Channel logo
Coin98 Insights
Save
Copy link

Perp DEX: Từ khái niệm xa lạ đến cuộc cách mạng trong DeFi

Perp DEX đã chuyển mình từ một khái niệm mới mẻ trong tài chính phi tập trung (DeFi) thành một trong những động lực chính thúc đẩy sự phát triển của thị trường tiền mã hóa.
Published 3 days ago
Updated 18 hours ago
25 min read
perp dex là gì

Perp DEX là gì?

Perpetual Decentralized Exchange (Perp DEX) là sàn giao dịch phi tập trung, chuyên cung cấp hợp đồng tương lai vĩnh cửu (perpetual futures contracts) - một công cụ phái sinh cho phép trader mở vị thế mua (long) hoặc bán (short) mà không có ngày đáo hạn, miễn là duy trì đủ yêu cầu ký quỹ.

Đọc thêm: Long Short là gì? Lợi ích và rủi ro khi giao dịch Long Short

perp dex là gì

Khác với các sàn giao dịch tập trung (CEX) như Binance hay Bybit, Perp DEX vận hành hoàn toàn trên blockchain thông qua smart contract. Người dùng không cần nạp tài sản vào sàn mà giao dịch trực tiếp từ ví Web3 (như MetaMask, Phantom, Coinbase Wallet). Cách tiếp cận này đảm bảo tính minh bạch, khả năng tự quản lý tài sản (self-custody) và giảm thiểu rủi ro tập trung.

Ngoài việc duy trì lợi thế phi tập trung, Perp DEX vẫn cung cấp trải nghiệm giao dịch quen thuộc với trader: hỗ trợ đòn bẩy cao (10x–150x), giao dịch 24/7, cơ chế funding rate để cân bằng vị thế long–short, cùng các công cụ quản lý rủi ro và loại lệnh (market, limit) được triển khai trực tiếp on-chain.

Tại sao Perp DEX ra đời?

Sự phát triển của DeFi và giới hạn của Spot DEX

Sự ra đời của Perp DEX gắn liền với sự phát triển của DeFi, bắt đầu từ năm 2018 với Uniswap, sàn DEX đầu tiên sử dụng mô hình Automated Market Maker (AMM). Uniswap đã cách mạng hóa giao dịch crypto khi thay thế sổ lệnh truyền thống bằng các pool thanh khoản, nơi người dùng cung cấp tài sản để nhận lại phần thưởng.

Sự thành công của Uniswap đã mở đường cho hàng loạt các sàn Spot DEX như PancakeSwap, SushiSwap và Curve Finance, đưa TVL (Total Value Locked) của DeFi tăng từ 1 tỷ USD năm 2019 lên 250 tỷ USD vào cuối 2024.

Tuy nhiên, các Spot DEX dựa trên AMM gặp phải nhiều hạn chế như:

  • Impermanent Loss (IL): Nhà cung cấp thanh khoản (LP) chịu rủi ro lỗ khi giá tài sản trong pool thay đổi.
  • Thiếu lệnh limit: AMM không hỗ trợ các lệnh đặt trước, khiến trader khó tối ưu hóa chiến lược.
  • Không hỗ trợ đòn bẩy: Spot DEX chỉ cho phép giao dịch 1:1, không đáp ứng được nhu cầu giao dịch phái sinh hoặc đòn bẩy.
  • Giao diện phức tạp: Các DEX thế hệ đầu thường thiếu thân thiện với người dùng mới.

Những hạn chế này đã thúc đẩy nhu cầu về các công cụ tài chính phức tạp hơn trong DeFi. Trong khi đó, trên thị trường tập trung, các sản phẩm phái sinh đã trở thành động lực tăng trưởng chính, chiếm hơn 70% khối lượng giao dịch toàn ngành vào năm 2023. Khoảng cách này cho thấy nhu cầu cấp thiết phải mang phái sinh lên môi trường phi tập trung.

perp dex
Top sàn giao dịch Perp DEX tính đến thời điểm tháng 9/2025

Nhu cầu giao dịch phái sinh và đòn bẩy

Năm 2019, dYdX tiên phong với mô hình sổ lệnh on-chain, đặt nền móng cho thị trường phái sinh phi tập trung. Đến năm 2021, GMX ra mắt với mô hình Peer-to-Pool, cho phép trader giao dịch trực tiếp với pool thanh khoản, mở ra kỷ nguyên mới cho Perp DEX.

