Amber avatar
Coin98 Insights
Nơi chia sẻ tất cả những kiến thức Crypto từ cơ bản đến nâng cao, kinh nghiệm đầu tư Bitcoin và các hình thức đầu tư tiền điện tử khác.

Top dự án Modular Blockchain nổi bật

Modular blockchain từng được nhắc đến trên một bài nghiên cứu của Vitalik Buterin (đồng sáng lập Ethereum) và Mustafa AI-Bassam (đồng sáng lập Celestia) vào năm 2018. Đến 2024, rất nhiều dự án Modular blockchain đã được phát triển.
Amber avatar
thanhuyen.c98
7 min read
Published May 10 2024
Updated May 10 2024
dự án modular blockchain

Các dự án Modular Blockchain đáng chú ý

Các dự án Modular Blockchain được chia thành nhiều Layer (lớp) khác nhau, mỗi Layer chịu trách nhiệm cho một lĩnh vực cụ thể:

Execution Layer (Lớp thực thi)
Settlement Layer (Lớp giải quyết)
Consensus Layer (Lớp đồng thuận)
Data Availability Layer (Lớp dữ liệu sẵn có)
Infrastructure Layer (Lớp cơ sở hạ tầng)
Sequencing Layer (Lớp tuần tự)
Cross-chain Layer (Lớp xuyên chuỗi)
Rollup Framework Layer
Rollup as a Service Layer
hệ sinh thái modular blockchain
Tổng quan một số dự án Modular Blockchain. Nguồn: Thunder.

Execution Layer

Các dự án thuộc lớp thực thi của Modular Blockchain chuyên xác minh giao dịch, đảm bảo chỉ giao dịch hợp lệ mới được xử lý, tập trung vào 3 mảng chính:

1. Mục đích chung (General Purpose): Duy trì khả năng tương thích với EVM để mang lại trải nghiệm người dùng quen thuộc.

Scroll: Ethereum Layer 2 cung cấp cho các nhà phát triển bộ công cụ tạo dApp bảo mật, riêng tư nhờ vào công nghệ ZKP. Scroll cũng được tích hợp liền mạch với Ethereum, đảm bảo khả năng tương tác và liên tục.
Taiko: Ethereum Layer 2 phát triển theo hướng zk-EVM Type 1 (có khả năng tương thích cao nhất với Ethereum).
Linea: Nền tảng zkRollup được tài trợ bởi Consensys - công ty mẹ của MetaMask.

Ngoài ra, một số dự án đáng chú ý khác là Arbitrum, Optimism, Polygon…

2. Settlement Specific: Tập trung vào việc cung cấp môi trường hoạt động cho Rollup (rollup settlement), thay vì thực hiện hợp đồng thông minh.

Dymension: Layer 1 có khả năng tương tác với hệ sinh thái Cosmos, bao gồm nhiều ứng dụng rollup cho phép người dùng tương tác trực tiếp, có thể là game, DeFi, NFT…
Saga: Layer 1 cung cấp bộ công cụ toàn diện cho phép khởi chạy các blockchain khác, từ đó tạo ra hệ sinh thái đa chuỗi, mỗi mạng lưới phục vụ một phân khúc như game, NFT…

3. Máy ảo (Virtual Machine/VM): Cung cấp môi trường để xử lý giao dịch.

Fuel Network: Layer 2 khắc phục hạn chế của EVM, cho phép xử lý giao dịch song song.
Berachain Polaris: Layer 1 phát triển trên Cosmos SDK, tương thích với EVM, kết nối các ứng dụng trên Cosmos và Ethereum.

Data Availability Layer

Các dự án thuộc Data Availability đảm bảo dữ liệu giao dịch luôn có sẵn và có thể truy cập, xác minh bởi những người tham gia mạng lưới blockchain (chẳng hạn như full-node).

Những dự án này thường có mối liên hệ mật thiết với các dự án thuộc Consensus. Không có Data Availability, việc tổng hợp giao dịch thông qua các Rollup sẽ không khả thi:

Celestia: Nền tảng blockchain chịu trách nhiệm xác thực tính khả dụng của dữ liệu và tính hợp lệ của các giao dịch. Dự án này tập trung vào 2 lớp là Data Availability và Consensus.
EigenDA: Lưu trữ, cung cấp dữ liệu an toàn, thông lượng cao và phi tập trung, xây dựng trên Ethereum.
AvailDA: Dự án cho phép đặt lệnh, xác minh tính khả dụng của dữ liệu khối, xuất bản giao dịch.

Consensus Layer

Các dự án này chịu trách nhiệm đạt được sự đồng thuận về thứ tự giao dịch. Các node thống nhất về thứ tự giao dịch cuối cùng, cung cấp cái nhìn thống nhất về lịch sử tổng hợp. Celestia, Ethereum là những dự án thuộc lớp Consensus.

