Lý do Tether chống lưng cho 2 trong số 7 dự án Stablecoin chain này

Stablecoin chain là lớp hạ tầng thế hệ mới được xây dựng xoay quanh stablecoin như đơn vị giá trị trung tâm, nơi mọi thiết kế từ phí gas, thông lượng đến mô hình đồng thuận đều tối ưu cho thanh toán USD on-chain.
Nếu bạn chưa quen với khái niệm này, hãy xem bài viết Stablecoin chain là gì? để hiểu vì sao các blockchain chuyên biệt cho stablecoin lại xuất hiện và trở thành tâm điểm trong giai đoạn 2024–2025.
Bài viết dưới đây sẽ đi sâu tổng hợp 7 stablecoin chain nổi bật nhất hiện nay từ kiến trúc, mục tiêu thiết kế, nhóm người dùng mà mỗi chain hướng tới, cho đến lý do chúng trở thành các mảnh ghép quan trọng định hình tương lai thanh toán USD on-chain.
Plasma - Hạ tầng thanh toán stablecoin tối ưu hóa chi phí và tốc độ
Plasma là một Layer-1 tương thích EVM, được xây dựng để xử lý giao dịch stablecoin với phí cực thấp và độ trễ nhỏ. Dự án có sự hậu thuẫn của Bitfinex cùng một số nhà đầu tư như Founders Fund và Peter Thiel.
Blockchain sử dụng PlasmaBFT - cơ chế đồng thuận lấy cảm hứng từ HotStuff nhằm đạt tốc độ xác nhận nhanh, và một phần trạng thái được ghi lên Bitcoin để tăng cường bảo mật. Thiết kế phân tách validator thành hai nhóm (bảo mật và xử lý giao dịch phí thấp) cho thấy Plasma ưu tiên hiệu năng hơn là mức độ phi tập trung tối đa.
Tính năng đáng chú ý nhất của Plasma là khả năng chuyển USDT gần như miễn phí và gần tức thì, phù hợp với thanh toán nhỏ lẻ và remittance. Blockchain cũng hỗ trợ cầu nối BTC gốc, cho phép sử dụng Bitcoin trong môi trường EVM mà không cần wrapped token.
Hệ sinh thái ban đầu tập trung vào stablecoin, cầu nối và các ứng dụng DeFi cơ bản. TVL tăng nhanh nhờ thanh khoản khởi động và hoạt động bán token XPL, nhưng mức độ bền vững vẫn cần thời gian để đánh giá.

Plasma nhắm đến thị trường mới nổi - nơi USDT được dùng như “đô la số” - và các dịch vụ chuyển tiền cần phí gần bằng 0. Sự hỗ trợ của Tether có thể giúp Plasma giảm phụ thuộc vào các mạng như Tron, vốn đang chiếm phần lớn lưu lượng USDT.
Dù vậy, Plasma đối mặt với thách thức về mức độ tập trung, áp lực cạnh tranh từ Stable và câu hỏi liệu thanh khoản ban đầu có chuyển hóa thành nhu cầu thực hay không. Triển vọng dài hạn của Plasma sẽ phụ thuộc vào khả năng thu hút đối tác thanh toán thực tế và duy trì khối lượng giao dịch ổn định, không chỉ TVL đến từ incentive.
Stable - “Sân nhà” cho USDT và hạ tầng kết toán tổ chức
Stable là blockchain do Bitfinex xây dựng nhằm phục vụ nhu cầu kết toán quy mô lớn của doanh nghiệp và tổ chức - khác với Plasma vốn hướng đến người dùng lẻ. Blockchain tương thích EVM, tối ưu cho thông lượng cao và độ trễ thấp.
Điểm quan trọng nhất là USDT được dùng làm gas, cho phép doanh nghiệp hạch toán chi phí trực tiếp bằng USD mà không phải giữ token biến động giá. Stable ưu tiên ổn định và khả năng dự đoán hơn là mức độ phi tập trung, phản ánh nhu cầu hoạt động của thị trường tổ chức.

