Top 5 stablecoin yield đáng chú ý!!!

Trong thời gian gần đây, thị trường liên tục chứng kiến những cú mất peg nghiêm trọng từ các stablecoin có TVL lớn như xUSD hay deUSD. Những sự cố này không chỉ khiến người dùng trực tiếp chịu lỗ mà còn tạo ra hiệu ứng domino lên toàn bộ hệ sinh thái.
Trong bối cảnh đó, việc lựa chọn một stablecoin có mô hình yield bền vững, minh bạch và ít rủi ro depeg trở thành vấn đề quan trọng với mọi nhà đầu tư. Không phải yield nào cũng giống nhau: có mô hình dựa trên trái phiếu, có mô hình dựa vào phái sinh, có mô hình dựa trên lending on-chain. Mỗi loại mang đặc tính rủi ro khác nhau, vì vậy việc phân tích kỹ cơ chế tạo yield là bước không thể bỏ qua.
Dựa trên TVL, mức độ ổn định của yield và cơ chế vận hành, dưới đây là top 5 stablecoin sinh lợi đáng chú ý nhất năm 2025, tập trung vào yield native của từng giao thức (không bao gồm yield từ các nền tảng DeFi bên ngoài).
.jpg)
Phân biệt giữa base stablecoin và yield-bearing stablecoin
Để tránh nhầm lẫn khi đánh giá các mô hình stablecoin sinh lợi, cần phân biệt rõ stablecoin cơ sở và stablecoin mang lại yield.
Base stablecoin là các token chỉ có nhiệm vụ giữ peg 1 USD và không tự sinh lợi, ví dụ: USDe, USDS, USDC, USDT. Đây là tầng thanh khoản nền trong DeFi và không phải đối tượng phân tích trong bài viết về stablecoin sinh yield.
Ngược lại, yield-bearing stablecoin là các tài sản được thiết kế để tạo thu nhập cho người nắm giữ, nhưng vận hành theo hai cơ chế khác nhau:
- Staked/wrapped Token: Người dùng gửi stablecoin cơ sở vào giao thức để nhận về một token sinh lợi, ví dụ: sUSDe, sUSDs, syrupUSDC/syrupUSDT. Giá trị của token này sẽ tăng theo thời gian, phản ánh mức lợi suất vào đà tăng giá của token.
- Rebasing token: Token tự động cộng dồn lợi suất trực tiếp vào số dư token mà không phát hành phiên bản staked hay wrapped token. Đại diện gồm USDY (Ondo), USDN/USDhl (M0), BUIDL (BlackRock). Người dùng chỉ cần giữ token và số dư tự tăng theo yield của tài sản bảo chứng.
Do cấu trúc khác nhau, các chỉ số như TVL, APY hay mức độ rủi ro có thể dễ gây nhầm lẫn nếu không tách biệt hai nhóm. Vì vậy, bài viết chỉ tập trung phân tích những tài sản trực tiếp tạo yield, không bao gồm các token cơ sở.
Đọc thêm bài này để hiểu rõ cách phân loại yield-bearing stablecoin.

Top 5 yield-bearing stablecoin
sUSDe (Ethena)
sUSDe là phiên bản sinh lợi của USDe, thuộc nhóm delta nentral stablecoin. Về base stablecoin gốc, USDe được giữ peg bằng cơ chế delta neutral, là chiến lược nắm giữ ETH hoặc stETH và mở vị thế short phái sinh tương ứng để triệt tiêu biến động về giá. Nhờ mức APY cao từ cơ chế này, sUSDe trở thành một trong những stablecoin nổi bật nhất năm 2025 với TVL vượt 4.5 tỷ USD và mức lợi suất cao vượt trội so với các mô hình stablecoin khác.
Nguồn yield của sUSDe chủ yếu đến từ funding rate mà các trader mở vị thế long trả cho phía short. Trong bối cảnh 2020-2025, thị trường crypto duy trì xu hướng long, funding rate của ETH/BTC thường xuyên dương. Nhờ đó, dòng doanh thu từ chiến lược hedging của Ethena duy trì ở mức cao và ổn định trong thời gian dài.
Thanh khoản của sUSDe được hỗ trợ tốt trên cả CEX và DEX, đặc biệt ở Uniswap và Pendle, giúp người dùng dễ dàng giao dịch và triển khai các chiến lược yield nâng cao. Ethena cũng duy trì mức độ minh bạch cao thông qua Proof of Reserves và báo cáo kiểm toán định kỳ.
.jpg)
Tuy nhiên, rủi ro của sUSDe cũng cao tương ứng với mức yield mà nó mang lại. Funding rate có thể biến động mạnh theo thị trường phái sinh, khiến lợi suất không ổn định và có thời điểm giảm sâu. Ngoài ra rủi ro của sUSDe cũng phụ thuộc trực tiếp vào USDe, khi đồng stablecoin này từng mất peg nghiêm trọng về mức 0.65 USD trong cú sụp đổ vào ngày 10/10/2025, cho thấy mô hình delta-neutral có thể gặp trục trặc khi thị trường biến động mạnh hoặc khi các vị thế hedging không được cân bằng kịp thời.