Settlement Layer

Các dự án thuộc lớp Settlement cung cấp môi trường cho lớp thực thi xác minh giao dịch thông qua bằng chứng (proofs), giải quyết các tranh chấp gian lận và là cầu nối với các lớp thực thi khác. Chúng đóng vai trò như một điểm triển khai rollup bổ sung và là trung tâm thanh khoản.

1. Lớp giải quyết tập trung vào Ethereum: 

Optimism: Layer 2 sử dụng cơ chế bảo mật bằng chứng gian lận (fraud proof), phát triển bộ mã nguồn OP Stack với tham vọng trở thành “Superchain".
Arbitrum: Layer 2 cung cấp 3 giải pháp mở rộng chính là Rollup (OPU), Channels và Sidechains.
zkSync Era: Layer 2 tiên phong triển khai công nghệ ZK-Rollup, được phát triển bởi Matter Labs - công ty gọi vốn thành công 458 triệu USD.

2. Lớp giải quyết lai (Hybrid Settlement Layers)

Polygon Avail: Blockchain cung cấp giải pháp mở rộng offchain.

3. Lớp giải quyết tập trung vào Celestia: 

Argus Labs: Dự án tập trung vào mảng game.
Eclipse: SVM Layer2 đầu tiên kết hợp bảo mật từ Ethereum, hiệu suất cao từ Solana và dữ liệu sẵn có của Celestia.

Rollup as a Service Layer

Các dự án chuyên cung cấp cơ sở hạ tầng và công cụ để triển khai, quản lý hạ tầng Rollup:

Caldera: Dự án cho phép triển khai OP Stack, Arbitrum Orbit, ZK Stack và Polygon CDK rollups.
Vistara: Dự án xây dựng lớp Hardware availability (phần cứng sẵn có) cho web mô-đun nhằm dân chủ hóa quyền truy cập vào phần cứng phi tập trung.

Một số dự án khác là Eclipse, Dymension, Saga, AltLayer, Gelato…

Infrastructure Layer

Các dự án cho phép các nhà phát triển Modular Blockchain xây dựng dApp tuỳ chỉnh:

Modular Cloud: Cung cấp trình khám phá khối mã nguồn mở và API truy xuất dữ liệu không cần máy chủ cho Modular blockchain.
DipDup: Cung cấp cơ sở hạ tầng trên hệ sinh thái Tezos.
Hyper Oracle: Dự án phát triển giao thức zkOracle hỗ trợ bảo mật các dApp. Một số dApp thường được sử dụng với Hyper Oracle là CoinGecko API, KyperSwap.
Viction: Layer 1 thuộc hệ sinh thái Ninety Eight. Dự án xây dựng Viction World Wide Chain (VWWC) cho phép các dự án phát triển appchain sử dụng Data Availability của Celestia, EigenDA, VictionDA, AvailDA và NearDA.

Sequencing Layer

Các dự án chuyên sắp xếp trình tự thực hiện các giao dịch:

Espresso: Hỗ trợ các Layer 2 mở rộng quy mô, tính phi tập trung và khả năng tương tác.
Rádius: Xây dựng, kết nối và mở rộng quy mô Rollup bằng một lớp shared sequencing phi tập trung.

Cross-chain Layer

Các dự án thuộc lớp Cross-chain hỗ trợ các Modular Blockchain tương tác đa chuỗi:

Squid: Dự án cho phép swap token giữa các blockchain như EVM và Cossmos, phát triển bởi Axelar Network.
Hyperlane: Lớp tương tác (interoperability) đầu tiên cho phép người dùng/nhà phát triển kết nối ngay lập tức bất kỳ blockchain nào họ muốn.
Connext: Giao thức cho phép chuyển tài sản và dữ liệu giữa các blockchain. Các nhà phát triển có thể xây dựng các dApp chuỗi chéo và tương tác với nhiều blockchain/rollup đồng thời.

Rollup Framework Layer

Các dự án cung cấp modular node để chạy các bản tổng hợp (rollup) trên lớp dữ liệu sẵn có (DA) của dữ liệu, cho phép các nhà phát triển triển khai các bản tổng hợp (rollups) trong toàn bộ modular stack:

Cartesi: Layer 2 cho phép xây dựng và triển khai các ứng dụng phi tập trung có thể mở rộng.
advertising
Argus: Dự án xây dựng cơ sở hạ tầng phục vụ cho việc phát triển hệ sinh thái World Engine và các dự án gaming khác.

Tổng kết

Modular Blockchain là câu trả lời cho bài toán tăng tốc độ và giảm chi phí giao dịch trong khi vẫn giữ được tính bảo mật của một blockchain. Các dự án Modular Blockchain không chỉ là biểu tượng của sự tiến bộ công nghệ, mà còn là minh chứng cho sự sáng tạo và khả năng tưởng tượng không giới hạn của các nhà phát triển blockchain.