Stable cung cấp các tính năng phục vụ doanh nghiệp, đặc biệt là batch settlement giúp gộp hàng loạt giao dịch để tiết kiệm chi phí và đơn giản hóa đối soát. Blockchain cũng hỗ trợ giao dịch riêng tư có kiểm soát, phục vụ các tổ chức cần bảo mật nhưng vẫn đáp ứng yêu cầu kiểm toán.
Hệ sinh thái ban đầu tập trung vào thanh khoản USDT, lending và market-making liên quan đến stablecoin, thay vì các ứng dụng DeFi đa dạng. Stable hướng tới vai trò Blockchain thanh toán mặc định cho các thực thể sử dụng USDT.
Đọc thêm: Stablecoin: Tử huyệt thanh khoản mới của tài chính toàn cầu?
Mạng “sân nhà” này giúp Tether giảm phụ thuộc vào Tron, dù sự cạnh tranh từ Plasma và thói quen người dùng vẫn là thách thức. Triển vọng của Stable sẽ phụ thuộc vào việc thu hút được nhu cầu thực từ doanh nghiệp và duy trì mức phí ổn định. Nếu thành công, Stable có thể trở thành lớp kết toán chuyên biệt cho USDT, tồn tại song song chứ không thay thế các chain khác.
Arc - Blockchain kết toán USDC và tham vọng trở thành “hệ điều hành tiền số”
Arc là Layer-1 do Circle xây dựng nhằm đưa USDC thoát khỏi sự phụ thuộc vào Ethereum, Solana hay Tron và sở hữu hạ tầng thanh toán riêng. Mạng tương thích EVM, dùng mô hình đồng thuận theo hướng permissioned để đạt độ trễ thấp và khả năng dự đoán cao. Công nghệ Malachite cho phép chuyển đổi linh hoạt giữa chế độ tối ưu bảo mật và tối ưu tốc độ tùy vào nhu cầu mạng.
Điểm then chốt: USDC là gas token, giúp tất cả chi phí vận hành được tính bằng USD - một yêu cầu chuẩn mực trong môi trường doanh nghiệp và tổ chức tài chính.
Arc tích hợp trực tiếp các công cụ mà Circle đã phát triển nhiều năm, nổi bật là FX Engine cho phép đổi stablecoin fiat theo thời gian thực, và CCTP, giao thức giúp mọi USDC trên các chain khác có thể quay về Arc để thực hiện “kết toán cuối cùng”.
Blockchain còn có chế độ riêng tư có kiểm soát dành cho tổ chức, đảm bảo tính bảo mật nhưng vẫn mở cửa cho kiểm toán. Ở giai đoạn đầu, hệ sinh thái tập trung vào thanh toán, treasury management và tài sản token hóa, thay vì đẩy mạnh DeFi đại trà.

Arc hướng đến doanh nghiệp, ngân hàng và các tổ chức cần thanh toán xuyên biên giới với tính dự đoán và tuân thủ pháp lý cao - lĩnh vực mà Circle có lợi thế tự nhiên. Với CCTP, Arc kỳ vọng trở thành lớp final settlement của toàn bộ USDC đa Blockchain, giống một phiên bản blockchain của SWIFT/ACH.
Thách thức của Arc nằm ở mức độ phi tập trung thấp và cạnh tranh từ Tether (Stable/Plasma) hay Stripe (Tempo). Tuy vậy, Arc vẫn là dự án có chiến lược rõ ràng nhất: biến USDC từ một token thành hạ tầng tài chính.
Tempo - Blockchain thanh toán của Stripe và bước tiến vào “on-chain commerce”
Tempo là Layer-1 do Stripe xây dựng cùng Paradigm nhằm tạo ra một hạ tầng thanh toán thuần túy cho stablecoin. Khác với Arc hay Stable vốn gắn với một nhà phát hành cụ thể, Tempo theo đuổi mô hình stablecoin-agnostic, cho phép người dùng trả phí bằng bất kỳ stablecoin nào.
Blockchain tương thích EVM và vận hành trên kiến trúc Reth, được tối ưu cho thông lượng rất cao và độ trễ dưới một giây - mức đáp ứng gần với hệ thống thanh toán thẻ hơn là blockchain truyền thống.
Điểm nổi bật nhất của Tempo là cơ chế gas bằng mọi stablecoin: một AMM tích hợp ở tầng giao thức sẽ tự động hoán đổi stablecoin của người dùng để trả phí, giúp quá trình thanh toán gần như không ma sát.
Nhờ nền tảng của Stripe, Tempo có mạng lưới đối tác lớn ngay từ đầu như Visa, Deutsche Bank, Standard Chartered, Shopify, DoorDash, Coupang và cả OpenAI, tạo ra các kịch bản sử dụng thực tế thay vì chỉ phục vụ cộng đồng crypto.
Tempo không cạnh tranh trực tiếp với các chain đa dụng mà hướng đến việc trở thành lớp kết toán phía sau cho thương mại on-chain từ payroll đến e-commerce checkout, dựa trên thị phần sẵn có của Stripe. Người dùng cuối có thể thực hiện thanh toán stablecoin mà gần như không nhận ra họ đang sử dụng blockchain.