Đến năm 2024, Perp DEX chứng kiến sự tăng trưởng bùng nổ: riêng tháng 12, khối lượng giao dịch đạt 344.75 tỷ USD, vượt qua kỷ lục 310 tỷ USD hồi tháng 3 cùng năm.

perp dex
Một số dữ liệu về sàn Perp DEX Hyperliquid

Xu hướng này càng được thúc đẩy mạnh mẽ bởi văn hóa meme coin, khi các token như PUMP hay POPCAT kích thích nhu cầu đầu cơ và sử dụng đòn bẩy.

Hyperliquid, một Perp DEX thế hệ mới, ghi nhận khối lượng giao dịch 319 tỷ USD chỉ trong tháng 7/2025, với hơn 22,549 trader hoạt động hằng ngày, chiếm gần một nửa toàn ngành.

Sự bùng nổ không chỉ đến từ trader nhỏ lẻ mà còn từ các quỹ đầu tư và tổ chức tài chính, vốn tìm kiếm nền tảng giao dịch minh bạch, không yêu cầu KYC và vẫn cung cấp đòn bẩy cao.

Điều này giúp Perp DEX nhanh chóng trở thành một trong những mảng phát triển mạnh mẽ và có sức hút nhất trong DeFi, đóng vai trò tương tự như phái sinh trong tài chính truyền thống, xương sống thanh khoản và công cụ quản lý rủi ro cho toàn bộ hệ sinh thái.

Cách Perp DEX vận hành: Các mô hình phổ biến

Để cung cấp thanh khoản và thực thi giao dịch, các Perp DEX đã phát triển nhiều mô hình vận hành khác nhau. Mỗi mô hình phản ánh một cách tiếp cận riêng về việc cân bằng giữa hiệu quả thanh khoản, trải nghiệm người dùng và mức độ phi tập trung, đồng thời đi kèm những ưu và nhược điểm đặc thù.

Peer-to-Pool

Trong mô hình này, trader giao dịch trực tiếp với pool thanh khoản do các Liquidity Provider (LP) cung cấp. Ví dụ, GMX sử dụng GLP Pool, bao gồm các tài sản lớn như BTC, ETH, AVAX và stablecoin.

Khi trader thắng lớn, LP phải chịu lỗ, nhưng được bù đắp bằng phí giao dịch (70% cho LP, 30% cho staker GMX). Gains Network áp dụng cơ chế tương tự với gDAI Pool, dùng stablecoin gDAI để giảm rủi ro biến động, song yield thấp hơn (~10% APR so với ~20% ở GMX).

perp dex
Cơ chế hoạt động của Peer-to-Protocol

Funding rate được tính liên tục để giữ giá hợp đồng sát với giá spot. Ưu điểm của mô hình này là thanh khoản sâu, phí thấp (0.04-0.07%) và yield hấp dẫn cho LP. Nhưng ngược lại, nhược điểm là LP đối diện rủi ro lớn khi trader thắng liên tục, nguy cơ pool cạn vốn (như sự cố 40 triệu USD ở GMX năm 2023), đồng thời phụ thuộc mạnh vào oracle giá.

Off-chain Order Book

Nếu Peer-to-Pool giải quyết vấn đề thanh khoản bằng cách gom vốn từ LP, thì một hướng đi khác là tái tạo trải nghiệm gần giống CEX thông qua sổ lệnh. Đây chính là mô hình Off-chain Order Book, nơi việc khớp lệnh diễn ra ngoài chuỗi để tăng tốc độ, nhưng thanh toán và bảo chứng vẫn được xử lý on-chain nhằm đảm bảo minh bạch.

Tiêu biểu là dYdX v4, xây dựng blockchain riêng trên Cosmos SDK với cơ chế đồng thuận CometBFT, cho phép xử lý gần 1 giây/khối, đạt hiệu suất gần tương đương CEX. Trong khi đó, Aster lại kết hợp sổ lệnh off-chain với ZK-proof, hỗ trợ đòn bẩy tới 100x trên BNB Chain và Arbitrum.

Ưu điểm của mô hình này là tốc độ khớp lệnh nhanh, trải nghiệm quen thuộc với trader chuyên nghiệp (limit, stop-loss, take-profit) và thanh khoản cao, minh chứng qua dYdX với khối lượng trung bình ~140 triệu USD/ngày.