Bên cạnh đó, mô hình vận hành của Ethena phụ thuộc vào các sàn giao dịch tập trung như Binance hay Bybit để thực hiện hedging, kéo theo rủi ro về đối tác, đặc biệt khi các sàn này có thể tự cắt giảm vị thể short của người dùng theo cơ chế ADL, khiến phần lợi nhuận từ vị thế short không thể bù phần giá giảm của tài sản dự trữ.
.jpg)
Tổng thể, sUSDe phù hợp với các nhà đầu tư chấp nhận rủi ro để đổi lấy mức yield cao. Ngược lại, đây không phải lựa chọn thích hợp cho những người ưu tiên sự ổn định và an toàn trong dài hạn.
sUSDs (Sky)
sUSDs là phiên bản sinh lợi của USDS, thuộc nhóm stablecoin thế chấp bằng crypto trong hệ sinh thái Sky. Đây là stablecoin DeFi đầu tiên được S&P xếp hạng tín nhiệm B-, tương đương với công ty tăng trưởng mạnh nhưng chưa có dòng tiền ổn định, đánh dấu sự công nhận từ các tổ chức tài chính truyền thống.
sUSDs duy trì sự ổn định nhờ cơ chế thế chấp vượt mức lên đến 150-200% bằng ETH và một phần tài sản thực. Tài sản bảo chứng minh bạch on-chain giúp sUSDs giữ peg ổn định ngay cả khi thị trường biến động mạnh.
.jpg)
Yield của sUSDs đến từ Sky Savings Rate (SSR), với nguồn yield chủ yếu từ lãi vay trong các lending pool như SparkLend và Aave, thêm vào đó là phí giao dịch và phí thanh lý của các vault thế chấp. Nhờ dựa trên lợi nhuận từ hoạt động cho vay, APY 4.5% của sUSDs được xem là ổn định và bền vững hơn mô hình delta neutral của sUSDe.
sUSDs hiện được tích hợp sâu trong hệ sinh thái DeFi trên Ethereum, Arbitrum và Base, giúp mở rộng thanh khoản và tính ứng dụng cao. Dù vậy, APY của SSR vẫn phụ thuộc vào nhu cầu vay và chính sách governance, và nhìn chung thấp hơn so với nhóm delta neutral.
Tổng kết, sUSDs là lựa chọn ổn định nhất trong nhóm stablecoin yield-bearing, phù hợp cho nhà đầu tư ưu tiên an toàn, minh bạch và hiệu suất bền vững thay vì chạy theo APY cao.
syrupUSDC & syrupUSDT (Maple)
syrupUSDC và syrupUSDT là hai stablecoin thuộc nhóm thế chấp bằng crypto của hệ sinh thái Maple, nền tảng cho vay tổ chức với tổng tài sản quản lý hơn 3 tỷ USD. syrupUSDC hiện có mức TVL 1.2 tỷ USD, trong khi syrupUSDT có mức TVL 715 triệu USD. Yield của syrupUSDC/USDT dao động trong vùng 6-8% mỗi năm và đến trực tiếp từ chính nền tảng lending của Maple.
.jpg)
Hai stablecoin này đang nhận yield từ các khoản vay được thế chấp vượt mức bằng BTC (chiếm 90% lượng tài sản thế chấp). Tương tự như sUSDs của Sky, syrupUSDC/USDT có cơ chế thế chấp ở mức 140%, giúp duy trì peg ổn định trong các giai đoạn biến động mạnh như sự kiện vào ngày 10/10/2025.
Bên cạnh danh mục cho vay chiếm khoảng 60% TVL, Maple phân bổ phần còn lại vào các nguồn thanh khoản chiến lược để tăng khả năng đáp ứng rút vốn. Khoảng 40% dự trữ được dùng để cung cấp thanh khoản trên Fluid và Uniswap, và 15% được giữ dưới dạng USDC gửi vào Aave, Sky hoặc chính Maple. Nhờ cấu trúc này, Maple duy trì được lớp thanh khoản vững trong trường hợp xảy ra bankrun và đảm bảo việc thanh toán cho người dùng luôn diễn ra thông suốt.
Maple gia tăng mức độ tích hợp trong hệ sinh thái DeFi thông qua các quan hệ hợp tác với các tổ chức tài chính và giao thức lớn. Việc hợp tác với Anchorage Digital giúp Maple sử dụng hạ tầng lưu ký để bảo đảm an toàn cho tài sản thế chấp và nguồn vốn cho vay, giảm rủi ro vận hành và nâng cao mức độ chấp nhận của các tổ chức lớn.
