15 min read
black monday

Black Monday là gì?

Black Monday là tên gọi được đặt cho sự kiện xảy ra vào thứ Hai, ngày 19/10/1987, khi thị trường chứng khoán Mỹ trải qua một cú sụp đổ bất ngờ. Trong ngày đen tối đó, chỉ số Dow Jones lao dốc tới 22.6% và S&P 500 mất 30%, đánh dấu một trong những lần giảm mạnh nhất trong lịch sử tài chính toàn cầu.

Hãy tưởng tượng bạn là một nhà đầu tư chứng khoán vào năm 1987. Một buổi sáng giữa tháng 10, khi vừa tỉnh dậy và bạn chợt nhận ra rằng tài sản của mình đã mất hơn 20% giá trị chỉ trong vài giờ. Điều này chắc chắn không phải là một cơn ác mộng mà bất kỳ nhà đầu tư nào cũng muốn trải qua, nhưng đó chính xác là thực tế tàn khốc của sự kiện lịch sử Black Monday.

Sự sụp đổ này không chỉ gây chấn động cho thị trường chứng khoán Mỹ mà còn mở ra một giai đoạn suy giảm nghiêm trọng cho các thị trường chứng khoán toàn cầu. Theo các nhà kinh tế học, sự kiện này là kết quả của sự kết hợp giữa các yếu tố địa chính trị căng thẳng và việc sử dụng các chương trình giao dịch tự động, dẫn đến tình trạng bán tháo diễn ra nhanh chóng và ồ ạt.

Ngày hôm đó, tình trạng hỗn loạn lan tỏa khắp thị trường. Nhiều nhà đầu tư phải đối mặt với thiệt hại khổng lồ và làm dấy lên hàng loạt nghi vấn về sự ổn định của hệ thống tài chính lúc bấy giờ.

Đọc thêm: Chỉ số Dow Jones ảnh hưởng như thế nào đến nền kinh tế?

sự kiện black monday
Chỉ số tài chính Dow Jones giảm 22.6% trong ngày 19/10/1987. Nguồn: LinkedIn
advertising

Sự kiện Thứ hai đen tối đã làm chao đảo giới tài chính như thế nào?

Vào ngày 14/10/1987, thông tin thâm hụt thương mại của Mỹ được công bố vượt xa kỳ vọng. Điều này đã dẫn đến lãi suất gia tăng, đồng USD giảm giá và một làn sóng giảm mạnh trên thị trường chứng khoán bắt đầu diễn ra. Tình hình chính trị giữa Mỹ và Iran leo thang, giá của dầu và hàng hóa tăng, cùng nỗi lo lắng về suy thoái kinh tế càng làm cho bức tranh kinh tế trở nên u ám hơn trước khi thị trường chứng khoán Mỹ đóng cửa vào thứ Sáu, ngày 16/10/1987.

Mặc dù thị trường đã đóng cửa vào cuối tuần, nhưng các hệ thống giao dịch tự động vẫn tiếp tục hoạt động, thúc giục việc bán ra một khối lượng lớn cổ phiếu. Nhiều quỹ đầu tư đã cho phép khách hàng rút tiền với giá cổ phiếu đã chốt vào ngày thứ Sáu, dẫn đến việc khối lượng rút vốn vượt quá số tiền mặt mà các quỹ đang nắm giữ. Kết quả là, các quỹ này buộc phải bán ra hàng loạt cổ phiếu ngay khi Sở Giao dịch Chứng khoán New York mở cửa vào ngày 19/10/1987.

Sự mất cân bằng nghiêm trọng giữa lượng mua và bán đã đẩy thị trường vào tình trạng sụp đổ. Trong ngày hôm đó, tổng cộng 604.33 triệu cổ phiếu được giao dịch, gấp ba lần mức trung bình hàng ngày.

Giao dịch trên thị trường hợp đồng tương lai và quyền chọn cũng lâm vào cảnh hỗn loạn, khi hệ thống máy tính bị quá tải vì khối lượng giao dịch khổng lồ, dẫn đến những gián đoạn nghiêm trọng trên thị trường.