Tuy vậy, nhược điểm không nhỏ: hệ thống vẫn phụ thuộc vào validator (nguy cơ tập trung hóa một phần), phí giao dịch cao hơn AMM (0.05-0.1%), và yêu cầu cơ sở hạ tầng phức tạp, dẫn tới chi phí vận hành lớn hơn.

Virtual AMM (vAMM)

Sau khi Order Book mang lại tốc độ và trải nghiệm gần CEX, một hướng tiếp cận khác lại tìm cách dung hòa đặc tính AMM của DeFi với giao dịch phái sinh. Đó chính là mô hình Virtual AMM (vAMM), được Perpetual Protocol tiên phong.

Khác với Peer-to-Pool vốn cần thanh khoản thực từ LP, vAMM mô phỏng thanh khoản bằng công thức toán học, sau đó kết hợp với Uniswap v3 để tận dụng cơ chế thanh khoản tập trung. Nhờ vậy, mô hình này vừa duy trì được tính phi tập trung, vừa giảm rủi ro impermanent loss cho LP so với AMM truyền thống.

Cơ  chế:

  • vAMM Pool: Mỗi thị trường (BTC/USD, ETH/USD) là một pool Uniswap v3 riêng, được quản lý bởi smart contract clearinghouse.
  • Đòn bẩy: Hỗ trợ lên tới 10x, thấp hơn so với các mô hình khác.
  • Oracle giá: Sử dụng Chainlink để định giá, đảm bảo khớp lệnh chính xác.
vamm dex
Cơ chế vAMM

Ưu điểm

  • Giảm rủi ro IL cho LP so với AMM truyền thống.
  • Minh bạch, dễ tích hợp với các giao thức DeFi khác.
  • Phù hợp với thị trường có biến động thấp.

Nhược điểm

  • Thanh khoản kém hơn Peer-to-Pool, dẫn đến slippage cao trong điều kiện thị trường biến động.
  • Phụ thuộc mạnh vào oracle, dễ bị tấn công nếu oracle bị thao túng.
  • Đòn bẩy thấp (10x) không hấp dẫn trader chuyên nghiệp.

Hybrid Order Book + AMM (Drift, Vertex)

Nếu vAMM tìm cách mô phỏng thanh khoản thay vì sử dụng pool thực, thì một hướng đi khác lại kết hợp nhiều cơ chế để tận dụng ưu điểm của từng mô hình. Đó là Hybrid Order Book + AMM, tiêu biểu như Drift trên Solana và Vertex trên Arbitrum.

Ở Drift, hệ thống sử dụng Decentralized Limit Order Book (DLOB) để khớp lệnh, AMM đóng vai trò backstop thanh khoản, và cơ chế Just-in-Time (JIT) auction đảm bảo cung cấp thanh khoản tức thời khi thị trường biến động.

Nhờ vậy, Drift có thể duy trì khối lượng giao dịch khoảng 400 triệu USD mỗi ngày. Trong khi đó, Vertex triển khai một mô hình hybrid riêng, kết hợp AMM với sổ lệnh, đồng thời tích hợp lending market và hỗ trợ cross-margin, cho phép người dùng dùng nhiều loại tài sản khác nhau làm thế chấp. Vertex hiện duy trì TVL gần 84 triệu USD, hỗ trợ đòn bẩy tới 50x.

Ưu điểm

  • Tối ưu hóa thanh khoản, giảm slippage ngay cả trong thị trường biến động.
  • Hỗ trợ đa dạng tài sản margin, kiếm yield cho LP.
  • Giao diện thân thiện, phù hợp cả trader chuyên nghiệp và mới bắt đầu.

Nhược điểm

  • Phức tạp hơn, đòi hỏi người dùng hiểu rõ cơ chế.
  • Phí giao dịch biến động (Drift: 0.03%-0.10%; Vertex: 0.02%-0.05%).
  • Phụ thuộc vào tốc độ blockchain (Solana, Arbitrum).

App-specific Chain (Hyperliquid, dYdX V4)

Sau khi các mô hình hybrid cố gắng dung hòa giữa AMM và sổ lệnh, một hướng đi khác trong thiết kế Perp DEX là xây dựng blockchain chuyên biệt (app-specific chain) để tối ưu hóa toàn bộ kiến trúc cho giao dịch phái sinh. Cách tiếp cận này giúp xử lý khối lượng lớn với tốc độ cao, giảm chi phí và tạo sự chủ động thay vì phụ thuộc vào hạ tầng của chain bên ngoài.