Trong khi đó, mối quan hệ với Cantor Fitzgerald mở rộng khả năng cung cấp dòng vốn và tiếp cận các đối tác tín dụng truyền thống, hỗ trợ Maple duy trì nhu cầu vay ổn định cho các pool tín dụng. Song song với đó, Maple cũng được tích hợp vào Aave với vai trò cung cấp thanh khoản, cho phép syrupUSDC và syrupUSDT được sử dụng trong các chiến lược lặp hoặc làm tài sản thế chấp trong lending.
.jpg)
Tổng thể, syrupUSDC và syrupUSDT có cơ chế minh bạch và yield ổn định dựa trên nhu cầu vay vốn trên thị trường. Mô hình này phù hợp cho nhà đầu tư tìm kiếm thu nhập ổn định trong phạm vi 6-8% mà không tiếp xúc với rủi ro từ thị trường phái sinh hoặc chiến lược delta neutral.
OUSG & USDY (Ondo)
OUSG và USDY đều thuộc nhóm stablecoin RWA của Ondo Finance, cùng sử dụng mô hình token hóa trái phiếu chính phủ Mỹ nhưng hướng đến hai nhóm người dùng khác nhau.
OUSG là sản phẩm dành cho tổ chức, được bảo chứng hoàn toàn bằng trái phiếu ngắn hạn do BlackRock quản lý, với TVL khoảng 780 triệu USD. Lợi suất của OUSG đến trực tiếp từ lãi suất trái phiếu (4%/năm) và được phân phối qua cơ chế cộng dồn lợi suất qua sự tăng giá của token. Với cấu trúc đơn giản và rủi ro tín dụng thấp, OUSG thường được sử dụng như một tài sản tiết kiệm on-chain hoặc làm tài sản thế chấp trên các giao thức lending.
.jpg)
Bên cạnh đó, USDY hướng đến nhóm người dùng DeFi và nhà đầu tư nhỏ lẻ, sử dụng danh mục trái phiếu chính phủ làm tài sản dự trữ, bổ sung một phần nhỏ từ hoạt động cho vay có rủi ro thấp để tạo thêm chênh lệch lãi suất.
Mức yield của USDY duy trì quanh 4%/năm và cũng được phân phối thông qua cơ chế tăng giá. USDY có TVL hơn 670 triệu USD và được triển khai trên nhiều mạng như Ethereum, Solana và Sei, phục vụ các nhu cầu swap, lending hoặc làm tài sản thế chấp trong DeFi.
Cả OUSG và USDY đều tuân thủ các yêu cầu pháp lý như SEC, MiCA và GENIUS Act, đồng thời cung cấp Proof of Reserves theo thời gian thực. Tuy nhiên, sự khác biệt về thiết kế khiến OUSG phù hợp cho nhà đầu tư tổ chức cần sự an toàn tối đa, trong khi USDY phù hợp với người dùng DeFi muốn stablecoin có yield ổn định và khả năng tích hợp trên nhiều mạng.
sUSDai (M0)
sUSDai là phiên bản sinh lợi của USDai trong hệ sinh thái USD.AI trên Arbitrum. USDai được bảo chứng chủ yếu bằng trái phiếu ngắn hạn, còn sUSDai là token đại diện cho phần lợi suất tích lũy thông qua cơ chế rebase. Người dùng stake USDai để nhận sUSDai và bắt đầu nhận lợi suất tự động mà không cần khóa vốn.
Nguồn yield của sUSDai gồm ba thành phần: lợi suất cơ bản từ trái phiếu kết hợp cùng phần lãi từ các khoản cho vay GPU dành cho các startup AI với mức lãi cao hơn và 1 phần chi phí từ hoạt động lending. Nhờ cấu trúc này, APY của sUSDai duy trì quanh mức 12%, cao hơn các stablecoin được bảo chứng bằng trái phiếu chính phủ.
.jpg)
Rủi ro của sUSDai chủ yếu đến từ việc phân bổ vào các khoản cho vay GPU, vốn phụ thuộc vào khả năng trả nợ của các công ty AI và giá trị tài sản thế chấp. USD.AI sử dụng cơ chế tách lớp rủi ro, trong đó USDai an toàn hơn còn sUSDai sẽ chịu khoản lỗ trước nếu có vấn đề xảy ra với các khoản cho vay GPU.
Tuy nhiên, hiện khoản vay GPU của sUSDai chỉ chiếm 0.1% phần tài sản dự trữ nhưng yield đã chạm mức 17.3% trên Pendle trong 3 tháng. Điều này cho thấy thị trường đang yêu cầu mức lợi suất cao hơn để bù rủi ro tiềm ẩn của sUSDai.
.jpg)
Hiện sUSDai có TVL hơn 182 triệu USD và được tích hợp vào nhiều giao thức trên Arbitrum như Curve, Pendle và Euler. Yield của sUSDai còn được tăng cường bởi các chương trình incentives như Allo Game và Arbitrum DRIP.
Với mô hình kết hợp giữa trái phiếu chính phủ và cho vay hạ tầng AI, sUSDai phù hợp cho nhà đầu tư tìm kiếm lợi suất cao và chấp nhận mức rủi ro lớn hơn stablecoin RWA truyền thống.