Tuy vậy, để đạt hiệu suất doanh nghiệp, Tempo sẽ phải chấp nhận mức độ phi tập trung thấp hơn và khả năng vận hành bán-permissioned. Thành công của mạng phụ thuộc vào việc các doanh nghiệp có chấp nhận chuyển sang mô hình thanh toán on-chain hay không.
Nếu Stripe tận dụng được mạng lưới merchant khổng lồ và dòng tiền hàng trăm tỷ USD của mình, Tempo có thể trở thành cầu nối quan trọng giữa fintech truyền thống và hạ tầng stablecoin - một dạng “on-chain PayPal/Visa” hiệu quả hơn.
Converge - Lớp kết toán cho tài sản RWA và tài chính tổ chức
Converge là blockchain được phát triển bởi Ethena Labs và Securitize với mục tiêu trở thành hạ tầng dành cho tài sản thật (RWA) và các hoạt động tài chính tổ chức. Khác với Plasma hay Tempo tập trung vào thanh toán, Converge nhắm vào nhu cầu “đưa tài sản truyền thống lên on-chain” từ trái phiếu, cổ phiếu đến dòng tiền doanh nghiệp.
Mạng sử dụng kiến trúc EVM-compatible, được xây dựng trên nền công nghệ của Arbitrum kết hợp modular data availability từ Celestia. Điều này cho phép đạt độ trễ thấp, phí rẻ nhưng vẫn duy trì mức bảo mật phù hợp cho giao dịch tài sản có yêu cầu pháp lý cao. ENA - token của Ethena - được nâng cấp thành token staking (sENA) và trở thành cốt lõi bảo mật mạng lưới.
Đọc thêm: Phân tích Ethena (ENA): Cơ hội & rủi ro giữa thị trường stablecoin cạnh tranh (P.2)

Converge được thiết kế theo mô hình ba lớp song song: một lớp DeFi permissionless, một lớp giao dịch tài chính truyền thống yêu cầu KYC, và một lớp tài sản token hóa của Securitize. Ba lớp này chia sẻ thanh khoản nhưng tách biệt yêu cầu pháp lý, cho phép vừa giữ được tính mở của DeFi, vừa đáp ứng chuẩn compliance của tổ chức.
Blockchain hỗ trợ các stablecoin USDe và USDtb làm gas token, giúp đảm bảo chi phí ổn định khi thực hiện các giao dịch tài chính lớn. Converge cũng được tích hợp với các giao thức lớn như Aave, Pendle, Morpho và Securitize - vốn là những đối tác RWA quan trọng trong thị trường on-chain hiện nay.
Thay vì phát triển hệ sinh thái tiêu dùng, Converge tập trung vào lending, tokenization và thanh toán tổ chức - những mảng có giá trị cao nhưng yêu cầu quy chuẩn nghiêm ngặt.
Converge hướng đến việc trở thành “lớp kết toán cho tài sản toàn cầu,” nơi trái phiếu chính phủ, trái phiếu doanh nghiệp hay sản phẩm thu nhập cố định có thể tồn tại và giao dịch trực tiếp trên blockchain. Đây là phân khúc mà các chain chung như Ethereum hay Solana chưa tối ưu vì thiếu phân lớp compliance.
Chiến lược của Converge không phải cạnh tranh tốc độ hay phí giao dịch, mà là chuẩn hóa RWA và tạo môi trường tin cậy cho dòng vốn tổ chức. Lợi thế của dự án nằm ở mạng lưới pháp lý của Securitize và lượng người dùng USDe từ Ethena.
Codex - L2 dành cho thanh toán B2B và bài toán “fiat-onchain”
Codex là Layer-2 trên OP Stack, được hỗ trợ bởi Dragonfly, Circle Ventures và Coinbase Ventures. Dự án không cố gắng tối đa hóa TPS mà tập trung vào “điểm nghẽn” của stablecoin: kết nối giữa tiền fiat và on-chain.
Nhờ kế thừa bảo mật Ethereum và khả năng tùy chỉnh mô hình phí ở L2, Codex định vị mình là hạ tầng thanh toán dành cho doanh nghiệp, nơi USDC đóng vai trò trung tâm nhưng vẫn hỗ trợ nhiều stablecoin khác.