Hyperliquid là ví dụ điển hình. Giao thức này xây dựng Layer 1 riêng, sử dụng cơ chế đồng thuận HyperBFT, đạt thông lượng tới 200,000 TPS và hiện ghi nhận khoảng 15 tỷ USD khối lượng giao dịch mỗi ngày.

Hyperliquid còn vận hành HyperCore orderbook, hỗ trợ hơn 150 tài sản, bao gồm cả những meme coin đang thịnh hành như PUMP hay POPCAT. Đặc biệt, hệ thống HLP Vault cho phép LP cung cấp thanh khoản và nhận yield thông qua chiến lược tự động hóa, giảm thiểu rủi ro thua lỗ so với việc trực tiếp đối diện biến động từ trader.

Trong khi đó, dYdX v4 lựa chọn xây dựng trên Cosmos SDK, vận hành như một appchain độc lập. Tại đây, validator chịu trách nhiệm xử lý giao dịch off-chain để đạt tốc độ gần với CEX, sau đó ghi lại on-chain nhằm đảm bảo tính minh bạch. Việc chuyển sang appchain giúp dYdX giải quyết giới hạn hiệu suất của Ethereum và Layer 2, đồng thời mang lại khả năng kiểm soát tốt hơn về chi phí và trải nghiệm người dùng.

Ưu điểm

  • Tốc độ cực nhanh, gần với CEX (Hyperliquid: <1 giây xác nhận block).
  • Thanh khoản vượt trội, với Hyperliquid chiếm 80% thị phần Perp DEX.
  • Phí thấp hoặc miễn phí (Hyperliquid: maker rebate 0,2%).

Nhược điểm

  • Hệ sinh thái mới, chưa được kiểm chứng lâu dài.
  • Một số khu vực bị giới hạn truy cập do IP-block (Hyperliquid không hỗ trợ Mỹ).
  • Phụ thuộc vào validator hoặc cơ chế đồng thuận riêng, có thể gây rủi ro tập trung hóa.

ZK-Powered Hybrid (Grvt, Hibachi)

Nếu appchain như Hyperliquid hay dYdX v4 thể hiện bước tiến trong việc tối ưu hạ tầng riêng, thì một xu hướng mới nổi khác đang được thử nghiệm là ứng dụng Zero-Knowledge (ZK) vào thiết kế Perp DEX. Đây là mô hình ZK-Powered Hybrid, hướng đến việc vừa tăng tốc độ xử lý, vừa đảm bảo quyền riêng tư và tính bảo mật ở mức cao hơn.

Grvt là dự án tiêu biểu, xây dựng trên ZKsync. Giao thức này xử lý giao dịch hàng ngày off-chain để tối ưu hiệu suất, sau đó dùng ZK-proof cho bước thanh toán on-chain, đạt thông lượng khoảng 10,000 TPS. Grvt hỗ trợ đòn bẩy tới 100x và đặc biệt được cấp phép pháp lý (DABA license tại Bermuda), một yếu tố hiếm thấy trong các Perp DEX hiện nay.

Trong khi đó, Hibachi chọn cách tiếp cận khác, tập trung vào quyền riêng tư dữ liệu. Nền tảng này mã hóa toàn bộ vị thế, số dư và kích thước lệnh, sau đó xác minh bằng ZK-proof. Hibachi hiện hỗ trợ nhiều hạ tầng như Base và Arbitrum, cho phép triển khai linh hoạt.

Cả hai dự án đều đang ở giai đoạn khuyến khích người dùng thông qua các chương trình điểm thưởng trước TGE (Grvt XP, Hibachi Points), vừa để xây dựng cộng đồng, vừa kiểm thử mô hình. Dù còn mới và thanh khoản chưa so sánh được với các tên tuổi lớn như Hyperliquid, nhưng ZK-hybrid được xem là bước thử nghiệm quan trọng cho thế hệ Perp DEX tiếp theo, nơi tốc độ, bảo mật và quyền riêng tư cùng hội tụ.

Ưu điểm

  • Bảo mật cao, giảm rủi ro thao túng dữ liệu.
  • Tốc độ nhanh, chi phí thấp (Grvt: 0,02% maker fee).
  • Hỗ trợ quyền riêng tư, thu hút trader chuyên nghiệp.