Ngày thứ Hai đen tối đã mang đến những khoảnh khắc đầy đau thương mà khó có nhà đầu tư nào có thể quên khi chỉ số công nghiệp Dow Jones ghi nhận mức giảm kỷ lục 508.32 điểm, tương đương 22.61%. Đồng thời, chỉ số S&P 500 cũng giảm đến 30% - một cú sốc mà thị trường chưa từng trải qua.

Những gã khổng lồ như General Electric, IBM và Exxon đều trở thành nạn nhân của sự hỗn loạn này. Cổ phiếu của General Electric mất hơn 20% giá trị, trong khi cổ phiếu của IBM và Exxon cũng giảm gần 20% và 18%. Hình ảnh những công ty lớn lao đổ sụp đã khiến thị trường chứng khoán rơi vào tình trạng tê liệt. Khách hàng đổ xô đến các quỹ đầu tư để rút vốn, tạo ra một làn sóng bán tháo không thể ngăn cản. Chỉ trong ngày hôm đó, cổ phiếu của Merrill Lynch lao dốc gần 30%, còn Morgan Stanley vật lộn trong việc đáp ứng nhu cầu rút vốn của khách hàng, khiến tình hình càng thêm bi đát.

Điều đáng nói là sự kiện thứ Hai đen tối không chỉ ảnh hưởng đến Mỹ mà còn gây chấn động khắp thế giới. Từ ngày 19 đến 23/10/1987, chỉ số FTSE 100 tại London giảm 25%, chỉ số Nikkei tại Tokyo giảm 13.2%. Nhiều sàn giao dịch lớn khác cũng chịu tổn thất nghiêm trọng, với Sàn Giao dịch Quyền chọn Chicago Board và Sàn Giao dịch Hàng hóa Chicago phải tạm dừng giao dịch. Sự sụp đổ này thậm chí còn đe dọa đợt chào bán cổ phần của chính phủ Anh tại British Petroleum, với Goldman Sachs là đơn vị bảo lãnh chính tại Mỹ.

thị trường chứng khoán mỹ black monday
Black Monday là ngày đen tối nhất của thị trường chứng khoán Mỹ tính đến thời điểm hiện tại.

Hậu quả của ngày thứ Hai đen tối là vô cùng lớn. Hàng triệu nhà đầu tư cá nhân, những người đã dành cả đời để tích lũy tài sản, giờ đây chứng kiến tài sản của mình bốc hơi chỉ trong một sớm một chiều. Ước tính tổng giá trị vốn hóa thị trường của Sở Giao dịch Chứng khoán New York (NYSE) đã mất hơn 500 tỷ USD, một mức thiệt hại chưa từng xảy ra kể từ Chiến tranh Thế giới thứ nhất.

Những yếu tố kích hoạt Black Monday diễn ra?

Trước Black Monday, thị trường chứng khoán Mỹ đã trải qua một cơn sốt tăng trưởng mạnh mẽ, với mức tăng trưởng ngoạn mục: gấp ba lần chỉ trong 4.5 năm. Riêng năm 1987, thị trường đã tăng tới 44%. Nhưng với sự gia tăng này cũng đi kèm nỗi lo: Nhiều nhà đầu tư bắt đầu cảm thấy rằng giá cổ phiếu đã vượt xa giá trị thực của các công ty. Một bong bóng tài chính đang hình thành và mọi người bắt đầu lo ngại về tương lai.

Một yếu tố khác khiến bầu không khí trở nên căng thẳng hơn là sự phát triển của các hệ thống giao dịch tự động. Những công nghệ này được lập trình để tự động bán cổ phiếu khi giá xuống đến một mức nhất định, nhằm bảo vệ nhà đầu tư khỏi rủi ro. Tuy nhiên, trong cơn khủng hoảng, chính những lệnh bán tự động này đã tạo ra hiệu ứng domino: Khi một cổ phiếu bị bán tháo, nó dẫn đến việc bán tháo cổ phiếu khác, làm cho thị trường lao dốc một cách không thể kiểm soát.