Điểm mạnh của Codex nằm ở bộ công cụ phục vụ thanh toán tổ chức. Codex API cho phép doanh nghiệp thực hiện chuyển stablecoin đơn giản như chuyển khoản ngân hàng, còn Codex FX hỗ trợ trao đổi stablecoin và xử lý ngoại hối - một chức năng mà hầu hết các stablecoin chain chưa giải quyết.
Công cụ Swap Avenue giúp doanh nghiệp chuyển stablecoin giữa nhiều chain (Ethereum, Solana, Tron…) với chi phí được chuẩn hóa bằng USDC. Các market maker như Wintermute là người dùng đầu tiên, cùng với các đối tác tại Đông Nam Á - nơi nhu cầu thanh toán xuyên biên giới rất lớn.
Codex tập trung vào thanh toán B2B, remittance doanh nghiệp và xử lý FX, một phân khúc ít cạnh tranh hơn so với thanh toán bán lẻ. Blockchain không trực tiếp đối đầu với Tempo hay Arc, mà đóng vai trò “hạ tầng hậu trường” cho doanh nghiệp tại các thị trường đang đô la hóa như Philippines, Singapore, Dubai hay Nigeria.
Noble - Cổng phát hành stablecoin trong hệ sinh thái Cosmos
Noble là một appchain trong Cosmos được thiết kế chuyên biệt để phát hành và phân phối stablecoin cho toàn bộ hệ sinh thái IBC. Đây là nơi Circle chọn để đưa USDC bản địa (native USDC) vào Cosmos, thay vì phụ thuộc vào các phiên bản bridged như trước.
Về kiến trúc, Noble sử dụng Cosmos SDK và Tendermint, hưởng lợi từ khả năng kết nối IBC và mức độ tùy chỉnh cao của Cosmos - đặc biệt phù hợp với việc kiểm soát quy trình phát hành stablecoin theo chuẩn compliance.
Điểm nổi bật nhất của Noble là vai trò issuer chain: Blockchain không cạnh tranh về TPS hay DeFi, mà giữ nhiệm vụ đảm bảo tính đúng đắn, minh bạch và an toàn khi phát hành stablecoin fiat vào Cosmos.
Nhờ kết nối IBC, USDC từ Noble có thể di chuyển tự nhiên giữa các chain như Osmosis, dYdX, Celestia, Injective… mà không cần wrapped hay cầu nối phức tạp. Noble được tích hợp với các hạ tầng thanh khoản trong Cosmos và trở thành “điểm vào” đáng tin cậy cho dòng USD trên toàn hệ sinh thái - một chức năng còn thiếu trong nhiều năm.