Nhược điểm

  • Công nghệ ZK còn mới, phức tạp trong triển khai.
  • Thanh khoản thấp hơn các nền tảng lớn như Hyperliquid.
  • Chưa có token chính thức, rủi ro biến động giá sau TGE.

Một số tính năng nổi bật của Perp DEX

Sự phát triển của Perp DEX không chỉ bắt nguồn từ nhu cầu giao dịch phái sinh trong DeFi, mà còn từ chính những tính năng mà chúng mang lại, những yếu tố khiến chúng trở thành lựa chọn thay thế hấp dẫn cho CEX và công cụ tài chính truyền thống.

Mỗi tính năng phản ánh một mảnh ghép trong bức tranh thị trường: từ đòn bẩy cao của trader cá nhân, đến yêu cầu minh bạch của tổ chức, hay sức hút ngắn hạn từ các chiến dịch airdrop.

Giao dịch đòn bẩy, không kỳ hạn

Đây chính là sản phẩm đã đưa Perp DEX bùng nổ, bởi nó mô phỏng đúng loại công cụ chiếm hơn 70% khối lượng giao dịch trên CEX: hợp đồng tương lai phái sinh.

Khác biệt nằm ở chỗ hợp đồng vĩnh cửu không có ngày đáo hạn, cho phép trader linh hoạt giữ vị thế lâu dài hoặc lướt sóng ngắn hạn. Khi kết hợp với đòn bẩy cao, từ 50x trên Hyperliquid, 100x trên ApeX đến 150x trên Jupiter, Perp DEX trở thành mảnh đất màu mỡ cho cả retail trader muốn nhân lợi nhuận lẫn các quỹ muốn tối ưu vốn.

Ví dụ: Một trader trên Jupiter có thể mở vị thế 150x với cặp ETH/USD, chỉ cần ký quỹ 1,000 USD để kiểm soát vị thế trị giá 150,000 USD.

Nhưng đòn bẩy cao cũng đồng nghĩa với khả năng nguy cơ thanh lý nhanh chóng, khiến quản trị rủi ro trở thành yếu tố sống còn.

Funding Rate

Funding rate là khoản phí định kỳ giữa trader long và short, giúp giữ giá hợp đồng vĩnh cửu sát với giá spot. Nếu nhu cầu long cao, trader long trả phí cho trader short, và ngược lại. Các nền tảng như GMX, Hyperliquid sử dụng oracle (Chainlink, Pyth) để tính toán funding rate theo thời gian thực. Ví dụ như Hyperliquid ghi nhận funding rate trung bình 0.01%-0.05% mỗi 8 giờ.

Funding rate tạo cơ hội arbitrage (chiến lược Delta Neutral), thu hút quỹ đầu tư tổ chức cũng như làm giảm rủi ro thao túng giá. Tuy nhiên cần lưu ý là Funding rate vẫn phụ thuộc vào độ chính xác của oracle.

Giao dịch Long/Short không KYC

Perp DEX không yêu cầu KYC, cho phép trader toàn cầu tham gia mà không cần tiết lộ danh tính. Điều này đặc biệt hấp dẫn ở các khu vực có quy định nghiêm ngặt như Mỹ, Anh, hoặc EU. Tính chất này sẽ tăng tính dễ tiếp cận, thu hút hàng triệu người dùng mới nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro pháp lý ở một số quốc giae.

Tự custody tài sản, minh bạch on-chain

Sau những cú sốc từ các vụ sập sàn CEX như FTX, niềm tin vào mô hình tập trung bị lung lay mạnh mẽ. Perp DEX trả lại cho người dùng quyền sở hữu trực tiếp tài sản trong ví Web3, đồng thời ghi toàn bộ dữ liệu giao dịch lên blockchain, từ funding rate đến open interest.

Điều này tạo ra một môi trường minh bạch và khó thao túng, nhưng đổi lại, trách nhiệm bảo mật thuộc hoàn toàn về người dùng - một rào cản lớn với những ai chưa quen với việc quản lý private key.

Ký quỹ chéo và thế chấp đa tài sản

Đây là tính năng đưa trải nghiệm Perp DEX tiệm cận CEX cao cấp. Thay vì chỉ dùng USDC hay USDT, trader trên Drift hay Vertex có thể dùng nhiều loại tài sản như BTC, ETH, SOL làm ký quỹ.