Song song đó, chính sách lãi suất tăng cao của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (FED) càng khiến mọi thứ tồi tệ hơn. Để kiềm chế lạm phát, FED đã quyết định tăng lãi suất, khiến chi phí vay mượn leo thang và giảm lợi nhuận của doanh nghiệp. Điều này đã tạo ra những lo ngại về khả năng tăng trưởng của nền kinh tế, làm cho các nhà đầu tư cảm thấy bất an.

nhân viên chứng khoán black monday

Giữa lúc thị trường đang chao đảo, các chương trình bảo hiểm danh mục đầu tư lại tiếp tục làm tình hình nghiêm trọng hơn. Khi giá cổ phiếu bắt đầu giảm vào Black Monday, hệ thống tự động đã ngay lập tức bán khống hợp đồng tương lai nhằm giảm thiểu thua lỗ. Tuy nhiên, hành động này lại tạo thêm áp lực giảm giá lên thị trường tương lai, khiến nhiều nhà đầu tư phải tiếp tục bán tháo cổ phiếu của mình. Ngoài ra, các chương trình giao dịch tự động này dừng toàn bộ hoạt động mua vào, làm cho thị trường thiếu thanh khoản. Không có đủ người mua để hấp thụ lệnh bán, giá cổ phiếu tiếp tục lao dốc. Hậu quả là, thị trường rơi vào tình trạng thiếu thanh khoản, với rất ít người mua để hấp thụ lượng bán ra lớn.

Cuối cùng, tâm lý hoảng loạn đã châm ngòi cho một cơn bão lớn hơn. Khi chỉ số Dow Jones lao dốc mạnh mẽ vào buổi sáng của Black Monday, nỗi lo lắng lan tỏa, khiến nhiều nhà đầu tư vội vàng bán cổ phiếu, đẩy thị trường vào vòng xoáy giảm giá không thể ngừng lại. Sự kết hợp của những yếu tố này đã dẫn đến một thảm họa tài chính không thể nào quên, không chỉ ảnh hưởng đến cá nhân mà còn làm rung chuyển toàn bộ hệ thống tài chính thế giới.

Tìm hiểu thêm: Các giai đoạn của bong bóng kinh tế.

Phản ứng của FED và các biện pháp bảo vệ sau sự kiện Black Monday

Sau cú sốc mà Black Monday gây ra vào ngày 19/10/1987, thị trường tài chính Mỹ rơi vào trạng thái hoang mang. Hàng triệu nhà đầu tư chứng kiến tài sản của mình bốc hơi chỉ trong một ngày, và lo lắng về tương lai tài chính bao trùm. Đứng trước tình thế nguy cấp này, FED đã vào cuộc với những biện pháp quyết liệt để ổn định thị trường.

Ngay ngày hôm sau, 20/10, FED đã công bố một quyết định quan trọng: cung cấp thanh khoản cho hệ thống tài chính nhằm đảm bảo rằng các thị trường không bị ngưng trệ. Để khuyến khích hoạt động cho vay và gia tăng sự lưu thông của tiền tệ, FED đã giảm lãi suất xuống 0,5% và bơm hàng tỷ USD vào nền kinh tế thông qua các chính sách nới lỏng định lượng.

Những hành động này không chỉ giúp cải thiện tâm lý nhà đầu tư mà còn tạo ra một làn sóng hồi phục mạnh mẽ cho thị trường toàn cầu. Đến giữa năm 1988, thị trường chứng khoán đã hồi phục hoàn toàn, với chỉ số Dow Jones Industrial Average (DJIA) tăng gần 25% so với mức thấp sau sự kiện Thứ Hai Đen Tối.

Tuy nhiên, FED không phải là cơ quan duy nhất hành động. Các cơ quan quản lý tài chính khác cũng nhanh chóng triển khai nhiều biện pháp bảo vệ, nhằm ngăn chặn những sự cố tương tự xảy ra trong tương lai. Một trong những biện pháp quan trọng nhất là áp dụng các "công cụ ngắt mạch" (circuit breakers), cho phép tự động dừng giao dịch khi thị trường chứng khoán có sự biến động bất thường. Điều này giúp ngăn các nhà đầu tư khỏi việc bán tháo hoảng loạn.