Noble không cố trở thành một mạng thanh toán hay DeFi cạnh tranh với Arc, Tempo hay Plasma. Thay vào đó, Blockchain đóng vai trò xương sống ổn định cho stablecoin trong Cosmos, đảm nhận việc phát hành và cung cấp USDC bản địa cho hàng chục chain trong IBC.
Về triển vọng, Noble có lợi thế rõ rệt: Cosmos là một hệ sinh thái đa Blockchain nhưng thiếu một chuẩn phát hành stablecoin thống nhất. Noble giải quyết điểm yếu này, đồng thời củng cố vị thế của USDC như đơn vị kế toán chính trong Cosmos.
Tuy vậy, Noble vẫn phụ thuộc vào mức độ tăng trưởng của hệ Cosmos nói chung. Sự cạnh tranh từ các stablecoin bản địa khác hoặc từ các chain thanh toán chuyên biệt có thể làm loãng vai trò của Noble nếu hệ sinh thái này không tiếp tục phát triển mạnh.
So sánh tổng hợp 7 Stablecoin Chain
Nhìn tổng thể, bảy dự án stablecoin chain có thể chia thành ba nhóm theo mục tiêu và phân khúc người dùng. Plasma và Stable - dù đều gắn với Tether lại phục vụ hai nhu cầu khác nhau: Plasma hướng đến chuyển tiền giá rẻ, tốc độ cao cho người dùng phổ thông và thị trường mới nổi, còn Stable được thiết kế như hạ tầng kết toán cho doanh nghiệp, ưu tiên tính ổn định và công cụ phục vụ vận hành tổ chức.
Arc của Circle theo đuổi vai trò lớp kết toán USDC đa Blockchain, trong khi Tempo của Stripe tập trung vào thanh toán thương mại toàn cầu, nơi blockchain hoạt động âm thầm phía sau các giao dịch của merchant.
Ở nhóm thứ hai, Converge và Codex đáp ứng các nhu cầu chuyên biệt của tổ chức tài chính. Converge tập trung vào RWA và phân lớp compliance, còn Codex xử lý các bài toán B2B như chuyển tiền doanh nghiệp, FX và fiat on/off-ramp - những mảnh ghép vẫn còn bỏ ngỏ trong nhiều chain thanh toán. Cuối cùng, Noble đảm nhận vai trò đặc thù trong Cosmos: trở thành hub phát hành stablecoin bản địa, giúp USDC luân chuyển an toàn trong hệ IBC mà không cần wrapped token.
Để dễ hình dung hơn, có thể tóm lược như sau:
- Plasma → Thanh toán giá rẻ, thị trường mới nổi, không hướng DeFi.
- Stable → Kết toán tổ chức, batch settlement, USDT-native gas.
- Arc → Settlement-layer của USDC, tập trung compliance và FX.
- Tempo → Merchant payments, multi-stablecoin gas, tốc độ cao.
- Codex → B2B payments, cross-border FX, fiat ↔ on-chain bridge.
- Noble → Appchain phát hành USDC bản địa cho toàn Cosmos.

Tổng thể mà nói, đây không phải cuộc đua “một người thắng tất cả”, mà là sự phân hoá tự nhiên của hạ tầng thanh toán số. Mỗi chain đang đáp ứng một lát cắt khác nhau của nhu cầu USD on-chain: từ người dùng phổ thông, doanh nghiệp, tổ chức tài chính cho tới mạng lưới merchant và hệ sinh thái đa Blockchain.
Dù vậy, nhiều câu hỏi vẫn còn mở: mức độ tập trung của các chain mới, khả năng giữ thanh khoản ổn định, sự phù hợp với quy định từng quốc gia, và việc doanh nghiệp có sẵn sàng chuyển sang thanh toán on-chain hay không. Stablecoin Chain tạo ra cơ hội lớn nhưng cũng mang theo rủi ro về phân mảnh và cạnh tranh giữa các tiêu chuẩn kế toán.
Sự trỗi dậy của các chain này cho thấy tiền số đang tiến hóa thành lớp hạ tầng thanh toán mới. Thay vì một chain thống trị, tương lai có thể là một mạng lưới nhiều tầng, nơi stablecoin trở thành chất kết dính giữa tài chính truyền thống và on-chain. Và khi hệ thống này vận hành trơn tru, người dùng có thể dùng stablecoin mỗi ngày mà không cần biết phía sau là blockchain.