Cách tiếp cận này giúp giảm rủi ro thanh lý và tối ưu vốn, nhưng đồng thời cũng làm việc quản lý vị thế phức tạp hơn, đòi hỏi trader có công cụ và kiến thức sâu hơn.

Chương trình điểm thưởng và Airdrop

Trong giai đoạn tăng trưởng, incentive là động lực chính kéo người dùng mới. Hyperliquid từng airdrop tới 31% token HYPE cho hơn 90,000 người dùng vào cuối 2024, còn Grvt hay Hibachi phát hành chương trình tích điểm trước TGE.

Những chiến lược này giúp bùng nổ TVL và khối lượng giao dịch trong ngắn hạn, nhưng cũng tạo hệ quả quen thuộc: làn sóng farm-dump khiến token biến động mạnh sau khi airdrop kết thúc.

Nhìn chung, mỗi tính năng của Perp DEX đều giải quyết một “nỗi đau” cụ thể của thị trường: đòn bẩy cho nhu cầu lợi nhuận nhanh, funding rate để giữ cân bằng, no-KYC để mở rộng cửa, tự custody để lấy lại niềm tin, cross-margin để tối ưu vốn, và airdrop để kích cầu.

Nhưng đằng sau những lợi thế đó luôn tồn tại những rủi ro đi kèm và chính sự đánh đổi này mới là điểm khiến Perp DEX trở thành mảnh ghép hấp dẫn nhưng cũng đầy thử thách trong hệ sinh thái DeFi.

So sánh các nền tảng Perp DEX tiêu biểu

Dưới đây là bảng so sánh chi tiết các nền tảng Perp DEX hàng đầu vào năm 2025, dựa trên một số tiêu chí quan trọng:

top perp dex
Dữ liệu được cập nhật tính tới tháng 8/2025 (Nguồn: DefiLlama)

Perp DEX khác gì so với Spot DEX?

Để hiểu đúng vị trí của Perp DEX trong hệ sinh thái DeFi, cần đặt chúng bên cạnh Spot DEX: những nền tảng vốn đặt nền móng cho giao dịch phi tập trung từ thời Uniswap.

Một điểm chung của cả hai là không yêu cầu KYC: người dùng chỉ cần ví Web3 để tham gia, đảm bảo tính minh bạch và quyền tự quản tài sản. Trong đó, điểm khác biệt không chỉ nằm ở sản phẩm giao dịch, mà còn ở cách thức quản lý rủi ro, đối tượng người dùng và mức độ phức tạp trong trải nghiệm.

Spot DEX tập trung vào giao dịch cơ bản (spot trading), nơi người dùng hoán đổi token theo tỷ lệ 1:1 thông qua pool AMM như Uniswap, PancakeSwap hay Curve. Đây là mô hình đơn giản, minh bạch và dễ tiếp cận, phù hợp với nhu cầu cơ bản của phần đông người dùng: swap token, cung cấp thanh khoản và kiếm phí. Rủi ro chính trong Spot DEX chủ yếu thuộc về nhà cung cấp thanh khoản (LP) dưới dạng impermanent loss, trong khi trader chỉ đối diện với biến động giá thông thường.

Perp DEX, ngược lại, được thiết kế để phục vụ nhu cầu giao dịch phái sinh. Sản phẩm cốt lõi là hợp đồng tương lai vĩnh cửu, cho phép trader mở vị thế long/short với đòn bẩy cao, từ 10x cho tới 150x.

Để đảm bảo giá hợp đồng không chênh lệch với thị trường spot, Perp DEX sử dụng funding rate, một cơ chế hoàn toàn không tồn tại trong Spot DEX. Nhờ đó, Perp DEX mang đến một bộ công cụ tài chính phức tạp hơn: quản lý rủi ro on-chain, chiến lược arbitrage delta-neutral, hay giao dịch đòn bẩy phục vụ cả cá nhân lẫn tổ chức. Nhưng đồng thời, mức rủi ro cũng cao hơn nhiều, đặc biệt là nguy cơ liquidation khi thị trường biến động.

perp vs spot dex

Nói cách khác, nếu Spot DEX là “cửa ngõ” đưa người dùng vào thế giới DeFi, thì Perp DEX chính là “sân chơi nâng cao”, nơi các trader tìm kiếm lợi nhuận vượt trội nhờ đòn bẩy, funding rate và các công cụ phái sinh, nhưng đổi lại, họ cũng phải chấp nhận mức rủi ro cao hơn gấp nhiều lần.