Hệ thống công cụ ngắt mạch được chia thành ba mức độ, mỗi mức độ tương ứng với sự giảm điểm của chỉ số chứng khoán:

Cấp độ 1: Giảm 7%, giao dịch sẽ dừng trong 15 phút.

Cấp độ 2: Giảm 13%, cũng dừng giao dịch trong 15 phút.

Cấp độ 3: Giảm 20%, dẫn đến việc kết thúc giao dịch trong ngày.

Những biện pháp này đã góp phần giúp duy trì sự ổn định lâu dài cho nền kinh tế. Qua những hành động khẩn trương này, thị trường đã “tìm được ánh sáng sau cơn bão”, và bài học từ Black Monday đã trở thành một phần quan trọng trong cách thức mà chúng ta quản lý và điều tiết thị trường tài chính ngày nay.

Sự kiện năm 1987 không phải là Thứ hai đen tối duy nhất trong giới tài chính?

Khi nhắc đến "Thứ Hai Đen", nhiều người sẽ nghĩ ngay đến cú sụp đổ thị trường chứng khoán năm 1987, nhưng thuật ngữ này cũng được nhiều người sử dụng để gọi những sự kiện giảm giá tương tự xảy ra vào ngày đầu tuần, chẳng hạn như:

  • Ngày thứ Hai đen đầu tiên (28/10/1929): Đây là sự kiện đánh dấu sự khởi đầu của cuộc Đại Suy thoái 1929. Vào ngày này, chỉ số Dow Jones giảm đến 12,8%, một cú sốc lớn tiếp theo là mức giảm thêm 11,7% vào ngày tiếp theo. Nguyên nhân chính của sự sụp đổ này có thể được truy nguyên từ nợ nần chồng chất, việc sử dụng giao dịch ký quỹ mà không có sự chuẩn bị cần thiết, và sự định giá quá cao của cổ phiếu. Cùng với đó, các sai lầm trong chính sách tiền tệ của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (FED) đã làm trầm trọng thêm tình hình, dẫn đến một trong những khủng hoảng kinh tế tồi tệ nhất trong lịch sử.
  • Thứ Hai Đen của Trung Quốc (24/8/2015): Vào ngày này, thị trường chứng khoán Trung Quốc lao dốc với chỉ số Shanghai Composite giảm gần 9%. Sự kiện này diễn ra trong bối cảnh nền kinh tế Trung Quốc đang gặp khó khăn, và các yếu tố như sự lo ngại về tăng trưởng chậm, cùng với việc chính phủ can thiệp không hiệu quả vào thị trường, đã khiến tình hình thêm căng thẳng.
  • Ngày 9/3/2020: Mặc dù không được gọi chính thức là "Thứ Hai Đen", vào ngày này chỉ số Dow Jones đã giảm mạnh 7.79%, chủ yếu do lo ngại về đại dịch COVID-19. Sau đó, thị trường chứng khoán tiếp tục sụt giảm vào các ngày tiếp theo, đặc biệt là vào ngày 12/3 và 16/3, khi Dow giảm lần lượt 9.9% và 12.9%. Sự sụt giảm mạnh mẽ này phản ánh sự hoảng loạn của các nhà đầu tư về tình hình đại dịch và các tác động kinh tế toàn cầu.

Mỗi sự kiện "Thứ Hai Đen" đều bắt nguồn từ những nguyên nhân riêng, nhưng tất cả đều có điểm chung: sự hoảng loạn và bán tháo của các nhà đầu tư, cùng với những yếu tố vĩ mô tác động mạnh mẽ đến thị trường tài chính. Hơn nữa, những sự kiện này không chỉ mang tính lịch sử, mà còn đem đến nhiều bài học quan trọng về sự biến động của thị trường và hệ quả mà nó có thể mang lại cho các nhà đầu tư.

Đọc thêm: Nhìn lại cuộc đại khủng hoảng kinh tế 2008.

RELEVANT SERIES