Triển vọng và thách thức của Perp DEX

Triển vọng của Perp DEX

Bước sang năm 2025, Perp DEX không còn là một khái niệm thử nghiệm trong DeFi mà đã trở thành một trụ cột thực sự của thị trường phái sinh crypto. Chỉ riêng tháng 12/2024, khối lượng giao dịch đạt 344.75 tỷ USD - một con số cho thấy Perp DEX đang nhanh chóng thu hẹp khoảng cách với CEX. Với đà này, thị phần của Perp DEX trong giao dịch phái sinh có thể vượt 30% ngay trong năm 2025.

Sự mở rộng hệ sinh thái cũng là động lực chính cho tăng trưởng. Các nền tảng mới như Satori Finance (hỗ trợ Optimism, Scroll, Arbitrum) hay Vest Exchange (hỗ trợ cùng lúc 7 blockchain) mang lại sự linh hoạt đa chuỗi, giúp Perp DEX tiếp cận tệp người dùng rộng hơn.

Bên cạnh đó, việc các dự án tích hợp công nghệ ZK-rollups để tăng tốc độ và bảo mật (như Grvt, Hibachi) hay kết hợp với AI để dự đoán giá và phân tích tâm lý thị trường cho thấy Perp DEX đang tiến gần hơn tới trải nghiệm ngang bằng, thậm chí vượt trội so với CEX.

Một yếu tố quan trọng khác là môi trường pháp lý. Nếu Mỹ và EU sớm ban hành khung quy định rõ ràng hơn cho phái sinh phi tập trung, dòng vốn tổ chức hoàn toàn có thể đổ mạnh vào Perp DEX, đặc biệt là những nền tảng có định hướng tuân thủ ngay từ đầu như Grvt. Đây sẽ là bước ngoặt giúp Perp DEX thoát khỏi hình ảnh “sân chơi của trader ẩn danh” để trở thành một lớp hạ tầng giao dịch đáng tin cậy cho cả tổ chức.

Thách thức của Perp DEX

Tuy nhiên, con đường phía trước không hề bằng phẳng. Bảo mật vẫn là rào cản lớn nhất. Các vụ tấn công oracle (Perpetual Protocol) hay khai thác pool (GMX) trong giai đoạn 2022-2024 cho thấy những điểm yếu cố hữu vẫn tồn tại, và chỉ có thể được khắc phục bằng kiểm toán nghiêm ngặt cùng chương trình bug bounty quy mô lớn.

Ngoài ra, thanh khoản vẫn là bài toán nan giải. Dù Hyperliquid nổi lên như người dẫn đầu với khối lượng vượt trội, nhiều giao thức nhỏ hơn như Bluefin hay Hibachi vẫn chật vật cạnh tranh khi thanh khoản mỏng, dẫn đến trượt giá cao và trải nghiệm kém hấp dẫn so với CEX.

Vấn đề trải nghiệm người dùng cũng không thể xem nhẹ. Các cơ chế đặc thù như funding rate, cross-margin hay ký quỹ đa tài sản dù mang lại lợi ích, nhưng lại khiến giao diện phức tạp và khó tiếp cận với người dùng phổ thông.

Đây chính là rào cản lớn nếu Perp DEX muốn vươn ra ngoài cộng đồng trader chuyên nghiệp. Thêm vào đó, một số nền tảng như Hyperliquid còn buộc phải giới hạn truy cập tại Mỹ vì lo ngại pháp lý, làm giảm đáng kể quy mô người dùng toàn cầu.

Nhìn tổng thể, Perp DEX đã tiến một bước dài: từ một thử nghiệm xa lạ trở thành mảnh ghép trung tâm của DeFi, với khối lượng giao dịch 1.5 nghìn tỷ USD trong năm 2024 và dự báo tiếp tục tăng mạnh trong 2025.

Nếu giải quyết được những rào cản về bảo mật, thanh khoản và trải nghiệm người dùng, Perp DEX không chỉ là một xu hướng tăng trưởng, mà hoàn toàn có thể trở thành tương lai của giao dịch phái sinh trong thị trường tiền mã hóa.

RELEVANT SERIES